Make sense là cụm từ quen thuộc với Make mà bạn dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp Tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Make sense là gì cũng như các cụm từ thông dụng và từ đồng nghĩa với Make sense để giúp bạn nắm chắc ý nghĩa và cách dùng.
Theo từ điển Oxford Learner's Dictionary, idiom Make sense được dùng với 3 ý nghĩa là hợp lý, có ý nghĩa, dễ hiểu.
Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Có ý nghĩa mà bạn có thể dễ dàng hiểu được (to have a meaning that you can easily understand.)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Hợp lý, đúng đắn (to be a sensible thing to do)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Dễ hiểu hoặc dễ giải thích (to be easy to understand or explain)
Ví dụ:
Sau khi nắm được Make sense nghĩa là gì, chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng Make sense dễ dàng áp dụng trong các ngữ cảnh sử dụng nhé.
Cấu trúc khẳng định:
S + make(s) sense
Cách dùng: Diễn tả điều gì đó dễ hiểu, hợp lý, có ý nghĩa
Ví dụ:
Cấu trúc phủ định:
S + Trợ động từ + not + make sense
Cách dùng: Diễn tả điều gì không có ý nghĩa, không hợp lý, khó hiểu
Ví dụ:
Cấu trúc nghi vấn:
Trợ động từ + S + make sense?
Cách dùng: Được sử dụng để hỏi xem điều gì đó có hợp lý, có ý nghĩa hay không.
Ví dụ:
Ngoài ra, Make sense còn được dùng với cấu trúc thông dụng sau:
Make sense of something
Ý nghĩa: Hiểu điều gì đó (đặc biệt là những điều khó hiểu hoặc không có ý nghĩa rõ ràng)
Ví dụ:
Để sử dụng Make sense một cách tự nhiên, chính xác, các bạn hãy học ngay các cụm từ thông dụng đi với Make sense nhé.
Ví dụ: The ending of the movie was confusing; it doesn't make sense at all. (Kết thúc của bộ phim thật khó hiểu; nó không có nghĩa gì cả.)
Ví dụ: His excuse for being late makes no sense to me. (Lý do của anh ấy về việc đến muộn không có nghĩa gì với tôi.)
Ví dụ: Her explanation makes perfect sense after I thought about it. (Giải thích của cô ấy hoàn toàn hợp lý sau khi tôi suy nghĩ về nó.)
Ví dụ: After explaining my plan, I asked my colleague: “Does it make sense?” (Sau khi giải thích kế hoạch của mình, tôi đã hỏi đồng nghiệp:”Điều đó có hợp lý không?”)
Ví dụ: The statement makes sense by itself, without any further explanation. (Tuyên bố đã mang ý nghĩa mà không cần thêm bất kỳ giải thích nào.)
Ví dụ: The decision to raise prices makes sense in context of rising costs. (Quyết định tăng giá là hợp lý khi xem xét trong bối cảnh chi phí tăng.)
Ví dụ: I finally managed to make sense of the situation after talking to my friends. (Cuối cùng tôi đã hiểu rõ tình huống sau khi nói chuyện với bạn bè.)
Để mô tả điều gì đó hợp lý, dễ hiểu, bên cạnh Make sense, chúng ta còn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa dưới đây:
Ví dụ: It's reasonable to expect a response within a week after the interview. (Thật hợp lý khi mong đợi một phản hồi trong vòng một tuần sau buổi phỏng vấn.)
Ví dụ: Her reasoning is logical, making it easy for everyone to follow her argument. (Lập luận của cô ấy rất hợp lý, giúp mọi người dễ dàng theo dõi.)
Ví dụ: The manual was written in simple language, making it understandable for all users. (Hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, giúp mọi người dễ hiểu.)
Ví dụ: The instructions were clear, so everyone knew what to do. (Các hướng dẫn rất rõ ràng, vì vậy mọi người đều biết phải làm gì.)
Ví dụ: The terms and conditions should be easy to read and understood by all customers. (Các điều khoản và điều kiện phải dễ đọc và dễ hiểu đối với tất cả khách hàng.)
Ví dụ: Her words had great meaning, inspiring everyone in the room. (Lời nói của cô ấy có ý nghĩa lớn, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong phòng.)
Qua các phần trên, bạn đã làm quen với ý nghĩa, cách sử dụng và những cụm từ đồng nghĩa với Make sense. Để củng cố kiến thức chúng ta sẽ cùng nhau làm bài tập thực hành để xem bạn đã hiểu rõ về Make sense chưa nhé.
1. A: The instructions were very confusing. - B: It doesn’t _____ at all.
a) make sense
b) makes sense
2. A: After his explanation, I finally understood. - B: That really _____!
a) make sense
b) makes sense
3. A: Why did she do that? - B: I can’t _____ of her decision.
a) make sense
b) makes sense
4. A: Should we wait for the results? - B: Yes, that _____ to me.
a) makes sense
b) make sense
5. A: He didn't understand the problem.- B: I thought it was _____!
a) make sense
b) makes sense
6. A: I tried to explain it clearly. - B: It definitely _____.
a) make sense
b) makes sense
7. A: This theory seems strange. - B: It doesn’t _____ when you think about it logically.
a) make sense
b) makes sense
8. A: The decision was hard to accept. - B: But it _____ in the long run.
a) make sense
b) makes sense
9. A: Can you clarify your point? - B: I’m trying to make it _____.
a) make sense
b) makes sense
10. A: Is this the right approach? - B: Yes, it _____ for our goals.
a) make sense
b) makes sense
1. a) make sense
2. b) makes sense
3. a) make sense
4. a) makes sense
5. b) makes sense
6. b) makes sense
7. a) make sense
8. b) makes sense
9. a) make sense
10. b) makes sense
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu Make sense là gì cũng như các cách dùng của idiom này trong tiếng Anh. Với những kiến thức đã trang bị, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp và diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy.
Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh trên website của IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ