Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Idiom Learn the ropes là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và 3 cách sử dụng chi tiết

Post Thumbnail

Thành ngữ Learn the ropes thường được sử dụng để diễn tả quá trình làm quen, nắm bắt quy trình hoặc học cách thực hiện một công việc mới. Đây là một trong những cụm từ phổ biến, được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh.

Tuy nhiên, áp dụng thành ngữ này vào những trường hợp nào vẫn là câu hỏi gây bối rối cho nhiều bạn học sinh. Vậy còn chần chờ gì mà không cùng IELTS LangGo khám phá ý nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của Learn the ropes là gì nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Learn the ropes là một thành ngữ Tiếng Anh mang nghĩa là “học cách làm một công việc” hoặc “nắm vững quy trình, kiến thức cơ bản về một lĩnh vực nào đó”.

- Cách sử dụng thành ngữ Learn the ropes trong thực tế: khi bắt đầu công việc mới, tham gia một dự án hoặc lĩnh vực mới, làm quen với quy trình làm việc trong một công ty hay tổ chức

- Từ đồng nghĩa với Learn the ropes là: get the hang of, familiarize oneself with, pick up, acquaint oneself with,...

1. Learn the ropes có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Learn the ropes là một thành ngữ Tiếng Anh mang nghĩa là “học cách làm một công việc” hoặc “nắm vững quy trình, kiến thức cơ bản về một lĩnh vực nào đó”. Cụm từ này thường được dùng khi ai đó mới bắt đầu một công việc mới và cần thời gian để làm quen với cách thức hoạt động.

Ví dụ:

  • At first, I was confused about the rules of basketball, but my coach helped me learn the ropes. (Lúc đầu, tôi cảm thấy bối rối về quy tắc của bóng rổ, nhưng huấn luyện viên của tôi đã giúp tôi nắm vững cách chơi.)
  • As a new teacher, I had to learn the ropes of classroom management to keep my students engaged. (Là một giáo viên mới, tôi cần học cách quản lý lớp học để giữ cho học sinh của mình được tập trung.)
Ý nghĩa thành ngữ Learn the ropes
Ý nghĩa thành ngữ Learn the ropes

2. Nguồn gốc của thành ngữ Learn the ropes trong Tiếng Anh

Thành ngữ "Learn the ropes" bắt nguồn từ ngữ cảnh hàng hải. Trên những con tàu buồm, việc điều khiển cánh buồm phụ thuộc vào khả năng nắm vững các dây thừng (ropes) dùng để kéo hoặc điều chỉnh buồm. Người mới cần phải học cách sử dụng dây thừng để điều khiển con tàu, và đó là nguồn gốc của thành ngữ "Learn the ropes”.

Dần dần, cụm từ này đã được mở rộng và sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, mang nghĩa là nắm vững kiến thức cơ bản hoặc quy trình của một công việc nào đó.

3. Cách sử dụng thành ngữ Learn the ropes trong thực tế

Các trường hợp mà bạn có thể sử dụng thành ngữ Learn the ropes là gì? Cùng IELTS LangGo tìm ra lời giải ngay trong phần này nhé!

3 cách dùng thành ngữ Learn the ropes bạn cần ghi nhớ
3 cách dùng thành ngữ Learn the ropes bạn cần ghi nhớ
  • Bắt đầu công việc mới

Ví dụ:

- I’m still learning the ropes, but I’m getting better each day. (Tôi vẫn đang học cách làm, nhưng mỗi ngày tôi lại tiến bộ hơn.)

- As a new barista, I am learning the ropes of making different coffee drinks and serving customers. (Là một nhân viên pha chế mới, tôi đang học cách làm các loại đồ uống cà phê khác nhau và phục vụ khách hàng.)

  • Tham gia một dự án hoặc lĩnh vực mới

Ví dụ:

- She’s just joined the team and is learning the ropes of the new project. (Cô ấy vừa tham gia vào đội và đang học cách thực hiện dự án mới.)

- Joining the community gardening initiative, I found myself learning the ropes of sustainable agriculture and making new friends along the way. (Khi tham gia sáng kiến làm vườn cộng đồng, tôi thấy mình đang học cách làm nông nghiệp bền vững và kết bạn mới trong quá trình đó.)

  • Làm quen với quy trình làm việc trong một công ty hay tổ chức

Ví dụ:

- It took him some time to learn the ropes in the corporate environment. (Anh ấy mất một thời gian để học cách làm việc trong môi trường công ty.)

- Transitioning to a remote work environment, I had to learn the ropes of digital collaboration tools to effectively communicate with my team. (Khi chuyển sang làm việc từ xa, tôi đã phải học cách sử dụng các công cụ hợp tác kỹ thuật số để giao tiếp hiệu quả với nhóm của mình.)

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Learn the ropes trong Tiếng Anh

Không cần phải lặp lại thành ngữ Learn the ropes, dưới đây là 8 cụm từ Tiếng Anh giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu:

  • Get the hang of: Nắm bắt cách làm.

Ví dụ: After a few weeks of practice, I finally got the hang of playing the guitar and can now strum along to my favorite songs. (Sau vài tuần luyện tập, cuối cùng tôi đã nắm bắt được cách chơi guitar và bây giờ có thể đệm theo những bài hát yêu thích.)

    • Familiarize oneself with: Làm quen với.

    Ví dụ: Before starting my new job, I took time to familiarize myself with the company's software to increase my productivity. (Trước khi bắt đầu công việc mới, tôi đã dành thời gian để làm quen với phần mềm của công ty nhằm tăng năng suất làm việc.)

      • Acquaint oneself with: Làm quen với, tìm hiểu về.

      Ví dụ: To make the most of the workshop, I took the time to acquaint myself with the background of the speakers and their areas of expertise. (Để tận dụng tối đa buổi hội thảo, tôi đã dành thời gian tìm hiểu về tiểu sử của các diễn giả và các lĩnh vực chuyên môn của họ.)

      • Understand the basics: Hiểu những điều cơ bản.

      Ví dụ: To help my son with his homework, I made sure he understood the basics of math. (Để giúp con trai tôi làm bài tập về nhà, tôi đã đảm bảo rằng nó hiểu những điều cơ bản về toán học.)

        • Get accustomed to: Làm quen với, thích nghi với.

        Ví dụ: Moving to a new city took some time, but I eventually got accustomed to the pace of life here. (Chuyển đến một thành phố mới mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã quen với nhịp sống ở đây.)

        5. Bài tập thực hành với cấu trúc Learn the ropes trong Tiếng Anh

        Dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Learn the ropes:

        1. Là một thực tập sinh, tôi đã dành tháng đầu tiên để học cách làm trước khi đảm nhận những nhiệm vụ lớn hơn.

        2. Người quản lý mới phải nhanh chóng học cách làm việc để có thể dẫn dắt đội ngũ một cách hiệu quả.

        3. Khi bạn bắt đầu một sở thích mới, điều quan trọng là hãy dành thời gian và học cách làm trước khi thử những thứ nâng cao hơn.

        4. Trong tuần đầu tiên làm y tá, tôi dành phần lớn thời gian để học cách chăm sóc bệnh nhân và các quy trình trong bệnh viện.

        5. Emily đã phải học cách điều hành một doanh nghiệp nhỏ, từ kế toán đến dịch vụ khách hàng, khi cô mở tiệm bánh của mình.

        Đáp án

        1. As an intern, I spent the first month learning the ropes before taking on bigger tasks.

        2. The new manager had to learn the ropes quickly in order to lead the team effectively.

        3. When you start a new hobby, it’s important to take your time and learn the ropes before trying anything advanced.

        4. In my first week as a nurse, I spent most of my time learning the ropes of patient care and hospital procedures.

        5. Emily had to learn the ropes of running a small business, from accounting to customer service, when she opened her bakery.

        Bằng cách nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và nguồn gốc của Learn the ropes mà IELTS LangGo đã chia sẻ ở trên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng thành ngữ này vào mọi tình huống của đời sống. Hãy luyện tập thường xuyên để chinh phục chủ điểm ngữ pháp này và nâng cao vốn Tiếng Anh của bạn.

        TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
        Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
        • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
        • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
        • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
        • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
        • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
        Đánh giá

        ★ / 5

        (0 đánh giá)

        ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ