Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Take place là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Cụm từ Take place thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra theo kế hoạch hoặc dự kiến. Tuy nhiên, Take và Place còn được kết hợp để diễn tả những ý nghĩa khác và nhiều bạn vẫn bối rối khi phân biệt Take place với Happen, và Occur.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Take place là gì, cấu trúc, cách dùng và làm rõ sự khác biệt giữa Take place và một số từ đồng nghĩa. Chúng ta cùng bắt đầu nhé.

1. Take place là gì? Cấu trúc & cách dùng

Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, cụm từ Take place có nghĩa là xảy ra, diễn ra, đặc biệt là sau khi đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch từ trước (​to happen, especially after previously being arranged or planned).

Cấu trúc:

 S + take place + …

Ví dụ:

  • The wedding will take place next Saturday at the church. (Đám cưới sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới tại nhà thờ.)
  • A major exhibition will take place in the museum next month. (Một sự kiện triển lãm lớn sẽ diễn ra tại bảo tàng vào tháng tới.)
Take place nghĩa là gì
Take place nghĩa là gì

Bên cạnh đó, động từ Take và danh từ Place còn kết hợp với nhau trong để diễn tả các ý nghĩa khác, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng nhé.

Cấu trúc 1:

Take somebody’s/something’s place

Take the place of somebody/something

Ý nghĩa: Thay thế ai đó hoặc cái gì đó (​to replace somebody/something). Với ý nghĩa này, Take place đi với giới từ Of.

Ví dụ:

  • When John retired, his son took his place as the manager of the company. (Khi John nghỉ hưu, con trai ông ấy thay thế vị trí giám đốc của công ty.)
  • Robots are gradually taking the place of humans in some manufacturing processes. (Robot đang dần thay thế con người trong một số quy trình sản xuất.)

Cấu trúc 2:

Take your place

Cấu trúc này có thể được dùng với 2 ý nghĩa:

Ý nghĩa 1: Vào chỗ, vào vị trí cho một hoạt động nào đó (to go to the physical position that is necessary for an activity).

Ví dụ:

  • All the actors need to take their places before the show starts. (Tất cả các diễn viên cần vào vị trí của mình trước khi buổi diễn bắt đầu.)
  • Please take your place at the table, dinner is ready to be served. (Mọi người hãy vào chỗ ngồi, bữa tối đã sẵn sàng để phục vụ.)

Ý nghĩa 2: Chấp nhận hoặc đảm nhận địa vị trong xã hội mà bạn xứng đáng hoặc phù hợp (to take or accept the status in society that is correct or that you deserve).

Ví dụ:

  • He is ready to take his place among the leaders of the industry. (Anh ấy sẵn sàng đảm nhận vị trí của mình trong số những người lãnh đạo của ngành.)
  • After years of hard work, she finally took her place as one of the top lawyers in the city. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã là một trong những luật sư hàng đầu của thành phố.)

Cấu trúc 3:

Take first/second place

Ý nghĩa: Là điều quan trọng nhất/ít quan trọng hơn (to be the most important thing/a less important thing).

Ví dụ:

  • In his life, career always took second place to his family. (Trong cuộc đời anh ấy, sự nghiệp luôn đứng thứ hai sau gia đình.)
  • Education should take first place in our priorities for the future generation. (Giáo dục nên được đặt lên hàng đầu trong các ưu tiên của chúng ta dành cho thế hệ tương lai.)

2. Từ đồng nghĩa với Take place phrasal verb

Sau khi đã nắm được Take place nghĩa là gì, các bạn cũng học thêm các từ đồng nghĩa với cụm từ này để làm phong phú cách diễn đạt của mình nhé.

  • Happen: Xảy ra (thường là một sự việc ngẫu nhiên hoặc không được dự tính trước)

Ví dụ: What happened at the party last night? (Chuyện gì đã xảy ra ở bữa tiệc tối qua?)

  • Occur: Xảy ra

Ví dụ: The earthquake occurred in the early hours of the morning. (Trận động đất đã xảy ra vào sáng sớm.)

  • Go on: Đang diễn ra hoặc tiếp tục xảy ra

Ví dụ: What's going on outside? It sounds noisy. (Có chuyện gì đang diễn ra bên ngoài vậy? Nghe ồn ào quá.)

  • Come about: Xảy ra (đặc biệt khi không có kế hoạch hoặc dự đoán trước)

Ví dụ: The changes in the policy came about after the new management took over. (Những thay đổi trong chính sách đã xảy ra sau khi ban quản lý mới tiếp quản.)

Take place synonyms
Take place synonyms
  • Arise: Phát sinh hoặc xuất hiện (thường là vấn đề hoặc tình huống mới)

Ví dụ: If any questions arise, feel free to ask me. (Nếu có bất kỳ câu hỏi nào phát sinh, hãy thoải mái hỏi tôi nhé.)

  • Crop up: Xảy ra đột ngột hoặc không lường trước được

Ví dụ: Unexpected problems always seem to crop up when you're least prepared. (Những vấn đề không ngờ tới dường như luôn xuất hiện khi bạn ít chuẩn bị nhất.)

  • Befall: Xảy đến, thường là tai họa hoặc sự kiện không may

Ví dụ: I hope no harm befalls you on your travels. (Tôi hy vọng không có điều gì xấu xảy ra với bạn trong chuyến đi.)

3. Phân biệt cách dùng Happen, Occur và Take Place

Đều có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, Happen, Occur và Take Place sẽ diễn tả các sắc thái khác nhau. Chúng ta cùng phân biệt cách dùng của 3 từ này nhé.

Tiêu chí

Happen

Occur

Take place

Ý nghĩa

Xảy ra

Xảy ra

Xảy ra

Cách dùng

Thường dùng cho các sự kiện ngẫu nhiên hoặc không lên kế hoạch trước.

Có thể chỉ sự kiện được lên kế hoạch hoặc không.

Thường dùng khi nói về sự kiện xảy ra một cách tự nhiên hoặc như một phần của quá trình.

Thường dùng cho các sự kiện được lên kế hoạch trước hoặc chính thức.

Ngữ cảnh sử dụng

Thường dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, không trang trọng.

Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật hơn.

Có thể dùng trong cả văn phong trang trọng và hàng ngày.

Ví dụ

The accident happened suddenly. (Tai nạn xảy ra đột ngột.)

The incident occurred at 2:00 pm. (Vụ tai nạn xảy ra lúc 2 giờ chiều.)

 

The 2020 Olympics took place in Tokyo. (Olympics 2020 diễn ra ở Tokyo.)

 

4. Bài tập vận dụng Take place

Bài tập sau đây sẽ giúp bạn vận dụng các kiến thức vừa học về Take place để ghi nhớ tốt hơn. Cùng thử sức nhé.

Điền từ Happen hoặc Take place vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh

  1. The concert will ______ next Friday at the city park.

  2. Accidents can ______ when people are not paying attention.

  3. The meeting will ______ at 3 PM in the main conference room.

  4. Unexpected events often ______ without any warning.

  5. The festival will ______ in the town square this weekend.

  6. It's hard to predict when a miracle might ______.

  7. The award ceremony will ______ during the annual gala.

  8. Strange things often ______ in this old house.

  9. Her wedding will ______ next month.

  10. Many exciting things can ______ when you least expect them.

Đáp án gợi ý:

  1. take place

  2. happen

  3. take place

  4. happen

  5. take place

  6. happen

  7. take place

  8. happen

  9. take place

  10. happen

Như vậy, IELTS LangGo đã giải nghĩa cho bạn Take place là gì cũng như cách dùng và cấu trúc thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu đúng và sử dụng các cấu trúc với Take place một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ