Cùng tìm hiểu look on là gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cụm động từ này và làm những bài tập vận dụng để ghi nhớ kiến thức mà IELTS LangGo cung cấp ở bài viết dưới đây nhé!
Kiến thức trọng tâm |
- Look on có nghĩa là đứng nhìn, quan sát một sự việc xảy ra mà không can thiệp, tham gia trực tiếp vào. - Một một cụm từ với look on: look on as, look on with, look down on - Cụm từ đồng nghĩa với look on: observe, watch, behold, spectate,... |
Look on là một phrasal verb trong tiếng Anh, mang nghĩa đứng nhìn, quan sát một sự việc xảy ra mà không can thiệp, tham gia trực tiếp vào.
Cấu trúc: S + look on
Ví dụ:
Ngoài việc đứng một mình, look on còn đi với các với từ as, with, down để chỉ các hành động nhìn khác nhau. Cụ thể:
Ví dụ:
- They look on him as a hero for saving the child from the fire. (Họ coi anh ấy như một anh hùng vì đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy.)
- She looks on her grandmother as her greatest source of wisdom. (Cô ấy coi bà ngoại là nguồn kiến thức lớn nhất của mình.)
Ví dụ:
- The children looked on with excitement as the magician performed his tricks. (Lũ trẻ nhìn với sự phấn khích khi ảo thuật gia biểu diễn những màn ảo thuật.)
- She looked on with horror as the car skidded off the road. (Cô ấy nhìn với vẻ kinh hãi khi chiếc xe trượt khỏi đường.)
Ví dụ:
- He tends to look down on people who don’t have a college degree. (Anh ta có xu hướng coi thường những người không có bằng đại học.)
- Some people look down on those who work in manual labor jobs, which is unfair. (Một số người coi thường những ai làm công việc lao động chân tay, điều này không công bằng.)
Bỏ túi ngay 10 từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look on nhé!
Ví dụ: He quietly observed the debate without getting involved. (Anh ấy lặng lẽ quan sát cuộc tranh luận mà không tham gia.)
Ví dụ: She watched as the children played in the park. (Cô ấy đứng nhìn khi bọn trẻ chơi trong công viên.)
Ví dụ: The tourists beheld the beautiful sunset in awe. (Du khách nhìn ngắm hoàng hôn đẹp đầy kinh ngạc.)
Ví dụ: He spectated the football match without cheering for either team. (Anh ấy xem trận bóng mà không cổ vũ đội nào.)
Ví dụ: She gazed at the painting for a long time, lost in thought. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh một hồi lâu, chìm đắm trong suy nghĩ.)
Ví dụ: He decided to intervene when the argument got too heated. (Anh ấy quyết định can thiệp khi cuộc tranh cãi trở nên quá căng thẳng.)
Ví dụ: Instead of just watching, why don’t you participate in the game? (Thay vì chỉ đứng xem, tại sao bạn không tham gia vào trò chơi?)
Ví dụ: She chose to engage in the discussion rather than stay silent. (Cô ấy chọn tham gia vào cuộc thảo luận thay vì im lặng.)
Ví dụ: Don’t just stand there, act now! (Đừng chỉ đứng đó, hãy hành động ngay đi!)
Ví dụ: He couldn’t resist and decided to join in the fun. (Anh ấy không thể cưỡng lại và quyết định tham gia vào niềm vui.)
Look còn có thể kết hợp với những giới từ khác để tạo ra các cụm động từ thông dụng dưới đây.
Ví dụ: Can you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi vắng nhà không?)
Ví dụ: I’m looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng không?)
Ví dụ: I’m really looking forward to the vacation next week. (Tôi thực sự rất mong đợi kỳ nghỉ vào tuần tới.)
Ví dụ: The company is looking into the cause of the problem. (Công ty đang điều tra nguyên nhân của vấn đề.)
Ví dụ: Many people look up to their teachers for guidance. (Nhiều người ngưỡng mộ giáo viên của họ để tìm kiếm sự hướng dẫn.)
Hãy áp dụng ngay kiến thức về cụm động từ look on vào bài tập dưới đây nhé!
Bài tập vận dụng với look on
Bài tập: Chọn phrasal verb thích hợp với look để hoàn thành các câu sau
1. I’ll ________ the information later and let you know if I find anything useful.
look after
look into
look up
look on
2. He tends to ________ people who don’t share his opinions.
look up
look over
look down on
look out
3. Can you ________ my dog while I’m away on vacation?
look over
look after
look on
look down on
4. They all ________ in horror as the accident unfolded in front of them.
looked up
looked after
looked out
looked on
5. You should ________ the contract carefully before signing it.
look up
look into
look over
look after
6. He spent the afternoon ________ information on the internet for his research paper.
looking down on
looking up
looking into
looking over
7. It’s dangerous to drive in the rain; you should ________ for any slippery spots on the road.
look out
look up
look on
look after
8. The detective promised to ________ the matter and find the truth.
look out
look after
look into
look down on
9. She always ________ to her grandmother as a role model.
looks up
looks over
looks on
looks after
10. The teacher asked her to ________ the report for any mistakes before submitting it.
look on
look after
look over
look down on
Đáp án:
C
C
B
D
C
B
A
C
A
C
Như vậy, look on có nghĩa là quan sát sự việc nào đó mà không tham gia hay can dự vào. Nếu bạn còn muốn biết thêm những cụm động từ thú vị khác, hãy comment ngay để IELTS LangGo giải đáp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ