Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Go away là gì? 9 cụm từ tương đồng với Go away không thể bỏ qua

Post Thumbnail

Go away là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa như "rời đi" và "biến mất”.

Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá chi tiết Go away nghĩa là gì, cũng như tìm hiểu một số cụm từ tương đồng với Go away, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tự nhiên hơn.

Kiến thức trọng tâm

- Go away là cụm động từ có nghĩa là: biến đi, biến mất hoặc rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian.

- Từ đồng nghĩa với go away: Get lost, On your bike, Sling your hook, Push off,...

1. Ý nghĩa Go away là gì?

Theo Oxford Dictionary, Go away là một cụm động từ trong Tiếng Anh có nghĩa là "đi đi" hoặc "biến đi". Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu ai đó rời khỏi một địa điểm hoặc để bày tỏ mong muốn người khác tránh xa mình.

Ý nghĩa của phrasal verb Go away trong Tiếng Anh
Ý nghĩa của phrasal verb Go away trong Tiếng Anh

Cụ thể, phrasal verb này có 3 ý nghĩa như sau:

Nghĩa 1: Rời đi, biến đi

Ví dụ:

  • After the argument, John decided to go away for the weekend to clear his mind and avoid any more conflict. (Sau cuộc tranh cãi, John quyết định rời đi vào cuối tuần để giải tỏa đầu óc và tránh thêm xung đột.)
  • The stray dog wouldn’t go away even after we tried to scare it off, so we ended up giving it some food. (Con chó hoang không chịu rời đi ngay cả khi chúng tôi cố gắng xua đuổi, nên cuối cùng chúng tôi đã cho nó một ít thức ăn.)

Nghĩa 2: Rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian

Ví dụ:

  • We’re planning to go away for a week in December to enjoy a relaxing vacation by the beach. (Chúng tôi dự định rời nhà đi nghỉ một tuần vào tháng Mười Hai để thư giãn bên bãi biển.)
  • Every summer, my family goes away to the mountains for a few days to escape the heat and enjoy nature. (Mỗi mùa hè, gia đình tôi rời nhà đi nghỉ vài ngày trên núi để tránh nóng và tận hưởng thiên nhiên.)

Nghĩa 3: Biến mất

Ví dụ:

  • I’ve been waiting for this headache to go away, but it’s still bothering me after several hours. (Tôi đã chờ cơn đau đầu này biến mất, nhưng nó vẫn làm phiền tôi sau vài giờ.)
  • She hoped that the feeling of unease would go away after talking to her friend, but the anxiety lingered long after their conversation ended. (Cô hy vọng cảm giác bất an sẽ biến mất sau khi nói chuyện với bạn, nhưng sự lo lắng vẫn còn dai dẳng sau khi cuộc trò chuyện kết thúc.)

2. Một số cấu trúc tương đồng với Go away trong Tiếng Anh

Ngoài go away, bạn có thể sử dụng các cụm từ có ý nghĩa tương đương sau để giao tiếp linh hoạt hơn:

9 cấu trúc tương đồng với phrasal verb Go away
9 cấu trúc tương đồng với phrasal verb Go away
  • Get lost: Biến đi, cút đi

Ví dụ: When the salesperson kept pestering her in the mall, she finally snapped and said, “Get lost! I’m not interested in anything you’re selling.” (Khi nhân viên bán hàng cứ quấy rầy cô trong trung tâm mua sắm, cô ấy cuối cùng đã cáu và nói: "Biến đi! Tôi không hứng thú với những gì anh đang bán.")

  • On your bike: Đi đi, biến đi

Ví dụ: When the street vendor wouldn’t stop hassling tourists, one of them finally turned around and said, "On your bike! I’m not buying anything!" (Khi người bán hàng rong cứ bám riết du khách, một người trong số họ cuối cùng quay lại nói: "Đi đi! Tôi không mua gì cả!")

  • Sling your hook: Đi đi, cút đi

Ví dụ: When the rude customer started causing a scene, the shopkeeper finally had enough and said, “Sling your hook before I call security.” (Khi khách hàng thô lỗ bắt đầu làm loạn, người chủ tiệm cuối cùng không chịu được và nói: "Cút đi trước khi tôi gọi bảo vệ.")

  • Push off: Biến đi

Ví dụ: When the stranger started bothering them at the park, she told him, “Push off, we’re not interested in talking.” (Khi người lạ bắt đầu quấy rối họ ở công viên, cô nói: "Biến đi, chúng tôi không có hứng nói chuyện.")

  • Take a hike: Biến đi

Ví dụ: When her coworker kept making sarcastic comments about her project, Anna finally had enough and said, "Why don’t you take a hike and let me do my work in peace?" (Khi đồng nghiệp cứ châm chọc về dự án của cô, Anna cuối cùng không chịu được và nói: "Sao anh không đi chỗ khác và để tôi làm việc yên ổn nhỉ?")

  • Piss off: Cút đi, biến đi

Ví dụ: Fed up with the constant teasing from his classmates, Mike turned around and snapped, “You guys better piss off if you don’t want any trouble.” (Quá chán ngán với những lời trêu chọc không ngừng từ các bạn cùng lớp, Mike quay lại và gắt lên: "Các cậu nên cút đi nếu không muốn gặp rắc rối.")

3. Go away và Get away có gì giống và khác nhau?

"Go away" và "Get away" đều mang ý nghĩa yêu cầu ai tránh xa khỏi một người hoặc một vị trí nào đó.

Tuy nhiên, bạn cần chú ý tới cách sử dụng và sắc thái nghĩa của câu để sử dụng 2 phrasal verb này sao cho phù hợp:

 

Go away

Get away

Ý nghĩa

"Đi đi" hoặc "biến đi"

"Thoát khỏi" hoặc "trốn thoát"

Cách dùng

- Thường được sử dụng khi bạn muốn người khác rời khỏi vị trí của mình hoặc một nơi nào đó.

- Mang sắc thái mạnh mẽ hoặc tiêu cực, thể hiện sự bực tức, khó chịu, hoặc chỉ đơn giản là yêu cầu ai đó không làm phiền mình.

- Thường mang nghĩa khẩn cấp hơn, liên quan đến việc thoát khỏi điều gì đó, như nguy hiểm, áp lực, hoặc trách nhiệm.

- Cũng có thể mang ý nghĩa thư giãn, khi bạn "get away" để đi du lịch hay tạm rời xa công việc.

Ví dụ

The kids wouldn’t stop making noise, so their mother finally said, “Go away and play outside!”

(Lũ trẻ không ngừng làm ồn, nên mẹ chúng cuối cùng đã nói: “Đi ra ngoài chơi đi!")

If you see a dangerous animal, it’s best to get away quickly and avoid making sudden movements.

(Nếu bạn thấy một con vật nguy hiểm, tốt nhất là nhanh chóng tránh xa và tránh cử động đột ngột.)

4. Bài tập thực hành với cấu trúc Go away

Dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Go away:

  1. Gia đình nhà Smith thường rời nhà trong kỳ nghỉ đông để tránh cái lạnh và đến thăm những đất nước ấm áp hơn.

  2. Nỗi sợ nói trước đám đông của cô không biến mất chỉ sau một đêm, nhưng theo thời gian và sự luyện tập, nó dần phai nhạt.

  3. Sau hàng giờ nhận lời khuyên không mong muốn từ bạn bè, Tom đứng dậy, bực tức, và bảo họ đi đi để anh có thể tự đưa ra quyết định.

  4. Bố mẹ tôi thường rời nhà vào dịp kỷ niệm ngày cưới để sống lại những ký ức về tuần trăng mật ở địa điểm cũ.

  5. Đám đông ồn ào bên ngoài cuối cùng cũng bắt đầu rời đi sau khi cảnh sát đến và yêu cầu họ giải tán.

Đáp án

  1. The Smiths usually go away during the winter holidays to escape the cold and visit warmer countries.

  2. Her fear of public speaking didn’t go away overnight, but with time and practice, it gradually faded.

  3. After hours of unwanted advice from his friends, Tom stood up, frustrated, and told them to go away so he could make his own decisions.

  4. My parents often go away for their anniversary to relive their honeymoon memories in the same location.

  5. The noisy crowd outside finally started to go away after the police arrived and asked them to disperse.

Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giải thích chi tiết Go away nghĩa là gì, cũng như các cụm từ đồng nghĩa và cách phân biệt Go away với Get away. Bạn đừng quên ứng dụng 3 ý nghĩa của Go away trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để đa dạng hóa cách diễn đạt, từ đó nâng cao vốn Tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ