Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Idiom Argue the toss là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Argue the toss là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng khi ai đó tranh luận hoặc phàn nàn về một quyết định đã được đưa ra, dù biết rằng nó không thể thay đổi.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về "argue the toss" là gì, cấu trúc và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế cụ thể nhé!

1. Argue the toss có nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Argue the toss là một idiom tiếng Anh có nghĩa là "cãi cố" hay "cãi chày cãi cối", chỉ sự tranh cãi vô ích về một quyết định đã được đưa ra. Thành ngữ này nhấn mạnh sự cứng đầu hoặc không sẵn lòng chấp nhận một kết quả nào đó không thể thay đổi.

Cấu trúc: argue the toss + about/over + something

Ví dụ:

  • There’s no point in arguing the toss about the decision. It’s already been made. (Không có ích gì khi tranh cãi về quyết định đó. Nó đã được đưa ra rồi.)
  • Even after the final whistle, they were still arguing the toss over the referee’s decision. (Thậm chí sau khi trọng tài thổi còi kết thúc, họ vẫn còn tranh cãi về quyết định của trọng tài.)
Argue the toss có nghĩa là gì?
Argue the toss có nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom argue the toss

Thành ngữ argue the toss có liên quan đến trò chơi tung đồng xu để quyết định ai đi trước trong một trò chơi nào đó. Khi một người "argue the toss", có nghĩa là họ đang tranh cãi về kết quả của việc tung đồng xu, dù kết quả đó là ngẫu nhiên.

Từ việc tranh cãi về một trò chơi đơn giản, thành ngữ này dần được mở rộng để chỉ việc tranh cãi về bất kỳ quyết định nhỏ nhặt nào.

3. Cách dùng cụ thể của idiom argue the toss

Thành ngữ argue the toss thường xuất hiện ở các tình huống khác nhau trong cuộc sống, chỉ việc tranh cãi vô ích về một quyết định đã được đưa ra.

Cụ thể, argue the toss có thể được dùng trong các trường hợp sau:

Cách dùng cụ thể của idiom argue the toss
Cách dùng cụ thể của idiom argue the toss
  • Trong công việc khi mà một quyết định hoặc chính sách đã được đưa ra mà có ai đó không đồng ý.

Ví dụ:

- The manager had already made the final decision, but John kept arguing the toss, insisting that his approach would be better. (Quản lý đã đưa ra quyết định cuối cùng, nhưng John vẫn tiếp tục tranh luận, khăng khăng rằng phương pháp của anh ấy sẽ tốt hơn.)

- The decision to change the project deadline has been made, so there’s no point in arguing the toss anymore. (Quyết định thay đổi hạn chót của dự án đã được đưa ra, nên không còn lý do gì để tranh cãi nữa.)

  • Trong cuộc sống khi tranh cãi không có kết quả về việc gì đó đã xảy ra.

Ví dụ:

- There's no point in arguing the toss about who forgot to lock the door. What's done is done. (Không có ích gì khi tranh cãi về việc ai đã quên khóa cửa. Chuyện đã xảy ra rồi.)

- They spent hours arguing the toss about who was responsible for the broken vase, but it didn’t change the fact that it was already broken. (Họ đã tranh cãi hàng giờ về việc ai chịu trách nhiệm làm vỡ chiếc bình, nhưng điều đó không thay đổi sự thật rằng nó đã vỡ rồi.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với argue the toss

Cùng bổ sung thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với argue the toss vào vốn từ vựng của mình nhé!

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Kick against the pricks: chống đối điều không thể thay đổi một cách vô ích.

Ví dụ: Arguing with the teacher about the test results is like kicking against the pricks; the grades are final. (Tranh cãi với giáo viên về kết quả kiểm tra cũng vô ích như chống đối điều không thể thay đổi; điểm số đã là cuối cùng.)

  • Cry over spilt milk: than phiền về chuyện đã xảy ra mà không thể thay đổi

Ví dụ: She was upset about missing the train, but I told her not to cry over spilt milk and just wait for the next one. (Cô ấy buồn vì lỡ chuyến tàu, nhưng tôi đã bảo cô ấy đừng buồn về chuyện đã xảy ra và chỉ cần đợi chuyến tiếp theo.)

  • Challenge: thách thức, phản đối

Ví dụ: He challenged the referee's call, but it stood as is. (Anh ta đã phản đối quyết định của trọng tài, nhưng quyết định đó vẫn được giữ nguyên.)

  • Quarrel: cãi vã, tranh luận

Ví dụ: They quarreled over the result of the match, even though it was over. (Họ đã cãi vã về kết quả của trận đấu, mặc dù trận đấu đã kết thúc.)

  • Contest: phản đối, đặt vấn đề

Ví dụ: She contested the vote, although the majority had already agreed. (Cô ấy đã phản đối cuộc bỏ phiếu, mặc dù phần lớn mọi người đã đồng ý.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với argue the toss
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với argue the toss

4.2. Từ trái nghĩa

  • Accept: chấp nhận

Ví dụ: He accepted the decision without any complaint. (Anh ấy chấp nhận quyết định mà không phàn nàn gì.)

  • Agree: đồng ý

Ví dụ: Everyone agreed with the referee’s call and moved on. (Mọi người đều đồng ý với quyết định của trọng tài và tiếp tục.)

  • Concede: thừa nhận (thất bại hoặc sự thật)

Ví dụ: After some thought, he conceded that the other team deserved to win. (Sau khi suy nghĩ, anh ấy thừa nhận rằng đội kia xứng đáng chiến thắng.)

  • Comply: tuân theo

Ví dụ: The players complied with the rules and did not argue the result. (Các cầu thủ tuân thủ theo quy tắc và không tranh cãi về kết quả.)

  • Acquiesce: bằng lòng, chấp nhận mà không phản đối

Ví dụ: She acquiesced to the decision, realizing it couldn’t be changed. (Cô ấy bằng lòng với quyết định, nhận ra rằng nó không thể thay đổi.)

5. Bài tập vận dụng thành ngữ argue the toss

Dưới đây là 10 câu bài tập giúp bạn vận dụng thành ngữ argue the toss chính xác hơn.

Bài tập: Viết lại sang tiếng Anh có sử dụng "argue the toss":

  1. Họ tiếp tục tranh cãi về quyết định mặc dù nó đã được đưa ra.

  2. Không có ích gì khi tranh cãi về kết quả vì trận đấu đã kết thúc.

  3. Anh ấy luôn tranh cãi về các quy tắc dù chúng đã được giải thích rất rõ ràng.

  4. Dù quyết định đã được thực hiện, họ vẫn tiếp tục tranh cãi về nó.

  5. Mặc dù đã trễ, họ vẫn tranh cãi về việc liệu có nên tiếp tục họp hay không.

  6. Cô ấy luôn tranh cãi về các quyết định của quản lý, ngay cả khi không thể thay đổi chúng.

  7. Anh ta tranh cãi về kết quả cuộc bỏ phiếu, nhưng quyết định đã được chốt.

  8. Dù đã thỏa thuận xong, họ vẫn tranh cãi về những điều khoản cuối cùng.

  9. Không cần tranh cãi về việc đó nữa, mọi người đã đồng ý với kết quả.

  10. Thay vì tranh cãi về những điều không thể thay đổi, hãy chấp nhận và tiếp tục.

Đáp án:

  1. They continued to argue the toss about the decision, even though it had already been made.

  2. There's no point in arguing the toss over the result because the match is over.

  3. He always argues the toss about the rules, even though they’ve been clearly explained.

  4. Even though the decision was made, they kept arguing the toss about it.

  5. Although it was late, they still argued the toss about whether to continue the meeting.

  6. She always argues the toss over management's decisions, even when they can't be changed.

  7. He argued the toss about the vote result, but the decision was final.

  8. Even after the agreement was settled, they argued the toss over the final terms.

  9. There’s no need to argue the toss anymore, everyone has agreed on the result.

  10. Instead of arguing the toss about things that can’t be changed, accept it and move on.

Tóm lại, Argue the toss được dùng để chỉ hành động tranh cãi vô nghĩa khi mà điều gì đó đã được quyết định. Nếu bạn muốn biết thêm nhiều idiom thú vị khác, đừng ngần ngại comment để được IELTS LangGo giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ