Look out là phrasal verb thường được dùng trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày và cũng xuất hiện nhiều ở các bài kiểm tra. Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu look out là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm động từ này nhé!
Theo từ điển Oxford, Look out là một cụm động từ có nghĩa là “nhắc nhở ai đó cẩn thận” hoặc “tìm kiếm thứ gì đó”.
Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc Look out ứng với các ý nghĩa này nhé:
Look out có nghĩa là "coi chừng" hay "cẩn thận", phrasal verb này thường được dùng khi muốn cảnh báo, nhắc nhở ai đó chú ý khi làm gì.
Ví dụ:
Ngoài ra, cụm động từ look out còn được dùng để chỉ hành động “tìm kiếm thứ gì đó trong những đồ vật mà mình sở hữu”.
Cấu trúc: look something out (for somebody/something)
Ví dụ:
Khi muốn nhắc nhở người khác cẩn thận, cảnh giác hay chú ý tới điều gì đó, chúng ta có thể dùng các từ đồng nghĩa với look out dưới đây.
Ví dụ: Watch out for the sharp edges on that table! (Cẩn thận với các cạnh sắc trên bàn đó!)
Ví dụ: Be careful when handling the hot pan. (Cẩn thận khi cầm cái chảo nóng.)
Ví dụ: You must stay alert during the night shift. (Bạn phải cảnh giác trong ca đêm.)
Ví dụ: Pay attention to the road signs while driving. (Chú ý đến các biển báo khi lái xe.)
Ví dụ: Take care when crossing the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Ngược lại, những từ trái nghĩa với look out dưới đây diễn tả việc không quan tâm, không chú ý đến thứ gì.
Ví dụ: He decided to ignore the traffic signals and drove through the red light. (Anh ta quyết định phớt lờ tín hiệu giao thông và lái xe qua đèn đỏ.)
Ví dụ: She often neglects safety measures at work. (Cô ấy thường bỏ bê các biện pháp an toàn ở nơi làm việc.)
Ví dụ: They completely disregarded the safety warnings. (Họ hoàn toàn phớt lờ các cảnh báo an toàn.)
Ví dụ: He overlooked the important details in the contract. (Anh ấy đã bỏ qua các chi tiết quan trọng trong hợp đồng.)
Ví dụ: She overestimated her ability to climb the mountain without preparation. (Cô ấy đánh giá quá cao khả năng leo núi mà không cần chuẩn bị.)
Cùng tìm hiểu thêm các cụm động từ thông dụng với look ngoài look out nhé!
Ví dụ: Many students look up to their teachers for guidance. (Nhiều học sinh ngưỡng mộ thầy cô của họ để xin lời khuyên.)
Ví dụ: He tends to look down on people who don’t have a college degree (Anh ấy thường khinh thường những người không có bằng đại học.)
Ví dụ: As I look back, I realize how much I’ve learned. (Khi nhìn lại, tôi nhận ra mình đã học được rất nhiều.)
Ví dụ: I quickly looked through the report before the meeting. (Tôi đã nhanh chóng xem qua báo cáo trước cuộc họp.)
Ví dụ: I had to look away during the scary parts of the movie. (Tôi phải quay đi trong những đoạn đáng sợ của bộ phim.)
>> Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh
Để ghi nhớ look out là gì, cách dùng ra sao lâu hơn, bạn đừng quên áp dụng ngay kiến thức trên vào bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn cụm động từ với look phù hợp để hoàn thành câu sau:
1. The police are going to ______ the matter thoroughly.
look out
look into
look after
look up to
2. When I ______ my school days, I remember all the fun I had with my friends.
look forward to
look out
look down on
look back on
3. Could you ______ this report and make sure everything is correct?
look over
look out
look after
look into
4. I always ______ my parents for their strength and wisdom.
look up to
look out
look into
look over
5. You should always ______ for good deals when shopping online.
look forward to
look out
look back on
look down on
6. The child was scared, so he ______ during the frightening scenes in the movie.
looked down on
looked out
looked after
looked away
7. I need someone to ______ my plants while I'm away on vacation.
look over
look out
look after
look up to
8. She tends to ______ people who don’t agree with her opinions.
look out
look up to
look down on
look back on
9. I can't wait for our holiday! I really ______ it.
look out
look forward to
look into
look away
10. Please ______ for any suspicious activity in the neighborhood.
look down on
look out
look back on
look over
Đáp án:
b. look into
d. look back on
a. look over
a. look up to
b. look out
d. looked away
c. look after
c. look down on
b. look forward to
b. look out
Tóm lại, look out thường được dùng để nhắc nhở ai đó cẩn thận, chú ý đến điều gì đó hơn hoặc tìm kiếm thứ nào đấy. Đừng quên làm các bài tập về phrasal verb của IELTS LangGo để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ