Get into có nhiều ý nghĩa như đi vào, chiến thắng bầu cử hay bắt đầu làm gì đó. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng get into là gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocation thông dụng với cụm động từ này trong bài viết sau nhé!
"Get into" là một phrasal verb có 8 ý nghĩa như sau:
Cùng xem các ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ cụ thể của get into nhé!
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của get into là đi, bước vào một nơi hoặc không gian nào đó chẳng hạn như một tòa nhà, xe hơi, hoặc khu vực khép kín.
Cấu trúc: get into + something
Ví dụ:
Get into còn có nghĩa là giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử hoặc bình chọn, dùng để nói việc ai đó đã được chọn vào một vị trí hoặc vai trò quan trọng nhờ sự tín nhiệm hoặc bỏ phiếu.
Cấu trúc: get into + something
Ví dụ:
Cụm động từ này cũng có thể được dùng để diễn tả việc được nhận vào một tổ chức hoặc trường học, thường là sau khi đã vượt qua các bài kiểm tra hoặc yêu cầu nhất định.
Cấu trúc: get into (something)
Ví dụ:
Get into cũng diễn tả việc mặc quần áo một cách khó khăn vì chúng quá nhỏ so với cơ thể mình.
Cấu trúc: get into + something
Ví dụ:
Khi muốn nói đến hành động bắt đầu làm việc, hoạt động trong một lĩnh vực nào đó cũng có thể sử dụng get into.
Cấu trúc: get into (something)
Ví dụ:
Get into được dùng để nói về việc bắt tay vào làm một việc gì đó hoặc theo đuổi một sở thích mới.
Cấu trúc: get into (something)
Ví dụ:
“Get into" còn có nghĩa là đưa bản thân hoặc người khác vào một tình huống cụ thể, thường là một tình huống không mong muốn, khó khăn, hoặc có thể gây ra hậu quả tiêu cực.
Cấu trúc: get yourself/somebody into + something
Ví dụ:
"Get into" còn có nghĩa là bắt đầu làm quen hoặc học hỏi một điều gì đó, thường là một hoạt động, sở thích hoặc lĩnh vực mới.
Cấu trúc: get into + something
Ví dụ:
Bên cạnh việc đứng độc lập như một cụm động từ thì get into cũng có thể được sử dụng để đi kèm với các từ, cụm từ sau để diễn tả các nghĩa khác nhau:
Ví dụ: We need to get into gear if we want to finish this project on time. (Chúng ta cần bắt đầu hoạt động nếu muốn hoàn thành dự án này đúng hạn.)
Ví dụ: Her first book is set to get into print next month. (Cuốn sách đầu tiên của cô ấy dự kiến sẽ được xuất bản vào tháng tới.)
Ví dụ: He got into a lather when he realized he had lost his keys. (Anh ấy đã trở nên lo lắng khi nhận ra mình đã làm mất chìa khóa.)
Ví dụ:If you don't pay your rent, you might get into arrears. (Nếu bạn không trả tiền thuê nhà, bạn có thể rơi vào tình trạng nợ nần.)
Ví dụ: "I want to get into shape for the school sports day, so I’m going to start jogging every morning."
Ví dụ: "Let’s get stuck into our homework so we can finish it before the weekend."
Ví dụ: "If you tell her secret, you might get her into trouble with the teacher."
Ví dụ: "He got into bad company and started skipping school."
Ví dụ: "If you don’t do your homework, you’ll get into hot water with the teacher. ( Nếu bạn không làm bài tập về nhà, bạn sẽ bị cô giáo phạt.)
Ví dụ: "She was in a state before the exam and couldn’t concentrate." (Cô ấy rất lo lắng trước kỳ thi và không thể tập trung.)
Ví dụ: "Once the coach gets her claws into the new players, they will work much harder. (Khi huấn luyện viên bắt đầu nghiêm khắc với các cầu thủ mới, họ sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn.
Ví dụ: "You need to get it into your head that being on time is important. (Bạn cần hiểu rằng việc đến đúng giờ là rất quan trọng.)
Ví dụ: "I’m excited to get my teeth into the new science project this term. (Mình rất hào hứng khi bắt đầu dự án khoa học mới trong học kỳ này.)
Bỏ túi ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get into để có thêm nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!
Ví dụ: She entered the room quietly. (Cô ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng.)
Ví dụ: He joined the football team last year. (Anh ấy đã tham gia đội bóng đá năm ngoái.)
Ví dụ: She became interested in painting after visiting the art gallery. (Cô ấy bắt đầu quan tâm đến hội họa sau khi thăm phòng tranh.)
Ví dụ: He decided to engage in community service. (Anh ấy quyết định tham gia vào hoạt động phục vụ cộng đồng.)
Ví dụ: He started a new hobby in photography. (Anh ấy đã bắt đầu một sở thích mới là nhiếp ảnh.)
Ví dụ: He’s trying to get out of the contract. (Anh ấy đang cố gắng thoát khỏi hợp đồng.)
Ví dụ: She tried to avoid getting involved in the argument. (Cô ấy đã cố gắng tránh tham gia vào cuộc tranh cãi.)
Ví dụ: He dropped out of college after one year. (Anh ấy đã bỏ học sau một năm.)
Ví dụ: She left the company after three years. (Cô ấy đã rời công ty sau ba năm.)
Ví dụ: She stayed out of the argument. (Cô ấy không tham gia vào cuộc tranh cãi.)
Cùng tìm hiểu thêm các phrasal verb thông dụng với get để giao tiếp linh hoạt, dễ dàng hơn nhé!
Ví dụ: She’s getting on well in her new job. (Cô ấy đang làm tốt công việc mới của mình.)
Ví dụ: It took her months to get over the breakup. (Cô ấy phải mất nhiều tháng để vượt qua cuộc chia tay.)
Ví dụ: They are struggling to get by on a small income. (Họ đang cố gắng xoay sở với thu nhập ít ỏi.)
Ví dụ: We need to get out more and explore the city. (Chúng ta cần ra ngoài nhiều hơn để khám phá thành phố.)
Ví dụ: She got through the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
Sau khi biết ý nghĩa và cách dùng của get into là gì, hãy áp dụng kiến thức đó vào bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Bài tập: Chọn phrasal verb với get phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:
1. I need to ___ a new hobby to pass the time.
get on with
get by
get into
get over
2. It took her months to ___ the loss of her pet.
get away
get into
get over
get through
3. He’s been trying to ___ the local sports team for weeks.
get down
get into
get away
get on
4. Let’s ___ work so we can finish early today.
get by
get on with
get over
get into
5. They were able to ___ their financial difficulties after receiving help.
get away from
get over
get into
get by
6. The teacher told the students to ___ the project before the deadline.
get on with
get away with
get down to
get into
7. He managed to ___ a serious argument by changing the topic.
get away with
get out of
get into
get on with
8. She wants to ___ the habit of waking up early.
get by
get through
get into
get away
9. The criminal tried to ___ after the robbery, but was caught.
get by
get away
get into
get over
10. They ___ really well despite their differences.
get over
get away with
get into
get on with
Đáp án:
C. get into
C. get over
B. get into
B. get on with
D. get by
A. get on with
B. get out of
C. get into
B. get away
D. get on with
Tóm lại, get into là một phrasal verb mang nhiều nghĩa như được nhận vào học ở ngôi trường nào đó, bắt đầu làm một việc gì đó hoặc sở thích mới, … tùy vào những ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên thường xuyên sử dụng cụm động từ này để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ