Carry on là một cụm động từ mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào các ngữ cảnh khác nhau nên nhiều người sẽ gặp khó khăn khi sử dụng phrasal verb này.
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các nghĩa cụ thể của carry on là gì, cấu trúc và cách dùng cụm động từ này ra sao trong bài viết dưới đây nhé!
Theo từ điển Oxford, Carry on là một phrasal verb mang nghĩa: “tiếp tục làm việc nào đó”; “tranh luận hoặc phàn nàn” hoặc “ngoại tình”.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nghĩa của từ này nhé:
Nghĩa phổ biến nhất của carry on là tiếp tục một hành động hoặc một quá trình nào đó đã được bắt đầu.
Cấu trúc:
Ví dụ: They carried on working even after everyone else had left. (Họ tiếp tục làm việc ngay cả khi mọi người khác đã rời đi.)
Ví dụ: She carried on with her studies, despite the difficult circumstances. (Cô ấy tiếp tục việc học của mình, dù hoàn cảnh khó khăn.)
Ví dụ: They decided to carry on the family tradition of making handmade furniture. (Họ quyết định tiếp tục truyền thống gia đình làm đồ nội thất thủ công.)
Carry on còn có thể được dùng để miêu tả một cuộc tranh cãi, phàn nàn lớn tiếng, ồn ào.
Cấu trúc: carry on + about something
Ví dụ:
Carry on cũng được dùng để chỉ hành động ngoại tình, có quan hệ sái trái bên ngoài.
Cấu trúc: carry on + (with somebody)
Ví dụ:
Bỏ túi ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với carry on để có thêm nhiều cách diễn đạt hơn nhé!
Ví dụ: She continued working even after the office hours. (Cô ấy tiếp tục làm việc ngay cả sau giờ làm.)
Ví dụ: After the interruption, they proceeded with the meeting. (Sau khi bị gián đoạn, họ tiếp tục cuộc họp.)
Ví dụ: Despite the challenges, they persisted in their efforts. (Dù gặp nhiều thách thức, họ vẫn kiên trì trong nỗ lực của mình.)
Ví dụ: We decided to go ahead with the plan despite the risks. (Chúng tôi quyết định tiến hành kế hoạch dù có nhiều rủi ro.)
Ví dụ: He persevered with his studies despite the difficulties. (Anh ấy kiên nhẫn với việc học của mình dù gặp nhiều khó khăn.)
Ví dụ: They stopped working when the rain started. (Họ dừng làm việc khi trời bắt đầu mưa.)
Ví dụ: The project was halted due to lack of funding. (Dự án bị tạm ngưng do thiếu kinh phí.)
Ví dụ: The workers ceased their activities at the sound of the alarm. (Các công nhân ngừng hoạt động khi nghe thấy tiếng chuông báo động.)
Ví dụ: The company decided to discontinue the production of that product. (Công ty quyết định ngừng sản xuất sản phẩm đó.)
Ví dụ: She quit the job because it was too stressful. (Cô ấy bỏ việc vì công việc quá căng thẳng.)
Carry cũng đi kèm với một số giới từ khác on để tạo thành các phrasal verb thông dụng sau:
Ví dụ: The scientists carried out an important experiment to test the new vaccine. (Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm quan trọng để kiểm tra vắc xin mới.)
Ví dụ: The holiday allowance cannot be carried over to the next year. (Phép nghỉ lễ không thể được chuyển sang năm sau.)
Ví dụ: She carried off the performance despite her stage fright. (Cô ấy đã thành công với màn biểu diễn mặc dù lo lắng trước sân khấu.)
Ví dụ: The crowd was carried away by the band's amazing performance. (Đám đông đã quá phấn khích trước màn trình diễn tuyệt vời của ban nhạc.)
Ví dụ: She always carries about a notebook to jot down her ideas. (Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi lại ý tưởng của mình.)
Ví dụ: Her determination carried her through the tough times. (Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô vượt qua những thời gian khó khăn.)
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp.
1. He decided to carry ___ with his project despite the challenges.
on
out
in
over
2. The manager asked her to carry ___ the task as quickly as possible.
over
in
out
on
3. They had to carry ___ the tradition for future generations.
out
on
with
into
4. She kept carrying ___ about her problems at work, annoying everyone.
over
with
on
out
5. He is known for carrying ___ the research that changed the industry.
on
out
over
into
6. After the argument, they carried ___ as if nothing had happened.
out
over
on
through
7. he project was too important, so they decided to carry it ___ until completion.
on
over
out
in
8. Despite the difficulties, they carried ___ with their mission.
on
out
over
through
9. The event was supposed to take place last year, but it was carried ___ to this year.
out
on
over
in
10. The government plans to carry ___ several new reforms next year.
out
on
in
over
Đáp án:
a) on
c) out
b) on
c) on
b) out
c) on
c) out
a) on
c) over
a) out
Tóm lại, carry on là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục công việc, phàn nàn ồn ào về điều gì đó, hoặc ám chỉ một mối quan hệ sai trái. Hãy thường xuyên sử dụng cụm từ này để giao tiếp tiếng Anh hoạt hơn. Nếu thấy kiến thức này của IELTS LangGo hữu ích, đừng quên chia sẻ cho mọi người cùng học nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ