Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Give up là gì? 5 cấu trúc Give up thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng câu nói “Never give up!” như một lời khích lệ ai đó hãy tiếp tục cố gắng và không được bỏ cuộc.

Vậy ý nghĩa của Never give up hay Give up là gì? Cấu trúc và cách sử dụng các cụm từ này như thế nào? Tất cả sẽ được giải mã trong bài viết sau đây của IELTS LangGo.

Kiến thức trọng tâm

Give up là một cụm động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc hoặc ngừng cố gắng làm một việc gì đó”.

Cấu trúc:

  • Give up + something / Give something up: Ngừng làm cái gì; bỏ thời gian để làm gì
  • Give up + doing something: Từ bỏ làm gì, cái gì
  • Give somebody up: Cắt đứt mối quan hệ với ai; từ bỏ hy vọng về ai đó
  • Give something up (to somebody): Đưa cái gì cho ai
  • Give yourself/somebody up (to somebody): đầu thú, tự thú

1. Ý nghĩa Give up và cấu trúc đi kèm trong tiếng Anh

Theo Oxford Dictionary, Give up là một cụm động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc hoặc ngừng cố gắng làm một việc gì đó”. Cụm từ này được sử dụng để nói về việc một người không còn muốn tiếp tục cố gắng hoặc không còn tin rằng mình có thể thành công.

Vậy Give up + gì? Sau đây là 5 cấu trúc quan trọng với Give up và ý nghĩa tương ứng của chúng:

Give up là gì? Ý nghĩa và các cấu trúc cần nhớ
Give up là gì? Ý nghĩa và các cấu trúc cần nhớ

1.1. Give up + something / Give something up

Ý nghĩa 1: Ngừng làm cái gì

Ví dụ:

  • Given the increasing demands of her new job, she had to give up attending evening yoga classes. (Vì những yêu cầu ngày càng cao của công việc mới, cô ấy phải từ bỏ việc tham gia các lớp yoga vào buổi tối.)
  • He decided to give up his weekly gaming sessions in order to focus on his research project. (Anh ấy quyết định từ bỏ các buổi chơi game hàng tuần để tập trung vào dự án nghiên cứu của mình.)

Ý nghĩa 2: Bỏ thời gian để làm gì

Ví dụ:

  • She gave up her weekends to volunteer at the animal shelter, which meant she had less time to spend with her family. (Cô ấy dành cả cuối tuần để tình nguyện tại trại động vật, điều này có nghĩa là cô ấy có ít thời gian hơn để ở bên gia đình.)
  • To help his friend with the startup, he gave up his usual morning jogging routine, prioritizing business meetings instead. (Để giúp bạn mình với dự án khởi nghiệp, anh ấy đã từ bỏ thói quen chạy bộ buổi sáng của mình, thay vào đó ưu tiên các cuộc họp kinh doanh.)

1.2. Give up + doing something

Ý nghĩa: Từ bỏ làm gì, cái gì

Ví dụ:

  • Despite his initial enthusiasm, he eventually gave up pursuing a career in acting after facing numerous rejections. (Mặc dù ban đầu rất hăng hái, nhưng cuối cùng anh ấy đã từ bỏ việc theo đuổi sự nghiệp diễn xuất sau khi gặp phải nhiều lần bị từ chối.)
  • She gave up waiting for the bus and decided to walk home instead. (Cô ấy đã từ bỏ việc chờ xe buýt và thay vào đó, quyết định đi bộ về nhà.)

1.3. Give somebody up

Ý nghĩa 1: Cắt đứt mối quan hệ với ai

Ví dụ:

  • She decided to give her old friend up after years of failed attempts to reconnect and support him. (Cô ấy quyết định cắt đứt quan hệ với người bạn cũ sau nhiều năm cố gắng kết nối lại và hỗ trợ anh ta mà không thành công.)
  • He gave his cousin up because they grew apart over the years. (Anh ấy đã cắt đứt quan hệ với người anh em họ của mình vì họ đã ngày càng xa cách qua thời gian.)

Ý nghĩa 2: Từ bỏ hy vọng về ai đó

Ví dụ:

  • The doctor had to give up on the patient’s recovery when it became clear that the illness was terminal. (Bác sĩ đã phải từ bỏ hy vọng về sự hồi phục của bệnh nhân khi rõ ràng rằng căn bệnh đã ở giai đoạn cuối.)
  • After months of searching without any leads, the family had to give up their hope of finding their missing relative. (Sau nhiều tháng tìm kiếm mà không có manh mối, gia đình đã phải từ bỏ hy vọng tìm thấy người thân mất tích của họ.)

1.4. Give something up (to somebody)

Ý nghĩa: Đưa cái gì cho ai

Ví dụ:

  • After years of managing the family business, he decided to give up the company to his children so they could carry on the legacy. (Sau nhiều năm quản lý doanh nghiệp gia đình, anh ấy quyết định trao lại công ty cho các con của mình để họ có thể tiếp tục di sản.)
  • When they moved to a new apartment, they gave up their old furniture to their neighbors who needed it. (Khi họ chuyển đến căn hộ mới, họ đã tặng đồ đạc cũ của mình cho hàng xóm, người cần đến chúng.)

1.5. Give yourself/somebody up (to somebody)

Ý nghĩa: Đầu thú, tự thú

Ví dụ:

  • After days of hiding, the suspect decided to give himself up to the police to avoid further complications. (Sau nhiều ngày lẩn trốn, nghi phạm đã quyết định tự thú với cảnh sát để tránh những rắc rối thêm.)
  • Realizing there was no escape, the criminal gave himself up to the authorities and confessed to his crimes. (Nhận thấy không còn cách nào để trốn thoát, tên tội phạm đã tự thú với cơ quan chức năng và thú nhận các tội ác của mình.)

2. Never give up là gì?

Never give up có nghĩa là “đừng bao giờ từ bỏ” hay “đừng bao giờ bỏ cuộc”. Đây là một câu khẩu hiệu nhằm khuyến khích, động viên ai đó tiếp tục kiên trì và không chịu khuất phục trước những trở ngại.

Ví dụ:

  • Even though the project faced many setbacks, the team leader kept telling everyone, "Never give up!" (Mặc dù dự án gặp nhiều trở ngại, trưởng nhóm vẫn luôn nhắc nhở mọi người rằng: "Đừng bao giờ bỏ cuộc!")
  • She struggled with her studies for months, but her parents encouraged her by saying, "Never give up, and you'll succeed." (Cô ấy gặp khó khăn với việc học trong nhiều tháng, nhưng cha mẹ đã khuyến khích cô bằng cách nói: "Đừng bao giờ từ bỏ, và con sẽ thành công thôi.")
Never give up nghĩa là gì?
Never give up nghĩa là gì?

3. Một số cụm từ thông dụng với Give up trong Tiếng Anh

Không chỉ đóng vai trò là cụm động từ, Give up còn được sử dụng phổ biến trong một số idioms Tiếng Anh như sau:

  • Give up the ghost: Chết, ngừng hoạt động

Ví dụ: The antique clock gave up the ghost after decades of ticking away, and we had to replace it. (Chiếc đồng hồ cổ đã ngừng hoạt động sau hàng thập kỷ kêu tích tắc, và chúng tôi phải thay thế nó.)

  • Give somebody up for lost: Tin rằng người nào đó mất, không còn hy vọng tìm thấy họ nữa

Ví dụ: The rescue team gave up the hiker for lost when all their attempts to locate him failed. (Đội cứu hộ đã cho rằng người đi bộ đã mất khi tất cả các nỗ lực tìm kiếm anh ta đều không thành công.)

  • Don’t give up the day job: Cứ tiếp tục công việc hiện tại đi

Ví dụ: When his attempt at stand-up comedy failed miserably, his friends jokingly said, "Don’t give up the day job!". (Khi nỗ lực làm hài độc thoại của anh ấy thất bại thảm hại, bạn bè của anh ấy đùa rằng: "Đừng bỏ công việc hiện tại nhé!")

  • Give somebody/something up as a bad job: Từ bỏ vì không có triển vọng, không đáng để tiếp tục

Ví dụ: After several failed attempts to fix the old computer, he gave it up as a bad job and bought a new one. (Sau nhiều lần cố gắng sửa chữa máy tính cũ mà không thành công, anh đã từ bỏ và mua một cái mới.)

  • Give yourself over/up to something: Đắm chìm hoàn toàn vào cái gì đến nỗi mất kiểm soát

Ví dụ: She decided to give herself over to her passion for writing, quitting her job to focus solely on her novel. (Cô ấy quyết định đắm chìm hoàn toàn vào đam mê viết lách, từ bỏ công việc để chỉ tập trung vào cuốn tiểu thuyết của mình.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Give up trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Give up trong Tiếng Anh mà bạn cần nhớ:

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Give up là gì?
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Give up là gì?

4.1. Từ đồng nghĩa với Give up

  • Surrender: Đầu hàng

Ví dụ: After arguing all evening, I had to surrender to my parents' decision about which university to choose, as they made valid points. (Sau khi tranh luận cả buổi tối, tôi đành đầu hàng trước quyết định của bố mẹ về việc chọn trường đại học, vì họ đưa ra những lý lẽ hợp lý.)

  • Quit: Bỏ cuộc

Ví dụ: Even though learning English was tough, I refused to quit and kept practicing every day. (Mặc dù việc học tiếng Anh rất khó khăn, tôi vẫn không bỏ cuộc và tiếp tục luyện tập mỗi ngày.)

  • Abandon: Từ bỏ

Ví dụ: He didn’t want to abandon his dream of becoming a musician, even though his family didn’t support him. (Anh ấy không muốn từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ, mặc dù gia đình không ủng hộ.)

  • Relinquish: Buông bỏ

Ví dụ: She was not willing to relinquish control over the project, despite the team’s objections. (Cô ấy không sẵn lòng buông bỏ quyền kiểm soát dự án, mặc dù nhóm đã phản đối.)

  • Forsake: Rời bỏ

Ví dụ: He promised never to forsake his friends, no matter how difficult things got. (Anh ấy hứa sẽ không bao giờ rời bỏ bạn bè của mình, dù mọi chuyện có khó khăn đến đâu.)

4.2. Từ trái nghĩa với Give up

  • Persist: Kiên trì

Ví dụ: Despite facing multiple setbacks in her business, she continued to persist because she believed in her vision. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại trong kinh doanh, cô ấy vẫn kiên trì vì tin tưởng vào tầm nhìn của mình.)

  • Continue: Tiếp tục

Ví dụ: Even though the weather was bad, we decided to continue our hike, determined to reach the summit. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục leo núi, quyết tâm đạt được đỉnh.)

  • Persevere: Bền bỉ

Ví dụ: He had to persevere through months of rigorous training to prepare for the marathon, but in the end, it paid off. (Anh ấy đã phải bền bỉ trải qua nhiều tháng tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc thi marathon, và cuối cùng đã được đền đáp.)

  • Hold on: Giữ vững

Ví dụ: When everything seemed hopeless, she told herself to hold on a little longer, believing that things would get better. (Khi mọi thứ dường như vô vọng, cô ấy tự nhủ phải vững tin thêm một chút nữa, tin rằng mọi chuyện sẽ tốt hơn.)

  • Endure: Chịu đựng

Ví dụ: They had to endure countless hardships during their journey, but their determination never wavered. (Họ đã phải chịu đựng vô số khó khăn trong suốt hành trình, nhưng quyết tâm của họ chưa bao giờ lung lay.)

5. Bài tập thực hành với Give up

Sử dụng các cấu trúc với Give up và dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh:

  1. Sau nhiều năm chơi guitar, anh ấy đã phải từ bỏ nó do chấn thương cổ tay.

  2. Công ty đã phải nhượng lại một phần tài sản của mình cho chính phủ để thực hiện dự án đường mới.

  3. Khi trường cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện, cô ấy đã sẵn sàng từ bỏ kế hoạch cuối tuần để giúp đỡ.

  4. Bạn bè của Mark không từ bỏ anh ta, ngay cả khi anh ngừng trả lời các cuộc gọi của họ, vì họ biết rằng anh đang trải qua thời gian khó khăn.

  5. Sau khi về trễ giờ giới nghiêm, cô ấy biết mình không thể trốn tránh nữa và tự giác thú nhận với bố mẹ, chuẩn bị tinh thần cho một cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Đáp án

  1. After years of playing the guitar, he had to give it up due to a wrist injury.

  2. The company had to give up part of its property to the government for the new road project.

  3. When the school needed more volunteers for the charity event, she willingly gave up her weekend plans to help out.

  4. Mark’s friends refused to give him up, even when he stopped responding to their calls, knowing that he was going through a tough time.

  5. After missing her curfew, she knew she couldn’t hide any longer and gave herself up to her parents, expecting a serious talk.

Như vậy, bài viết trên đã giải thích chi tiết Give up là gì, các cấu trúc Give up cũng như cách dùng và các cụm từ thông dụng với phrasal verb này. Hãy thực hành đặt câu và làm bài tập thường xuyên để sử dụng Give up thành thạo trong giao tiếp bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ