Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Go ahead là gì? Ý nghĩa, cách dùng cụ thể và các từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Go ahead là một phrasal verb phổ biến trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày với nghĩa làm việc gì đó sau khi được cho phép. Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng với những nghĩa thú vị khác mà bạn cần biết để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Cùng tìm hiểu ngay go ahead là gì, cách dùng cụ thể ra sao và các từ vựng liên quan để mở rộng vốn từ Tiếng Anh của bạn nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Go ahead là cụm động từ có nghĩa là "đi đến một địa điểm”, "diễn ra, hoàn thành một sự kiện" hoặc "bắt đầu làm gì đó".

- Đồng nghĩa với go ahead bao gồm: proceed, carry on, move forward, advance,....

1. Go ahead có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, go ahead là một phrasal verb mang ý nghĩa là "đi đến một địa điểm”, "diễn ra, hoàn thành một sự kiện" hoặc "bắt đầu làm gì đó".

Go ahead có nghĩa là gì?
Go ahead có nghĩa là gì?

Nghĩa 1: Đi và đến một địa điểm nào đó trước người khác

Go ahead có nghĩa là đi đến một nơi nào đó trước người khác.

Cấu trúc: go ahead

Ví dụ:

  • You go ahead to the restaurant, and I’ll meet you there later. (Bạn cứ đi đến nhà hàng trước, tôi sẽ gặp bạn sau.)
  • We told them to go ahead without us because we were running late. (Chúng tôi bảo họ đi trước mà không cần đợi vì chúng tôi bị trễ.)

Nghĩa 2: Xảy ra, hoàn thành xong

Go ahead còn được dùng để chỉ một sự kiện, một việc nào đó diễn ra, hoàn thành xong.

Cấu trúc: go ahead

Ví dụ:

  • The meeting will go ahead as planned despite the weather. (Cuộc họp sẽ diễn ra theo kế hoạch dù thời tiết không thuận lợi.)
  • The construction of the new bridge went ahead after the funding was secured. (Việc xây dựng cây cầu mới đã hoàn thành sau khi có được nguồn tài trợ.)

Nghĩa 3: Bắt đầu làm điều gì đó, sau khi nhận được sự cho phép

Phrasal verb go ahead còn thường được dùng với nghĩa là bắt đầu làm việc gì đó sau khi được cho phép.

Cấu trúc: go ahead (with something)

Ví dụ:

  • After getting approval, we went ahead with the new project. (Sau khi nhận được sự phê duyệt, chúng tôi đã bắt đầu dự án mới.)
  • You can go ahead with the presentation now. (Bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình ngay bây giờ.)

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go ahead

Xem ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go ahead để có thêm nhiều cách diễn đạt hơn nhé!

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go ahead
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go ahead

2.1. Từ đồng nghĩa

  • Proceed: Tiếp tục, tiến hành

Ví dụ: We decided to proceed with the event despite the rain. (Chúng tôi quyết định tiếp tục sự kiện dù trời mưa.)

  • Carry on: Tiếp tục làm điều gì đó

Ví dụ: Please carry on with your work while I take this call. (Vui lòng tiếp tục công việc của bạn trong khi tôi nghe điện thoại.)

  • Continue: Tiếp tục

Ví dụ: They asked him to continue with the presentation after the break. (Họ yêu cầu anh ấy tiếp tục bài thuyết trình sau giờ nghỉ.)

  • Move forward: Tiến lên, tiếp tục

Ví dụ: We need to move forward with the project as soon as possible. (Chúng ta cần tiến lên với dự án càng sớm càng tốt.)

  • Advance: Tiến hành, xúc tiến

Ví dụ: The committee decided to advance with the new policy. (Ban hội đồng quyết định tiến hành với chính sách mới.)

2.2. Từ trái nghĩa

  • Hold back: Giữ lại, ngăn cản

Ví dụ: She wanted to give her opinion, but she held back because she wasn’t sure. (Cô ấy muốn đưa ra ý kiến nhưng đã giữ lại vì không chắc chắn.)

  • Delay: Trì hoãn

Ví dụ: The meeting was delayed due to technical issues. (Cuộc họp bị trì hoãn vì các vấn đề kỹ thuật.)

  • Postpone: Hoãn lại

Ví dụ: We have to postpone the event because of the weather. (Chúng tôi phải hoãn sự kiện vì thời tiết.)

  • Cancel: Hủy bỏ

Ví dụ: They decided to cancel the project after running out of funds. (Họ quyết định hủy bỏ dự án sau khi hết kinh phí.)

  • Stop: Dừng lại

Ví dụ: We were told to stop the presentation and wait for further instructions. (Chúng tôi được yêu cầu dừng bài thuyết trình và chờ hướng dẫn tiếp theo.)

3. Các phrasal verb thông dụng với go

Động từ go cũng đi kèm với một số giới từ khác để tạo thành những phrasal verb thông dụng sau:

Các phrasal verb thông dụng với go
Các phrasal verb thông dụng với go
  • Go on: Tiếp tục

Ví dụ: After a short break, they went on with the meeting. (Sau một quãng nghỉ ngắn, họ tiếp tục cuộc họp.)

  • Go over: Xem xét kỹ lưỡng, ôn tập

Ví dụ: Let’s go over the report before we submit it. (Hãy xem lại báo cáo trước khi chúng ta nộp.)

  • Go off: Nổ, reo, hỏng hóc

Ví dụ: The alarm went off at 6am (Chuông báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng.)

  • Go out: Ra ngoài, tắt lửa

Ví dụ: We usually go out for dinner on Fridays. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn tối vào thứ Sáu.)

  • Go through: Trải qua, xem xét chi tiết

Ví dụ: She went through a lot of challenges during the project. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều thử thách trong suốt dự án.)

4. Bài tập vận dụng với go ahead

Bài tập sau đây sẽ giúp bạn ghi nhớ những kiến thức vừa học ở trên.

Bài tập vận dụng với go ahead
Bài tập vận dụng với go ahead

1. After discussing the plan, the team decided to ________ with the project.

  1. go over

  2. go ahead

  3. go off

  4. go down

2. He always ________ everything in great detail before making a decision.

  1. goes after

  2. goes over

  3. goes on

  4. goes ahead

3. The alarm ________ at 6 a.m., waking everyone in the house.

  1. went out

  2. went off

  3. went up

  4. went over

4. She’s determined to ________ her goals despite the difficulties.

  1. go against

  2. go after

  3. go down

  4. go away

5. Let’s ________ the document one more time to make sure there are no mistakes.

  1. go ahead

  2. go up

  3. go over

  4. go back

6. If you have no questions, you can ________ and start the presentation.

  1. go out

  2. go down

  3. go ahead

  4. go after

7. The price of gas has ________ again this week, making it more expensive to drive.

  1. gone up

  2. gone out

  3. gone ahead

  4. gone off

8. We didn’t ________ with the plan because it was too risky.

  1. go over

  2. go away

  3. go off

  4. go ahead

9. The lights suddenly ________ during the storm, and the room was completely dark.

  1. went down

  2. went ahead

  3. went out

  4. went after

10. The conference will ________ as scheduled, despite some initial concerns.

  1. go over

  2. go ahead

  3. go away

  4. go after

Đáp án

  1. B

  2. B

  3. B

  4. B

  5. C

  6. C

  7. A

  8. D

  9. C

  10. B

Như vậy, bài viết trên là giáp đáp chi tiết các ý nghĩa Go ahead, cách dùng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ của mình. Đừng quên thường xuyên áp dụng cụm từ này để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ