Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Make sense là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Make sense là cụm từ quen thuộc với Make mà bạn dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp Tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Make sense là gì cũng như các cụm từ thông dụng và từ đồng nghĩa với Make sense để giúp bạn nắm chắc ý nghĩa và cách dùng.

1. Make sense là gì?

Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, idiom Make sense được dùng với 3 ý nghĩa là hợp lý, có ý nghĩa, dễ hiểu.

Make sense là gì
Make sense nghĩa là gì?

Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Có ý nghĩa mà bạn có thể dễ dàng hiểu được (to have a meaning that you can easily understand.)

Ví dụ:

  • This paragraph doesn't make sense to me. (Đoạn văn này không có nghĩa gì với tôi.)
  • The explanation was so complicated that it didn't make sense to anyone. (Giải thích quá phức tạp đến nỗi không ai có thể hiểu được.)

Ý nghĩa 2: Hợp lý, đúng đắn (to be a sensible thing to do)

Ví dụ:

  • It makes sense to start saving money for your future. (Bắt đầu tiết kiệm tiền cho tương lai là điều hợp lý.)
  • If you're not feeling well, it makes sense to see a doctor. (Nếu bạn không cảm thấy khỏe, đi gặp bác sĩ là điều hợp lý.)

Ý nghĩa 3: Dễ hiểu hoặc dễ giải thích (to be easy to understand or explain)

Ví dụ:

  • After reading the instructions, everything finally makes sense. (Sau khi đọc hướng dẫn, mọi thứ cuối cùng đã dễ hiểu.)
  • His argument was clear and logical, which made sense to everyone in the room. (Lập luận của anh ấy rất rõ ràng và hợp lý, điều đó đã khiến mọi người trong phòng đều hiểu.)

2. Cấu trúc và cách dùng Make sense

Sau khi nắm được Make sense nghĩa là gì, chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng Make sense dễ dàng áp dụng trong các ngữ cảnh sử dụng nhé.

Cấu trúc khẳng định:

S + make(s) sense

Cách dùng: Diễn tả điều gì đó dễ hiểu, hợp lý, có ý nghĩa

Ví dụ:

  • This plan makes sense. (Kế hoạch này hợp lý.)
  • It makes sense to invest in renewable energy. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là hợp lý.)

Cấu trúc phủ định:

S + Trợ động từ + not + make sense

Cách dùng: Diễn tả điều gì không có ý nghĩa, không hợp lý, khó hiểu

Ví dụ:

  • It doesn't make sense to leave now. (Rời đi bây giờ không hợp lý.)
  • His explanation doesn't make sense at all. (Giải thích của anh ấy hoàn toàn không hợp lý.)

Cấu trúc nghi vấn:

Trợ động từ + S + make sense?

Cách dùng:  Được sử dụng để hỏi xem điều gì đó có hợp lý, có ý nghĩa hay không.

Ví dụ:

  • Does this explanation make sense? (Giải thích này có hợp lý không?)
  • Can you help me figure out if this plan makes sense? (Bạn có thể giúp tôi xác định xem kế hoạch này có hợp lý không không?)

Ngoài ra, Make sense còn được dùng với cấu trúc thông dụng sau:

Make sense of something

Ý nghĩa: Hiểu điều gì đó (đặc biệt là những điều khó hiểu hoặc không có ý nghĩa rõ ràng)

Ví dụ:

  • I can't make sense of this math problem. (Tôi không thể hiểu bài toán này.)
  • Can you help me make sense of this scientific theory? (Bạn có thể giúp tôi hiểu lý thuyết khoa học này không?)
Make sense of something là gì
Make sense of something là gì

3. Cụm từ thông dụng với Make sense

Để sử dụng Make sense một cách tự nhiên, chính xác, các bạn hãy học ngay các cụm từ thông dụng đi với Make sense nhé.

  • It doesn't make sense: Nó không có nghĩa

Ví dụ: The ending of the movie was confusing; it doesn't make sense at all. (Kết thúc của bộ phim thật khó hiểu; nó không có nghĩa gì cả.)

  • Make no sense: Không có nghĩa hoặc không hợp lý

Ví dụ: His excuse for being late makes no sense to me. (Lý do của anh ấy về việc đến muộn không có nghĩa gì với tôi.)

  • That makes perfect sense: Điều đó hoàn toàn hợp lý

Ví dụ: Her explanation makes perfect sense after I thought about it. (Giải thích của cô ấy hoàn toàn hợp lý sau khi tôi suy nghĩ về nó.)

  • Does it make sense: Điều đó có hợp lý không?

Ví dụ: After explaining my plan, I asked my colleague: “Does it make sense?” (Sau khi giải thích kế hoạch của mình, tôi đã hỏi đồng nghiệp:”Điều đó có hợp lý không?”)

  • Make sense by itself: Có nghĩa hoặc hợp lý

Ví dụ: The statement makes sense by itself, without any further explanation. (Tuyên bố đã mang ý nghĩa mà không cần thêm bất kỳ giải thích nào.)

  • Make sense in context: Hợp lý khi xem xét trong ngữ cảnh nhất định

Ví dụ: The decision to raise prices makes sense in context of rising costs. (Quyết định tăng giá là hợp lý khi xem xét trong bối cảnh chi phí tăng.)

  • Make sense of a situation: Hiểu rõ một tình huống cụ thể

Ví dụ: I finally managed to make sense of the situation after talking to my friends. (Cuối cùng tôi đã hiểu rõ tình huống sau khi nói chuyện với bạn bè.)

4. Cách diễn đạt tương tự Make sense

Để mô tả điều gì đó hợp lý, dễ hiểu, bên cạnh Make sense, chúng ta còn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa dưới đây:

  • Be reasonable: Hợp lý

Ví dụ: It's reasonable to expect a response within a week after the interview. (Thật hợp lý khi mong đợi một phản hồi trong vòng một tuần sau buổi phỏng vấn.)

  • Be logical: Hợp lý về mặt logic

Ví dụ: Her reasoning is logical, making it easy for everyone to follow her argument. (Lập luận của cô ấy rất hợp lý, giúp mọi người dễ dàng theo dõi.)

Make sense synonyms
Make sense synonyms
  • Be understandable: Có thể hiểu được

Ví dụ: The manual was written in simple language, making it understandable for all users. (Hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, giúp mọi người dễ hiểu.)

  • Be clear: Rõ ràng và dễ hiểu

Ví dụ: The instructions were clear, so everyone knew what to do. (Các hướng dẫn rất rõ ràng, vì vậy mọi người đều biết phải làm gì.)

  • Be understood: Có thể được hiểu hoặc nắm bắt

Ví dụ: The terms and conditions should be easy to read and understood by all customers. (Các điều khoản và điều kiện phải dễ đọc và dễ hiểu đối với tất cả khách hàng.)

  • Have meaning: Có ý nghĩa hoặc giá trị

Ví dụ: Her words had great meaning, inspiring everyone in the room. (Lời nói của cô ấy có ý nghĩa lớn, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong phòng.)

5. Bài tập vận dụng Make sense

Qua các phần trên, bạn đã làm quen với ý nghĩa, cách sử dụng và những cụm từ đồng nghĩa với Make sense. Để củng cố kiến thức chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập thực hành để xem bạn đã hiểu rõ về Make sense chưa nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng hoàn thành các câu sau

1. A: The instructions were very confusing. - B: It doesn’t _____ at all.

a) make sense

b) makes sense

2. A: After his explanation, I finally understood. - B: That really _____!

a) make sense

b) makes sense

3. A: Why did she do that? - B: I can’t _____ of her decision.

a) make sense

b) makes sense

4. A: Should we wait for the results? - B: Yes, that _____ to me.

a) makes sense

b) make sense

5. A: He didn't understand the problem.- B: I thought it was _____!

a) make sense

b) makes sense

6. A: I tried to explain it clearly. - B: It definitely _____.

a) make sense

b) makes sense

7. A: This theory seems strange. - B: It doesn’t _____ when you think about it logically.

a) make sense

b) makes sense

8. A: The decision was hard to accept. - B: But it _____ in the long run.

a) make sense

b) makes sense

9. A: Can you clarify your point? - B: I’m trying to make it _____.

a) make sense

b) makes sense

10. A: Is this the right approach? - B: Yes, it _____ for our goals.

a) make sense

b) makes sense

Đáp án

1. a) make sense

2. b) makes sense

3. a) make sense

4. a) makes sense

5. b) makes sense

6. b) makes sense

7. a) make sense

8. b) makes sense

9. a) make sense

10. b) makes sense

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu Make sense là gì cũng như các cách dùng của idiom này trong tiếng Anh. Với những kiến thức đã trang bị, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp và diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy.

Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh trên website của IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ