Follow up là một cụm động từ Tiếng Anh được sử dụng để nói về việc tiếp tục theo dõi nhằm có thêm thông tin hoặc đảm bảo việc gì được hoàn thành trọn vẹn.
Vậy cụ thể cách dùng Follow up là gì? Cùng tìm đọc bài viết sau của IELTS LangGo để có được câu trả lời chính xác nhất.
Theo Oxford Dictionary, Follow up là một phrasal verb trong tiếng Anh có 2 ý nghĩa là “tiếp nối một việc gì đó bằng một việc khác” và “tiếp tục theo dõi, điều tra cái gì”.
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu cụ thể từng ý nghĩa của Follow up trong phần này nhé.
Follow up diễn tả hành động tiếp nối một việc gì đó bằng một việc khác, thường để củng cố hoặc làm rõ công việc ban đầu.
Cấu trúc: To follow up (something) with (something)
Ví dụ:
Bên cạnh đó, Follow up cũng được dùng để diễn tả việc tiếp tục theo dõi, điều tra hay chú ý kỹ hơn tới một vấn đề nào đó.
Cấu trúc: To follow something up / Follow up something
Ví dụ:
Follow up và Follow-up đều là những từ diễn tả hành động tiếp tục sau một sự kiện nào đó. Tuy vậy, từ loại và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau.
Cùng tham khảo bảng phân biệt dưới đây của IELTS LangGo:
| Follow up | Follow-up |
Từ loại | Cụm động từ, chứa động từ “follow” và giới từ “up” | Danh từ và Tính từ |
Cách dùng | Diễn tả hành động tiếp tục thực hiện hoặc xử lý sau khi đã có một cuộc trao đổi hay sự kiện trước đó. | - Danh từ follow-up chỉ một hành động, sự kiện hoặc vật gì đó xảy ra sau và liên quan đến một hành động, sự kiện hoặc vật khác. - Tính từ follow-up mô tả một cái gì đó có tính chất tiếp nối, theo sau. |
Ví dụ | I will follow up with the client tomorrow. (Tôi sẽ liên lạc lại với khách hàng vào ngày mai.) Don’t forget to follow up on the project status. (Đừng quên theo dõi tiến độ dự án.) | We have a follow-up meeting next week. (Chúng tôi có một cuộc họp tiếp theo vào tuần tới.) The doctor scheduled a follow-up for next Monday. (Bác sĩ đã sắp xếp một cuộc hẹn kiểm tra lại vào thứ hai tuần sau.) |
Nắm được cách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Follow up là gì sẽ giúp bạn nâng cao cách sử dụng cụm động từ này.
Ví dụ: She decided to pursue her dream of becoming a doctor despite the challenges she faced along the way. (Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ dù gặp nhiều thử thách trên con đường đó.)
Ví dụ: The teacher constantly monitors the students' progress to ensure they are on track with their learning goals. (Giáo viên liên tục giám sát tiến trình học tập của học sinh để đảm bảo họ đạt được mục tiêu học tập.)
Ví dụ: Before submitting the report, she carefully checked all the data to avoid any errors. (Trước khi nộp báo cáo, cô ấy cẩn thận kiểm tra lại tất cả dữ liệu để tránh sai sót.)
Ví dụ: After the project was completed, our team gathered to review the results and identify areas for improvement. (Sau khi dự án hoàn thành, nhóm chúng tôi họp lại để xem xét kết quả và xác định các khu vực cần cải thiện.)
Ví dụ: Parents can use the school's app to track their children's academic performance and attendance. (Phụ huynh có thể sử dụng ứng dụng của trường để theo dõi thành tích học tập và điểm danh của con em mình.)
Ví dụ: He neglected his health for years, focusing only on his career, and now he’s paying the price. (Anh ấy đã bỏ qua việc chăm sóc sức khỏe trong nhiều năm, chỉ tập trung vào sự nghiệp, và giờ đây anh ấy phải gánh chịu hậu quả.)
Ví dụ: She tried to ignore the negative comments on social media, but they eventually affected her self-esteem. (Cô ấy cố phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội, nhưng cuối cùng chúng vẫn ảnh hưởng đến lòng tự trọng của cô.)
Ví dụ: In his rush to finish the project, he overlooked several key details, leading to mistakes. (Trong sự vội vàng để hoàn thành dự án, anh ấy đã bỏ qua một số chi tiết quan trọng, dẫn đến sai lầm.)
Ví dụ: The company disregarded the complaints from its employees, which resulted in a decrease in morale. (Công ty không để tâm đến các khiếu nại từ nhân viên, dẫn đến tinh thần làm việc bị giảm sút.)
Ví dụ: He decided to abandon the project after realizing it wasn’t financially viable. (Anh ấy quyết định từ bỏ dự án sau khi nhận ra nó không khả thi về mặt tài chính.)
Không chỉ có Follow up, bạn đừng quên bỏ túi một số cụm động từ phổ biến khác với Follow trong Tiếng Anh ngay sau đây:
Ví dụ: During the cooking class, I tried to follow along with the instructor’s directions, but the steps were too fast for me to keep up. (Trong lớp học nấu ăn, tôi cố gắng theo dõi theo sự hướng dẫn của giáo viên, nhưng các bước diễn ra quá nhanh khiến tôi khó theo kịp.)
Ví dụ: After the presentation, a Q&A session followed on, allowing the audience to ask more detailed questions. (Buổi thuyết trình được tiếp nối bởi một buổi hỏi đáp, cho phép khán giả đặt các câu hỏi chi tiết hơn.)
Ví dụ: The child in pink followed after her mother as they moved through the crowded shopping mall. (Đứa trẻ áo hồng chạy theo mẹ khi họ di chuyển qua trung tâm mua sắm đông đúc.)
Ví dụ: Thomas made a promise to help with the project, and he followed through by completing all the tasks ahead of the deadline. (Thomas đã hứa hỗ trợ dự án và thực hiện đúng cam kết bằng cách hoàn thành tất cả nhiệm vụ trước thời hạn.)
Ví dụ: The stray dog kept following me around the park, and though it was cute, it became a bit annoying after a while. (Con chó hoang cứ đi theo tôi khắp công viên, và mặc dù nó dễ thương, nhưng sau một lúc tôi bắt đầu cảm thấy phiền.)
Hy vọng qua bài viết của IELTS LangGo, bạn đã nắm được cách sử dụng Follow up là gì và không còn bị nhầm lẫn với danh từ, tính từ Follow-up trong Tiếng Anh. Hãy tự tin ứng dụng những cụm từ thú vị trên vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ