Thành ngữ Learn the ropes thường được sử dụng để diễn tả quá trình làm quen, nắm bắt quy trình hoặc học cách thực hiện một công việc mới. Đây là một trong những cụm từ phổ biến, được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh.
Tuy nhiên, áp dụng thành ngữ này vào những trường hợp nào vẫn là câu hỏi gây bối rối cho nhiều bạn học sinh. Vậy còn chần chờ gì mà không cùng IELTS LangGo khám phá ý nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của Learn the ropes là gì nhé!
Kiến thức trọng tâm |
- Learn the ropes là một thành ngữ Tiếng Anh mang nghĩa là “học cách làm một công việc” hoặc “nắm vững quy trình, kiến thức cơ bản về một lĩnh vực nào đó”. - Cách sử dụng thành ngữ Learn the ropes trong thực tế: khi bắt đầu công việc mới, tham gia một dự án hoặc lĩnh vực mới, làm quen với quy trình làm việc trong một công ty hay tổ chức - Từ đồng nghĩa với Learn the ropes là: get the hang of, familiarize oneself with, pick up, acquaint oneself with,... |
Theo từ điển Oxford, Learn the ropes là một thành ngữ Tiếng Anh mang nghĩa là “học cách làm một công việc” hoặc “nắm vững quy trình, kiến thức cơ bản về một lĩnh vực nào đó”. Cụm từ này thường được dùng khi ai đó mới bắt đầu một công việc mới và cần thời gian để làm quen với cách thức hoạt động.
Ví dụ:
Thành ngữ "Learn the ropes" bắt nguồn từ ngữ cảnh hàng hải. Trên những con tàu buồm, việc điều khiển cánh buồm phụ thuộc vào khả năng nắm vững các dây thừng (ropes) dùng để kéo hoặc điều chỉnh buồm. Người mới cần phải học cách sử dụng dây thừng để điều khiển con tàu, và đó là nguồn gốc của thành ngữ "Learn the ropes”.
Dần dần, cụm từ này đã được mở rộng và sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, mang nghĩa là nắm vững kiến thức cơ bản hoặc quy trình của một công việc nào đó.
Các trường hợp mà bạn có thể sử dụng thành ngữ Learn the ropes là gì? Cùng IELTS LangGo tìm ra lời giải ngay trong phần này nhé!
Ví dụ:
- I’m still learning the ropes, but I’m getting better each day. (Tôi vẫn đang học cách làm, nhưng mỗi ngày tôi lại tiến bộ hơn.)
- As a new barista, I am learning the ropes of making different coffee drinks and serving customers. (Là một nhân viên pha chế mới, tôi đang học cách làm các loại đồ uống cà phê khác nhau và phục vụ khách hàng.)
Ví dụ:
- She’s just joined the team and is learning the ropes of the new project. (Cô ấy vừa tham gia vào đội và đang học cách thực hiện dự án mới.)
- Joining the community gardening initiative, I found myself learning the ropes of sustainable agriculture and making new friends along the way. (Khi tham gia sáng kiến làm vườn cộng đồng, tôi thấy mình đang học cách làm nông nghiệp bền vững và kết bạn mới trong quá trình đó.)
Ví dụ:
- It took him some time to learn the ropes in the corporate environment. (Anh ấy mất một thời gian để học cách làm việc trong môi trường công ty.)
- Transitioning to a remote work environment, I had to learn the ropes of digital collaboration tools to effectively communicate with my team. (Khi chuyển sang làm việc từ xa, tôi đã phải học cách sử dụng các công cụ hợp tác kỹ thuật số để giao tiếp hiệu quả với nhóm của mình.)
Không cần phải lặp lại thành ngữ Learn the ropes, dưới đây là 8 cụm từ Tiếng Anh giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu:
Ví dụ: After a few weeks of practice, I finally got the hang of playing the guitar and can now strum along to my favorite songs. (Sau vài tuần luyện tập, cuối cùng tôi đã nắm bắt được cách chơi guitar và bây giờ có thể đệm theo những bài hát yêu thích.)
Ví dụ: Before starting my new job, I took time to familiarize myself with the company's software to increase my productivity. (Trước khi bắt đầu công việc mới, tôi đã dành thời gian để làm quen với phần mềm của công ty nhằm tăng năng suất làm việc.)
Ví dụ: To make the most of the workshop, I took the time to acquaint myself with the background of the speakers and their areas of expertise. (Để tận dụng tối đa buổi hội thảo, tôi đã dành thời gian tìm hiểu về tiểu sử của các diễn giả và các lĩnh vực chuyên môn của họ.)
Ví dụ: To help my son with his homework, I made sure he understood the basics of math. (Để giúp con trai tôi làm bài tập về nhà, tôi đã đảm bảo rằng nó hiểu những điều cơ bản về toán học.)
Ví dụ: Moving to a new city took some time, but I eventually got accustomed to the pace of life here. (Chuyển đến một thành phố mới mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã quen với nhịp sống ở đây.)
Dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Learn the ropes:
Là một thực tập sinh, tôi đã dành tháng đầu tiên để học cách làm trước khi đảm nhận những nhiệm vụ lớn hơn.
Người quản lý mới phải nhanh chóng học cách làm việc để có thể dẫn dắt đội ngũ một cách hiệu quả.
Khi bạn bắt đầu một sở thích mới, điều quan trọng là hãy dành thời gian và học cách làm trước khi thử những thứ nâng cao hơn.
Trong tuần đầu tiên làm y tá, tôi dành phần lớn thời gian để học cách chăm sóc bệnh nhân và các quy trình trong bệnh viện.
Emily đã phải học cách điều hành một doanh nghiệp nhỏ, từ kế toán đến dịch vụ khách hàng, khi cô mở tiệm bánh của mình.
Đáp án
As an intern, I spent the first month learning the ropes before taking on bigger tasks.
The new manager had to learn the ropes quickly in order to lead the team effectively.
When you start a new hobby, it’s important to take your time and learn the ropes before trying anything advanced.
In my first week as a nurse, I spent most of my time learning the ropes of patient care and hospital procedures.
Emily had to learn the ropes of running a small business, from accounting to customer service, when she opened her bakery.
Bằng cách nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và nguồn gốc của Learn the ropes mà IELTS LangGo đã chia sẻ ở trên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng thành ngữ này vào mọi tình huống của đời sống. Hãy luyện tập thường xuyên để chinh phục chủ điểm ngữ pháp này và nâng cao vốn Tiếng Anh của bạn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ