Get through là một phrasal verb trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau như “vượt qua một việc khó khăn nào đó” hay “hành động truyền đạt thông tin cho người khác”.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống cụ thể, bài viết này sẽ giải thích Get through là gì, cách sử dụng và đưa ra các ví dụ minh hoạ dễ hiểu. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Kiến thức trọng tâm |
Get through là một phrasal verb trong tiếng Anh có 6 ý nghĩa là:
|
Get through là một phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là “vượt qua, thành công hoàn thành một việc khó khăn nào đó”.
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành công việc, liên lạc, vượt qua khó khăn, tiêu thụ hoặc truyền đạt thông tin.
Ví dụ:
Cụm động từ get through có các ý nghĩa như sau:
Cấu trúc: get through with something
Cấu trúc "get through with something" có nghĩa là hoàn thành việc gì đó, thường là một nhiệm vụ, công việc, hoặc trách nhiệm nào đó mà có thể mất thời gian hoặc khó khăn để làm xong.
Ví dụ:
I’ll call you when I get through with my work. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc của mình.)
He finally got through with his homework after three hours. (Cuối cùng anh ấy đã hoàn thành bài tập sau ba giờ.)
Cấu trúc: get through to somebody
Cấu trúc "get through to somebody" có nghĩa là liên lạc và thường được dùng khi bạn cố gắng để kết nối với ai đó qua điện thoại.
Ví dụ:
Cấu trúc: get through something
“Get through” cũng có nghĩa là vượt qua điều gì đó khó khăn, thành công hoàn thành việc gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: get through something
Chúng ta còn có thể sử dụng get through để chỉ việc sử dụng, tiêu thụ một lượng lớn thứ gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: get through to somebody
Trong Tiếng Anh, Get through cũng được dùng để chỉ việc cố gắng truyền đạt thông tin cho ai đó hiểu được điều mình nói, thường được dùng khi bạn gặp khó khăn trong việc làm cho người khác hiểu.
Ví dụ:
Cấu trúc: Get through (to something)
Get through còn được dùng để diễn tả việc bước vào vòng tiếp theo của cuộc thi.
Ví dụ:
Cùng mở rộng vốn từ vựng của bản thân với những từ đồng nghĩa - trái nghĩa với get through để có nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!
Ví dụ: She studied hard and managed to pass all her exams with flying colors. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ và đỗ tất cả các kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
Ví dụ: He qualified for the national competition after winning the regional round. (Anh ấy đủ điều kiện tham gia cuộc thi quốc gia sau khi chiến thắng vòng khu vực.)
Ví dụ: The new product met all the safety standards. (Sản phẩm mới đã đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)
Ví dụ: Through hard work and determination, she achieved her dream of becoming a doctor. (Bằng sự chăm chỉ và quyết tâm, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)
Ví dụ: They worked together as a team and accomplished the project ahead of schedule. (Họ đã làm việc cùng nhau như một đội và hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Ví dụ: Despite his efforts, he failed to get through the final exam. (Dù đã cố gắng, anh ấy không vượt qua được kỳ thi cuối cùng.)
Ví dụ: She almost gave up, but her friends encouraged her to keep trying. (Cô ấy suýt bỏ cuộc, nhưng bạn bè đã động viên cô ấy tiếp tục cố gắng.)
Ví dụ: He struggled with his homework and couldn't get through it on time. (Anh ấy vật lộn với bài tập về nhà của mình và không thể hoàn thành nó đúng hạn.)
Ví dụ: She broke down under the pressure and couldn't get through her presentation. (Cô ấy sụp đổ vì áp lực và không thể hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
Ví dụ: The negotiations stalled, and they couldn't get through to an agreement. (Các cuộc đàm phán bị trì hoãn, và họ không thể đi đến một thỏa thuận.)
Ngoài get through, động từ get còn đi với các giới từ khác để tạo thành các cụm động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: She gets along well with her colleagues, making work much more enjoyable. (Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp, khiến công việc trở nên thú vị hơn nhiều.)
Ví dụ: It took him a few weeks to get over the flu, but now he's feeling much better. (Anh ấy mất vài tuần để vượt qua cơn cúm, nhưng giờ thì anh ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.)
Ví dụ: Even though money is tight, they manage to get by with what they have. (Dù tiền bạc eo hẹp, họ vẫn xoay sở để sống với những gì mình có.)
Ví dụ: He tried to get out of the meeting by pretending to be sick. (Anh ấy cố gắng tránh buổi họp bằng cách giả vờ ốm.)
Ví dụ: The thief managed to get away with the robbery without leaving any evidence. (Tên trộm đã thoát tội sau vụ cướp mà không để lại bất kỳ bằng chứng nào.)
Sau khi hiểu được get through là gì và cách dùng ra sao, đừng quên làm ngay bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng get through.
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối cùng với điểm số cao sau nhiều tuần học tập chăm chỉ.
Mặc dù công việc rất khó khăn, anh ấy vẫn hoàn thành nó đúng hạn.
Chúng tôi đã tiêu thụ rất nhiều nước trong suốt chuyến đi dài.
Tôi đã cố gắng nhiều lần để liên lạc với bạn, cuối cùng tôi cũng nối máy được.
Sau khi mất việc, anh ấy đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhờ sự hỗ trợ từ gia đình.
Đội ngũ đã hoàn thành dự án trước hạn nhờ sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
Cô ấy đã vượt qua nỗi đau mất người thân sau một thời gian dài.
Họ đã sử dụng hết số lượng giấy cần thiết trong quá trình chuẩn bị báo cáo.
Mặc dù có rất nhiều khó khăn, nhưng cô ấy đã tìm cách vượt qua và hoàn thành khóa học.
Dù có nhiều trục trặc kỹ thuật, chúng tôi vẫn đã nối máy được với khách hàng.
Đáp án
She got through the final exam with high scores after weeks of hard studying.
Although the work was very challenging, he still got through it on time.
We got through a lot of water during the long trip.
I tried many times to get through to my friend, and I finally did.
After losing his job, he got through the difficult period with support from his family.
The team got through the project ahead of schedule thanks to their relentless effort.
She got through the grief of losing a loved one after a long time.
They got through the amount of paper needed during the report preparation process.
Despite many difficulties, she managed to get through and complete the course.
Even with many technical issues, we still got through to the customer.
Tóm lại, Get through là một cụm từ đa năng với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn thấy kiến thức này là hữu ích, hãy chia sẻ cho những người cùng học Tiếng Anh khác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ