Cụm từ Take place thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra theo kế hoạch hoặc dự kiến. Tuy nhiên, Take và Place còn được kết hợp để diễn tả những ý nghĩa khác và nhiều bạn vẫn bối rối khi phân biệt Take place với Happen, và Occur.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Take place là gì, cấu trúc, cách dùng và làm rõ sự khác biệt giữa Take place và một số từ đồng nghĩa. Chúng ta cùng bắt đầu nhé.
Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, cụm từ Take place có nghĩa là xảy ra, diễn ra, đặc biệt là sau khi đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch từ trước (to happen, especially after previously being arranged or planned).
Cấu trúc:
S + take place + …
Ví dụ:
Bên cạnh đó, động từ Take và danh từ Place còn kết hợp với nhau trong để diễn tả các ý nghĩa khác, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng nhé.
Cấu trúc 1:
Take somebody’s/something’s place
Take the place of somebody/something
Ý nghĩa: Thay thế ai đó hoặc cái gì đó (to replace somebody/something). Với ý nghĩa này, Take place đi với giới từ Of.
Ví dụ:
Cấu trúc 2:
Take your place
Cấu trúc này có thể được dùng với 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Vào chỗ, vào vị trí cho một hoạt động nào đó (to go to the physical position that is necessary for an activity).
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Chấp nhận hoặc đảm nhận địa vị trong xã hội mà bạn xứng đáng hoặc phù hợp (to take or accept the status in society that is correct or that you deserve).
Ví dụ:
Cấu trúc 3:
Take first/second place
Ý nghĩa: Là điều quan trọng nhất/ít quan trọng hơn (to be the most important thing/a less important thing).
Ví dụ:
Sau khi đã nắm được Take place nghĩa là gì, các bạn cũng học thêm các từ đồng nghĩa với cụm từ này để làm phong phú cách diễn đạt của mình nhé.
Ví dụ: What happened at the party last night? (Chuyện gì đã xảy ra ở bữa tiệc tối qua?)
Ví dụ: The earthquake occurred in the early hours of the morning. (Trận động đất đã xảy ra vào sáng sớm.)
Ví dụ: What's going on outside? It sounds noisy. (Có chuyện gì đang diễn ra bên ngoài vậy? Nghe ồn ào quá.)
Ví dụ: The changes in the policy came about after the new management took over. (Những thay đổi trong chính sách đã xảy ra sau khi ban quản lý mới tiếp quản.)
Ví dụ: If any questions arise, feel free to ask me. (Nếu có bất kỳ câu hỏi nào phát sinh, hãy thoải mái hỏi tôi nhé.)
Ví dụ: Unexpected problems always seem to crop up when you're least prepared. (Những vấn đề không ngờ tới dường như luôn xuất hiện khi bạn ít chuẩn bị nhất.)
Ví dụ: I hope no harm befalls you on your travels. (Tôi hy vọng không có điều gì xấu xảy ra với bạn trong chuyến đi.)
Đều có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, Happen, Occur và Take Place sẽ diễn tả các sắc thái khác nhau. Chúng ta cùng phân biệt cách dùng của 3 từ này nhé.
Tiêu chí | Happen | Occur | Take place |
Ý nghĩa | Xảy ra | Xảy ra | Xảy ra |
Cách dùng | Thường dùng cho các sự kiện ngẫu nhiên hoặc không lên kế hoạch trước. | Có thể chỉ sự kiện được lên kế hoạch hoặc không. Thường dùng khi nói về sự kiện xảy ra một cách tự nhiên hoặc như một phần của quá trình. | Thường dùng cho các sự kiện được lên kế hoạch trước hoặc chính thức. |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, không trang trọng. | Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật hơn. | Có thể dùng trong cả văn phong trang trọng và hàng ngày. |
Ví dụ | The accident happened suddenly. (Tai nạn xảy ra đột ngột.) | The incident occurred at 2:00 pm. (Vụ tai nạn xảy ra lúc 2 giờ chiều.)
| The 2020 Olympics took place in Tokyo. (Olympics 2020 diễn ra ở Tokyo.)
|
Bài tập sau đây sẽ giúp bạn vận dụng các kiến thức vừa học về Take place để ghi nhớ tốt hơn. Cùng thử sức nhé.
Điền từ Happen hoặc Take place vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh
The concert will ______ next Friday at the city park.
Accidents can ______ when people are not paying attention.
The meeting will ______ at 3 PM in the main conference room.
Unexpected events often ______ without any warning.
The festival will ______ in the town square this weekend.
It's hard to predict when a miracle might ______.
The award ceremony will ______ during the annual gala.
Strange things often ______ in this old house.
Her wedding will ______ next month.
Many exciting things can ______ when you least expect them.
Đáp án gợi ý:
take place
happen
take place
happen
take place
happen
take place
happen
take place
happen
Như vậy, IELTS LangGo đã giải nghĩa cho bạn Take place là gì cũng như cách dùng và cấu trúc thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu đúng và sử dụng các cấu trúc với Take place một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ