Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Carry on là gì? Cấu trúc Carry on thông dụng và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Carry on là một cụm động từ mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào các ngữ cảnh khác nhau nên nhiều người sẽ gặp khó khăn khi sử dụng phrasal verb này.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các nghĩa cụ thể của carry on là gì, cấu trúc và cách dùng cụm động từ này ra sao trong bài viết dưới đây nhé!

1. Carry on nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Carry on là một phrasal verb mang nghĩa: “tiếp tục làm việc nào đó”; “tranh luận hoặc phàn nàn” hoặc “ngoại tình”.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nghĩa của từ này nhé:

Carry on nghĩa là gì?
Ý nghĩa của carry on

1.1. Nghĩa 1: Tiếp tục làm gì

Nghĩa phổ biến nhất của carry on là tiếp tục một hành động hoặc một quá trình nào đó đã được bắt đầu.

Cấu trúc:

  • Carry on + doing something: tiếp tục làm 1 hành động nào đó

Ví dụ: They carried on working even after everyone else had left. (Họ tiếp tục làm việc ngay cả khi mọi người khác đã rời đi.)

  • Carry on + with something: tiếp tục một công việc.

Ví dụ: She carried on with her studies, despite the difficult circumstances. (Cô ấy tiếp tục việc học của mình, dù hoàn cảnh khó khăn.)

  • Carry something on/ carry on something: tiếp tục một công việc nào đó.

Ví dụ: They decided to carry on the family tradition of making handmade furniture. (Họ quyết định tiếp tục truyền thống gia đình làm đồ nội thất thủ công.)

1.2. Nghĩa 2: tranh luận hoặc phàn nàn một cách ồn ào

Carry on còn có thể được dùng để miêu tả một cuộc tranh cãi, phàn nàn lớn tiếng, ồn ào.

Cấu trúc: carry on + about something

Ví dụ:

  • Students carried on for hours about the exam results. (Học sinh đã tranh luận ồn ào suốt hàng giờ về kết quả của kỳ thi.)
  • He carried on about how unfair the decision was, making everyone uncomfortable. (Anh ấy phàn nàn ầm ĩ về việc quyết định đó không công bằng như thế nào, khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)

1.3. Nghĩa 3: Có quan hệ sai trái bên ngoài

Carry on cũng được dùng để chỉ hành động ngoại tình, có quan hệ sái trái bên ngoài.

Cấu trúc: carry on + (with somebody)

Ví dụ:

  • It was discovered that he had been carrying on with his colleague for months. (Người ta phát hiện ra rằng anh ta đã có quan hệ ngoài luồng với đồng nghiệp suốt nhiều tháng.)
  • It was rumored that he had been carrying on with his boss. (Có tin đồn rằng anh ta đã có mối quan hệ sai trái với sếp của mình.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry on

Bỏ túi ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry on để có thêm nhiều cách diễn đạt hơn nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Continue: tiếp tục

Ví dụ: She continued working even after the office hours. (Cô ấy tiếp tục làm việc ngay cả sau giờ làm.)

  • Proceed: tiếp tục tiến hành

Ví dụ: After the interruption, they proceeded with the meeting. (Sau khi bị gián đoạn, họ tiếp tục cuộc họp.)

  • Persist: kiên trì

Ví dụ: Despite the challenges, they persisted in their efforts. (Dù gặp nhiều thách thức, họ vẫn kiên trì trong nỗ lực của mình.)

  • Go ahead: tiếp tục, tiến hành

Ví dụ: We decided to go ahead with the plan despite the risks. (Chúng tôi quyết định tiến hành kế hoạch dù có nhiều rủi ro.)

  • Persevere: kiên nhẫn, bền bỉ

Ví dụ: He persevered with his studies despite the difficulties. (Anh ấy kiên nhẫn với việc học của mình dù gặp nhiều khó khăn.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry on
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry on

3.2. Từ trái nghĩa

  • Stop: dừng lại

Ví dụ: They stopped working when the rain started. (Họ dừng làm việc khi trời bắt đầu mưa.)

  • Halt: tạm ngừng

Ví dụ: The project was halted due to lack of funding. (Dự án bị tạm ngưng do thiếu kinh phí.)

  • Cease: ngừng lại

Ví dụ: The workers ceased their activities at the sound of the alarm. (Các công nhân ngừng hoạt động khi nghe thấy tiếng chuông báo động.)

  • Discontinue: ngừng, chấm dứt

Ví dụ: The company decided to discontinue the production of that product. (Công ty quyết định ngừng sản xuất sản phẩm đó.)

  • Quit: bỏ, từ bỏ

Ví dụ: She quit the job because it was too stressful. (Cô ấy bỏ việc vì công việc quá căng thẳng.)

4. Một số phrasal verb thông dụng với carry

Carry cũng đi kèm với một số giới từ khác on để tạo thành các phrasal verb thông dụng sau:

Một số phrasal verb thông dụng với carry
Một số phrasal verb thông dụng với carry
  • Carry out: Thực hiện, tiến hành (một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc thí nghiệm nào đó)

Ví dụ: The scientists carried out an important experiment to test the new vaccine. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm quan trọng để kiểm tra vắc xin mới.)

  • Carry over: Kéo dài sang thời gian khác (hoặc sử dụng cái gì đó còn lại từ một thời kỳ trước)

Ví dụ: The holiday allowance cannot be carried over to the next year. (Phép nghỉ lễ không thể được chuyển sang năm sau.)

  • Carry off: Đạt được thành công (trong một tình huống khó khăn); cuỗm đi (trộm cắp)

Ví dụ: She carried off the performance despite her stage fright. (Cô ấy đã thành công với màn biểu diễn mặc dù lo lắng trước sân khấu.)

  • Carry away: Quá phấn khích, cuốn theo cảm xúc

Ví dụ: The crowd was carried away by the band's amazing performance. (Đám đông đã quá phấn khích trước màn trình diễn tuyệt vời của ban nhạc.)

  • Carry about: Mang theo (thứ gì đó thường xuyên)

Ví dụ: She always carries about a notebook to jot down her ideas. (Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi lại ý tưởng của mình.)

  • Carry through: Hoàn thành một việc gì đó, đặc biệt là khi gặp khó khăn

Ví dụ: Her determination carried her through the tough times. (Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô vượt qua những thời gian khó khăn.)

5. Bài tập vận dụng với carry on

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp.

1. He decided to carry ___ with his project despite the challenges.

  1. on 

  2. out 

  3. in 

  4. over 

2. The manager asked her to carry ___ the task as quickly as possible.

    1. over 

    2. in 

    3. out 

    4. on 

    3. They had to carry ___ the tradition for future generations.

    1. out 

    2. on 

    3. with 

    4. into 

    4. She kept carrying ___ about her problems at work, annoying everyone.

    1. over 

    2. with 

    3. on 

    4. out 

    5. He is known for carrying ___ the research that changed the industry.

    1. on 

    2. out 

    3. over 

    4. into 

    6. After the argument, they carried ___ as if nothing had happened.

    1. out 

    2. over 

    3. on 

    4. through 

    7. he project was too important, so they decided to carry it ___ until completion.

    1. on 

    2. over 

    3. out 

    4. in 

    8. Despite the difficulties, they carried ___ with their mission.

    1. on 

    2. out 

    3. over 

    4. through 

    9. The event was supposed to take place last year, but it was carried ___ to this year.

    1. out 

    2. on 

    3. over 

    4. in 

    10. The government plans to carry ___ several new reforms next year.

    1. out 

    2. on 

    3. in 

    4. over 

    Đáp án:

    1. a) on

    2. c) out

    3. b) on

    4. c) on

    5. b) out

    6. c) on

    7. c) out

    8. a) on

    9. c) over

    10. a) out

    Tóm lại, carry on là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục công việc, phàn nàn ồn ào về điều gì đó, hoặc ám chỉ một mối quan hệ sai trái. Hãy thường xuyên sử dụng cụm từ này để giao tiếp tiếng Anh hoạt hơn. Nếu thấy kiến thức này của IELTS LangGo hữu ích, đừng quên chia sẻ cho mọi người cùng học nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ