Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Make no bones about là gì? Cấu trúc và cách dùng trong thực tế

Post Thumbnail

Make no bones about là một trong nhiều thành ngữ thú vị, phản ánh sự sáng tạo của ngôn ngữ và thường được dùng trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày.

Vậy ý nghĩa của idiom “Make no bones about” là gì? Vận dụng thành ngữ này vào giao tiếp như thế nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

1. Make no bones about là gì?

Thành ngữ “Make no bones about” có nghĩa là “thẳng thắn bày tỏ quan điểm, cảm xúc của mình mà không hề e ngại hay né tránh”. Thành ngữ này diễn tả việc ai đó bày tỏ quan điểm của mình một cách trực tiếp và thẳng thắn, không né tránh về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • She made no bones about her disappointment with the result of the test. (Cô ấy không che giấu sự thất vọng của mình với kết quả của bài kiểm tra.)
  • He made no bones about his ambition to become the CEO of the company. (Anh ấy không hề giấu giếm tham vọng trở thành giám đốc điều hành của công ty.)
Make no bones about là gì?
Make no bones about là gì?

2. Nguồn gốc idiom “Make no bones about”

Thành ngữ "make no bones about" xuất phát từ cụm từ "find bones in", nghĩa là tìm thấy xương trong thức ăn, đây được xem là một trở ngại, gây khó khăn khi ăn. Dần dần, cụm từ này phát triển thành "make no bones", ám chỉ việc không gặp trở ngại hay khó khăn.

Theo thời gian, ý nghĩa của thành ngữ này đã chuyển đổi từ việc không gặp trở ngại sang việc nói thẳng, không do dự. Sự phát triển này có thể được hiểu là khi không có "xương" (trở ngại) trong lời nói, người ta có thể diễn đạt ý kiến của mình một cách trực tiếp và rõ ràng.

3. Cấu trúc và cách dùng của idiom make no bones about

3.1. Trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, "make no bones about" thể hiện sự thẳng thắn và rõ ràng về một quan điểm hoặc cảm xúc. Cụ thể:

  • Bày tỏ quan điểm về sở thích hoặc không thích:

Ví dụ: She made no bones about her dislike for spicy food. (Cô ấy thẳng thắn về việc không thích đồ ăn cay của mình.)

  • Thể hiện thẳng thắn quan điểm về một vấn đề:

Ví dụ: The manager made no bones about the company's financial difficulties. (Người quản lý không giấu giếm về những khó khăn tài chính của công ty.)

3.2. Trong môi trường làm việc

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, "make no bones about" thường được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc ý kiến một cách rõ ràng và trực tiếp. Cụ thể như sau:

  • Bày tỏ ý kiến trong các cuộc họp:

Ví dụ: The CEO made no bones about the company's financial challenges. (CEO nói thẳng về những thách thức tài chính của công ty.)

  • Đưa ra phản hồi thẳng thắn cho đồng nghiệp:

Ví dụ: I'll make no bones about it: your presentation needs significant improvement. (Tôi sẽ nói thẳng: bài thuyết trình của bạn cần được cải thiện đáng kể.)

  • Thuyết phục khách hàng với giọng điệu thẳng thắn:

Ví dụ: We make no bones about our commitment to quality and customer satisfaction. (Chúng tôi nói thẳng về cam kết của mình đối với chất lượng và sự hài lòng của khách hàng.)

3.3. Trong văn viết và báo chí

Trong văn bản viết và báo chí, "make no bones about" được sử dụng để nhấn mạnh tính rõ ràng và trực tiếp của một tuyên bố:

  • Trong các bài báo tin tức:

Ví dụ: The politician made no bones about his opposition to the new tax policy. (Chính trị gia này không hề giấu giếm về việc phản đối chính sách thuế mới.)

  • Trong các bài bình luận:

Ví dụ: The author makes no bones about her criticism of modern society. (Tác giả không hề úp mở về những phê bình của mình đối với xã hội hiện đại.)

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với make no bones about

4.1. Các từ đồng nghĩa

Ngoài make no bones about, chúng ta cũng có thể dùng các từ và cụm từ có cùng cách diễn đạt dưới đây:

  • Be straightforward about something: Thẳng thắn về điều gì đó.

Ví dụ: She was straightforward about her concerns with her grades. (Cô ấy đã thẳng thắn về những lo lắng của mình đối với điểm số của mình.)

  • Be frank about something: Thẳng thắn về điều gì đó.

Ví dụ: John was frank about his feelings. (John đã thẳng thắn về cảm xúc của mình.)

  • Be open about something: Mở lòng, không che giấu về điều gì đó.

Ví dụ: They were open about their decision to move to a new city. (Họ đã rất rõ ràng về quyết định chuyển đến một thành phố mới.)

  • Be candid about something: Thành thật, không che giấu về điều gì đó.

Ví dụ: The manager was candid about the company’s financial problems during the meeting. (Người quản lý đã thẳng thắn về các vấn đề tài chính của công ty trong cuộc họp.)

  • Speak plainly: Nói một cách rõ ràng, thẳng thắn.

Ví dụ: The teacher spoke plainly to the students, explaining that if they didn’t study harder, they would fail the exam. (Giáo viên đã nói rõ ràng với học sinh rằng nếu không học hành chăm chỉ hơn, các em sẽ trượt kỳ thi.)

Các từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với make no bones about
Các từ và cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với make no bones about

4.2. Các từ trái nghĩa

Ngược lại, để diễn tả việc tránh né, không thành thật trong hành đồng hay cảm xúc của ai đó, chúng ta có thể dùng các từ, cụm từ sau:

  • Beat around the bush: Nói vòng vo, không vào thẳng vấn đề.

Ví dụ: Instead of addressing the problem directly, he kept beating around the bush, avoiding the main issue. (Thay vì giải quyết vấn đề trực tiếp, anh ta cứ nói vòng vo, tránh né vấn đề chính.)

  • Hesitate: Do dự, ngập ngừng.

Ví dụ: She hesitated to tell him the truth. (Cô ấy do dự khi nói sự thật với anh ta.)

  • Be evasive: Tránh né, không nói rõ ràng.

Ví dụ: When asked about his involvement in the project, he was evasive and didn’t give a clear answer. (Khi được hỏi về sự tham gia của mình trong dự án, anh ta đã tránh né và không đưa ra câu trả lời rõ ràng.)

  • Sugarcoat: Làm cho vấn đề trở nên nhẹ nhàng, ít nghiêm trọng hơn thực tế.

Ví dụ: The doctor didn’t sugarcoat the situation; he told the patient exactly how serious the condition was. (Bác sĩ đã không làm dịu nhẹ tình hình; ông nói với bệnh nhân chính xác tình trạng nghiêm trọng đến mức nào.)

  • Ambiguous: Mập mờ, không rõ ràng về điều gì đó.

Ví dụ: Her response was ambiguous, leaving everyone unsure of what she really meant. (Câu trả lời của cô ấy không rõ ràng, khiến mọi người không chắc chắn về điều cô thực sự muốn nói.)

5. Bài tập vận dụng “make no bones about”

Chuyển các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom make no bones about

  1. Anh ấy không che giấu gì về việc anh ta không đồng ý với quyết định đó.

  2. Cô ấy thẳng thắn bày tỏ rằng cô không thích cách làm việc của nhóm.

  3. Họ không giấu diếm gì về việc không muốn tham gia vào dự án này.

  4. Cô giáo không giấu diếm về sự thật rằng lớp này cần cải thiện rất nhiều.

  5. Tôi không che giấu gì về việc tôi không hài lòng với dịch vụ này.

  6. Giám đốc thẳng thắn nói rằng công ty đang gặp khó khăn tài chính.

  7. John không giấu diếm việc anh ấy muốn chuyển sang công ty khác.

  8. Cô ấy không ngần ngại thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.

  9. Họ thẳng thắn về việc họ sẽ không gia hạn hợp đồng.

  10. Chúng tôi không che giấu sự thật rằng dự án này đang gặp rất nhiều vấn đề.

Đáp án:

  1. He makes no bones about not agreeing with that decision.

  2. She makes no bones about the fact that she doesn’t like the way the team works.

  3. They make no bones about not wanting to be involved in this project.

  4. The teacher makes no bones about the fact that this class needs a lot of improvement.

  5. I make no bones about being dissatisfied with this service.

  6. The manager makes no bones about saying that the company is facing financial difficulties.

  7. John makes no bones about wanting to move to another company.

  8. She makes no bones about admitting that she made a mistake.

  9. They make no bones about the fact that they will not renew the contract.

  10. We make no bones about the fact that this project is facing a lot of problems.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu được make no bones about là gì và cách dùng của thành ngữ này ra sao. Nếu muốn biết thêm nhiều idioms thú vị khác, hãy theo dõi IELTS LangGo ngay nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ