Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bear in mind nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Bear in mind là cụm từ quen thuộc mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp Tiếng Anh.

Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng cụm từ này một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn Bear in mind là gì, nguồn gốc, cách dùng, cũng như các cách diễn đạt tương tự. Cùng khám phá nhé!

1. Bear in mind là gì?      

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Bear in mind có nghĩa là nhớ, ghi nhớ điều gì  đó khi xem xét một vấn đề hoặc đưa ra quyết định. (to remember a piece of information when you are making a decision or thinking about a matter).

Ví dụ:

  • Bear in mind that the deadline for this project is next week. (Nhớ rằng hạn chót của dự án này là tuần sau.)
  • When choosing a career, you should bear your strengths and weaknesses in mind. (Khi chọn nghề, bạn nên nhớ đến điểm mạnh và điểm yếu của mình.)
Bear in mind nghĩa là gì
Bear in mind nghĩa là gì

2. Nguồn gốc của Bear in mind            

Người học tiếng Anh thường biết đến Bear với ý nghĩa quen thuộc là “con gấu”.  Tuy nhiên, trong tiếng Anh cổ, Bear còn mang ý nghĩa là mang theo hoặc lưu giữ điều gì đó.

Cụm từ Bear in mind bắt đầu được sử dụng từ những năm 1530 với ý nghĩa là ghi nhớ hay lưu giữ một thông tin nào đó trong trí óc. Sau đó, ý nghĩa này ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho đến tận ngày nay

3. Cấu trúc và cách dùng Bear in mind

Bear in mind thường được dùng với 2 cấu trúc thông dụng sau:

Cấu trúc 1:

S + bear + someone/something + in mind

Ý nghĩa: Ghi nhớ hoặc lưu tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • You should bear the deadline of the project in mind. (Bạn nên nhớ thời hạn hoàn thành dự án.)
  • If you're looking for a reliable supplier, please bear us in mind. (Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy, hãy nhớ đến chúng tôi.)

Cấu trúc 2:

S + bear + in mind + (that) + mệnh đề

Ý nghĩa: Ghi nhớ hoặc lưu ý điều gì đó khi xem xét một vấn đề hoặc đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • You should bear in mind that practice makes perfect. (Bạn nên nhớ rằng sự luyện tập làm nên sự hoàn hảo.)
  • She bears in mind that her daughter is allergic to peanuts. (Cô ấy nhớ rằng con gái cô ấy bị dị ứng đậu phộng.)
Cấu trúc và cách dùng Bear in mind
Cấu trúc và cách dùng Bear in mind

Lưu ý:

Bear in mind thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn để đưa ra lời khuyên hoặc nhắc nhở ai đó. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn được dùng ở các thì khác và cấu trúc bị động; trong các trường hợp đó, động từ Bear được chia theo thì và chủ ngữ của câu

Ví dụ: Safety should be borne in mind at all times during the expedition. (Sự an toàn phải luôn được chú ý trong suốt chuyến thám hiểm.)

Bear in mind có thể được dùng linh hoạt trong một số cấu trúc sau:

  • One thing to bear in mind is that...: Một điều cần nhớ là...

Ví dụ: One thing to bear in mind is that first impressions are important. (Một điều cần nhớ là ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.)

  • Bear that/it in mind: được dùng để chỉ điều gì đó vừa mới được đề cập trước đó

Ví dụ:

A: Contact me whenever you need any help. (Hãy liên hệ với tôi bất cứ khi nào bạn cần trợ giúp.)

B: I’ll bear that in mind. Thanks! (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn!)

4. Từ đồng nghĩa với Bear in mind                

Dưới đây là một số cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự Bear in mind, các bạn cùng học để mở rộng vốn từ nhé.

  • Keep in mind: Ghi nhớ điều gì đó

Ví dụ: Keep in mind that we need to finish the project by Friday. (Hãy nhớ rằng chúng ta cần hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)

  • Bring to mind: Nhớ lại cái gì đó, làm cho ai nhớ về cái gì

Ví dụ: This song brings to mind the summer we spent at the beach. (Bài hát này gợi nhớ về mùa hè chúng ta đã cùng nhau trải qua ở bãi biển.)

Bear in mind synonyms
Bear in mind synonyms
  • Stick in one’s mind: Đáng nhớ, khó quên, đọng lại trong tâm trí

Ví dụ: The powerful speech he gave really stuck in my mind long after the event. (Bài phát biểu mạnh mẽ của anh ấy thực sự đọng lại trong tâm trí tôi rất lâu sau sự kiện đó.)

  • Remember: Nhớ, ghi nhớ

Ví dụ: You have to remember to submit your application by the deadline. (Bạn phải nhớ nộp đơn ứng tuyển của mình trước thời hạn.)

  • Recollect: Nhớ lại sự việc gì đó

Ví dụ: I distinctly recollect meeting her at the conference last year. (Tôi nhớ rất rõ là đã gặp cô ấy tại hội nghị năm ngoái.)

  • Recall: Nhớ lại điều gì đó

Ví dụ: I can’t recall the exact date, but it was sometime in June. (Tôi không thể nhớ chính xác ngày, nhưng khi ấy là vào khoảng tháng Sáu.)

5. Mẫu hội thoại với Bear in mind       

Bear in mind là một cụm từ rất thú vị và sẽ giúp việc giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên giống như người bản xứ. Để ứng dụng cụm từ này vào trong văn nói một cách hiệu quả, bạn hãy tham khảo mẫu hội thoại dưới đây nhé!

John: Hey, Sarah! Are you ready for the presentation tomorrow?

John: Nè, Sarah! Bạn đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình ngày mai chưa?

Sarah: Not yet, but I’m working on it. I hope I can finish it in time.

Sarah: Chưa, nhưng mình đang làm việc đó. Mình hy vọng sẽ hoàn thành kịp thời.

John: You just bear in mind that we need to arrive early to set up.

John: Bạn hãy nhớ rằng chúng ta cần đến sớm để chuẩn bị đó.

Sarah: Right, I’ll remember that. What time should we meet?

Sarah: Đúng rồi, mình sẽ nhớ điều đó. Chúng mình nên gặp nhau lúc mấy giờ nhỉ?

John: Let’s meet at 8 AM. That way, we’ll have enough time.

John: Hẹn gặp nhau lúc 8 giờ sáng nhé. Như vậy, chúng ta sẽ có đủ thời gian.

Sarah: Sounds good! I’ll be there on time.

Sarah: Nghe được đó! Mình sẽ đến đúng giờ.

6. Bài tập vận dụng Bear in mind

Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng Bear in mind, các bạn hãy làm bài tập sau đây để củng cố kiến thức vừa học nhé.

Bài tập: Sắp xếp lại các từ dưới đây để thành câu có ý nghĩa

  1. should / bear / He / in / feelings / mind her / before / anything. / saying

  2. always / I / bear / mind / in / grandmother's / my / advice.

  3. We / bear / must / in / potential / mind / the / risks

  4. you / If / decide / car, /buy / to / a / new / you / bear / should / in / your / mind / budget.

  5. writing / When / an / you / essay, / bear / should / mind / in / word / the / count.

  6. personal / may / please / Some / employees / have / challenges, / so / bear / in / mind./ that

  7. little / in / how / experience / has, / Bearing / I / he / the / well./ mind / he / handled / think / situation / quite

  8. mind / bear / you / in / should / that / the deadline / is / tomorrow.

Đáp án gợi ý

  1. He should bear her feelings in mind before saying anything.

  2. I always bear my grandmother's advice in mind.

  3. We must bear the potential risks in mind.

  4. If you decide to buy a new car, you should bear your budget in mind.

  5. When writing an essay, you should bear the word count in mind.

  6. Some employees may have personal challenges, so please bear that in mind.

  7. Bearing in mind how little experience he has, I think he handled the situation quite well.

  8. You should bear in mind that the deadline is tomorrow.

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Bear in mind là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng của cụm từ này. Hy vọng những kiến thức trong bài sẽ giúp bạn hiểu sử dụng Bear in mind và các từ đồng nghĩa một cách chính xác.

Tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên website của IELTS LangGo để học thêm thật nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ