Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Make a living là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp người bản ngữ sử dụng cụm từ  “Make a living” khi nói về một công việc nào đó giúp họ kiếm sống và đảm bảo các nhu cầu sinh hoạt cơ bản.

Vậy Make a living là gì và cách dùng như thế nào? Cùng tham khảo bài viết dưới đây của IELTS LangGo để tìm ra câu trả lời chi tiết nhất nhé!

1. Make a living nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Make a living là một cụm từ Tiếng Anh mang ý nghĩa "kiếm đủ tiền để sống". Nói cách khác, nó diễn tả việc làm một nghề nào đó để đảm bảo thu nhập đủ cho các nhu cầu cơ bản như ăn uống, nhà ở, và các chi phí sinh hoạt hàng ngày.

Cấu trúc: To make a living

Ví dụ:

  • She decided to make a living by teaching English online after moving abroad. (Cô ấy quyết định kiếm sống bằng cách dạy tiếng Anh trực tuyến sau khi chuyển ra nước ngoài.)
  • Many people struggle to make a living in today's economy due to rising costs of living. (Nhiều người gặp khó khăn trong việc kiếm sống trong nền kinh tế ngày nay do chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
Make a living có nghĩa là gì?
Make a living có nghĩa là gì?

2. Cách sử dụng thành ngữ Make a living trong Tiếng Anh

Make a living được sử dụng để diễn tả việc kiếm thu nhập từ các công việc hoặc hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.

Sau đây là 3 trường hợp mà bạn có thể ứng dụng cụm từ này:

Make a living sử dụng trong những trường hợp nào?
Make a living sử dụng trong những trường hợp nào?

Mô tả công việc hoặc nghề nghiệp của một người nào đó:

Ví dụ:

  • She makes a living as a freelance graphic designer, working on projects for both local and international clients. (Cô ấy kiếm sống như một nhà thiết kế đồ họa tự do, làm việc cho các dự án cả trong nước và quốc tế.)
  • As a chef, he makes a living by creating innovative dishes that attract food enthusiasts. (Là một đầu bếp, anh ấy kiếm sống bằng cách sáng tạo những món ăn độc đáo thu hút những người yêu thích ẩm thực.)

Thảo luận về tình hình tài chính hoặc khó khăn trong việc kiếm sống:

Ví dụ:

  • With rising living costs, many people are finding it harder to make a living, especially in big cities. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều người cảm thấy khó khăn hơn trong việc kiếm sống, đặc biệt là ở các thành phố lớn.)
  • Many artists find it difficult to make a living from their craft, often relying on side jobs to support themselves. (Nhiều nghệ sĩ thấy khó khăn trong việc kiếm sống từ nghề của mình, thường phải phụ thuộc vào các công việc bên ngoài để hỗ trợ bản thân.)

Đề cập đến mục tiêu nghề nghiệp hoặc mong muốn kiếm đủ tiền để sống thoải mái:

Ví dụ:

  • My ultimate goal is to make a living from my passion for photography, traveling the world and capturing moments. (Mục tiêu cuối cùng của tôi là kiếm sống từ niềm đam mê nhiếp ảnh, du lịch khắp thế giới và ghi lại những khoảnh khắc.)
  • After years of working in different fields, she hopes to make a living as a motivational speaker, inspiring others with her story. (Sau nhiều năm làm việc ở các lĩnh vực khác nhau, cô ấy hy vọng sẽ kiếm sống bằng nghề diễn giả truyền cảm hứng, khích lệ người khác bằng câu chuyện của mình.)

3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Make a living trong Tiếng Anh

Thay vì lặp đi lặp lại mãi một từ, tại sao bạn không đa dạng hóa vốn từ vựng của mình bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa với Make a living sau đây:

  • Earn a living: Kiếm sống

Ví dụ: She earns a living by running a small café in her neighborhood, where she serves coffee and pastries to regular customers. (Cô ấy kiếm sống bằng cách điều hành một quán cà phê nhỏ trong khu phố, nơi phục vụ cà phê và bánh ngọt cho khách hàng quen.)

  • Bring home the bacon: Kiếm tiền về nuôi gia đình, thành ngữ

Ví dụ: After a long day at work, Mr. Bao feels proud to bring home the bacon and provide for his kids' education. (Sau một ngày dài làm việc, ông Bảo cảm thấy tự hào khi kiếm tiền nuôi sống gia đình và đảm bảo giáo dục cho con cái.)

  • Make ends meet: Cố gắng cân đối chi tiêu

Ví dụ: In the current economic climate, many families are struggling to make ends meet, often having to forgo luxuries to prioritize essential expenses. (Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nhiều gia đình đang gặp khó khăn trong việc cân đối chi tiêu, thường phải từ bỏ những thứ xa xỉ để ưu tiên cho các chi phí cần thiết.)

  • Support oneself: Tự nuôi sống bản thân

Ví dụ: After moving out, she learned to support herself by budgeting wisely and cooking at home instead of eating out. (Sau khi chuyển ra ngoài, cô ấy đã học cách tự nuôi sống bản thân bằng cách lập ngân sách hợp lý và nấu ăn ở nhà thay vì ăn ngoài.)

  • Get by: Vừa đủ sống

Ví dụ: Even though the job doesn't pay much, he manages to get by thanks to his budgeting skills and a simple lifestyle. (Mặc dù công việc không trả lương cao, anh ấy vẫn xoay sở để sống nhờ vào kỹ năng lập ngân sách và lối sống đơn giản của mình.)

  • Provide for oneself: Tự chu cấp cho bản thân

Ví dụ: She has always been independent, striving to provide for herself through her work as a writer, even in the face of financial challenges. (Cô ấy luôn độc lập, cố gắng tự chu cấp cho bản thân thông qua công việc viết lách, ngay cả khi đối mặt với khó khăn tài chính.)

  • Sustain oneself: Tự duy trì cuộc sống

Ví dụ: My grandma has found a way to sustain himself by growing vegetables in his backyard, which helps save on grocery bills. (Bà ngoại tôi đã tìm ra cách tự duy trì cuộc sống bằng cách trồng rau trong vườn sau nhà, giúp tiết kiệm chi phí thực phẩm.)

4. Bài tập thực hành với cấu trúc Make a living trong Tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc Make a living và dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

  1. Sau nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, cô ấy cuối cùng đã học cách kiếm sống từ niềm đam mê làm bánh của mình bằng cách mở một tiệm bánh.

  2. Sau khi rời bỏ công việc văn phòng, anh họ tôi hiện kiếm sống như một gia sư bán thời gian, giúp học sinh cải thiện kỹ năng toán học.

  3. Bằng cách kết hợp các công việc tự do và việc làm bán thời gian, cô ấy có thể kiếm sống trong khi theo đuổi giấc mơ trở thành một nghệ sĩ toàn thời gian.

  4. Hàng xóm của tôi kiếm sống bằng cách điều hành một chiếc xe thực phẩm, phục vụ những món ăn đường phố ngon miệng cho khách hàng đói tại các lễ hội và sự kiện.

  5. Anh ấy đã khám phá ra một cách độc đáo để kiếm sống bằng cách biến tình yêu với động vật thành một doanh nghiệp giữ chó mèo.

Đáp án

  1. After years of experience in the industry, she finally learned how to make a living from her passion for baking, opening her own bakery.

  2. After leaving her corporate job, my cousin now makes a living as a part-time tutor, helping students improve their math skills.

  3. Through a combination of freelance gigs and part-time jobs, she manages to make a living while pursuing her dream of becoming a full-time artist.

  4. My neighbor make a living by running a food truck, serving delicious street food to hungry customers at festivals and events.

  5. He discovered a unique way to make a living by turning his love for animals into a pet-sitting business.

Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo, bạn đã nắm vững các kiến thức về Make a living và cách dùng của cụm từ này. Hãy chăm chỉ làm bài tập và thực hành đặt câu với Make a living để tự tin sử dụng chủ điểm ngữ pháp này như một người bản xứ thực thụ nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ