Give out là một phrasal verb đa nghĩa rất thú vị. Tuy nhiên điều này cũng dễ gây ra sự nhầm lẫn cho người học tiếng Anh khi bắt gặp Give out trong các ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu rõ Give out là gì cũng như các cấu trúc và cách dùng chi tiết. Bên cạnh đó, các bạn sẽ được biết thêm nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give out và các phrasal verb liên quan. Tìm hiểu ngay nhé!
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Give out là một phrasal verb được dùng với 6 ý nghĩa, cụ thể như sau:
Ý nghĩa 1: Cạn kiệt, hết (to come to an end; to be completely used up)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Ngừng hoạt động, hỏng (to stop working.)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Phân phát (to give something to a lot of people.)
Cấu trúc:
Give (something) out
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Phát ra, tỏa ra nhiệt, ánh sáng,... (to produce something such as heat, light, etc.)
Cấu trúc:
Give out something
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Thông báo, tiết lộ điều gì đó (to tell people about something or broadcast something)
Cấu trúc:
Give out + that + S + V
Ví dụ:
Ý nghĩa 6: Phàn nàn (to complain about something)
Ví dụ:
Học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm cho việc giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Give out:
Ví dụ: They announced the results to the public. (Họ đã thông báo kết quả với công chúng.)
Ví dụ: He declared his intention to run for president. (Anh ấy tuyên bố ý định tranh cử tổng thống.)
Ví dụ: The president proclaimed a national holiday. (Tổng thống đã tuyên bố ngày lễ quốc gia.)
Ví dụ: The lighthouse sends out a bright light to guide ships. (Ngọn hải đăng phát ra ánh sáng rực rỡ để dẫn đường cho tàu thuyền.)
Ví dụ: The sun radiates heat and light. (Mặt trời tỏa ra nhiệt và ánh sáng.)
Ví dụ: The factory releases harmful gases into the atmosphere. (Nhà máy thải ra các khí độc hại vào khí quyển.)
Ví dụ: The car emits smoke from its exhaust. (Chiếc xe phát ra khói từ ống xả.)
Ví dụ: He gave out flyers, and people took them up. (Anh ấy phát tờ rơi, và mọi người nhận lấy chúng.)
Ví dụ: The radiator gives out heat, while the walls absorb it. (Lò sưởi tỏa nhiệt, trong khi các bức tường hấp thụ nó.)
Ví dụ: He gave out the details of the project, but she withheld the budget information. (Anh ấy tiết lộ chi tiết của dự án, nhưng cô ấy giữ lại thông tin về ngân sách.)
Ví dụ: She concealed her true feelings. (Cô ấy đã giấu đi cảm xúc thật của mình.)
Ví dụ: The government tried to suppress the news. (Chính phủ cố gắng ngăn chặn tin tức.)
Ví dụ: The company had to recall new products due to defects. (Công ty đã phải thu hồi sản phẩm mới do lỗi.)
Give out chỉ là một trong số rất nhiều phrasal verb với động từ Give. Cùng IELTS LangGo khám phá thêm các cụm động từ với Give nhé.
Ví dụ: After many attempts and failures, he decided to give up on the project. (Sau nhiều nỗ lực và thất bại, anh quyết định từ bỏ dự án.)
Ví dụ: In the end, she gave in to the other party's demands. (Cuối cùng, cô đã nhượng bộ trước yêu cầu của đối phương.)
Ví dụ: She gave away all her old clothes to those in need. (Cô đã tặng tất cả quần áo cũ của mình cho những người cần giúp đỡ.)
Ví dụ: The candle gave off a warm light in the room. (Ngọn nến tỏa ra ánh sáng ấm áp trong căn phòng.)
Ví dụ: Remember to give back the book after you finish reading it. (Hãy nhớ trả lại cuốn sách này sau khi bạn đọc xong nhé.)
Ví dụ: Her window gives onto a small, quiet garden. (Cửa sổ của cô ấy dẫn đến một khu vườn nhỏ, yên tĩnh.)
Ví dụ: Give over the shouting, the baby is sleeping! (Hãy dừng việc la hét, em bé đang ngủ đấy!)
👉 Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập
Qua các phần trước, các bạn chắc hẳn đã hiểu các ý nghĩa Give out là gì. Để củng cố kiến thức và tự tin khi sử dụng phrasal verb này, các bạn hãy áp dụng những lý thuyết đó vào các bài tập nhé.
Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây để thành câu hoàn chỉnh
The / organization / charity / plans / homeless / to / out / give / food / the / next / to / week.
exam. / teacher / The / gave / grades / out / after / the / final / the
event / was /popular / The / they / that / ran / so / out / to / of / give / materials / out.
day, / After / long / exhaustion. / I / might / like I / give / feel / out / a / from
patience / Her / finally / after / gave / too / out / waiting / after / for / long.
The / engine / car / suddenly / out / the / gave / highway. / on
the / papers / The / out / test / to/ gave / students / the / the / in / class. / teacher
was / it / that / given / the / meeting / had / been / canceled /out
food / supplies / will /the / by / end / the / week / give / out
car / gave / out / my / work/ on / to / the / way
Đáp án
The charity organization plans to give out food to the homeless next week.
The teacher gave out the grades after the final exam.
The event was so popular that they ran out of materials to give out.
After a long day, I feel like I might give out from exhaustion.
Her patience finally gave out after waiting for too long.
The car engine suddenly gave out on the highway.
The teacher gave out the test papers to the students in the class.
It was given out that the meeting had been canceled.
The food supplies will give out by the end of the week.
My car gave out on the way to work.
Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ Give out là gì và cấu trúc sử dụng, đồng thời biết thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Give out và các phrasal verb với Give khác.
Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết chia sẻ về kiến thức tiếng Anh thú vị trên website của IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ