Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hand out là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Hand out là một cụm động từ đa nghĩa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ tất cả các ý nghĩa, cũng như cấu trúc và cách sử dụng phrasal verb này.

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Hand out là gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể. Đồng thời, các bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa với Hand out và một số cụm động từ khác với Hand để mở rộng vốn từ nhé.

1. Hand out là gì?

Hand out là phrasal verb trong Tiếng Anh có 3 ý nghĩa chính là ‘phân phát’, ‘trao tặng’ và ‘tuyên bố một quyết định chính thức

Cụ thể:

Hand out có thể được hiểu theo 3 nghĩa khác nhau
Hand out có thể được hiểu theo 3 nghĩa khác nhau

Ý nghĩa 1: Phân phát (to give something to each person in a group or place)

Cấu trúc:

Hand out something (to somebody)

Ví dụ:

  • The teacher asked me to hand out the assignments to the class. (Cô giáo yêu cầu tôi phát bài tập cho cả lớp.)
  • Volunteers handed out leaflets to passersby. (Các tình nguyện viên phát tờ rơi cho người qua đường.)

Ý nghĩa 2: Trao tặng hoặc phát phần thưởng (to give something such as a prize or reward)

Cấu trúc:

Hand out something to somebody

Hand something out

Ví dụ:

  • The charity handed out food and blankets to the homeless. (Tổ chức từ thiện đã trao thức ăn và chăn cho người vô gia cư.)
  • The Nobel Prize for Literature is handed out in Stockholm on December 10. (Giải Nobel Văn học được trao tại Stockholm vào ngày 10 tháng 12.)

Ý nghĩa 3: Tuyên bố một quyết định chính thức (To announce an official decision)

Cấu trúc:

Hand out something

Ví dụ:

  • The judge handed out a severe sentence to the accused. (Thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc cho bị cáo.)
  • The court handed out a ruling in favor of the defendant. (Tòa án đã đưa ra phán quyết có lợi cho bị đơn.)

2. Các cụm từ thông dụng với Hand out

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Hand out mà bạn có thể tham khảo:

Những cụm từ phổ biến với Hand out
Những cụm từ phổ biến với Hand out
  • Hand out money/cash: Trao tiền/tiền mặt

Ví dụ: The company handed out bonus money to all employees at the end of the year.
(Công ty đã phát tiền thưởng cho tất cả nhân viên vào cuối năm.)

  • Handing out flyers/leaflets: Phát tờ rơi, truyền đơn

Ví dụ: Volunteers were handing out flyers to promote the upcoming event. (Các tình nguyện viên đang phát tờ rơi để quảng bá cho sự kiện sắp tới.)

  • Hand out assignments/homework: Phát/ giao bài tập

Ví dụ: The teacher handed out homework to the students at the end of class. (Giáo viên đã phát bài tập về nhà cho học sinh vào cuối giờ học.)

  • Hand out samples/freebies: Phát mẫu thử hoặc quà tặng miễn phí

Ví dụ: The company was handing out free samples of their new product at the mall. (Công ty đang phát mẫu thử miễn phí sản phẩm mới của họ tại trung tâm mua sắm.)

  • Hand out invitations: Phát thiệp mời, thường là cho các sự kiện hoặc buổi tiệc

Ví dụ: The manager handed out invitations to the company’s annual gala. (Quản lý đã phát thiệp mời cho buổi dạ tiệc hàng năm của công ty.)

  • Hand out awards/prizes: Trao giải thưởng hoặc phần thưởng.

Ví dụ: The principal handed out awards to the excellent students of the year. (Hiệu trưởng đã trao giải thưởng cho các học sinh xuất sắc nhất trong năm.)

  • Hand out punishments/penalties: Tuyên bố hình phạt

Ví dụ: The judge handed out harsh punishments for those involved in the scandal.
(Thẩm phán đã đưa ra các hình phạt nghiêm khắc cho những người liên quan đến vụ bê bối.)

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Hand out

Việc học các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Hand out theo từng ý nghĩa:

3.1. Đồng nghĩa với "phân phát"

  • Distribute: Phân phối, phân phát

Ví dụ: The company distributed free masks to all employees during the pandemic. (Công ty đã phân phát khẩu trang miễn phí cho tất cả nhân viên trong thời gian dịch bệnh.)

  • Give out: Trao, phát

Ví dụ: At the end of the event, they gave out gift bags to all attendees. (Cuối sự kiện, họ đã phát túi quà cho tất cả người tham dự.)

  • Dole out: Phát, chia (ít hoặc từ thiện)

Ví dụ: Volunteers doled out meals to the crowd waiting outside the shelter. (Các tình nguyện viên đã phát bữa ăn cho những người đang chờ ngoài trại tạm trú.)

  • Share out: Chia, chia sẻ

Ví dụ: The family shared out the cake after dinner. (Gia đình đã chia bánh sau bữa tối.)

  • Pass out: Phân phát, chia ra

Ví dụ: The coach passed out jerseys to the team before the game. (Huấn luyện viên đã phát áo thi đấu cho đội trước trận đấu.)

3.2. Đồng nghĩa với "tuyên bố"

  • Declare: Tuyên bố, thông báo chính thức

Ví dụ: The mayor declared a state of emergency due to the rising floodwaters. (Thị trưởng đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp do nước lũ dâng cao.)

  • Proclaim: Công bố, tuyên bố một cách trang trọng

Ví dụ: The government proclaimed a national holiday to celebrate the country's independence. (Chính phủ đã công bố một ngày lễ quốc gia để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước.)

  • Lay down: Đưa ra quy định hoặc quy tắc

Ví dụ: The new regulations were laid down by the ministry to improve workplace safety. (Các quy định mới được đưa ra bởi bộ để cải thiện an toàn lao động.)

3.3. Đồng nghĩa với "trao, tặng"

  • Bestow: Trao tặng, ban tặng một cách trang trọng

Ví dụ: The president bestowed the Medal of Honor upon the brave soldier for his courage in battle. (Tổng thống đã trao Huân chương Danh dự cho người lính dũng cảm vì lòng dũng cảm trong trận chiến.)

  • Give away: Tặng, trao đi miễn phí

Ví dụ: The company gave away free samples of their new product at the launch event. (Công ty đã trao tặng mẫu sản phẩm mới miễn phí tại sự kiện ra mắt.)

  • Donate: Quyên góp, trao tặng cho từ thiện

Ví dụ: She donated a significant portion of her salary to the children's hospital. (Cô ấy đã quyên góp một phần lớn lương của mình cho bệnh viện nhi đồng.)

  • Present: Trao, trao tặng một cách chính thức

Ví dụ: The school principal presented the student with an award for academic excellence. (Hiệu trưởng đã trao tặng học sinh một giải thưởng vì thành tích học tập xuất sắc.)

4. Một số cụm động từ khác với Hand

Bên cạnh Hand out, động từ Hand còn kết hợp với một số giới từ khác nhau như back, down, in,..sở hữu nghĩa khác nhau như bên dưới đây:

Các phrasal verb khác với Hand
Các phrasal verb khác với Hand
  • Hand back: Trả lại, hoàn trả cho ai đó một thứ gì đó đã được nhận.

Ví dụ: The teacher handed back the test papers to the students. (Giáo viên đã trả lại bài kiểm tra cho học sinh.)

  • Hand down: Truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác

Ví dụ: This family heirloom was handed down from my great-grandmother. (Chiếc vật gia truyền này được truyền lại từ cụ của tôi.)

  • Hand in: Giao nộp

Ví dụ: You must hand in your assignment by tomorrow. (Bạn phải nộp bài tập của mình trước ngày mai.)

  • Hand over: Chuyển giao, bàn giao quyền lực hoặc trách nhiệm cho người khác.

Ví dụ: The director will hand over his responsibilities to the new manager next week. (Giám đốc sẽ bàn giao trách nhiệm cho quản lý mới vào tuần tới.)

  • Hand on: Chuyển một thứ gì đó từ người này sang người khác

Ví dụ: Can you hand on this message to the team? (Bạn có thể chuyển lời nhắn này cho nhóm không?)

  • Hand up: Giơ tay lên

Ví dụ: The student handed up when the teacher asked for volunteers. (Học sinh đã giơ tay khi giáo viên yêu cầu tình nguyện viên.)

5. Bài tập vận dụng cách dùng Hand out

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô giáo đã phát sách cho học sinh trong tiết học.

  2. Tại buổi họp báo, họ đã phát thông cáo chính thức cho các nhà báo.

  3. Ban tổ chức đã trao huy chương cho tất cả các vận động viên tham gia giải đấu.

  4. Trong chuyến từ thiện, nhóm đã phát nước uống và thức ăn cho người dân địa phương.

  5. Ông ấy đã phát tài liệu hướng dẫn cho tất cả khách hàng trong buổi hội thảo.

  6. Họ đã trao giải thưởng lớn cho người thắng cuộc trong lễ trao giải.

  7. Cô ấy đã phát phiếu khảo sát cho các nhân viên để thu thập ý kiến.

  8. Tại bữa tiệc sinh nhật, mẹ đã phát quà cho các bé nhỏ tham dự.

  9. Tổ chức từ thiện đã phát đồ dùng học tập cho các học sinh vùng sâu, vùng xa.

  10. Trong buổi lễ khai trương, họ đã phát quà tặng cho những người tham dự sự kiện.

Đáp án:

  1. The teacher handed out books to the students during the class.

  2. At the press conference, they handed out the official statement to the reporters.

  3. The organizers handed out medals to all the athletes participating in the tournament.

  4. During the charity trip, the group handed out water and food to the local people.

  5. He handed out instruction manuals to all the clients at the seminar.

  6. They handed out the grand prize to the winner at the award ceremony.

  7. She handed out survey forms to the employees to gather feedback.

  8. At the birthday party, the mother handed out gifts to the attending children.

  9. The charity organization handed out school supplies to the students in remote areas.

  10. At the opening ceremony, they handed out gifts to the people attending the event.

IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Hand out là gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể; đồng thời, tổng hợp các cụm từ thông dụng, các từ đồng nghĩa và cụm động từ khác với Hand giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng.

Mong rằng những kiến thức trong bài sẽ giúp bạn sử dụng cụm động từ Hand out một cách chính xác, đúng ngữ cảnh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ