Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Follow up là gì? Hướng dẫn phân biệt Follow up và Follow-up chi tiết

Post Thumbnail

Follow up là một cụm động từ Tiếng Anh được sử dụng để nói về việc tiếp tục theo dõi nhằm có thêm thông tin hoặc đảm bảo việc gì được hoàn thành trọn vẹn.

Vậy cụ thể cách dùng Follow up là gì? Cùng tìm đọc bài viết sau của IELTS LangGo để có được câu trả lời chính xác nhất.

1. Ý nghĩa Follow up là gì?

Theo Oxford Dictionary, Follow up là một phrasal verb trong tiếng Anh có 2 ý nghĩa là “tiếp nối một việc gì đó bằng một việc khác” và “tiếp tục theo dõi, điều tra cái gì”.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu cụ thể từng ý nghĩa của Follow up trong phần này nhé.

Ý nghĩa cụm động từ Follow up là gì?
Ý nghĩa cụm động từ Follow up là gì?

1.1. Nghĩa 1: Tiếp nối một việc gì đó bằng một việc khác

Follow up diễn tả hành động tiếp nối một việc gì đó bằng một việc khác, thường để củng cố hoặc làm rõ công việc ban đầu.

Cấu trúc: To follow up (something) with (something)

Ví dụ:

  • We had a quick meeting to discuss the project, and we’re following up with a more detailed meeting next week. (Chúng tôi đã có một buổi họp nhanh để thảo luận về dự án và sẽ tiếp nối bằng một cuộc họp chi tiết hơn vào tuần tới.)
  • After sending the job application, I followed up with a phone call to ensure the recruiter received it. (Sau khi gửi đơn xin việc, tôi đã tiếp tục gọi để đảm bảo nhà tuyển dụng đã nhận được.)

1.2. Nghĩa 2: Theo dõi hoặc tiếp tục điều tra

Bên cạnh đó, Follow up cũng được dùng để diễn tả việc tiếp tục theo dõi, điều tra hay chú ý kỹ hơn tới một vấn đề nào đó.

Cấu trúc: To follow something up / Follow up something

Ví dụ:

  • I reported the issue with my internet connection, and they promised to follow up on the problem within 48 hours. (Tôi đã báo cáo sự cố kết nối internet của mình và họ hứa sẽ tiếp tục theo dõi vấn đề trong vòng 48 giờ.)
  • The police are following up on new leads related to the robbery case in Manhattan last week. (Cảnh sát đang tiếp tục điều tra các manh mối mới liên quan đến vụ cướp ở Manhattan tuần trước.)

2. Phân biệt Follow up và Follow-up trong Tiếng Anh

Follow up và Follow-up đều là những từ diễn tả hành động tiếp tục sau một sự kiện nào đó. Tuy vậy,  từ loại và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau.

Cùng tham khảo bảng phân biệt dưới đây của IELTS LangGo:

 

Follow up

Follow-up

Từ loại

Cụm động từ, chứa động từ “follow” và giới từ “up”

Danh từ và Tính từ

Cách dùng

Diễn tả hành động tiếp tục thực hiện hoặc xử lý sau khi đã có một cuộc trao đổi hay sự kiện trước đó.

- Danh từ follow-up chỉ một hành động, sự kiện hoặc vật gì đó xảy ra sau và liên quan đến một hành động, sự kiện hoặc vật khác.

- Tính từ follow-up mô tả một cái gì đó có tính chất tiếp nối, theo sau.

Ví dụ

I will follow up with the client tomorrow. (Tôi sẽ liên lạc lại với khách hàng vào ngày mai.)

Don’t forget to follow up on the project status. (Đừng quên theo dõi tiến độ dự án.)

We have a follow-up meeting next week. (Chúng tôi có một cuộc họp tiếp theo vào tuần tới.)

The doctor scheduled a follow-up for next Monday. (Bác sĩ đã sắp xếp một cuộc hẹn kiểm tra lại vào thứ hai tuần sau.)

3. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Follow up trong Tiếng Anh

Nắm được cách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Follow up là gì sẽ giúp bạn nâng cao cách sử dụng cụm động từ này.

3.1. Từ đồng nghĩa với Follow up

  • Pursue: Theo đuổi, tiếp tục thực hiện điều gì đó

Ví dụ: She decided to pursue her dream of becoming a doctor despite the challenges she faced along the way. (Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ dù gặp nhiều thử thách trên con đường đó.)

  • Monitor: Giám sát, theo dõi tiến trình

Ví dụ: The teacher constantly monitors the students' progress to ensure they are on track with their learning goals. (Giáo viên liên tục giám sát tiến trình học tập của học sinh để đảm bảo họ đạt được mục tiêu học tập.)

  • Check: Kiểm tra lại, xác nhận lại thông tin

Ví dụ: Before submitting the report, she carefully checked all the data to avoid any errors. (Trước khi nộp báo cáo, cô ấy cẩn thận kiểm tra lại tất cả dữ liệu để tránh sai sót.)

  • Review: Xem xét lại, đánh giá sau khi hoàn thành một việc

Ví dụ: After the project was completed, our team gathered to review the results and identify areas for improvement. (Sau khi dự án hoàn thành, nhóm chúng tôi họp lại để xem xét kết quả và xác định các khu vực cần cải thiện.)

  • Track: Theo dõi tiến trình

Ví dụ: Parents can use the school's app to track their children's academic performance and attendance. (Phụ huynh có thể sử dụng ứng dụng của trường để theo dõi thành tích học tập và điểm danh của con em mình.)

Các từ Tiếng Anh đồng nghĩa với Follow up là gì?
Các từ Tiếng Anh đồng nghĩa với Follow up là gì?

3.2. Từ trái nghĩa với Follow up

  • Neglect: Bỏ qua, không chú ý

Ví dụ: He neglected his health for years, focusing only on his career, and now he’s paying the price. (Anh ấy đã bỏ qua việc chăm sóc sức khỏe trong nhiều năm, chỉ tập trung vào sự nghiệp, và giờ đây anh ấy phải gánh chịu hậu quả.)

  • Ignore: Phớt lờ, không để ý đến

Ví dụ: She tried to ignore the negative comments on social media, but they eventually affected her self-esteem. (Cô ấy cố phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội, nhưng cuối cùng chúng vẫn ảnh hưởng đến lòng tự trọng của cô.)

  • Overlook: Bỏ qua, không xem xét kỹ lưỡng

Ví dụ: In his rush to finish the project, he overlooked several key details, leading to mistakes. (Trong sự vội vàng để hoàn thành dự án, anh ấy đã bỏ qua một số chi tiết quan trọng, dẫn đến sai lầm.)

  • Disregard: Không để tâm, coi thường

Ví dụ: The company disregarded the complaints from its employees, which resulted in a decrease in morale. (Công ty không để tâm đến các khiếu nại từ nhân viên, dẫn đến tinh thần làm việc bị giảm sút.)

  • Abandon: Từ bỏ, không tiếp tục theo đuổi

Ví dụ: He decided to abandon the project after realizing it wasn’t financially viable. (Anh ấy quyết định từ bỏ dự án sau khi nhận ra nó không khả thi về mặt tài chính.)

4. Danh sách các phrasal verb thông dụng với Follow trong Tiếng Anh

Không chỉ có Follow up, bạn đừng quên bỏ túi một số cụm động từ phổ biến khác với Follow trong Tiếng Anh ngay sau đây:

  • Follow along: Theo dõi và hiểu nội dung đang được trình bày

Ví dụ: During the cooking class, I tried to follow along with the instructor’s directions, but the steps were too fast for me to keep up. (Trong lớp học nấu ăn, tôi cố gắng theo dõi theo sự hướng dẫn của giáo viên, nhưng các bước diễn ra quá nhanh khiến tôi khó theo kịp.)

  • Follow on: Tiếp tục sau một hành động hoặc sự kiện

Ví dụ: After the presentation, a Q&A session followed on, allowing the audience to ask more detailed questions. (Buổi thuyết trình được tiếp nối bởi một buổi hỏi đáp, cho phép khán giả đặt các câu hỏi chi tiết hơn.)

  • Follow after: Đuổi theo, theo sát sau ai đó

Ví dụ: The child in pink followed after her mother as they moved through the crowded shopping mall. (Đứa trẻ áo hồng chạy theo mẹ khi họ di chuyển qua trung tâm mua sắm đông đúc.)

  • Follow through (with/on): Hoàn thành một công việc hoặc đảm bảo thực hiện đến cùng

Ví dụ: Thomas made a promise to help with the project, and he followed through by completing all the tasks ahead of the deadline. (Thomas đã hứa hỗ trợ dự án và thực hiện đúng cam kết bằng cách hoàn thành tất cả nhiệm vụ trước thời hạn.)

  • Follow around: Đi theo ai đó ở mọi nơi và gây phiền phức

Ví dụ: The stray dog kept following me around the park, and though it was cute, it became a bit annoying after a while. (Con chó hoang cứ đi theo tôi khắp công viên, và mặc dù nó dễ thương, nhưng sau một lúc tôi bắt đầu cảm thấy phiền.)

Hy vọng qua bài viết của IELTS LangGo, bạn đã nắm được cách sử dụng Follow up là gì và không còn bị nhầm lẫn với danh từ, tính từ Follow-up trong Tiếng Anh. Hãy tự tin ứng dụng những cụm từ thú vị trên vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ