Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Get down to là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Get down to là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Get down to là một cụm động từ với Get rất thông dụng. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa với Get down to nhé.

1. Get down to là gì?

Get down to là một cụm động từ có nghĩa là bắt đầu làm gì đó một cách nghiêm túc và tập trung (To start to direct your efforts and attention towards something).

Get down to thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc bắt đầu làm việc gì đó sau khi đã sẵn sàng hoặc đã giải quyết xong những việc khác.

Cấu trúc:

Get down to something

Lưu ý: Something trong cấu trúc trên có thể là một danh từ hoặc V-ing (danh động từ).

Get down to + danh từ (noun):  Bắt đầu một nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:

  • Let's get down to business. (Chúng ta hãy bắt đầu vào việc chính.)
  • After the meeting, we got down to the real work. (Sau cuộc họp, chúng tôi bắt đầu vào công việc thực sự.)

Get down to + V-ing: Bắt đầu làm gì đó

Ví dụ:

  • We should get down to preparing the presentation. (Chúng ta nên bắt đầu chuẩn bị bài thuyết trình.)
  • I need to get down to finishing my assignment. (Tôi cần phải bắt đầu hoàn thành bài tập của mình.)
Get down to nghĩa là gì
Get down to nghĩa là gì

2. Collocations và idioms với Get down to

Các bạn cùng học ngay các cụm từ và idioms thông dụng với Get down to để sử dụng tự nhiên và chính xác hơn nhé.

  • Get down to work: Bắt đầu làm việc

Ví dụ: After a long meeting, it's time to get down to work. (Sau cuộc họp dài, đã đến lúc phải bắt đầu làm việc nghiêm túc.)

  • Get down to business: Đi vào vấn đề chính, trọng tâm

Ví dụ: Let's stop chatting and get down to business. (Hãy ngừng nói chuyện và vào việc chính đi.)

  • Get down to brass tacks: Đi vào trọng tâm, vấn đề chính

Ví dụ: After some small talk, we got down to brass tacks and discussed the budget. (Sau vài câu chuyện xã giao, chúng tôi bắt đầu đi vào vấn đề chính và thảo luận về ngân sách.)

  • Get down to basics/essentials: Quay lại/tập trung vào những yếu tố cơ bản nhất

Ví dụ: Before we make any decisions, let's get down to the basics of the project. (Trước khi đưa ra quyết định, hãy quay lại những điều cơ bản của dự án.)

  • Get down to details: Đi vào chi tiết

Ví dụ: We need to get down to the details if we want to finish the report on time. (Chúng ta cần tập trung vào các chi tiết nếu muốn hoàn thành báo cáo đúng hạn.)

  • Get down to cases: Xem xét các trường hợp cụ thể

Ví dụ: Once everyone is ready, we'll get down to cases and solve the problem step by step. (Khi mọi người sẵn sàng, chúng ta sẽ bắt đầu xem xét các trường hợp cụ thể và giải quyết vấn đề từng bước.)

  • Get down to serious matters: Tập trung vào các vấn đề quan trọng

Ví dụ: Enough joking, it's time to get down to serious matters. (Đủ đùa rồi, đã đến lúc tập trung vào những vấn đề nghiêm túc.)

  • Get down to the nitty-gritty: Tập trung vào những chi tiết cụ thể

Ví dụ: After discussing the general plan, we got down to the nitty-gritty of the contract. (Sau khi thảo luận kế hoạch chung, chúng tôi đi vào chi tiết của hợp đồng.)

  • Get down to the nuts and bolts: Tập trung vào vấn đề cốt lõi

Ví dụ: Before we launch the product, we need to get down to the nuts and bolts of the marketing strategy. (Trước khi tung ra sản phẩm, chúng ta cần đi sâu vào những vấn đề cốt lõi của chiến lược tiếp thị.)

3. Từ đồng nghĩa với Get down to

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Get down to, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể:

Từ đồng nghĩa với Get down to
Từ đồng nghĩa với Get down to
  • Dive in/Dive into something: Bắt đầu làm gì đó

Ví dụ: As soon as we arrived, we dived into the project without wasting any time. (Ngay khi chúng tôi đến, chúng tôi bắt đầu dự án mà không chần chừ.)

  • Embark on/upon something: Bắt đầu cái gì đó mới và quan trọng

Ví dụ: She embarked on a new career after finishing her degree. (Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.)

  • Start on something: Bắt đầu làm gì đó

Ví dụ: I'll start on the report first thing in the morning. (Tôi sẽ bắt đầu làm báo cáo ngay sáng mai.)

  • Set about something: Bắt đầu làm gì

Ví dụ: He set about cleaning the garage after lunch. (Anh ấy bắt đầu dọn dẹp gara sau bữa trưa.)

  • Buckle down to: Bắt đầu làm gì đó một cách chăm chỉ

Ví dụ: It's time to buckle down to studying for the exams. (Đã đến lúc phải bắt đầu học tập nghiêm túc cho kỳ thi.)

  • Focus on: Tập trung vào

Ví dụ: We need to focus on the main issues in the meeting. (Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề chính trong cuộc họp.)

  • Concentrate on: Tập trung vào

Ví dụ: He concentrated on finishing his presentation. (Anh ấy tập trung hoàn thành bài thuyết trình của mình.)

4. Bài tập vận dụng Get down to - có đáp án

Các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học về Get down to vào làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ Get down to sao cho nghĩa không đổi

  1. We need to start working on the project right now.

  2. They began to focus on solving the key problems.

  3. After a long meeting, everyone started working seriously on their tasks.

  4. It’s time to concentrate on the main issues.

  5. He needs to start reviewing for the exam immediately.

Bài 2: Nối các câu ở cột A và cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh

A

B

1. After the meeting, we should

2. It’s important to          

3. They finally stopped discussing and

4. If we want to stay on schedule,

5. We need to quickly

a. get down to finishing the report.

b. get down to the core issues of the project.

c. get down to work immediately.

d. get down to the problem-solving phase.

e. get down to work after a short break.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. We need to get down to the project right now.

  2. They got down to solving the key problems.

  3. After the meeting, everyone got down to their tasks.

  4. It’s time to get down to the main issues.

  5. He needs to get down to reviewing for the exam immediately.

Bài 2:

1 - e

2 - b

3 - a

4 - c

5 - d

Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã nắm chắc Get down to là gì cũng như các collocations thường gặp và các từ đồng nghĩa với Get down to.

Các bạn đừng quên cập nhật các bài học mới trên website IELTS LangGo để học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ