Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Give out là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Post Thumbnail

Give out là một phrasal verb đa nghĩa rất thú vị. Tuy nhiên điều này cũng dễ gây ra sự nhầm lẫn cho người học tiếng Anh khi bắt gặp Give out trong các ngữ cảnh khác nhau.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu rõ Give out là gì cũng như các cấu trúc và cách dùng chi tiết. Bên cạnh đó, các bạn sẽ được biết thêm nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give out và các phrasal verb liên quan. Tìm hiểu ngay nhé!

1. Give out là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Give out là một phrasal verb được dùng với 6 ý nghĩa, cụ thể như sau:

Ý nghĩa 1: Cạn kiệt, hết (to come to an end; to be completely used up)

Ví dụ:

  • The batteries are giving out. We need to replace them. (Pin sắp hết rồi. Chúng ta cần thay pin mới.)
  • The food supplies will give out by the end of the week. (Nguồn cung cấp thực phẩm sẽ cạn kiệt vào cuối tuần.)

Ý nghĩa 2: Ngừng hoạt động, hỏng (to stop working.)

Ví dụ:

  • The old car's engine gave out while we were driving on the highway. (Động cơ của chiếc ô tô cũ bị hỏng khi chúng tôi đang lái xe trên đường cao tốc.)
  • After running for an hour, his legs gave out. (Sau khi chạy một giờ, chân anh ấy không còn chạy được nữa.)

Ý nghĩa 3: Phân phát (to give something to a lot of people.)

Cấu trúc:

Give (something) out

Ví dụ:

  • At the end of the seminar, the speaker gave out brochures to all the attendees. (Kết thúc buổi hội thảo, diễn giả đã phát tài liệu quảng cáo cho tất cả những người tham dự.)
  • The volunteers gave out warm clothing to those in need during the winter. (Các tình nguyện viên đã phát quần áo ấm cho những người gặp khó khăn trong mùa đông.)
Give out có nghĩa là gì?
Give out có nghĩa là gì?

Ý nghĩa 4: Phát ra, tỏa ra nhiệt, ánh sáng,... (to produce something such as heat, light, etc.)

Cấu trúc:

Give out something

Ví dụ:

  • The campfire gives out a warm glow that makes the night feel cozy. (Lửa trại tỏa ra ánh sáng ấm áp khiến màn đêm trở nên ấm áp.)
  • The new LED bulbs give out much less heat compared to traditional incandescent bulbs. (Bóng đèn LED mới tỏa nhiệt ít hơn nhiều so với bóng đèn sợi đốt truyền thống.)

Ý nghĩa 5: Thông báo, tiết lộ điều gì đó (to tell people about something or broadcast something)

Cấu trúc:

Give out + that + S + V

Ví dụ:

  • It was given out that the concert had been canceled due to bad weather. (Người ta thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy do thời tiết xấu.)
  • She gave out that the project delay was due to unexpected technical issues. (Cô ấy tiết lộ rằng sự chậm trễ của dự án là do các vấn đề bất ngờ về kỹ thuật.)

Ý nghĩa 6: Phàn nàn (to complain about something)

Ví dụ:

  • He always gives out to his coworkers about the lack of organization in the office. (Anh ấy luôn phàn nàn với đồng nghiệp về sự thiếu tổ chức trong văn phòng.)
  • My neighbors keep giving out about the noise from the construction site next door. (Hàng xóm của tôi liên tục phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh.)

2. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa Give out

Học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm cho việc giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Give out:

2.1. Từ đồng nghĩa Give out

  • Announce: Công bố, thông báo

Ví dụ: They announced the results to the public. (Họ đã thông báo kết quả với công chúng.)

  • Declare: Tuyên bố, công bố

Ví dụ: He declared his intention to run for president. (Anh ấy tuyên bố ý định tranh cử tổng thống.)

  • Proclaim: Tuyên bố, công khai

Ví dụ: The president proclaimed a national holiday. (Tổng thống đã tuyên bố ngày lễ quốc gia.)

  • Send (out): Phát ra, gửi đi

Ví dụ: The lighthouse sends out a bright light to guide ships. (Ngọn hải đăng phát ra ánh sáng rực rỡ để dẫn đường cho tàu thuyền.)

Từ đồng nghĩa với Give out
Từ đồng nghĩa với Give out
  • Radiate: Tỏa ra (ánh sáng, nhiệt, năng lượng)

Ví dụ: The sun radiates heat and light. (Mặt trời tỏa ra nhiệt và ánh sáng.)

  • Release: Thải ra, tỏa ra

Ví dụ: The factory releases harmful gases into the atmosphere. (Nhà máy thải ra các khí độc hại vào khí quyển.)

  • Emit: Phát ra (âm thanh, ánh sáng, khí)

Ví dụ: The car emits smoke from its exhaust. (Chiếc xe phát ra khói từ ống xả.)

2.2. Từ trái nghĩa Give out

  • Take up: Thu nhận hoặc hấp thụ cái gì đó

Ví dụ: He gave out flyers, and people took them up. (Anh ấy phát tờ rơi, và mọi người nhận lấy chúng.)

  • Absorb: Hấp thụ (chất lỏng, năng lượng, hoặc thông tin)

Ví dụ: The radiator gives out heat, while the walls absorb it. (Lò sưởi tỏa nhiệt, trong khi các bức tường hấp thụ nó.)

  • Withhold: Giữ lại, không tiết lộ hoặc không cung cấp thông tin

Ví dụ: He gave out the details of the project, but she withheld the budget information. (Anh ấy tiết lộ chi tiết của dự án, nhưng cô ấy giữ lại thông tin về ngân sách.)

  • Conceal: Che giấu, không để lộ

Ví dụ: She concealed her true feelings. (Cô ấy đã giấu đi cảm xúc thật của mình.)

  • Suppress: Kiềm chế, ngăn chặn, dập tắt

Ví dụ: The government tried to suppress the news. (Chính phủ cố gắng ngăn chặn tin tức.)

  • Recall: Thu hồi, gọi lại

Ví dụ: The company had to recall new products due to defects. (Công ty đã phải thu hồi sản phẩm mới do lỗi.)

3. Các phrasal verb thông dụng khác với Give

Give out chỉ là một trong số rất nhiều phrasal verb với động từ Give. Cùng IELTS LangGo khám phá thêm các cụm động từ với Give nhé.

  • Give up: Từ bỏ, không tiếp tục

Ví dụ:  After many attempts and failures, he decided to give up on the project. (Sau nhiều nỗ lực và thất bại, anh quyết định từ bỏ dự án.)

  • Give in: Nhượng bộ, đầu hàng

Ví dụ: In the end, she gave in to the other party's demands. (Cuối cùng, cô đã nhượng bộ trước yêu cầu của đối phương.)

  • Give away: Tặng miễn phí, tiết lộ bí mật

Ví dụ: She gave away all her old clothes to those in need. (Cô đã tặng tất cả quần áo cũ của mình cho những người cần giúp đỡ.)

  • Give off: Tỏa ra, phát ra (mùi hương, ánh sáng)

Ví dụ: The candle gave off a warm light in the room. (Ngọn nến tỏa ra ánh sáng ấm áp trong căn phòng.)

  • Give back: Trả lại cái gì đó

Ví dụ: Remember to give back the book after you finish reading it. (Hãy nhớ trả lại cuốn sách này sau khi bạn đọc xong nhé.)

  • Give onto: Dẫn đến, mở ra lối đi

Ví dụ: Her window gives onto a small, quiet garden. (Cửa sổ của cô ấy dẫn đến một khu vườn nhỏ, yên tĩnh.)

  • Give over: Dừng làm việc gây phiền cho ai

Ví dụ: Give over the shouting, the baby is sleeping! (Hãy dừng việc la hét, em bé đang ngủ đấy!)

👉 Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập

4. Bài tập vận dụng Give out - có đáp án

Qua các phần trước, các bạn chắc hẳn đã hiểu các ý nghĩa Give out là gì. Để củng cố kiến thức và tự tin khi sử dụng phrasal verb này, các bạn hãy áp dụng những lý thuyết đó vào các bài tập nhé.

Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây để thành câu hoàn chỉnh

  1. The / organization / charity / plans / homeless / to / out / give / food / the / next / to / week.

  2. exam. / teacher / The / gave / grades / out / after / the / final / the

  3. event / was /popular / The / they / that / ran / so / out / to / of / give / materials / out.

  4. day, / After / long / exhaustion. / I / might / like I / give / feel / out / a / from

  5. patience / Her / finally / after / gave / too / out / waiting / after / for / long.

  6. The / engine / car / suddenly / out / the / gave / highway. / on

  7. the / papers / The / out / test / to/ gave / students / the / the / in / class. / teacher

  8. was / it / that / given / the / meeting / had / been / canceled /out

  9. food / supplies / will /the / by / end / the / week / give / out

  10. car / gave / out / my / work/ on / to / the / way

Đáp án

  1. The charity organization plans to give out food to the homeless next week.

  2. The teacher gave out the grades after the final exam.

  3. The event was so popular that they ran out of materials to give out.

  4. After a long day, I feel like I might give out from exhaustion.

  5. Her patience finally gave out after waiting for too long.

  6. The car engine suddenly gave out on the highway.

  7. The teacher gave out the test papers to the students in the class.

  8. It was given out that the meeting had been canceled.

  9. The food supplies will give out by the end of the week.

  10. My car gave out on the way to work.

Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ Give out là gì và cấu trúc sử dụng, đồng thời biết thêm các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Give out và các phrasal verb với Give khác.

Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết chia sẻ về kiến thức tiếng Anh thú vị trên website của IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ