Hand out là một cụm động từ đa nghĩa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ tất cả các ý nghĩa, cũng như cấu trúc và cách sử dụng phrasal verb này.
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Hand out là gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể. Đồng thời, các bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa với Hand out và một số cụm động từ khác với Hand để mở rộng vốn từ nhé.
Hand out là phrasal verb trong Tiếng Anh có 3 ý nghĩa chính là ‘phân phát’, ‘trao tặng’ và ‘tuyên bố một quyết định chính thức’
Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Phân phát (to give something to each person in a group or place)
Cấu trúc:
Hand out something (to somebody)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Trao tặng hoặc phát phần thưởng (to give something such as a prize or reward)
Cấu trúc:
Hand out something to somebody
Hand something out
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Tuyên bố một quyết định chính thức (To announce an official decision)
Cấu trúc:
Hand out something
Ví dụ:
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Hand out mà bạn có thể tham khảo:
Ví dụ: The company handed out bonus money to all employees at the end of the year.
(Công ty đã phát tiền thưởng cho tất cả nhân viên vào cuối năm.)
Ví dụ: Volunteers were handing out flyers to promote the upcoming event. (Các tình nguyện viên đang phát tờ rơi để quảng bá cho sự kiện sắp tới.)
Ví dụ: The teacher handed out homework to the students at the end of class. (Giáo viên đã phát bài tập về nhà cho học sinh vào cuối giờ học.)
Ví dụ: The company was handing out free samples of their new product at the mall. (Công ty đang phát mẫu thử miễn phí sản phẩm mới của họ tại trung tâm mua sắm.)
Ví dụ: The manager handed out invitations to the company’s annual gala. (Quản lý đã phát thiệp mời cho buổi dạ tiệc hàng năm của công ty.)
Ví dụ: The principal handed out awards to the excellent students of the year. (Hiệu trưởng đã trao giải thưởng cho các học sinh xuất sắc nhất trong năm.)
Ví dụ: The judge handed out harsh punishments for those involved in the scandal.
(Thẩm phán đã đưa ra các hình phạt nghiêm khắc cho những người liên quan đến vụ bê bối.)
Việc học các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Hand out theo từng ý nghĩa:
Ví dụ: The company distributed free masks to all employees during the pandemic. (Công ty đã phân phát khẩu trang miễn phí cho tất cả nhân viên trong thời gian dịch bệnh.)
Ví dụ: At the end of the event, they gave out gift bags to all attendees. (Cuối sự kiện, họ đã phát túi quà cho tất cả người tham dự.)
Ví dụ: Volunteers doled out meals to the crowd waiting outside the shelter. (Các tình nguyện viên đã phát bữa ăn cho những người đang chờ ngoài trại tạm trú.)
Ví dụ: The family shared out the cake after dinner. (Gia đình đã chia bánh sau bữa tối.)
Ví dụ: The coach passed out jerseys to the team before the game. (Huấn luyện viên đã phát áo thi đấu cho đội trước trận đấu.)
Ví dụ: The mayor declared a state of emergency due to the rising floodwaters. (Thị trưởng đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp do nước lũ dâng cao.)
Ví dụ: The government proclaimed a national holiday to celebrate the country's independence. (Chính phủ đã công bố một ngày lễ quốc gia để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước.)
Ví dụ: The new regulations were laid down by the ministry to improve workplace safety. (Các quy định mới được đưa ra bởi bộ để cải thiện an toàn lao động.)
Ví dụ: The president bestowed the Medal of Honor upon the brave soldier for his courage in battle. (Tổng thống đã trao Huân chương Danh dự cho người lính dũng cảm vì lòng dũng cảm trong trận chiến.)
Ví dụ: The company gave away free samples of their new product at the launch event. (Công ty đã trao tặng mẫu sản phẩm mới miễn phí tại sự kiện ra mắt.)
Ví dụ: She donated a significant portion of her salary to the children's hospital. (Cô ấy đã quyên góp một phần lớn lương của mình cho bệnh viện nhi đồng.)
Ví dụ: The school principal presented the student with an award for academic excellence. (Hiệu trưởng đã trao tặng học sinh một giải thưởng vì thành tích học tập xuất sắc.)
Bên cạnh Hand out, động từ Hand còn kết hợp với một số giới từ khác nhau như back, down, in,..sở hữu nghĩa khác nhau như bên dưới đây:
Ví dụ: The teacher handed back the test papers to the students. (Giáo viên đã trả lại bài kiểm tra cho học sinh.)
Ví dụ: This family heirloom was handed down from my great-grandmother. (Chiếc vật gia truyền này được truyền lại từ cụ của tôi.)
Ví dụ: You must hand in your assignment by tomorrow. (Bạn phải nộp bài tập của mình trước ngày mai.)
Ví dụ: The director will hand over his responsibilities to the new manager next week. (Giám đốc sẽ bàn giao trách nhiệm cho quản lý mới vào tuần tới.)
Ví dụ: Can you hand on this message to the team? (Bạn có thể chuyển lời nhắn này cho nhóm không?)
Ví dụ: The student handed up when the teacher asked for volunteers. (Học sinh đã giơ tay khi giáo viên yêu cầu tình nguyện viên.)
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Cô giáo đã phát sách cho học sinh trong tiết học.
Tại buổi họp báo, họ đã phát thông cáo chính thức cho các nhà báo.
Ban tổ chức đã trao huy chương cho tất cả các vận động viên tham gia giải đấu.
Trong chuyến từ thiện, nhóm đã phát nước uống và thức ăn cho người dân địa phương.
Ông ấy đã phát tài liệu hướng dẫn cho tất cả khách hàng trong buổi hội thảo.
Họ đã trao giải thưởng lớn cho người thắng cuộc trong lễ trao giải.
Cô ấy đã phát phiếu khảo sát cho các nhân viên để thu thập ý kiến.
Tại bữa tiệc sinh nhật, mẹ đã phát quà cho các bé nhỏ tham dự.
Tổ chức từ thiện đã phát đồ dùng học tập cho các học sinh vùng sâu, vùng xa.
Trong buổi lễ khai trương, họ đã phát quà tặng cho những người tham dự sự kiện.
Đáp án:
The teacher handed out books to the students during the class.
At the press conference, they handed out the official statement to the reporters.
The organizers handed out medals to all the athletes participating in the tournament.
During the charity trip, the group handed out water and food to the local people.
He handed out instruction manuals to all the clients at the seminar.
They handed out the grand prize to the winner at the award ceremony.
She handed out survey forms to the employees to gather feedback.
At the birthday party, the mother handed out gifts to the attending children.
The charity organization handed out school supplies to the students in remote areas.
At the opening ceremony, they handed out gifts to the people attending the event.
IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Hand out là gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể; đồng thời, tổng hợp các cụm từ thông dụng, các từ đồng nghĩa và cụm động từ khác với Hand giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng.
Mong rằng những kiến thức trong bài sẽ giúp bạn sử dụng cụm động từ Hand out một cách chính xác, đúng ngữ cảnh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ