Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Look out là gì? Ý nghĩa, cấu trúc Look out và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Look out là phrasal verb thường được dùng trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày và cũng xuất hiện nhiều ở các bài kiểm tra. Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu look out là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm động từ này nhé!

1. Look out có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Look out là một cụm động từ có nghĩa là “nhắc nhở ai đó cẩn thận” hoặc “tìm kiếm thứ gì đó”.

Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc Look out ứng với các ý nghĩa này nhé:

Look out có nghĩa là gì?
Look out có nghĩa là gì?

1.1. Ý nghĩa 1: Nhắc nhở ai đó cẩn nhận

Look out có nghĩa là "coi chừng" hay "cẩn thận", phrasal verb này thường được dùng khi muốn cảnh báo, nhắc nhở ai đó chú ý khi làm gì.

Ví dụ:

  • Look out! There's a car coming! (Coi chừng! Có xe đang tới kìa!)
  • You should look out when crossing the street, especially at night. (Bạn nên cẩn thận khi băng qua đường, đặc biệt vào ban đêm.)

1.2. Ý nghĩa 2: Tìm kiếm thứ gì đó

Ngoài ra, cụm động từ look out còn được dùng để chỉ hành động “tìm kiếm thứ gì đó trong những đồ vật mà mình sở hữu”.

Cấu trúc: look something out (for somebody/something)

Ví dụ:

  • ll look some old photos out for you to use in your presentation. (Tôi sẽ tìm vài bức ảnh cũ cho bạn sử dụng trong bài thuyết trình của bạn.)
  • Can you look out those documents for the meeting tomorrow? (Bạn có thể tìm những tài liệu đó cho cuộc họp ngày mai không?)

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out

2.1. Từ đồng nghĩa

Khi muốn nhắc nhở người khác cẩn thận, cảnh giác hay chú ý tới điều gì đó, chúng ta có thể dùng các từ đồng nghĩa với look out dưới đây.

  • Watch out: Cảnh giác, cẩn thận với nguy hiểm.

Ví dụ: Watch out for the sharp edges on that table! (Cẩn thận với các cạnh sắc trên bàn đó!)

  • Be careful: Cẩn thận, chú ý để tránh nguy hiểm.

Ví dụ: Be careful when handling the hot pan. (Cẩn thận khi cầm cái chảo nóng.)

  • Stay alert: Luôn cảnh giác, chú ý.

Ví dụ: You must stay alert during the night shift. (Bạn phải cảnh giác trong ca đêm.)

  • Pay attention: Chú ý, quan sát kỹ.

Ví dụ: Pay attention to the road signs while driving. (Chú ý đến các biển báo khi lái xe.)

  • Take care: Cẩn thận, giữ gìn để tránh nguy hiểm hoặc tai nạn.

Ví dụ: Take care when crossing the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look out

2.2. Từ trái nghĩa

Ngược lại, những từ trái nghĩa với look out dưới đây diễn tả việc không quan tâm, không chú ý đến thứ gì.

  • Ignore: Làm ngơ, không chú ý đến.

Ví dụ: He decided to ignore the traffic signals and drove through the red light. (Anh ta quyết định phớt lờ tín hiệu giao thông và lái xe qua đèn đỏ.)

  • Neglect: Bỏ bê, không để ý đến điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: She often neglects safety measures at work. (Cô ấy thường bỏ bê các biện pháp an toàn ở nơi làm việc.)

  • Disregard: Không quan tâm, không để ý đến.

Ví dụ: They completely disregarded the safety warnings. (Họ hoàn toàn phớt lờ các cảnh báo an toàn.)

  • Overlook: Bỏ qua, không chú ý đến.

Ví dụ: He overlooked the important details in the contract. (Anh ấy đã bỏ qua các chi tiết quan trọng trong hợp đồng.)

  • Overestimate: Đánh giá quá cao, không để ý đến mối nguy thực sự.

Ví dụ: She overestimated her ability to climb the mountain without preparation. (Cô ấy đánh giá quá cao khả năng leo núi mà không cần chuẩn bị.)

3. Một số phrasal verb thông dụng với look

Cùng tìm hiểu thêm các cụm động từ thông dụng với look ngoài look out nhé!

  • Look up to: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó.

Ví dụ: Many students look up to their teachers for guidance. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ thầy cô của họ để xin lời khuyên.)

  • Look down on: Khinh thường, coi thường ai đó.

Ví dụ: He tends to look down on people who don’t have a college degree (Anh ấy thường khinh thường những người không có bằng đại học.)

  • Look back: Nhìn lại quá khứ, hồi tưởng.

Ví dụ: As I look back, I realize how much I’ve learned. (Khi nhìn lại, tôi nhận ra mình đã học được rất nhiều.)

  • Look through: Xem qua, lướt qua nhanh một tài liệu hoặc thứ gì đó.

Ví dụ: I quickly looked through the report before the meeting. (Tôi đã nhanh chóng xem qua báo cáo trước cuộc họp.)

  • Look away: quay đi, không nhìn

Ví dụ: I had to look away during the scary parts of the movie. (Tôi phải quay đi trong những đoạn đáng sợ của bộ phim.)

>> Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng với look out

Để ghi nhớ look out là gì, cách dùng ra sao lâu hơn, bạn đừng quên áp dụng ngay kiến thức trên vào bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn cụm động từ với look phù hợp để hoàn thành câu sau:

1. The police are going to ______ the matter thoroughly.

  1. look out

  2. look into

  3. look after

  4. look up to

2. When I ______ my school days, I remember all the fun I had with my friends.

  1. look forward to 

  2. look out 

  3. look down on 

  4. look back on 

3. Could you ______ this report and make sure everything is correct?

  1. look over 

  2. look out 

  3. look after 

  4. look into 

4. I always ______ my parents for their strength and wisdom.

  1. look up to 

  2. look out 

  3. look into 

  4. look over 

5. You should always ______ for good deals when shopping online.

  1. look forward to 

  2. look out 

  3. look back on 

  4. look down on 

6. The child was scared, so he ______ during the frightening scenes in the movie.

  1. looked down on 

  2. looked out 

  3. looked after 

  4. looked away 

7. I need someone to ______ my plants while I'm away on vacation.

  1. look over 

  2. look out 

  3. look after 

  4. look up to 

8. She tends to ______ people who don’t agree with her opinions.

  1. look out 

  2. look up to 

  3. look down on 

  4. look back on 

9. I can't wait for our holiday! I really ______ it.

  1. look out 

  2. look forward to 

  3. look into 

  4. look away 

10. Please ______ for any suspicious activity in the neighborhood.

  1. look down on 

  2. look out 

  3. look back on 

  4. look over 

Đáp án:

  1. b. look into

  2. d. look back on

  3. a. look over

  4. a. look up to

  5. b. look out

  6. d. looked away

  7. c. look after

  8. c. look down on

  9. b. look forward to

  10. b. look out

Tóm lại, look out thường được dùng để nhắc nhở ai đó cẩn thận, chú ý đến điều gì đó hơn hoặc tìm kiếm thứ nào đấy. Đừng quên làm các bài tập về phrasal verb của IELTS LangGo để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ