Bear in mind là cụm từ quen thuộc mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp Tiếng Anh.
Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng cụm từ này một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn Bear in mind là gì, nguồn gốc, cách dùng, cũng như các cách diễn đạt tương tự. Cùng khám phá nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Bear in mind có nghĩa là nhớ, ghi nhớ điều gì đó khi xem xét một vấn đề hoặc đưa ra quyết định. (to remember a piece of information when you are making a decision or thinking about a matter).
Ví dụ:
Người học tiếng Anh thường biết đến Bear với ý nghĩa quen thuộc là “con gấu”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh cổ, Bear còn mang ý nghĩa là mang theo hoặc lưu giữ điều gì đó.
Cụm từ Bear in mind bắt đầu được sử dụng từ những năm 1530 với ý nghĩa là ghi nhớ hay lưu giữ một thông tin nào đó trong trí óc. Sau đó, ý nghĩa này ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho đến tận ngày nay
Bear in mind thường được dùng với 2 cấu trúc thông dụng sau:
Cấu trúc 1:
S + bear + someone/something + in mind
Ý nghĩa: Ghi nhớ hoặc lưu tâm đến ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc 2:
S + bear + in mind + (that) + mệnh đề
Ý nghĩa: Ghi nhớ hoặc lưu ý điều gì đó khi xem xét một vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
Ví dụ:
Lưu ý:
Bear in mind thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn để đưa ra lời khuyên hoặc nhắc nhở ai đó. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn được dùng ở các thì khác và cấu trúc bị động; trong các trường hợp đó, động từ Bear được chia theo thì và chủ ngữ của câu
Ví dụ: Safety should be borne in mind at all times during the expedition. (Sự an toàn phải luôn được chú ý trong suốt chuyến thám hiểm.)
Bear in mind có thể được dùng linh hoạt trong một số cấu trúc sau:
Ví dụ: One thing to bear in mind is that first impressions are important. (Một điều cần nhớ là ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.)
Ví dụ:
A: Contact me whenever you need any help. (Hãy liên hệ với tôi bất cứ khi nào bạn cần trợ giúp.)
B: I’ll bear that in mind. Thanks! (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn!)
Dưới đây là một số cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự Bear in mind, các bạn cùng học để mở rộng vốn từ nhé.
Ví dụ: Keep in mind that we need to finish the project by Friday. (Hãy nhớ rằng chúng ta cần hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
Ví dụ: This song brings to mind the summer we spent at the beach. (Bài hát này gợi nhớ về mùa hè chúng ta đã cùng nhau trải qua ở bãi biển.)
Ví dụ: The powerful speech he gave really stuck in my mind long after the event. (Bài phát biểu mạnh mẽ của anh ấy thực sự đọng lại trong tâm trí tôi rất lâu sau sự kiện đó.)
Ví dụ: You have to remember to submit your application by the deadline. (Bạn phải nhớ nộp đơn ứng tuyển của mình trước thời hạn.)
Ví dụ: I distinctly recollect meeting her at the conference last year. (Tôi nhớ rất rõ là đã gặp cô ấy tại hội nghị năm ngoái.)
Ví dụ: I can’t recall the exact date, but it was sometime in June. (Tôi không thể nhớ chính xác ngày, nhưng khi ấy là vào khoảng tháng Sáu.)
Bear in mind là một cụm từ rất thú vị và sẽ giúp việc giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên giống như người bản xứ. Để ứng dụng cụm từ này vào trong văn nói một cách hiệu quả, bạn hãy tham khảo mẫu hội thoại dưới đây nhé!
John: Hey, Sarah! Are you ready for the presentation tomorrow? | John: Nè, Sarah! Bạn đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình ngày mai chưa? |
Sarah: Not yet, but I’m working on it. I hope I can finish it in time. | Sarah: Chưa, nhưng mình đang làm việc đó. Mình hy vọng sẽ hoàn thành kịp thời. |
John: You just bear in mind that we need to arrive early to set up. | John: Bạn hãy nhớ rằng chúng ta cần đến sớm để chuẩn bị đó. |
Sarah: Right, I’ll remember that. What time should we meet? | Sarah: Đúng rồi, mình sẽ nhớ điều đó. Chúng mình nên gặp nhau lúc mấy giờ nhỉ? |
John: Let’s meet at 8 AM. That way, we’ll have enough time. | John: Hẹn gặp nhau lúc 8 giờ sáng nhé. Như vậy, chúng ta sẽ có đủ thời gian. |
Sarah: Sounds good! I’ll be there on time. | Sarah: Nghe được đó! Mình sẽ đến đúng giờ. |
Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng Bear in mind, các bạn hãy làm bài tập sau đây để củng cố kiến thức vừa học nhé.
Bài tập: Sắp xếp lại các từ dưới đây để thành câu có ý nghĩa
should / bear / He / in / feelings / mind her / before / anything. / saying
always / I / bear / mind / in / grandmother's / my / advice.
We / bear / must / in / potential / mind / the / risks
you / If / decide / car, /buy / to / a / new / you / bear / should / in / your / mind / budget.
writing / When / an / you / essay, / bear / should / mind / in / word / the / count.
personal / may / please / Some / employees / have / challenges, / so / bear / in / mind./ that
little / in / how / experience / has, / Bearing / I / he / the / well./ mind / he / handled / think / situation / quite
mind / bear / you / in / should / that / the deadline / is / tomorrow.
Đáp án gợi ý
He should bear her feelings in mind before saying anything.
I always bear my grandmother's advice in mind.
We must bear the potential risks in mind.
If you decide to buy a new car, you should bear your budget in mind.
When writing an essay, you should bear the word count in mind.
Some employees may have personal challenges, so please bear that in mind.
Bearing in mind how little experience he has, I think he handled the situation quite well.
You should bear in mind that the deadline is tomorrow.
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Bear in mind là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng của cụm từ này. Hy vọng những kiến thức trong bài sẽ giúp bạn hiểu sử dụng Bear in mind và các từ đồng nghĩa một cách chính xác.
Tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên website của IELTS LangGo để học thêm thật nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ