Go ahead là một phrasal verb phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày với nghĩa làm việc gì đó sau khi được cho phép. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng với những nghĩa thú vị khác mà bạn cần biết để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Cùng tìm hiểu ngay go ahead là gì, cách dùng cụ thể ra sao và các từ vựng liên quan để mở rộng vốn từ Tiếng Anh của bạn nhé!
Kiến thức trọng tâm |
- Go ahead là cụm động từ có nghĩa là "đi đến một địa điểm”, "diễn ra, hoàn thành một sự kiện" hoặc "bắt đầu làm gì đó". - Đồng nghĩa với go ahead bao gồm: proceed, carry on, move forward, advance,.... |
Theo từ điển Oxford, go ahead là một phrasal verb mang ý nghĩa là "đi đến một địa điểm”, "diễn ra, hoàn thành một sự kiện" hoặc "bắt đầu làm gì đó".
Go ahead có nghĩa là đi đến một nơi nào đó trước người khác.
Cấu trúc: go ahead
Ví dụ:
Go ahead còn được dùng để chỉ một sự kiện, một việc nào đó diễn ra, hoàn thành xong.
Cấu trúc: go ahead
Ví dụ:
Phrasal verb go ahead còn thường được dùng với nghĩa là bắt đầu làm việc gì đó sau khi được cho phép.
Cấu trúc: go ahead (with something)
Ví dụ:
Xem ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go ahead để có thêm nhiều cách diễn đạt hơn nhé!
Ví dụ: We decided to proceed with the event despite the rain. (Chúng tôi quyết định tiếp tục sự kiện dù trời mưa.)
Ví dụ: Please carry on with your work while I take this call. (Vui lòng tiếp tục công việc của bạn trong khi tôi nghe điện thoại.)
Ví dụ: They asked him to continue with the presentation after the break. (Họ yêu cầu anh ấy tiếp tục bài thuyết trình sau giờ nghỉ.)
Ví dụ: We need to move forward with the project as soon as possible. (Chúng ta cần tiến lên với dự án càng sớm càng tốt.)
Ví dụ: The committee decided to advance with the new policy. (Ban hội đồng quyết định tiến hành với chính sách mới.)
Ví dụ: She wanted to give her opinion, but she held back because she wasn’t sure. (Cô ấy muốn đưa ra ý kiến nhưng đã giữ lại vì không chắc chắn.)
Ví dụ: The meeting was delayed due to technical issues. (Cuộc họp bị trì hoãn vì các vấn đề kỹ thuật.)
Ví dụ: We have to postpone the event because of the weather. (Chúng tôi phải hoãn sự kiện vì thời tiết.)
Ví dụ: They decided to cancel the project after running out of funds. (Họ quyết định hủy bỏ dự án sau khi hết kinh phí.)
Ví dụ: We were told to stop the presentation and wait for further instructions. (Chúng tôi được yêu cầu dừng bài thuyết trình và chờ hướng dẫn tiếp theo.)
Động từ go cũng đi kèm với một số giới từ khác để tạo thành những phrasal verb thông dụng sau:
Ví dụ: After a short break, they went on with the meeting. (Sau một quãng nghỉ ngắn, họ tiếp tục cuộc họp.)
Ví dụ: Let’s go over the report before we submit it. (Hãy xem lại báo cáo trước khi chúng ta nộp.)
Ví dụ: The alarm went off at 6am (Chuông báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.)
Ví dụ: We usually go out for dinner on Fridays. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn tối vào thứ Sáu.)
Ví dụ: She went through a lot of challenges during the project. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều thử thách trong suốt dự án.)
Bài tập sau đây sẽ giúp bạn ghi nhớ những kiến thức vừa học ở trên.
1. After discussing the plan, the team decided to ________ with the project.
go over
go ahead
go off
go down
2. He always ________ everything in great detail before making a decision.
goes after
goes over
goes on
goes ahead
3. The alarm ________ at 6 a.m., waking everyone in the house.
went out
went off
went up
went over
4. She’s determined to ________ her goals despite the difficulties.
go against
go after
go down
go away
5. Let’s ________ the document one more time to make sure there are no mistakes.
go ahead
go up
go over
go back
6. If you have no questions, you can ________ and start the presentation.
go out
go down
go ahead
go after
7. The price of gas has ________ again this week, making it more expensive to drive.
gone up
gone out
gone ahead
gone off
8. We didn’t ________ with the plan because it was too risky.
go over
go away
go off
go ahead
9. The lights suddenly ________ during the storm, and the room was completely dark.
went down
went ahead
went out
went after
10. The conference will ________ as scheduled, despite some initial concerns.
go over
go ahead
go away
go after
Đáp án
B
B
B
B
C
C
A
D
C
B
Như vậy, bài viết trên là giáp đáp chi tiết các ý nghĩa Go ahead, cách dùng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ của mình. Đừng quên thường xuyên áp dụng cụm từ này để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ