Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Look over là gì? Ý nghĩa, cấu trúc Look over và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Look over là một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng một điều gì đó.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng "look over" trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Kiến thức trọng tâm

- Look over có nghĩa là xem xét, kiểm tra một cách nhanh chóng hoặc không quá chi tiết.

- Cấu trúc: look something over/ look over something

- Từ đồng nghĩa với look over: review, examine, scan, inspect,...

1. Look over có nghĩa là gì?

Look over là một phrasal verb trong tiếng Anh, có nghĩa là xem xét, kiểm tra một cách nhanh chóng hoặc không quá chi tiết. Cụm đồng từ này thường được dùng khi muốn xem xét, rà soát hoặc đánh giá một thứ gì đó, nhưng không phải là xem xét chi tiết kỹ lưỡng.

Cấu trúc: look something over/ look over something

Ví dụ:

  • Can you look over my essay and let me know if there are any mistakes? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và cho tôi biết nếu có lỗi gì không?)
  • She quickly looked over the report before the meeting. (Cô ấy nhanh chóng xem qua báo cáo trước cuộc họp.)
Ý nghĩa của Look over
Ý nghĩa của Look over

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look over

2.1. Từ đồng nghĩa với "look over"

  • Review: Xem xét lại

Ví dụ: Can you review this document before I send it? (Bạn có thể xem xét lại tài liệu này trước khi tôi gửi không?)

  • Examine: Kiểm tra kỹ lưỡng

Ví dụ: The doctor examined the patient carefully to determine the cause of the illness. (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây bệnh.)

  • Scan: Quét qua, xem lướt

Ví dụ: She scanned the email for important information. (Cô ấy xem lướt qua email để tìm thông tin quan trọng.)

  • Inspect: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng

Ví dụ: The mechanic inspected the car to make sure everything was working properly. (Người  đã kiểm tra xe để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng.)

  • Check: Kiểm tra

Ví dụ: I need to check this report before we submit it. (Tôi cần kiểm tra lại báo cáo này trước khi chúng ta nộp nó.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look over
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look over

2.2. Từ trái nghĩa với "look over"

  • Ignore: Bỏ qua

Ví dụ: He ignored the instructions and did it his way. (Anh ta bỏ qua hướng dẫn và làm theo cách của mình.)

  • Overlook: Không để ý, bỏ qua

Ví dụ: She overlooked the small details in the contract. (Cô ấy đã bỏ qua những chi tiết nhỏ trong hợp đồng.)

  • Neglect: Bỏ bê, không chú ý

Ví dụ: The teacher neglected to correct the errors in the student's work. (Giáo viên đã không sửa các lỗi trong bài của học sinh.)

  • Disregard: Không quan tâm, coi nhẹ

Ví dụ: He disregarded the safety warnings and went ahead with the project. (Anh ấy đã không quan tâm đến cảnh báo an toàn và tiếp tục dự án.)

  • Miss: Bỏ lỡ, không nhận ra

Ví dụ: She missed the errors in the document during the initial review. (Cô ấy đã bỏ lỡ những lỗi sai trong tài liệu khi xem xét ban đầu.)

3. Bài tập vận dụng với look over

Hãy thực hành làm bài tập sau để ghi nhớ kiến thức vừa học bạn nhé!

Bài tập vận dụng với look over
Bài tập vận dụng với look over

Bài tập: Viết lại các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng phrasal verb look over.

  1. Hãy xem lại hợp đồng một lần nữa trước khi ký.

  2. Cô ấy xem qua bài luận để đảm bảo không có lỗi sai nào.

  3. Tôi sẽ xem xét lại báo cáo của bạn và đưa ra phản hồi sớm.

  4. Ông ấy đã xem lại hồ sơ của ứng viên trước khi quyết định phỏng vấn.

  5. Bạn nên xem qua các câu hỏi trước khi làm bài kiểm tra.

Đáp án:

  1. Look over the contract once more before signing.

  2. She looked over the essay to make sure there were no mistakes.

  3. I will look over your report and provide feedback soon.

  4. He looked over the applicant’s files before deciding to interview.

  5. You should look over the questions before starting the test.

Qua bài viết trên của IELTS LangGo, hy vọng bạn đã hiểu được look over là gì, ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng cụ thể của cụm động từ này. Đừng quên thường xuyên áp dụng kiến thức vào giao tiếp hằng ngày để có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ