"The early bird catches the worm" là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khuyến khích mọi người hành động nhanh chóng để có được lợi thế.
Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của the early bird catches the worms là gì, cách dùng, ví dụ cụ thể, và vận dụng vào các bài tập nhé!
Theo từ điển Oxford, "the early bird catches the worm" có nghĩa là "ai đến sớm thì được lợi". Thành ngữ này nhấn mạnh rằng những người hành động nhanh chóng hoặc bắt đầu sớm sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn, trong khi những người chậm trễ có thể bỏ lỡ cơ hội.
Thành ngữ "The early bird catches the worm" là một câu hoàn chỉnh, có thể sử dụng độc lập trong một câu, đoạn văn hoặc cuộc hội thoại.
Ví dụ:
The early bird catches the worm xuất hiện từ những năm 1600, khi người ta quan sát và phát hiện ra rằng những con chim đến sớm sẽ bắt được nhiều sâu hơn. Từ đó, cụm từ này được dùng để nhắc nhở, khuyên bảo người khác nên bắt đầu hành động sớm hơn hoặc nhanh chóng nắm bắt cơ hội.
Chúng ta có thể sử dụng thành ngữ "the early bird catches the worm" trong các tình huống muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu sớm, hành động nhanh chóng hoặc tiên phong để có lợi thế hoặc cơ hội thành công cao hơn so với người khác.
Sau đây là một số trường hợp cụ thể mà bạn có thể sử dụng thành ngữ này:
Ví dụ:
- We should get to the store early tomorrow if we want to grab the best deals. Remember, the early bird catches the worm. (Chúng ta nên đến cửa hàng sớm vào ngày mai nếu muốn có những món hời tốt nhất. Hãy nhớ, ai đến sớm sẽ có lợi thế.)
- Waking up early will give you more time to finish your homework. The early bird catches the worm, don’t forget that! (Dậy sớm sẽ giúp con có thêm thời gian làm bài tập. Ai dậy sớm sẽ có lợi thế, đừng quên điều đó!)
Ví dụ:
- If you start studying for the exam early, you won’t have to stress about cramming at the last minute. As they say, the early bird catches the worm. (Nếu em bắt đầu học sớm cho kỳ thi, em sẽ không phải lo lắng về việc học dồn vào phút chót. Như người ta nói, ai học sớm sẽ có lợi thế.)
- We should submit our essays a few days early so the teacher can give us feedback. The early bird catches the worm when it comes to getting good grades. (Chúng ta nên nộp bài luận trước vài ngày để giáo viên có thể nhận xét bài. Người nộp sớm sẽ có lợi thế lấy được điểm cao.)
Ví dụ:
- The deadline is still a week away, but if we submit the proposal early, we might impress the client. After all, the early bird catches the worm. (Hạn chót vẫn còn một tuần nữa, nhưng nếu chúng ta nộp bản đề xuất sớm, có thể chúng ta sẽ gây ấn tượng với khách hàng. Sau cùng thì, người hoàn thành sớm sẽ có lợi thế.)
- If you send your report early, you’ll have a chance to fix any mistakes before the boss reviews it. The early bird catches the worm in this company. (Nếu bạn gửi báo cáo sớm, bạn sẽ có cơ hội sửa lỗi trước khi sếp xem xét. Ở công ty này, ai hoàn thành sớm sẽ có lợi thế.)
Còn nhiều từ, cụm từ khác có cùng cách ý nghĩa với idiom the early bird catches the worm dưới đây:
Ví dụ: Don't waste your time, remember, time is money. (Đừng lãng phí thời gian của bạn, hãy nhớ rằng thời gian là vàng bạc.)
Ví dụ: The market is good now, we should invest. Strike while the iron is hot. (Thị trường đang tốt, chúng ta nên đầu tư ngay. Hãy hành động khi còn cơ hội.)
Ví dụ: The weather is great, let's go hiking today. Make hay while the sun shines. (Thời tiết rất đẹp, chúng ta nên đi leo núi hôm nay. Hãy tận dụng cơ hội này thôi.)
Ví dụ: Tickets for the concert are limited. First come, first served. (Vé buổi hòa nhạc có hạn, ai đến trước sẽ được mua trước.)
Ví dụ: This job offer is great, you should accept it. Opportunity knocks but once. (Lời đề nghị công việc này rất tốt, bạn nên chấp nhận. Cơ hội chỉ đến một lần mà thôi.)
Cùng tìm hiểu thêm các từ, cụm từ trái nghĩa với idiom the early bird catches worm để có nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!
Ví dụ: You should still finish the project, better late than never.(Bạn vẫn nên hoàn thành dự án, muộn còn hơn không.)
Ví dụ: Don't rush through your homework, haste makes waste. (Đừng làm bài tập vội vàng quá, làm nhanh dễ hỏng.)
Ví dụ: It's okay to take your time. Slow and steady wins the race. (Cứ từ từ làm. Làm việc chậm mà chắc sẽ thành công.)
Ví dụ: Wait for the right moment, patience is a virtue. (Hãy chờ đúng lúc, kiên nhẫn là đức tính tốt.)
Ví dụ: Don't worry, you'll get promoted, all in good time. (Đừng lo, bạn sẽ được thăng chức, mọi chuyện sẽ đến khi đúng thời điểm.)
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ kỹ idiom the early bird catches the worm là gì, cách dùng ra sao.
Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng thành ngữ "the early bird catches the worm".
Nếu bạn đến sớm, bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để tìm được một chỗ đậu xe.
Người nào dậy sớm thường sẽ có nhiều thời gian để hoàn thành công việc.
Họ đến trước để có được chỗ ngồi tốt nhất trong buổi hòa nhạc.
Bạn nên nộp đơn xin việc sớm để có cơ hội cao hơn.
Đi đến chợ sớm sẽ giúp bạn mua được thực phẩm tươi ngon nhất.
Đáp án:
The early bird catches the worm if you arrive early, you'll have a better chance of finding a parking spot.
The early bird catches the worm, who wakes up early usually has more time to get things done.
They arrived early because the early bird catches the worm and got the best seats at the concert.
You should submit your job application early, the early bird catches the worm.
Going to the market early will help you get the freshest produce because the early bird catches the worm.
Qua bài viết trên của IELTS LangGo, có thể hiểu rằng, the early bird catches the worm có nghĩa là ai đến sớm thì được lợi. Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nên đừng quên sử dụng idiom này thường xuyên nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ