Go away là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa như "rời đi" và "biến mất”.
Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá chi tiết Go away nghĩa là gì, cũng như tìm hiểu một số cụm từ tương đồng với Go away, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tự nhiên hơn.
Kiến thức trọng tâm |
- Go away là cụm động từ có nghĩa là: biến đi, biến mất hoặc rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian. - Từ đồng nghĩa với go away: Get lost, On your bike, Sling your hook, Push off,... |
Theo Oxford Dictionary, Go away là một cụm động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là "đi đi" hoặc "biến đi". Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu ai đó rời khỏi một địa điểm hoặc để bày tỏ mong muốn người khác tránh xa mình.
Cụ thể, phrasal verb này có 3 ý nghĩa như sau:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ngoài go away, bạn có thể sử dụng các cụm từ có ý nghĩa tương đương sau để giao tiếp linh hoạt hơn:
Ví dụ: When the salesperson kept pestering her in the mall, she finally snapped and said, “Get lost! I’m not interested in anything you’re selling.” (Khi nhân viên bán hàng cứ quấy rầy cô trong trung tâm mua sắm, cô ấy cuối cùng đã cáu và nói: "Biến đi! Tôi không hứng thú với những gì anh đang bán.")
Ví dụ: When the street vendor wouldn’t stop hassling tourists, one of them finally turned around and said, "On your bike! I’m not buying anything!" (Khi người bán hàng rong cứ bám riết du khách, một người trong số họ cuối cùng quay lại nói: "Đi đi! Tôi không mua gì cả!")
Ví dụ: When the rude customer started causing a scene, the shopkeeper finally had enough and said, “Sling your hook before I call security.” (Khi khách hàng thô lỗ bắt đầu làm loạn, người chủ tiệm cuối cùng không chịu được và nói: "Cút đi trước khi tôi gọi bảo vệ.")
Ví dụ: When the stranger started bothering them at the park, she told him, “Push off, we’re not interested in talking.” (Khi người lạ bắt đầu quấy rối họ ở công viên, cô nói: "Biến đi, chúng tôi không có hứng nói chuyện.")
Ví dụ: When her coworker kept making sarcastic comments about her project, Anna finally had enough and said, "Why don’t you take a hike and let me do my work in peace?" (Khi đồng nghiệp cứ châm chọc về dự án của cô, Anna cuối cùng không chịu được và nói: "Sao anh không đi chỗ khác và để tôi làm việc yên ổn nhỉ?")
Ví dụ: Fed up with the constant teasing from his classmates, Mike turned around and snapped, “You guys better piss off if you don’t want any trouble.” (Quá chán ngán với những lời trêu chọc không ngừng từ các bạn cùng lớp, Mike quay lại và gắt lên: "Các cậu nên cút đi nếu không muốn gặp rắc rối.")
"Go away" và "Get away" đều mang ý nghĩa yêu cầu ai tránh xa khỏi một người hoặc một vị trí nào đó.
Tuy nhiên, bạn cần chú ý tới cách sử dụng và sắc thái nghĩa của câu để sử dụng 2 phrasal verb này sao cho phù hợp:
| Go away | Get away |
Ý nghĩa | "Đi đi" hoặc "biến đi" | "Thoát khỏi" hoặc "trốn thoát" |
Cách dùng | - Thường được sử dụng khi bạn muốn người khác rời khỏi vị trí của mình hoặc một nơi nào đó. - Mang sắc thái mạnh mẽ hoặc tiêu cực, thể hiện sự bực tức, khó chịu, hoặc chỉ đơn giản là yêu cầu ai đó không làm phiền mình. | - Thường mang nghĩa khẩn cấp hơn, liên quan đến việc thoát khỏi điều gì đó, như nguy hiểm, áp lực, hoặc trách nhiệm. - Cũng có thể mang ý nghĩa thư giãn, khi bạn "get away" để đi du lịch hay tạm rời xa công việc. |
Ví dụ | The kids wouldn’t stop making noise, so their mother finally said, “Go away and play outside!” (Lũ trẻ không ngừng làm ồn, nên mẹ chúng cuối cùng đã nói: “Đi ra ngoài chơi đi!") | If you see a dangerous animal, it’s best to get away quickly and avoid making sudden movements. (Nếu bạn thấy một con vật nguy hiểm, tốt nhất là nhanh chóng tránh xa và tránh cử động đột ngột.) |
Dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Go away:
Gia đình nhà Smith thường rời nhà trong kỳ nghỉ đông để tránh cái lạnh và đến thăm những đất nước ấm áp hơn.
Nỗi sợ nói trước đám đông của cô không biến mất chỉ sau một đêm, nhưng theo thời gian và sự luyện tập, nó dần phai nhạt.
Sau hàng giờ nhận lời khuyên không mong muốn từ bạn bè, Tom đứng dậy, bực tức, và bảo họ đi đi để anh có thể tự đưa ra quyết định.
Bố mẹ tôi thường rời nhà vào dịp kỷ niệm ngày cưới để sống lại những ký ức về tuần trăng mật ở địa điểm cũ.
Đám đông ồn ào bên ngoài cuối cùng cũng bắt đầu rời đi sau khi cảnh sát đến và yêu cầu họ giải tán.
Đáp án
The Smiths usually go away during the winter holidays to escape the cold and visit warmer countries.
Her fear of public speaking didn’t go away overnight, but with time and practice, it gradually faded.
After hours of unwanted advice from his friends, Tom stood up, frustrated, and told them to go away so he could make his own decisions.
My parents often go away for their anniversary to relive their honeymoon memories in the same location.
The noisy crowd outside finally started to go away after the police arrived and asked them to disperse.
Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giải thích chi tiết Go away nghĩa là gì, cũng như các cụm từ đồng nghĩa và cách phân biệt Go away với Get away. Bạn đừng quên ứng dụng 3 ý nghĩa của Go away trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để đa dạng hóa cách diễn đạt, từ đó nâng cao vốn Tiếng Anh của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ