Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Look on là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ thông dụng với Look on

Post Thumbnail

Cùng tìm hiểu look on là gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cụm động từ này và làm những bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức mà IELTS LangGo cung cấp ở bài viết dưới đây nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Look on có nghĩa là đứng nhìn, quan sát một sự việc xảy ra mà không can thiệp, tham gia trực tiếp vào.

- Một một cụm từ với look on: look on as, look on with, look down on

- Cụm từ đồng nghĩa với look on: observe, watch, behold, spectate,...

1. Look on có nghĩa là gì?

Look on là một phrasal verb trong tiếng Anh, mang nghĩa đứng nhìn, quan sát một sự việc xảy ra mà không can thiệp, tham gia trực tiếp vào.

Cấu trúc: S + look on

Ví dụ:

  • As the firemen battled the blaze, a crowd of people just looked on. (Khi các lính cứu hỏa đang chiến đấu với ngọn lửa, một đám đông chỉ đứng nhìn.)
  • She looked on as her friends argued but didn't say anything. (Cô ấy đứng nhìn khi bạn bè tranh cãi nhưng không nói gì.)
Look on có nghĩa là gì?
Look on có nghĩa là gì?

2. Các cụm từ với "look on" trong tiếng Anh

Ngoài việc đứng một mình, look on còn đi với các với từ as, with, down để chỉ các hành động nhìn khác nhau. Cụ thể:

  • Look on as: Coi ai đó hoặc cái gì đó như một điều gì (thường là sự ngưỡng mộ, tôn trọng, hoặc đánh giá).

Ví dụ:

- They look on him as a hero for saving the child from the fire. (Họ coi anh ấy như một anh hùng vì đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy.)

- She looks on her grandmother as her greatest source of wisdom. (Cô ấy coi bà ngoại là nguồn kiến thức lớn nhất của mình.)

  • Look on with: Nhìn ai đó hoặc một tình huống nào đó với thái độ, cảm xúc cụ thể như ngưỡng mộ, ghen tị, sợ hãi, kinh hãi,...

Ví dụ:

- The children looked on with excitement as the magician performed his tricks. (Lũ trẻ nhìn với sự phấn khích khi ảo thuật gia biểu diễn những màn ảo thuật.)

- She looked on with horror as the car skidded off the road. (Cô ấy nhìn với vẻ kinh hãi khi chiếc xe trượt khỏi đường.)

  • Look down on: Coi thường, đánh giá thấp ai đó.

Ví dụ:

- He tends to look down on people who don’t have a college degree. (Anh ta có xu hướng coi thường những người không có bằng đại học.)

- Some people look down on those who work in manual labor jobs, which is unfair. (Một số người coi thường những ai làm công việc lao động chân tay, điều này không công bằng.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look on

Bỏ túi ngay 10 từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look on nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa với "look on"

  • Observe: Quan sát

Ví dụ: He quietly observed the debate without getting involved. (Anh ấy lặng lẽ quan sát cuộc tranh luận mà không tham gia.)

  • Watch: Xem, theo dõi

Ví dụ: She watched as the children played in the park. (Cô ấy đứng nhìn khi bọn trẻ chơi trong công viên.)

  • Behold: Nhìn ngắm, quan sát với sự ngạc nhiên

Ví dụ: The tourists beheld the beautiful sunset in awe. (Du khách nhìn ngắm hoàng hôn đẹp đầy kinh ngạc.)

  • Spectate: Xem, chứng kiến sự kiện như một khán giả

Ví dụ: He spectated the football match without cheering for either team. (Anh ấy xem trận bóng mà không cổ vũ đội nào.)

  • Gaze: Nhìn chằm chằm, tập trung quan sát

Ví dụ: She gazed at the painting for a long time, lost in thought. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh một hồi lâu, chìm đắm trong suy nghĩ.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look on
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look on

3.2. Từ trái nghĩa với "look on"

  • Intervene: Can thiệp

Ví dụ: He decided to intervene when the argument got too heated. (Anh ấy quyết định can thiệp khi cuộc tranh cãi trở nên quá căng thẳng.)

  • Participate: Tham gia

Ví dụ: Instead of just watching, why don’t you participate in the game? (Thay vì chỉ đứng xem, tại sao bạn không tham gia vào trò chơi?)

  • Engage: Tham gia, dấn thân vào

Ví dụ: She chose to engage in the discussion rather than stay silent. (Cô ấy chọn tham gia vào cuộc thảo luận thay vì im lặng.)

  • Act: Hành động

Ví dụ: Don’t just stand there, act now! (Đừng chỉ đứng đó, hãy hành động ngay đi!)

  • Join in: Tham gia vào

Ví dụ: He couldn’t resist and decided to join in the fun. (Anh ấy không thể cưỡng lại và quyết định tham gia vào niềm vui.)

4. Các phrasal verb thông dụng với look

Look còn có thể kết hợp với những giới từ khác để tạo ra các cụm động từ thông dụng dưới đây.

  • Look after (Chăm sóc)

Ví dụ: Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi vắng nhà không?)

  • Look for (Tìm kiếm)

Ví dụ: I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng không?)

  • Look forward to (Mong đợi, háo hức)

Ví dụ: I’m really looking forward to the vacation next week. (Tôi thực sự rất mong đợi kỳ nghỉ vào tuần tới.)

  • Look into (Điều tra, xem xét kỹ lưỡng)

Ví dụ: The company is looking into the cause of the problem. (Công ty đang điều tra nguyên nhân của vấn đề.)

  • Look up to (Ngưỡng mộ, kính trọng)

Ví dụ: Many people look up to their teachers for guidance. (Nhiều người ngưỡng mộ giáo viên của họ để tìm kiếm sự hướng dẫn.)

5. Bài tập vận dụng với look on

Hãy áp dụng ngay kiến thức về cụm động từ look on vào bài tập dưới đây nhé!

Bài tập vận dụng với look on

Bài tập: Chọn phrasal verb thích hợp với look để hoàn thành các câu sau

1. I’ll ________ the information later and let you know if I find anything useful.

  1. look after 

  2. look into 

  3.  look up 

  4.  look on

2. He tends to ________ people who don’t share his opinions.

  1. look up 

  2. look over 

  3. look down on 

  4. look out

3. Can you ________ my dog while I’m away on vacation?

  1. look over 

  2. look after 

  3. look on 

  4. look down on

4. They all ________ in horror as the accident unfolded in front of them.

  1. looked up 

  2. looked after 

  3. looked out 

  4. looked on

5. You should ________ the contract carefully before signing it.

  1. look up 

  2. look into 

  3. look over 

  4. look after

6. He spent the afternoon ________ information on the internet for his research paper.

  1. looking down on 

  2. looking up 

  3. looking into 

  4. looking over

7. It’s dangerous to drive in the rain; you should ________ for any slippery spots on the road.

  1. look out 

  2. look up 

  3. look on 

  4. look after

8. The detective promised to ________ the matter and find the truth.

  1. look out 

  2. look after 

  3. look into 

  4. look down on

9. She always ________ to her grandmother as a role model.

  1. looks up 

  2. looks over 

  3. looks on 

  4. looks after

10. The teacher asked her to ________ the report for any mistakes before submitting it.

  1. look on 

  2. look after 

  3. look over 

  4. look down on

Đáp án:

  1. C

  2. C

  3. B

  4. D

  5. C

  6. B

  7. A

  8. C

  9. A

  10. C

Như vậy, look on có nghĩa là quan sát sự việc nào đó mà không tham gia hay can dự vào. Nếu bạn còn muốn biết thêm những cụm động từ thú vị khác, hãy comment ngay để IELTS LangGo giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ