Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt Get up và Wake up: Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng chi tiết
Nội dung

Phân biệt Get up và Wake up: Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Phân biệt Get up và Wake up là điều không hề đơn giản với những bạn mới học tiếng Anh. Hai động từ này đều liên quan đến việc thức dậy, nhưng chúng lại mang những ý nghĩa khác nhau

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ được sự khác nhau giữa Get up và Wake up cũng như các collocations và idioms thông dụng với hai cụm động từ này. Cùng khám phá bạn nhé!

1. Get up là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, phrasal verb Get up diễn tả 5 ý nghĩa, cụ thể:

Ý nghĩa 1: Ngủ dậy (to wake up and get out of bed, or to tell or help someone to do this).

Cấu trúc:

Get (someone) up

Ví dụ:

  • My husband usually gets up at 5 AM to run. (Chồng tôi thường dậy vào lúc 5 giờ sáng để chạy bộ.)
  • She always has trouble getting the kids up for school. (Cô ấy luôn gặp khó khăn trong việc đánh thức bọn trẻ dậy đi học.)

Ý nghĩa 2: Đứng dậy (to stand up).

Ví dụ:

  • After falling down, he quickly got up and continued running. (Sau khi ngã xuống, anh ấy nhanh chóng đứng dậy và tiếp tục chạy.)
  • Please get up when the national anthem is played. (Vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.)
Get up là gì
Get up là gì

Ý nghĩa 3: Tăng (to increase, usually speed).

Ví dụ:

  • The wind is getting up; we should go inside. (Gió đang mạnh lên; chúng ta nên vào trong.)
  • The car got up to 120 km/h on the highway. (Chiếc xe đã tăng tốc lên đến 120 km/h trên xa lộ.)

Ý nghĩa 4: Xây dựng nên, tổ chức (to arrange, organize or prepare something).

Cấu trúc:

Get something up

Ví dụ:

  • They got up a fundraising event to support the local community. (Họ đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
  • We need to get up a meeting to discuss the new project. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)

Ý nghĩa 5: Hóa trang (to dress yourself or someone else in particular clothing, especially clothing that is strange and unusual and intended to achieve a particular effect).

Cấu trúc:

Get yourself/someone up

Ví dụ:

  • She got herself up as an English queen for the party. (Cô ấy đã hóa trang như một nữ hoàng Anh để dự tiệc.)
  • They got the children up in costumes for the Halloween parade. (Họ đã mặc đồ hóa trang cho bọn trẻ để tham gia diễu hành Halloween.)

2. Wake up là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, phrasal verb Wake up có 2 ý nghĩa, đó là:

Ý nghĩa 1: Thức tỉnh (to make someone notice a situation and do something about it).

Cấu trúc:

Wake up to something

Ví dụ:

  • People are finally waking up to the dangers of climate change. (Mọi người cuối cùng cũng nhận ra sự nguy hiểm của biến đổi khí hậu.)
  • It's time we wake up to the reality of our situation. (Đã đến lúc chúng ta thức tỉnh trước tình hình thực tế của mình.)

Ý nghĩa 2: Thức dậy (to cause someone to stop sleeping).

Cấu trúc:

Wake up (someone)

Ví dụ:

  • The loud noise woke him up in the middle of the night. (Tiếng ồn lớn đã đánh thức anh ấy dậy giữa đêm.)
  • Can you wake me up at 6 AM tomorrow? (Bạn có thể đánh thức tôi dậy lúc 6 giờ sáng mai không?)

3. Phân biệt cách dùng Get up và Wake up

Get up và Wake up đều có điểm tương đồng là thức dậy, tuy nhiên chúng cũng có sự khác biệt về cách dùng, tình huống sử dụng. Cùng khám phá sự khác biệt giữa Wake up và Get up nhé!

3.1. Giống nhau

Get up và Wake up đều có ý nghĩa diễn tả việc thức dậy hay làm ai đó tỉnh giấc:

Cấu trúc Get up:

Get somebody up: Làm cho ai đó tỉnh dậy và ra khỏi giường

Ví dụ:

  • I need to get the kids up for school. (Tôi cần đánh thức bọn trẻ dậy để đi học.)
  • She tried to get her bestfriend - Lisa up, but Lisa was too tired. (Cô ấy cố gắng đánh thức bạn thân dậy, nhưng bạn cô ấy quá mệt.)

Cấu trúc Wake up:

Wake somebody up: Làm cho ai đó tỉnh dậy

Ví dụ:

  • Can you wake me up at 7 AM tomorrow? (Bạn có thể đánh thức tôi dậy lúc 7 giờ sáng mai không?)
  • The alarm clock woke her up in the middle of the night. (Đồng hồ báo thức đã làm cô ấy tỉnh dậy giữa đêm.)
Sự khác nhau giữa Get up và Wake up
Sự khác nhau giữa Get up và Wake up

3.2. Khác nhau

Tuy nhiên Get up và Wake up vẫn có một số điểm khác biệt về ý nghĩa biểu đạt và cách sử dụng.

Tiêu chí

Wake up

Get up

Cách đọc

 /weɪk ʌp/

/ɡet ʌp/

Ý nghĩa

Tập trung vào thời điểm tỉnh giấc, khi mở mắt chứ chưa chắc đã rời khỏi giường.

 

Tập trung vào hành động rời khỏi giường và bắt đầu ngày mới. Get up là hành động sau của Wake up

Ví dụ

I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

I usually get up 10 minutes after I wake up (Tôi thường dậy khỏi giường sau 10 phút khi tôi thức dậy.)

4. Các collocations và idioms thông dụng với Get up và Wake up

Để có thể giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác, trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các collocations và idioms thông dụng với Get up và Wake up.

4.1. Các collocations và idioms thông dụng với Get up

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Wake up early

Thức dậy sớm

I need to wake up early to prepare for the meeting. (Tôi cần phải dậy sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)

Wake up late

Thức dậy muộn

She woke up late and missed her morning class. (Cô ấy thức dậy muộn và bỏ lỡ lớp học buổi sáng.)

Wake-up call

Cú điện thoại báo thức hoặc cảnh tỉnh

The earthquake was a wake-up call for the city. (Trận động đất là hồi chuông cảnh tỉnh cho thành phố.)

Wake up and smell the coffee

Nhận ra sự thật phũ phàng; tỉnh ngộ

It’s time to wake up and smell the coffee about the company’s financial situation. (Đã đến lúc tỉnh mộng về tình hình tài chính của công ty.)

Wake up!

Tỉnh dậy, tỉnh táo lại

(Wake up cũng là idiom dùng để nhắc nhở ai đó)

Wake up! You’re spending too much time on trivial matters instead of focusing on what really matters. (Hãy tỉnh dậy! Bạn đang dành quá nhiều thời gian cho những chuyện vặt vãnh thay vì tập trung vào những điều quan trọng.)

4.2. Các collocations và idioms thông dụng với Get up

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Get up early/late

Dậy sớm/Dậy muộn

I need to get up early to catch the first train. (Tôi cần dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)

Get up from (a seat)

Đứng dậy từ chỗ ngồi

Please get up from your seat to let others pass. (Vui lòng đứng dậy khỏi chỗ ngồi để nhường đường cho người khác.)

Get up on the wrong side of the bed

Một ngày thật tồi tệ

Why are you so grumpy today? Did you get up on the wrong side of the bed?

(Sao hôm nay bạn lại cáu kỉnh thế? Có phải bạn đã có một ngày tồi tệ phải không?)

Get up the courage

Tìm đủ can đảm, cố gắng can đảm hơn

She's trying to get her courage up to quit her job. (Cô ấy đang cố gắng tìm đủ can đảm để nghỉ việc.)

Get up steam

Dần trở nên mạnh mẽ hơn, dần tăng tốc

The new electric vehicle quickly got up steam and left the other cars behind. (Chiếc xe điện mới nhanh chóng tăng tốc và bỏ xa các xe khác.)

5. Bài tập vận dụng có đáp án

Để hiểu rõ hơn Get up và Wake up khác nhau như thế nào, chúng ta hãy cùng làm bài tập dưới đây và kiểm tra lại đáp án khi hoàn thiện nhé!

Bài tập: Hoàn thành các câu sau với Get up hoặc Wake up (lưu ý chia động từ phù hợp)

  1. I _____ at 6 am but didn't _____ until 7 am yesterday.

  2. She _____ early every day to exercise.

  3. They were _____ at night because of the noise from the neighborhood.

  4. She was so tired that she felt it was difficult to _____ this morning.

  5. John _____ early but didn’t _____ until 8 AM on Sunday because he didn't have to work.

  6. The alarm clock _____ me _____ at 7:00 am yesterday.

  7. He _____ and made himself a cup of coffee.

  8. Let's _____ early tomorrow to go hiking.

Đáp án:

  1. wake up - get up

  2. gets up

  3. woke up

  4. get up

  5. wake up - get up

  6. waked _ up

  7. got up

  8. get up

Vậy là IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Wake up và Get up là gì cũng như làm rõ Wake up và Get up khác nhau như thế nào. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ