Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

A blessing in disguise là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Chúng ta thường nghe câu nói “trong cái rủi có cái may” khi đối mặt với những tình huống không như ý nhưng mang lại may mắn bất ngờ. Trong Tiếng Anh cũng có cụm từ “a blessing in disguise” diễn tả ý nghĩa tương tự.

Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giải thích rõ hơn về a blessing in disguise là gì, ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này trong các ngữ cảnh đời sống hằng ngày.

1. A blessing in disguise có nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, idiom "A blessing in disguise" có nghĩa là "trong cái rủi có cái may" hoặc "hóa ra lại là điều tốt". Thành ngữ này chỉ một tình huống ban đầu có vẻ không tốt, thậm chí là không may, nhưng cuối cùng lại mang đến kết quả tích cực hoặc lợi ích không ngờ tới.

Idiom a blessing in disguise được sử dụng như một cụm danh từ trong câu.

Cấu trúc: something + to be + a blessing in disguise.

Ví dụ:

  • Losing that job was a blessing in disguise, as it pushed me to pursue my passion for photography. (Mất việc hóa ra là một điều may mắn ẩn dưới hình thức xui xẻo, vì nó đã thúc đẩy tôi theo đuổi đam mê nhiếp ảnh của mình.)
  • Getting stuck in traffic was a blessing in disguise because I avoided the accident that happened further down the road. (Bị kẹt xe hóa ra là một điều may mắn vì tôi đã tránh được tai nạn xảy ra ở đoạn đường phía trước.)
A blessing in disguise có nghĩa là gì?
Ý nghĩa của idiom A blessing in disguise

2. Nguồn gốc của idiom a blessing in disguise

Thành ngữ "a blessing in disguise" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong bài thơ "Reflections on a Flower Garden" (1723) của nhà thơ James Hervey. Trong đó ông cho rằng một số điều có vẻ là không may mắn nhưng hóa ra lại là điều tốt, giống như một "phước lành" (blessing) được "ngụy trang" (disguise) dưới hình thức của một điều xấu.

3. Cách dùng cụ thể của idiom a blessing in disguise

Thành ngữ "a blessing in disguise" thường được sử dụng khi người nói đã nhận ra kết quả tích cực của sự kiện ban đầu, mang ý nghĩa lạc quan và khuyến khích người nghe nhìn vào mặt tích cực của tình huống, ngay cả khi ban đầu có vẻ khó khăn.

Cách dùng cụ thể của idiom a blessing in disguise
Cách dùng cụ thể của idiom a blessing in disguise

Cụ thể, idiom này có thể được dùng trong các trường hợp dưới đây:

  • Khi một sự kiện tiêu cực dẫn đến một kết quả tích cực không ngờ:

Ví dụ:

- Missing the train was a blessing in disguise. I avoided the huge delay due to an accident on the tracks. (Lỡ chuyến tàu thực ra là điều tốt. Tôi đã tránh được việc bị trễ do tai nạn trên đường ray.)

- Losing my wallet was a blessing in disguise because a kind stranger found it and we became good friends. (Mất ví hóa ra là điều may mắn, vì một người lạ tốt bụng đã tìm thấy nó và chúng tôi trở thành bạn bè.)

  • Khi một thất bại hoặc mất mát mở ra cơ hội mới:

Ví dụ:

- Losing my job was a blessing in disguise. It gave me the push I needed to start my own business. (Mất việc hóa ra lại là một việc trong cái rủi có cái may. Nó đã tạo động lực cho tôi để bắt đầu kinh doanh riêng.)

- Failing that exam was a blessing in disguise because it made me realize I needed to study harder. (Trượt kỳ thi đó hóa ra lại là điều tốt vì nó giúp tôi nhận ra mình cần học chăm chỉ hơn.)

  • Khi một thử thách khó khăn giúp bạn phát triển và trở nên mạnh mẽ hơn:

Ví dụ:

- The breakup was a blessing in disguise. I realized that I deserve a healthier relationship. (Chia tay thực ra là một điều tốt. Tôi nhận ra rằng mình xứng đáng với một mối quan hệ lành mạnh hơn.)

- Getting sick was a blessing in disguise, as it made me prioritize my health and adopt a better lifestyle. (Bị ốm hóa ra là một điều tốt, vì nó giúp tôi ưu tiên sức khỏe và có lối sống tốt hơn.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a blessing in disguise

Bên cạnh a blessing in disguise, chúng ta còn các các từ, cụm từ mang cùng nghĩa diễn đạt như sau:

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Silver lining: Điều tích cực ẩn sau một tình huống tiêu cực.

Ví dụ: Even though I lost the competition, the silver lining is that I gained valuable experience and new friends. (Mặc dù tôi đã thua cuộc thi, nhưng điểm sáng tích cực là tôi đã tích lũy được kinh nghiệm quý giá và kết thêm bạn mới.)

  • Mixed blessing: Điều có cả mặt tốt và xấu.

Ví dụ: Winning the lottery was a mixed blessing. (Trúng số vừa là điều có cả mặt tốt và mặt xấu.)

  • Hidden benefit: Lợi ích ẩn giấu mà ban đầu không nhận ra.

Ví dụ: Quitting social media had a hidden benefit. I now have more time to focus on my personal growth. (Từ bỏ mạng xã hội đã mang lại một lợi ích không ngờ tới. Bây giờ tôi có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển của bản thân.)

  • Unexpected advantage: Lợi thế không ngờ đến.

Ví dụ: The unexpected advantage of working from home is that I can spend more time with my family. (Lợi thế không ngờ đến của việc làm việc tại nhà là tôi có thể dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

  • Fortunate accident: Tai nạn may mắn mang lại kết quả tốt.

Ví dụ: Their meeting was a fortunate accident that led to a great partnership. (Cuộc gặp gỡ của họ là một sự cố may mắn, dẫn đến mối quan hệ đối tác tuyệt vời.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a blessing in disguise
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với a blessing in disguise

4.2. Từ trái nghĩa

Khi muốn nói điều gì đó là xui xẻo, kém may mắn, chúng ta có thể sử dụng các từ trái nghĩa với idiom a blessing in disguise dưới đây:

  • Curse in disguise: Điều xấu được ngụy trang thành điều tốt.

Ví dụ: Accepting a dream job offer was a curse in disguise due to the toxic work environment. (Việc nhận lời mời làm công việc trong mơ hóa ra lại là một điều xấu vì môi trường làm việc độc hại.)

  • Misfortune: Điều bất hạnh hoặc không may.

Ví dụ: The sudden rainstorm was a misfortune that ruined our outdoor event. (Cơn mưa bất ngờ là một điều không may khiến sự kiện ngoài trời của chúng tôi bị hủy.)

  • Setback: Trở ngại hoặc thất bại.

Ví dụ: Failing the math test was a significant setback, but I used it as motivation to study harder for the next one. (Trượt kỳ thi toán là một trở ngại lớn, nhưng tôi đã sử dụng nó như động lực để học chăm chỉ hơn cho lần thi sau.)

  • Bad luck: Sự xui xẻo, kém may mắn.

Ví dụ: Losing my favorite pen right before the big exam was pure bad luck. (Mất cây bút yêu thích ngay trước kỳ thi quan trọng thật là một sự xui xẻo.)

  • Disadvantage: Sự bất lợi, thiệt thòi.

Ví dụ: Being late to class put me at a disadvantage because I missed important instructions from the teacher. (Đến lớp muộn đã đặt tôi vào thế bất lợi vì tôi đã bỏ lỡ những chỉ dẫn quan trọng từ giáo viên.)

5. Bài tập vận dụng thành ngữ a blessing in disguise

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây sang Tiếng Anh sử dụng idiom a blessing in disguise

  1. Mất chìa khóa xe có vẻ như là xui xẻo, nhưng hóa ra lại là một cơ hội để tôi dọn dẹp gara.

  2. Trượt bài kiểm tra hóa ra là một điều may mắn, vì tôi đã học được cách ôn tập hiệu quả hơn.

  3. Việc bị mắc kẹt trong giao thông vào sáng hôm đó hóa ra là một điều tốt, vì tôi đã gặp lại một người bạn cũ.

  4. Không thể tham gia lớp học thể dục là một điều xui xẻo, nhưng tôi đã có thêm thời gian để làm bài tập khác.

  5. Sự cố bị mất điện trong kỳ thi hóa ra lại là một điều tốt, vì tôi đã bình tĩnh hơn và làm bài tốt hơn.

Đáp án

  1. Losing my car keys seemed like a misfortune, but it was a blessing in disguise as I got to clean the garage.

  2. Failing the test was a blessing in disguise because I learned how to study better.

  3. Being stuck in traffic that morning was a blessing in disguise because I met an old friend.

  4. Missing gym class seemed like bad luck, but it was a blessing in disguise as I had extra time to do other homework.

  5. The power outage during the exam was a blessing in disguise as it made me calmer and do better on the test.

Hiểu và sử dụng đúng cách a blessing in disguise sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn. Nếu muốn biết thêm những idiom khác, comment ngay để IELTS LangGo giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ