Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Thành ngữ Part and Parcel là gì? Ý nghĩa, cách dùng và nguồn gốc

Post Thumbnail

Chúng ta có thể sử dụng nhiều tính từ trong Tiếng Anh để mô tả sự thiết yếu, cốt lõi hay không thể tách rời của một thứ gì đó. Nhưng để câu nói trở nên thú vị hơn, bạn có thể sử dụng thành ngữ Part and Parcel.

Vậy ý nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của Part and Parcel là gì? Cùng tham khảo bài viết sau của IELTS LangGo để tìm lời giải chi tiết nhất!

1. Part and parcel là gì?

Theo từ điển Oxford, Part and parcel là một idiom Tiếng Anh mang nghĩa là "một phần thiết yếu” hoặc “một khía cạnh cơ bản của cái gì". Thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh rằng yếu tố nào là một phần không thể tách rời khỏi tổng thể.

Cấu trúc: Be part and parcel of something

Ví dụ:

  • Balancing work and family responsibilities is part and parcel of adult life. (Cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người trưởng thành.)
  • Exams are part and parcel of student life. (Thi cử là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của học sinh.)
Ý nghĩa thành ngữ Part and parcel là gì?
Ý nghĩa thành ngữ Part and parcel là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Part and parcel trong Tiếng Anh

Part and parcel bắt nguồn từ một thuật ngữ pháp lý từ thế kỷ 16. Trong đó "part" có nghĩa là một phần của một tài sản hoặc một thỏa thuận, và "parcel" là một phần của đất đai. Kết hợp lại, chúng ám chỉ một thứ gì đó không thể tách rời, một phần không thể thiếu của một tổng thể lớn hơn.

Đến thế kỷ 19, thành ngữ này được biết đến nhiều hơn và trở nên thông dụng trong đời sống bởi nó giúp người bản xứ diễn đạt sự không thể tách rời một cách ngắn gọn và hiệu quả nhất.

3. Cách dùng thành ngữ Part and parcel trong tiếng Anh

Part and parcel thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng và mang tính học thuật.

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà bạn có thể sử dụng thành ngữ này:

Cách sử dụng thành ngữ Part and parcel là gì?
Cách sử dụng thành ngữ Part and parcel
  • Nói về một phần không thể thiếu trong công việc

Ví dụ: Dealing with customer complaints is part and parcel of working in retail. (Giải quyết khiếu nại của khách hàng là một phần không thể thiếu trong công việc bán lẻ.)

  • Diễn tả những khó khăn không thể tránh khỏi của cuộc sống

Ví dụ: I believe that stress from exams is part and parcel of being a high school student, and it can actually motivate students to improve their study habits. (Tôi tin rằng sự căng thẳng từ các kỳ thi là điều không thể tránh khỏi khi là học sinh cấp 3, và thực tế nó có thể khuyến khích học sinh cải thiện thói quen học tập của mình.)

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của một yếu tố nào đó trong tổng thể

Ví dụ: Practice and dedication are part and parcel of becoming a successful musician. (Luyện tập và cống hiến là những yếu tố quan trọng để trở thành một nhạc sĩ thành công.)

  • Thể hiện những đặc điểm, đặc tính không thể tách rời của cái gì đó

Ví dụ: Learning from mistakes is part and parcel of everyone’s personal growth. (Học hỏi từ những sai lầm là phần không thể thiếu trong sự phát triển cá nhân của tất cả mọi người.)

  • Diễn đạt sự nhượng bộ, chấp nhận một tình huống nào đó

Ví dụ: The hustle and bustle of city life, including the noise and crowded streets, is part and parcel of the urban experience. (Sự nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, bao gồm tiếng ồn và các con phố đông đúc, là điều không thể tránh khỏi khi trải nghiệm cuộc sống đô thị.)

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Part and parcel trong Tiếng Anh

Một số từ/cụm từ mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho thành ngữ Part and parcel mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu:

  • Essential: Thiết yếu

Ví dụ: Drinking enough water every day is essential for staying hydrated and feeling energetic. (Uống đủ nước mỗi ngày là thiết yếu để giữ cơ thể được cung cấp đủ nước và cảm thấy tràn đầy năng lượng.)

  • Integral: Không thể tách rời

Ví dụ: Breakfast is integral to starting your day off right as it provides the energy needed for a productive morning. (Bữa sáng là phần không thể thiếu để bắt đầu ngày mới đúng cách vì nó cung cấp năng lượng cần thiết cho một buổi sáng hiệu quả.)

  • Fundamental: Cơ bản

Ví dụ: Learning to tie your shoelaces is a fundamental skill for young children as they start to become more independent. (Học cách buộc dây giày là kỹ năng cơ bản cho trẻ em khi chúng bắt đầu trở nên độc lập hơn.)

  • Necessary: Cần thiết

Ví dụ: To keep your home organized, it is necessary to implement a regular cleaning routine and declutter periodically. (Để giữ cho ngôi nhà của bạn gọn gàng, việc thiết lập một thói quen dọn dẹp đều đặn và thường xuyên loại bỏ đồ đạc bừa bãi là điều cần thiết.)

  • Core: Cốt lõi

Ví dụ: We believe that trust is at the core of any strong friendship. Without it, the relationship cannot grow and thrive. (Chúng tôi tin rằng sự tin tưởng là cốt lõi của bất kỳ tình bạn bền chặt nào. Nếu thiếu điều đó, mối quan hệ sẽ không thể phát triển mạnh mẽ.)

  • Crucial: Quan trọng

Ví dụ: Time management skill is a crucial factor for meeting deadlines and achieving goals. (Kỹ năng quản lý thời gian là một yếu tố quan trọng để hoàn thành hạn chót và đạt được mục tiêu.)

  • Building block: Phần cấu thành

Ví dụ: Learning how to count and recognize numbers is a building block for understanding more complex math concepts later on. (Học cách đếm và nhận biết các con số là nền tảng của việc hiểu các khái niệm toán học phức tạp hơn sau này.)

5. Bài tập thực hành với thành ngữ Part and parcel

Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng thành ngữ Part and parcel:

  1. Trong bất kỳ dự án nhóm nào, việc phân chia nhiệm vụ công bằng là phần không thể tách rời để làm việc hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất.

  2. Khả năng thích ứng là phần thiết yếu để phát triển thịnh vượng trong các ngành công nghiệp có sự thay đổi nhanh chóng.

  3. Quản lý ngân sách của hộ gia đình đòi hỏi việc theo dõi chi tiêu, điều không thể thiếu của việc duy trì tài chính ổn định.

  4. Chú tâm vào các công việc nhà hàng ngày là phần thiết yếu của việc giữ cho ngôi nhà được ngăn nắp và thoải mái cho tất cả mọi người.

  5. Xử lý căng thẳng là phần không thể tách rời trong công việc của tôi, nhưng tôi tin rằng điều đó khiến tôi trở nên mạnh mẽ hơn.

Đáp án

  1. In any group project, dividing tasks fairly is part and parcel of working well together and achieving the best results.

  2. Adaptability is part and parcel of thriving in rapidly changing industries.

  3. Managing a household budget requires tracking expenses, which is part and parcel of keeping financial stability.

  4. Attending to daily household chores is part and parcel of keeping a home organized and comfortable for everyone.

  5. Dealing with stress is part and parcel of my job, but I believe it makes me stronger.

Mong rằng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa với Part and parcel là gì qua bài viết trên của IELTS LangGo. Sử dụng thành ngữ này sẽ giúp bạn “ăn điểm” trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày, vì thế hãy thực hành làm bài tập và thử đặt câu với chúng để sử dụng nhuần nhuyễn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ