Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Get into là gì? Ý nghĩa, cấu trúc get into và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Get into có nhiều ý nghĩa như đi vào, chiến thắng bầu cử hay bắt đầu làm gì đó. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng get into là gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocation thông dụng với cụm động từ này trong bài viết sau nhé!

1. Get into có nghĩa là gì?

"Get into" là một phrasal verb có 8 ý nghĩa như sau:

Get into có nghĩa là gì?
Get into có nghĩa là gì?

Cùng xem các ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ cụ thể của get into nhé!

Nghĩa 1: Đi vào hoặc bước vào một nơi nào đó

Một trong những nghĩa phổ biến nhất của get into là đi, bước vào một nơi hoặc không gian nào đó chẳng hạn như một tòa nhà, xe hơi, hoặc khu vực khép kín.

Cấu trúc: get into + something

Ví dụ:

  • She got into the car and drove off. (Cô ấy bước vào xe và lái đi.)
  • We finally got into the stadium after waiting for hours. (Chúng tôi cuối cùng đã vào được sân vận động sau khi chờ đợi hàng giờ.)

Nghĩa 2: Chiến thắng một cuộc bầu cử, bình chọn

Get into còn có nghĩa là giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử hoặc bình chọn, dùng để nói việc ai đó đã được chọn vào một vị trí hoặc vai trò quan trọng nhờ sự tín nhiệm hoặc bỏ phiếu.

Cấu trúc: get into + something

Ví dụ:

  • After a close race, Minh finally got into the school's student council. (Sau một cuộc chạy đua sát sao, Minh cuối cùng đã trúng cử vào hội đồng học sinh của trường.)
  • Lan was so excited when she got into the class monitor position after the vote. (Lan đã rất vui mừng khi cô ấy thắng cử vào vị trí lớp trưởng sau cuộc bỏ phiếu.)

Nghĩa 3: Được nhận vào một tổ chức hoặc trường học

Cụm động từ này cũng có thể được dùng để diễn tả việc được nhận vào một tổ chức hoặc trường học, thường là sau khi đã vượt qua các bài kiểm tra hoặc yêu cầu nhất định.

Cấu trúc: get into (something)

Ví dụ:

  • She got into Harvard University last year. (Cô ấy đã được nhận vào Đại học Harvard năm ngoái.)
  • It’s hard to get into medical school without excellent grades. (Rất khó để được nhận vào trường y mà không có điểm xuất sắc.)

Nghĩa 4: Mặc quần áo một cách khó khăn (đặc biệt là khi quần áo quá nhỏ)

Get into cũng diễn tả việc mặc quần áo một cách khó khăn vì chúng quá nhỏ so với cơ thể mình.

Cấu trúc: get into + something

Ví dụ:

  • It took him a while to get into his new jacket because it was too tight. (Anh ấy phải mất một lúc mới mặc được chiếc áo khoác mới vì nó quá chật.)
  • She struggled to get into her old jeans after gaining some weight. (Cô ấy khó khăn lắm mới mặc vừa chiếc quần jean cũ sau khi tăng cân.)

Nghĩa 5: Bắt đầu làm việc trong một lĩnh vực nào đó

Khi muốn nói đến hành động bắt đầu làm việc, hoạt động trong một lĩnh vực nào đó cũng có thể sử dụng get into.

Cấu trúc: get into (something)

Ví dụ:

  • After graduating from university, she decided to get into teaching. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy quyết định bắt đầu làm việc trong lĩnh vực giảng dạy.)
  • He's always been passionate about technology, so he got into software development. (Anh ấy luôn đam mê công nghệ, vì vậy anh ấy đã bắt đầu làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)

Nghĩa 6: Bắt đầu, tham gia vào một việc gì đó, một sở thích nào đó

Get into được dùng để nói về việc bắt tay vào làm một việc gì đó hoặc theo đuổi một sở thích mới.

Cấu trúc: get into (something)

Ví dụ:

  • I'm trying to get into jogging to stay fit. (Tôi đang cố gắng bắt đầu chạy bộ để giữ dáng.)
  • She recently got into painting as a new hobby. (Cô ấy gần đây đã bắt đầu tham gia vào việc vẽ tranh như một sở thích mới.)

Nghĩa 7: Làm cho bản thân hoặc người khác rơi vào một tình huống cụ thể

“Get into" còn có nghĩa là đưa bản thân hoặc người khác vào một tình huống cụ thể, thường là một tình huống không mong muốn, khó khăn, hoặc có thể gây ra hậu quả tiêu cực.

Cấu trúc: get yourself/somebody into + something

Ví dụ:

  • He got himself into trouble by lying to the teacher. (Cậu ấy đã tự đưa mình vào rắc rối khi nói dối giáo viên.)
  • Don’t get yourself into debt by buying things you don’t need. (Đừng đưa bản thân vào cảnh nợ nần vì mua những thứ không cần thiết.)

Nghĩa 8: Làm quen với, học hỏi điều gì

"Get into" còn có nghĩa là bắt đầu làm quen hoặc học hỏi một điều gì đó, thường là một hoạt động, sở thích hoặc lĩnh vực mới.

Cấu trúc: get into + something

Ví dụ:

  • It took me a while to get into the new software, but now I’m comfortable using it. (Tôi đã mất một thời gian để làm quen với phần mềm mới, nhưng giờ tôi đã sử dụng thành thạo.)
  • She's getting into the habit of reading every day to improve her English skills. (Cô ấy đang làm quen với thói quen đọc sách hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

2. Các cụm từ phổ biến với get into

Bên cạnh việc đứng độc lập như một cụm động từ thì get into cũng có thể được sử dụng để đi kèm với các từ, cụm từ sau để diễn tả các nghĩa khác nhau:

Các cụm từ phổ biến với get into
Các cụm từ phổ biến với get into
  • Get into gear: Bắt đầu hoạt động hoặc chuẩn bị sẵn sàng cho một hoạt động nào đó.

Ví dụ: We need to get into gear if we want to finish this project on time. (Chúng ta cần bắt đầu hoạt động nếu muốn hoàn thành dự án này đúng hạn.)

  • Get into print: Xuất bản hoặc được in ấn.

Ví dụ: Her first book is set to get into print next month. (Cuốn sách đầu tiên của cô ấy dự kiến sẽ được xuất bản vào tháng tới.)

  • Get into a lather: Trở nên lo lắng hoặc căng thẳng, đặc biệt là về một vấn đề nhỏ.

Ví dụ: He got into a lather when he realized he had lost his keys. (Anh ấy đã trở nên lo lắng khi nhận ra mình đã làm mất chìa khóa.)

  • Get/fall into arrears: Rơi vào tình trạng nợ nần, không thanh toán đúng hạn.

Ví dụ:If you don't pay your rent, you might get into arrears. (Nếu bạn không trả tiền thuê nhà, bạn có thể rơi vào tình trạng nợ nần.)

  • Get (yourself) into shape: Cải thiện sức khỏe và thể lực của bản thân.

Ví dụ: "I want to get into shape for the school sports day, so I’m going to start jogging every morning."

  • Get stuck into something: Bắt tay vào làm một công việc nào đó một cách hăng hái.

Ví dụ: "Let’s get stuck into our homework so we can finish it before the weekend."

  • Get somebody into trouble: Khiến ai đó gặp rắc rối hoặc bị phạt.

Ví dụ: "If you tell her secret, you might get her into trouble with the teacher."

  • Get into/keep bad company: Kết bạn hoặc giao du với những người không tốt.

Ví dụ: "He got into bad company and started skipping school."

  • Be in/get into hot water: Rơi vào tình huống khó khăn hoặc gặp rắc rối, thường là do hành động sai trái hoặc thiếu trách nhiệm.

Ví dụ: "If you don’t do your homework, you’ll get into hot water with the teacher. ( Nếu bạn không làm bài tập về nhà, bạn sẽ bị cô giáo phạt.)

  • Be in/get into a state: Rơi vào trạng thái hoảng loạn, căng thẳng hoặc lo lắng.

Ví dụ: "She was in a state before the exam and couldn’t concentrate." (Cô ấy rất lo lắng trước kỳ thi và không thể tập trung.)

  • Get your claws into somebody: Kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó một cách mạnh mẽ, thường là theo cách tiêu cực.

Ví dụ: "Once the coach gets her claws into the new players, they will work much harder. (Khi huấn luyện viên bắt đầu nghiêm khắc với các cầu thủ mới, họ sẽ phải làm việc chăm chỉ hơn.

  • Get it into your head (that…): Hiểu và chấp nhận một điều gì đó, thường là một bài học hoặc thông điệp quan trọng.

Ví dụ: "You need to get it into your head that being on time is important. (Bạn cần hiểu rằng việc đến đúng giờ là rất quan trọng.)

  • Get your teeth into something: Tham gia vào một công việc hoặc dự án một cách nghiêm túc và hăng hái.

Ví dụ: "I’m excited to get my teeth into the new science project this term. (Mình rất hào hứng khi bắt đầu dự án khoa học mới trong học kỳ này.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get into

Bỏ túi ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get into để có thêm nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Enter: Vào, bước vào

Ví dụ: She entered the room quietly. (Cô ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng.)

  • Join: Tham gia

Ví dụ: He joined the football team last year. (Anh ấy đã tham gia đội bóng đá năm ngoái.)

  • Become interested in: Bắt đầu quan tâm đến

Ví dụ: She became interested in painting after visiting the art gallery. (Cô ấy bắt đầu quan tâm đến hội họa sau khi thăm phòng tranh.)

  • Engage in: Tham gia vào

Ví dụ: He decided to engage in community service. (Anh ấy quyết định tham gia vào hoạt động phục vụ cộng đồng.)

  • Start: Bắt đầu (một sở thích, công việc)

Ví dụ: He started a new hobby in photography. (Anh ấy đã bắt đầu một sở thích mới là nhiếp ảnh.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get into
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get into

3.2. Từ trái nghĩa

  • Get out of: Thoát ra, rời khỏi

Ví dụ: He’s trying to get out of the contract. (Anh ấy đang cố gắng thoát khỏi hợp đồng.)

  • Avoid: Tránh né

Ví dụ: She tried to avoid getting involved in the argument. (Cô ấy đã cố gắng tránh tham gia vào cuộc tranh cãi.)

  • Drop out of: Bỏ cuộc, từ bỏ

Ví dụ: He dropped out of college after one year. (Anh ấy đã bỏ học sau một năm.)

  • Leave: Rời khỏi

Ví dụ: She left the company after three years. (Cô ấy đã rời công ty sau ba năm.)

  • Stay out of: Không tham gia, tránh xa khỏi

Ví dụ: She stayed out of the argument. (Cô ấy không tham gia vào cuộc tranh cãi.)

4. Các phrasal verb thông dụng với get

Cùng tìm hiểu thêm các phrasal verb thông dụng với get để giao tiếp linh hoạt, dễ dàng hơn nhé!

  • Get on: Tiến bộ, thành công

Ví dụ: She’s getting on well in her new job. (Cô ấy đang làm tốt công việc mới của mình.)

  • Get over: Vượt qua

Ví dụ: It took her months to get over the breakup. (Cô ấy phải mất nhiều tháng để vượt qua cuộc chia tay.)

  • Get by: Xoay sở

Ví dụ: They are struggling to get by on a small income. (Họ đang cố gắng xoay sở với thu nhập ít ỏi.)

  • Get out: Ra ngoài, thoát ra

Ví dụ: We need to get out more and explore the city. (Chúng ta cần ra ngoài nhiều hơn để khám phá thành phố.)

  • Get through: Vượt qua, hoàn thành

Ví dụ: She got through the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)

5. Bài tập vận dụng với get into

Sau khi biết ý nghĩa và cách dùng của get into là gì, hãy áp dụng kiến thức đó vào bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Bài tập vận dụng với get into
Bài tập vận dụng với get into

Bài tập: Chọn phrasal verb với get phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

1. I need to ___ a new hobby to pass the time.

  1. get on with 

  2. get by 

  3. get into 

  4. get over

2. It took her months to ___ the loss of her pet.

  1. get away 

  2. get into 

  3. get over 

  4. get through

3. He’s been trying to ___ the local sports team for weeks.

  1. get down 

  2. get into 

  3. get away 

  4. get on

4. Let’s ___ work so we can finish early today.

  1. get by 

  2. get on with 

  3. get over 

  4. get into

5. They were able to ___ their financial difficulties after receiving help.

  1. get away from 

  2. get over 

  3. get into 

  4. get by

6. The teacher told the students to ___ the project before the deadline.

  1. get on with 

  2. get away with 

  3. get down to 

  4. get into

7. He managed to ___ a serious argument by changing the topic.

  1. get away with 

  2. get out of 

  3. get into 

  4. get on with

8. She wants to ___ the habit of waking up early.

  1. get by 

  2. get through 

  3. get into 

  4. get away

9. The criminal tried to ___ after the robbery, but was caught.

  1. get by 

  2. get away 

  3. get into 

  4. get over

10. They ___ really well despite their differences.

  1.  get over 

  2.  get away with 

  3.  get into 

  4.  get on with

Đáp án:

  1. C. get into

  2. C. get over

  3. B. get into

  4. B. get on with

  5. D. get by

  6. A. get on with

  7. B. get out of

  8. C. get into

  9. B. get away

  10. D. get on with

Tóm lại, get into là một phrasal verb mang nhiều nghĩa như được nhận vào học ở ngôi trường nào đó, bắt đầu làm một việc gì đó hoặc sở thích mới, … tùy vào những ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên thường xuyên sử dụng cụm động từ này để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ