Phân biệt Get up và Wake up là điều không hề đơn giản với những bạn mới học tiếng Anh. Hai động từ này đều liên quan đến việc thức dậy, nhưng chúng lại mang những ý nghĩa khác nhau
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ được sự khác nhau giữa Get up và Wake up cũng như các collocations và idioms thông dụng với hai cụm động từ này. Cùng khám phá bạn nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, phrasal verb Get up diễn tả 5 ý nghĩa, cụ thể:
Ý nghĩa 1: Ngủ dậy (to wake up and get out of bed, or to tell or help someone to do this).
Cấu trúc:
Get (someone) up
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Đứng dậy (to stand up).
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Tăng (to increase, usually speed).
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Xây dựng nên, tổ chức (to arrange, organize or prepare something).
Cấu trúc:
Get something up
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Hóa trang (to dress yourself or someone else in particular clothing, especially clothing that is strange and unusual and intended to achieve a particular effect).
Cấu trúc:
Get yourself/someone up
Ví dụ:
Theo từ điển Cambridge Dictionary, phrasal verb Wake up có 2 ý nghĩa, đó là:
Ý nghĩa 1: Thức tỉnh (to make someone notice a situation and do something about it).
Cấu trúc:
Wake up to something
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Thức dậy (to cause someone to stop sleeping).
Cấu trúc:
Wake up (someone)
Ví dụ:
Get up và Wake up đều có điểm tương đồng là thức dậy, tuy nhiên chúng cũng có sự khác biệt về cách dùng, tình huống sử dụng. Cùng khám phá sự khác biệt giữa Wake up và Get up nhé!
Get up và Wake up đều có ý nghĩa diễn tả việc thức dậy hay làm ai đó tỉnh giấc:
Cấu trúc Get up:
Get somebody up: Làm cho ai đó tỉnh dậy và ra khỏi giường
Ví dụ:
Cấu trúc Wake up:
Wake somebody up: Làm cho ai đó tỉnh dậy
Ví dụ:
Tuy nhiên Get up và Wake up vẫn có một số điểm khác biệt về ý nghĩa biểu đạt và cách sử dụng.
Tiêu chí | Wake up | Get up |
Cách đọc | /weɪk ʌp/ | /ɡet ʌp/ |
Ý nghĩa | Tập trung vào thời điểm tỉnh giấc, khi mở mắt chứ chưa chắc đã rời khỏi giường.
| Tập trung vào hành động rời khỏi giường và bắt đầu ngày mới. Get up là hành động sau của Wake up |
Ví dụ | I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) | I usually get up 10 minutes after I wake up (Tôi thường dậy khỏi giường sau 10 phút khi tôi thức dậy.) |
Để có thể giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác, trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các collocations và idioms thông dụng với Get up và Wake up.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wake up early | Thức dậy sớm | I need to wake up early to prepare for the meeting. (Tôi cần phải dậy sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.) |
Wake up late | Thức dậy muộn | She woke up late and missed her morning class. (Cô ấy thức dậy muộn và bỏ lỡ lớp học buổi sáng.) |
Wake-up call | Cú điện thoại báo thức hoặc cảnh tỉnh | The earthquake was a wake-up call for the city. (Trận động đất là hồi chuông cảnh tỉnh cho thành phố.) |
Wake up and smell the coffee | Nhận ra sự thật phũ phàng; tỉnh ngộ | It’s time to wake up and smell the coffee about the company’s financial situation. (Đã đến lúc tỉnh mộng về tình hình tài chính của công ty.) |
Wake up! | Tỉnh dậy, tỉnh táo lại (Wake up cũng là idiom dùng để nhắc nhở ai đó) | Wake up! You’re spending too much time on trivial matters instead of focusing on what really matters. (Hãy tỉnh dậy! Bạn đang dành quá nhiều thời gian cho những chuyện vặt vãnh thay vì tập trung vào những điều quan trọng.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get up early/late | Dậy sớm/Dậy muộn | I need to get up early to catch the first train. (Tôi cần dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.) |
Get up from (a seat) | Đứng dậy từ chỗ ngồi | Please get up from your seat to let others pass. (Vui lòng đứng dậy khỏi chỗ ngồi để nhường đường cho người khác.) |
Get up on the wrong side of the bed | Một ngày thật tồi tệ | Why are you so grumpy today? Did you get up on the wrong side of the bed? (Sao hôm nay bạn lại cáu kỉnh thế? Có phải bạn đã có một ngày tồi tệ phải không?) |
Get up the courage | Tìm đủ can đảm, cố gắng can đảm hơn | She's trying to get her courage up to quit her job. (Cô ấy đang cố gắng tìm đủ can đảm để nghỉ việc.) |
Get up steam | Dần trở nên mạnh mẽ hơn, dần tăng tốc | The new electric vehicle quickly got up steam and left the other cars behind. (Chiếc xe điện mới nhanh chóng tăng tốc và bỏ xa các xe khác.) |
Để hiểu rõ hơn Get up và Wake up khác nhau như thế nào, chúng ta hãy cùng làm bài tập dưới đây và kiểm tra lại đáp án khi hoàn thiện nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với Get up hoặc Wake up (lưu ý chia động từ phù hợp)
I _____ at 6 am but didn't _____ until 7 am yesterday.
She _____ early every day to exercise.
They were _____ at night because of the noise from the neighborhood.
She was so tired that she felt it was difficult to _____ this morning.
John _____ early but didn’t _____ until 8 AM on Sunday because he didn't have to work.
The alarm clock _____ me _____ at 7:00 am yesterday.
He _____ and made himself a cup of coffee.
Let's _____ early tomorrow to go hiking.
Đáp án:
wake up - get up
gets up
woke up
get up
wake up - get up
waked _ up
got up
get up
Vậy là IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Wake up và Get up là gì cũng như làm rõ Wake up và Get up khác nhau như thế nào. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ