Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

The early bird catches the worm là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

"The early bird catches the worm" là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khuyến khích mọi người hành động nhanh chóng để có được lợi thế.

Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của the early bird catches the worms là gì, cách dùng, ví dụ cụ thể, và vận dụng vào các bài tập nhé!

1. The early bird catches the worm nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, "the early bird catches the worm" có nghĩa là "ai đến sớm thì được lợi". Thành ngữ này nhấn mạnh rằng những người hành động nhanh chóng hoặc bắt đầu sớm sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn, trong khi những người chậm trễ có thể bỏ lỡ cơ hội.

Thành ngữ "The early bird catches the worm" là một câu hoàn chỉnh, có thể sử dụng độc lập trong một câu, đoạn văn hoặc cuộc hội thoại.

Ví dụ:

  • The early bird catches the worm, so he went to the bakery early to get fresh bread. (Anh ấy đến tiệm bánh sớm để mua bánh mới ra lò.)
  • The early bird catches the worm, so she arrives at school early to get the best seat in class. (Cô ấy đến trường sớm để chọn chỗ ngồi tốt nhất trong lớp.)
The early bird catches the worm có nghĩa là gì?
The early bird catches the worm có nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom the early bird catches the worm

The early bird catches the worm xuất hiện từ những năm 1600, khi người ta quan sát và phát hiện ra rằng những con chim đến sớm sẽ bắt được nhiều sâu hơn. Từ đó, cụm từ này được dùng để nhắc nhở, khuyên bảo người khác nên bắt đầu hành động sớm hơn hoặc nhanh chóng nắm bắt cơ hội.

3. Cách dùng cụ thể của idiom "the early bird catches the worm"

Chúng ta có thể sử dụng thành ngữ "the early bird catches the worm" trong các tình huống muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu sớm, hành động nhanh chóng hoặc tiên phong để có lợi thế hoặc cơ hội thành công cao hơn so với người khác.

Cách dùng cụ thể của idiom the early bird catches the worm
Cách dùng cụ thể của idiom the early bird catches the worm

Sau đây là một số trường hợp cụ thể mà bạn có thể sử dụng thành ngữ này:

  • Trong cuộc sống hằng ngày: Khi việc chuẩn bị cho một sự kiện cần sự chủ động.

Ví dụ:

- We should get to the store early tomorrow if we want to grab the best deals. Remember, the early bird catches the worm. (Chúng ta nên đến cửa hàng sớm vào ngày mai nếu muốn có những món hời tốt nhất. Hãy nhớ, ai đến sớm sẽ có lợi thế.)

- Waking up early will give you more time to finish your homework. The early bird catches the worm, don’t forget that! (Dậy sớm sẽ giúp con có thêm thời gian làm bài tập. Ai dậy sớm sẽ có lợi thế, đừng quên điều đó!)

  • Trong học tập: Khi muốn nhắc nhớ học sinh, sinh viên rằng việc học và chuẩn bị sớm sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.

Ví dụ:

- If you start studying for the exam early, you won’t have to stress about cramming at the last minute. As they say, the early bird catches the worm. (Nếu em bắt đầu học sớm cho kỳ thi, em sẽ không phải lo lắng về việc học dồn vào phút chót. Như người ta nói, ai học sớm sẽ có lợi thế.)

- We should submit our essays a few days early so the teacher can give us feedback. The early bird catches the worm when it comes to getting good grades. (Chúng ta nên nộp bài luận trước vài ngày để giáo viên có thể nhận xét bài. Người nộp sớm sẽ có lợi thế lấy được điểm cao.)

  • Trong công việc: khi muốn nhấn mạnh rằng sự chuẩn bị kỹ càng hoặc làm việc sớm sẽ mang lại cơ hội và thành công

Ví dụ:

- The deadline is still a week away, but if we submit the proposal early, we might impress the client. After all, the early bird catches the worm. (Hạn chót vẫn còn một tuần nữa, nhưng nếu chúng ta nộp bản đề xuất sớm, có thể chúng ta sẽ gây ấn tượng với khách hàng. Sau cùng thì, người hoàn thành sớm sẽ có lợi thế.)

- If you send your report early, you’ll have a chance to fix any mistakes before the boss reviews it. The early bird catches the worm in this company. (Nếu bạn gửi báo cáo sớm, bạn sẽ có cơ hội sửa lỗi trước khi sếp xem xét. Ở công ty này, ai hoàn thành sớm sẽ có lợi thế.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với the early bird catches the worm

4.1. Từ đồng nghĩa

Còn nhiều từ, cụm từ khác có cùng cách ý nghĩa với idiom the early bird catches the worm dưới đây:

  • Time is money: Thời gian là vàng bạc

Ví dụ: Don't waste your time, remember, time is money. (Đừng lãng phí thời gian của bạn, hãy nhớ rằng thời gian là vàng bạc.)

  • Strike while the iron is hot: Hãy hành động ngay khi có cơ hội.

Ví dụ: The market is good now, we should invest. Strike while the iron is hot. (Thị trường đang tốt, chúng ta nên đầu tư ngay. Hãy hành động khi còn cơ hội.)

  • Make hay while the sun shines: Hãy tận dụng cơ hội khi còn có thể.

Ví dụ: The weather is great, let's go hiking today. Make hay while the sun shines. (Thời tiết rất đẹp, chúng ta nên đi leo núi hôm nay. Hãy tận dụng cơ hội này thôi.)

  • First come, first served: Người đến trước sẽ được phục vụ trước hoặc có lợi thế hơn.

Ví dụ: Tickets for the concert are limited. First come, first served. (Vé buổi hòa nhạc có hạn, ai đến trước sẽ được mua trước.)

  • Opportunity knocks but once: Cơ hội chỉ đến một lần, phải biết nắm bắt.

Ví dụ: This job offer is great, you should accept it. Opportunity knocks but once. (Lời đề nghị công việc này rất tốt, bạn nên chấp nhận. Cơ hội chỉ đến một lần mà thôi.)

4.2. Từ trái nghĩa

Cùng tìm hiểu thêm các từ, cụm từ trái nghĩa với idiom the early bird catches worm để có nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!

  • Better late than never: Muộn còn hơn không, khuyến khích không bỏ cuộc dù trễ.

Ví dụ: You should still finish the project, better late than never.(Bạn vẫn nên hoàn thành dự án, muộn còn hơn không.)

  • Haste makes waste: Làm việc quá vội vàng có thể gây sai sót.

Ví dụ: Don't rush through your homework, haste makes waste. (Đừng làm bài tập vội vàng quá, làm nhanh dễ hỏng.)

  • Slow and steady wins the race: Làm việc từ từ và ổn định sẽ dẫn đến thành công.

Ví dụ: It's okay to take your time. Slow and steady wins the race. (Cứ từ từ làm. Làm việc chậm mà chắc sẽ thành công.)

  • Patience is a virtue: Sự kiên nhẫn là đức tính tốt, không cần vội vàng.

Ví dụ: Wait for the right moment, patience is a virtue. (Hãy chờ đúng lúc, kiên nhẫn là đức tính tốt.)

  • All in good time: Mọi thứ sẽ đến vào thời điểm thích hợp, không cần vội vàng.

Ví dụ: Don't worry, you'll get promoted, all in good time. (Đừng lo, bạn sẽ được thăng chức, mọi chuyện sẽ đến khi đúng thời điểm.)

5. Bài tập vận dụng thành ngữ the early bird catches the worm

Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ kỹ idiom the early bird catches the worm là gì, cách dùng ra sao.

Bài tập vận dụng thành ngữ the early bird catches the worm
Bài tập vận dụng thành ngữ the early bird catches the worm

Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng thành ngữ "the early bird catches the worm".

  1. Nếu bạn đến sớm, bạn sẽ có cơ hội tốt hơn để tìm được một chỗ đậu xe.

  2. Người nào dậy sớm thường sẽ có nhiều thời gian để hoàn thành công việc.

  3. Họ đến trước để có được chỗ ngồi tốt nhất trong buổi hòa nhạc.

  4. Bạn nên nộp đơn xin việc sớm để có cơ hội cao hơn.

  5. Đi đến chợ sớm sẽ giúp bạn mua được thực phẩm tươi ngon nhất.

Đáp án:

  1. The early bird catches the worm if you arrive early, you'll have a better chance of finding a parking spot.

  2. The early bird catches the worm, who wakes up early usually has more time to get things done.

  3. They arrived early because the early bird catches the worm and got the best seats at the concert.

  4. You should submit your job application early, the early bird catches the worm.

  5. Going to the market early will help you get the freshest produce because the early bird catches the worm.

Qua bài viết trên của IELTS LangGo, có thể hiểu rằng, the early bird catches the worm có nghĩa là ai đến sớm thì được lợi. Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nên đừng quên sử dụng idiom này thường xuyên nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ