Trong Tiếng Anh, cụm động từ Look through thường được sử dụng để nói về hành động xem qua hoặc đọc lướt qua một thông tin nào đó, nhằm nắm bắt nội dung tổng quan. Liệu đây có phải là ý nghĩa duy nhất của phrasal verb này?
Trong bài viết sau, IELTS LangGo sẽ bật mí chi tiết ý nghĩa và cách dùng Look through là gì, đồng thời giúp bạn phân biệt Look through với Look over cực dễ dàng mà ít ai nói cho bạn biết.
Kiến thức trọng tâm |
- Look through là một phrasal verb có 2 ý nghĩa: nhìn lướt qua ai hoặc đọc lướt qua, kiểm tra nhanh cái gì đó. - Cấu trúc: To look through somebody/ something - Đồng nghĩa với Look through: glance over something, skim through something, scan something, run through something,... |
Theo Oxford Dictionary, Look through là một phrasal verb trong Tiếng Anh với 2 ý nghĩa là nhìn lướt qua ai hoặc đọc lướt qua, kiểm tra nhanh cái gì đó.
Cấu trúc: To look through somebody
Ví dụ:
Cấu trúc: To look through something
Ví dụ:
Bên cạnh Look through, bạn có thể sử dụng cấu trúc nào để nói về việc nhìn lướt hoặc đọc lướt qua? IELTS LangGo gợi ý bạn các cụm từ thú vị sau:
Ví dụ: I only had a minute, so I glanced over the agenda before the meeting started. (Tôi chỉ có một phút, nên tôi đã nhìn lướt qua nội dung chương trình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Ví dụ: Diana skimmed through the research papers to quickly gather the main arguments before the group discussion. (Diana đọc lướt qua các bài nghiên cứu để nhanh chóng thu thập những luận điểm chính trước buổi thảo luận nhóm.)
Ví dụ: My mom scanned the menu to find something light for lunch. (Mẹ tôi đã kiểm tra nhanh thực đơn để tìm món gì đó nhẹ cho bữa trưa.)
Ví dụ: They went through every financial record from the past year to identify discrepancies in the accounting. (Họ đã kiểm tra kỹ lưỡng từng báo cáo tài chính của năm trước để xác định những sai lệch trong kế toán.)
Ví dụ: Let’s run through the checklist one more time to make sure we haven’t missed anything. (Hãy xem nhanh lại danh sách một lần nữa để đảm bảo chúng ta không bỏ sót điều gì.)
Ví dụ: She likes to browse through the bookshelves at the store without looking for anything specific. (Cô ấy thích xem qua các giá sách trong cửa hàng mà không tìm kiếm thứ gì cụ thể.)
Cả Look through và Look over đều diễn tả hành động xem xét và kiểm tra cái gì đó.
Tuy nhiên, sự khác biệt giữa Look through và Look over nằm ở mức độ chi tiết của hành động đó. Cụ thể như sau:
| Look through | Look over |
Ý nghĩa | - Xem qua, đọc lướt - Nhìn xuyên qua một vật gì đó | Xem xét, kiểm tra tổng quát |
Cách dùng & Cấu trúc | - Look through something: Dùng để nói về việc đọc hoặc xem xét tài liệu, báo cáo hoặc thứ gì đó một cách nhanh chóng nhưng với sự chú ý đến chi tiết. - Look through somebody: Dùng khi diễn tả việc cố tình phớt lờ ai đó. | Look over something: Dùng để nói về xem xét một tài liệu hoặc tình huống một cách tổng quát, không cần đi sâu vào chi tiết |
Ví dụ | She looked through her ex-boyfriend as if he didn’t exist. (Cô ấy phớt lờ người yêu cũ của mình như thể anh ta không tồn tại.) | I asked my friend to look over my essay before I submitted it. (Tôi đã nhờ bạn xem qua bài luận của mình trước khi nộp.) |
Sử dụng cấu trúc Look through và dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
Biên tập viên đã xem qua bản thảo lần cuối để phát hiện bất kỳ lỗi ngữ pháp nào còn sót lại.
Mặc dù họ từng là bạn thân, cô ấy vẫn phớt lờ anh ta tại sự kiện, hoàn toàn không để ý đến sự có mặt của anh.
Trước kỳ thi cuối kỳ, cô ấy đã cẩn thận đọc lướt qua các ghi chú trên lớp để đảm bảo không bỏ sót khái niệm quan trọng nào.
Là một phần của quy trình tuyển dụng, đội ngũ nhân sự đã xem qua hàng trăm bản lý lịch để rút gọn danh sách ứng viên phù hợp.
Sau cuộc cãi vã, anh ấy cảm thấy tổn thương khi cô ấy phớt lờ anh như thể họ chưa từng quen biết nhau.
Đáp án
The editor looked through the manuscript one last time to catch any remaining grammatical errors.
Even though they used to be best friends, she looked through him at the event, completely ignoring his presence.
Before the final exam, she carefully looked through her class notes to ensure she hadn’t missed any important concepts.
As part of the recruitment process, the HR team looked through hundreds of resumes to shortlist suitable candidates.
After their argument, he felt hurt when she looked through him as if they had never known each other.
Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo, câu hỏi Look through là gì hay Look through khác Look over như thế nào sẽ không còn khiến bạn băn khoăn nữa. Đừng quên ứng dụng phrasal verb này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để cải thiện giao tiếp tiếng Anh và vốn ngữ pháp của bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ