Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Verb of liking and disliking là gì? Cách dùng và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Verb of liking and disliking là chủ điểm kiến thức tiếng Anh cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần nắm được.

Để giúp các bạn sử dụng các Verb of liking and disliking sao cho đúng, nhất là khi lựa chọn giữa V-ing và to V, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Verb of liking and disliking là gì, gồm những động từ nào, khi nào dùng to V hay Ving.

1. Verb of liking and disliking là gì?

Verb of liking and disliking là các động từ để diễn tả việc thích hoặc không thích trong Tiếng Anh. Cụ thể:

Verb of liking là các động từ diễn tả việc yêu thích, tận hưởng hoặc ưa chuộng điều gì đó như: Like (thích), love (yêu thích), enjoy (tận hưởng), prefer (ưa chuộng hơn).

Ví dụ:

  • I like reading books.(Tôi thích việc đọc sách.)
  • She loves traveling. (Cô ấy yêu thích việc đi du lịch.)
  • They enjoy cooking together. (Họ tận hưởng việc nấu ăn cùng nhau.)
  • I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)
Verb of liking and disliking nghĩa là gì?
Verb of liking and disliking nghĩa là gì?

Verb of disliking là các động từ thể hiện việc không thích hoặc ghét bỏ như: Dislike (không thích), hate (ghét), can't stand (không thể chịu đựng), detest (căm ghét)

Ví dụ:

  • He dislikes eating spicy food. (Anh ấy không thích ăn đồ ăn cay.)
  • I hate waking up early. (Tôi ghét việc dậy sớm.)
  • My girlfriend can't stand waiting alone in the dark. (Bạn gái tôi không thể chịu được việc chờ đợi một mình trong bóng tối.)
  • They detest waiting in long lines. (Tôi căm ghét việc phải xếp hàng dài.)

2. Cách dùng Verb of liking and disliking

Verb of liking and disliking thường đi với V-ing. Tuy nhiên, có một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả To V và V-ing, tạo nên những sự khác biệt thú vị về nghĩa. Cùng khám phá ngay nhé!

2.1. Verbs + V_ing

Các Verb of liking and disliking đi với Ving (danh động từ) bao gồm:

Verb

Ý nghĩa

Ví dụ với V-ing

Adore

Yêu thích mãnh liệt, rất thích

She adores singing in the rain. (Cô ấy rất thích hát dưới mưa.)

Enjoy

Thích thú, cảm thấy vui khi làm gì đó

Lisa enjoy reading books in her free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

Fancy

Thích, cảm thấy hứng thú với điều gì đó

Do you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có muốn ra ngoài ăn tối không?)

Don’t mind

Không phiền, không phản đối

I don’t mind helping you with your homework. (Tôi không thấy phiền khi giúp bạn làm bài tập.)

Dislike

Không thích

My boyfriends dislikes getting up early in the morning. (Bạn trai tôi không thích dậy sớm vào buổi sáng.)

2.2. Verb + V-ing/to V

Bên cạnh các động từ chỉ đi với V-ing thì chúng ta còn có các Verb of liking and disliking có thể đi với V-ing (danh động từ ) và To V (động từ nguyên thể có "to") mà ý nghĩa vẫn giữ nguyên.

Verb

Ý nghĩa

Ví dụ đi với V_ing

Ví dụ Ví dụ đi với to V

Like

Thích

Marry likes singing in the morning. (Marry thích hát mỗi buổi sáng)

Marry likes to sing in the morning. (Marry thích hát mỗi buổi sáng)

Love

Yêu thích

My mom loves watching comedy shows. (Mẹ tôi yêu thích việc xem các chương trình hài)

My mom loves watching comedy shows  (Mẹ tôi yêu thích việc xem các chương trình hài)

Hate

Ghét

I hate speaking in front of crowds. (Tôi ghét phải thuyết trình trước những đám đông)

I hate speaking in front of crowds. (Tôi ghét phải thuyết trình trước những đám đông)

Prefer

Thích hơn

Minia prefers doing her homework to playing video games. (Mina thích làm bài tập về nhà hơn chơi game.)

Minia prefers to do her homework rather than playing video games. (Mina thích làm bài tập về nhà hơn chơi game.)

Lưu ý: Trong trường hợp Verb of liking and disliking vừa có thể đi với to V và Ving, thì sắc thái ý nghĩa trong 2 trường hợp có điểm khác biệt mà bạn cần lưu ý nhứ sau:

  • Verb + V-ing: Dùng để diễn tả sở thích hoặc hành động mà ai đó yêu thích trong thời gian dài hoặc là thói quen.

Ví dụ:

  • She enjoys painting landscapes. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh.)
  • They love playing tennis every weekend. (Họ yêu thích việc chơi tennis mỗi cuối tuần.)
Cách dùng V-ing khác gì với to V
Cách dùng V-ing khác gì với to V
  • Verb + to V: Thường được dùng để nói về việc thích làm một điều gì đó trong một khoảng thời gian ngắn hoặc chỉ cho một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I would love to go on a vacation this summer. (Tôi rất muốn đi nghỉ mát vào mùa hè này.)
  • He prefers to watch a movie tonight. (Anh ấy thích xem phim tối nay.)

3. Những động từ theo sau là V-ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau

Trong Tiếng Anh, chúng ta cũng bắt gặp nhiều động từ có thể đi với cả To V và Ving. Tuy nhiên, không phải lúc nào hai cấu trúc này cũng có nghĩa giống nhau.

Việc hiểu rõ sự khác biệt khi đi với To V hay Ving sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không đáng có và vận dụng một cách chính xác. Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ đi với cả To V và Ving nhưng có nghĩa khác nhau thông dụng:

Verb

Verb + to V

Verb + V-ing

Forget

Quên phải làm điều gì đó

He forgot to bring his wallet. (Anh ấy quên phải mang ví theo.)

Quên đã làm điều gì đó

I’ll never forget seeing that movie. (Tôi sẽ không bao giờ quên việc xem bộ phim đó.)

Mean

Có ý định làm gì đó

She didn’t mean to hurt you. (Cô ấy không có ý định làm tổn thương bạn.)

Có nghĩa là gì

Being famous means working hard. (Nổi tiếng có nghĩa là phải làm việc chăm chỉ.)

Remember

Nhớ sẽ phải làm điều gì đó

Remember to lock the door. (Nhớ sẽ phải khóa cửa.)

Nhớ đã làm điều gì đó

I remember locking the door. (Tôi nhớ mình đã khóa cửa rồi.)

Regret

Hối tiếc về điều sắp làm

I regret to say that you failed. (Tôi tiếc phải nói rằng bạn đã trượt.)

Hối tiếc về việc đã làm

I regret telling him the secret. (Tôi hối hận vì đã nói với anh ấy bí mật.)

Stop

Dừng lại để làm việc khác

He stopped to talk to his friend. ( Anh ấy dừng lại để nói chuyện với bạn.)

Dừng hẳn không làm gì đó

He stopped smoking last year. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc vào năm ngoái.)

Try

Cố gắng làm việc gì

I tried to lift the box, but it was too heavy. (Tôi đã cố nâng chiếc hộp nhưng nó quá nặng.)

Thử làm gì

Try eating healthier food. (Thử ăn thực phẩm lành mạnh hơn.)

Need

Cần phải làm điều gì đó

You need to study more for the exam. (Bạn cần học nhiều hơn cho kỳ thi.)

Cần được làm gì

The house needs cleaning. (Ngôi nhà cần được dọn dẹp.)

 4. Bài tập về Verb of liking and disliking có đáp án

Cùng làm một số bài tập về Verb of liking and disliking dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Bài 1: Hoàn thành những câu sau, sử dụng dạng Ving của các động từ cho sẵn:

(read / swim / cook / listen / clean / dance / travel / study)

  1. She enjoys _________ a book before going to bed.

  2. We love _________ in the sea during the summer vacation.

  3. My brother hates _________ his room every weekend.

  4. Are you interested in _________ new recipes?

  5. They dislike _________ to loud music in the car.

  6. He finds _________ a new language quite challenging but rewarding.

  7. My friends love _________ to music at parties.

  8. I prefer _________ to new places rather than staying in one place.

Bài tập về Verb of liking
Bài tập về Verb of liking

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. Do you like (play)_________ chess with your family?

  2. He dislikes (cook)_________ complicated recipes for dinner.

  3. Many students prefer (study)_________ in a quiet environment.

  4. My sister loves (dance)_________.

  5. I prefer (exercise)_________ early in the morning rather than in the evening.

  6. What does your friend like (do)_________ on weekends?

  7. They enjoy (go)_________ camping in the countryside.

  8. I think most people enjoy (read)_________ novels on a rainy day.

Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. Mary / watch / likes / at night / to / movies.

  2. cooking / Tom / enjoys / on / new / dishes / weekends.

  3. My / does / sister /  not / after / like / housework / doing / school.

  4. prefer / We / going / hiking / to / in / our / sleeping / house.

  5. prefers / reading / Lucy / novels / magazines./ rather /  than

  6. What / do / you / leisure / love / in / doing / your / time?

  7. David / free / time./ enjoys / playing / guitar / the / in / his

  8. They / eating / spicy / do / not / food / like /very / often.

Bài 4: Chọn đáp án đúng

  1. Mike (loves / dislikes) playing soccer. He practices every weekend.

  2. Emma (enjoys / detests) reading mystery novels. She finds them thrilling.

  3. Jake (hates / likes) waking up early in the morning. He prefers to sleep.

  4. Sarah (dislikes / enjoys) going to the beach. She loves the sun and the sea.

  5. Laura (likes / hates) cooking dinner for her family. She finds it relaxing.

  6. Mark (enjoys / hates) playing video games. He spends a lot of time on them.

  7. Lucy (likes / dislikes) traveling by train. She finds it comfortable and scenic.

  8. Robert (dislikes / loves) attending social events. He enjoys meeting new people.

Đáp án

Bài 1:

  1. reading

  2. swimming

  3. cleaning

  4. cooking

  5. listening

  6. studying

  7. dancing

  8. traveling

Bài 2:

  1. playing

  2. cooking

  3. studying

  4. dancing

  5. exercising

  6. doing

  7. going

  8. reading

Bài 3:

  1. Mary likes to watch movies at night.

  2. Tom enjoys cooking new dishes on weekends.

  3. My sister does not like doing housework after school.

  4. We prefer going hiking to sleeping in our house.

  5. Lucy prefers reading novels rather than magazines.

  6. What do you love doing in your leisure time?

  7. David enjoys playing the guitar in his free time.

  8. They do not like eating spicy food very often.

Bài 4: Chọn đáp án đúng

  1. Loves

  2. Enjoys

  3. Hates

  4. Enjoys

  5. Likes

  6. Enjoys

  7. Likes

  8. Loves

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã nắm được cấu trúc và cách dùng Verb of liking and disliking.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ và làm bài tập vận dụng để ghi nhớ và khắc sâu kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ