Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Stand for là gì? Cấu trúc, cách dùng và các cụm từ thông dụng

Post Thumbnail

Stand for là một cụm động từ đa nghĩa được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tất cả các ý nghĩa, cũng như cấu trúc và cách dùng phrasal verb này.

Trong học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các ý nghĩa của Stand for là gì, kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể. Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp các collocations thông dụng và từ đồng nghĩa với Stand for giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Cùng học ngay nhé!

1. Stand for là gì?

Theo như từ điển Cambridge Dictionary, Stand for là một cụm động từ Tiếng Anh có 4 ý nghĩa chính là ‘ủng hộ’, ‘đại diện cho’, ‘là chữ viết tắt của’, và ‘ứng cử’.

Stand for nghĩa là gì
Stand for nghĩa là gì

Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Ủng hộ hoặc chấp nhận điều gì (to support or tolerate something)

Cấu trúc:

Stand for + something

Ví dụ:

  • Our organization stands for equality and justice for all. (Tổ chức của chúng tôi ủng hộ sự bình đẳng và công lý cho tất cả mọi người.)
  • I will not stand for any form of discrimination in the workplace. (Tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào trong nơi làm việc.)

Ý nghĩa 2: Đại diện cho (to represent something)

Cấu trúc:

Stand for + something

Ví dụ:

  • The dove stands for peace and hope. (Chim bồ câu đại diện cho hòa bình và hy vọng.)
  • The flag stands for the unity of our country. (Lá cờ là biểu tượng cho sự thống nhất của đất nước chúng ta.)

Ý nghĩa 3: Là chữ viết tắt của (to be an abbreviation for)

Cấu trúc:

Stand for + something

Ví dụ:

  • "EU" stands for European Union. (EU là viết tắt của Liên minh Châu Âu.)
  • "FBI" stands for Federal Bureau of Investigation. (FBI là viết tắt của Cục Điều tra Liên bang.)

Ý nghĩa 4: Ứng cử, tham gia bầu cử (to be a candidate for election)

Cấu trúc:

Stand for + position

Ví dụ:

  • He decided to stand for mayor in the next election. (Anh ấy quyết định ứng cử vào chức thị trưởng trong cuộc bầu cử tiếp theo.)
  • She stood for class president and won. (Cô ấy ứng cử làm lớp trưởng và đã thắng.)

2. Các collocations thông dụng với Stand for

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với "Stand for" mà bạn có thể tham khảo:

Cụm từ thông dụng với Stand for
Cụm từ thông dụng với Stand for
  • Stand for election: Tham gia tranh cử

Ví dụ: He decided to stand for election in the upcoming local council. (Anh ấy quyết định tham gia tranh cử trong hội đồng địa phương sắp tới.)

  • Stand for office: Ứng cử

Ví dụ: She announced that she would stand for office to bring positive changes to the community. (Cô ấy tuyên bố sẽ ứng cử để mang lại những thay đổi tích cực cho cộng đồng.)

  • Stand for president/governor/mayor: Ứng cử vị trí tổng thống/thống đốc/thị trưởng

Ví dụ: He plans to stand for mayor in the next municipal election. (Anh ấy dự định ứng cử vào vị trí thị trưởng trong cuộc bầu cử thành phố sắp tới.)

  • Stand for principles: Ủng hộ các nguyên tắc

Ví dụ: She always stands for her principles, even in difficult situations. (Cô ấy luôn ủng hộ các nguyên tắc của mình, ngay cả trong những tình huống khó khăn.)

  • Stand for justice: Ủng hộ công lý

Ví dụ: The lawyer stands for justice and fights for the rights of the innocent. (Luật sư ủng hộ công lý và đấu tranh cho quyền lợi của những người vô tội.)

  • Stand for equality: Đại diện cho sự bình đẳng

Ví dụ: The movement stands for equality for all, regardless of gender or race. (Phong trào này đại diện cho sự bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể giới tính hay chủng tộc.)

  • Stand for freedom: Đại diện sự tự do

Ví dụ: The statue stands for freedom and democracy. (Tượng đài này đại diện cho tự do và dân chủ.)

  • Stand for democracy: Đại diện cho nền dân chủ

Ví dụ: He stands for democracy and believes in the power of the people. (Anh ấy đại diện cho nền dân chủ và tin vào sức mạnh của nhân dân.)

3. Từ đồng nghĩa với Stand for

Các bạn cùng học thêm 1 số từ đồng nghĩa với Stand for để mở rộng vốn từ nhé

  • Advocate: Ủng hộ

Ví dụ: She advocates for children's rights and works tirelessly to make sure they are protected. (Cô ấy ủng hộ quyền trẻ em và làm việc không mệt mỏi để đảm bảo chúng được bảo vệ.)

  • Represent: Đại diện cho

Ví dụ: He represents the interests of the employees in union meetings. (Anh ấy đại diện cho quyền lợi của nhân viên trong các cuộc họp công đoàn.)

  • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ

Ví dụ: The community supported the candidate who promised to improve healthcare. (Cộng đồng đã ủng hộ ứng cử viên cam kết cải thiện dịch vụ y tế.)

  • Endorse: Ủng hộ

Ví dụ: Several famous athletes have endorsed this new sports drink. (Nhiều vận động viên nổi tiếng đã ủng hộ loại nước thể thao mới này.)

  • Uphold: Bảo vệ, ủng hộ

Ví dụ: The court upheld the right to freedom of speech in its ruling. (Tòa án đã bảo vệ quyền tự do ngôn luận trong phán quyết của mình.)

  • Signify: Biểu thị

Ví dụ: The red color on the flag signifies the sacrifices made for the country's freedom.
(Màu đỏ trên lá cờ biểu thị những sự hy sinh cho tự do của đất nước.)

  • Denote: Biểu thị

Ví dụ: A crown often denotes royalty or authority. (Vương miện thường biểu thị quyền lực hoặc hoàng gia.)

  • Symbolize: Tượng trưng, đại diện cho

Ví dụ: The dove symbolizes peace and harmony. (Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình và sự hài hòa.)

  • Indicate: Chỉ ra

Ví dụ: A rising temperature may indicate an infection. (Nhiệt độ tăng có thể là dấu hiệu của sự nhiễm trùng.)

  • Be an/the abbreviation for: Là viết tắt của

Ví dụ: "USA" is the abbreviation for "United States of America." (“USA” là viết tắt của “United States of America.”)

  • Short for something: Là dạng ngắn gọn của một cụm từ

Ví dụ: "Vet" is short for "veterinarian." (“Vet” là dạng ngắn của “veterinarian.”)

4. Đoạn hội thoại mẫu với cụm động từ Stand for

Dưới đây là 4 đoạn hội thoại mẫu với cụm động từ Stand for để người đọc có thể theo dõi và hình dung cách sử dụng.

Hội thoại 1:

A: What does "UNESCO" stand for? (UNESCO là viết tắt của gì vậy?)

B: It stands for United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. ("UNESCO" là viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.)

A: Oh, I see. I always wondered what all these abbreviations stand for. (Ồ, tôi hiểu rồi. Tôi luôn tự hỏi những chữ viết tắt này có nghĩa gì.)

Hội thoại 2:

A: Why do you admire that organization so much? (Tại sao bạn lại ngưỡng mộ tổ chức đó đến vậy?)

B: Because they stand for environmental protection and actively work to combat climate change. (Bởi vì họ ủng hộ việc bảo vệ môi trường và tích cực làm việc để chống lại biến đổi khí hậu.)

A: That's amazing. We need more organizations that stand for something meaningful like that. (Điều đó thật tuyệt. Chúng ta cần nhiều tổ chức hơn nữa ủng hộ những điều có ý nghĩa như vậy.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc với Stand for

Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Stand for

  1. UNESCO là viết tắt của tổ chức nào?

  2. Tôi không thể chấp nhận những hành vi thiếu tôn trọng như vậy.

  3. Đảng này đại diện cho những người lao động.

  4. Chim bồ câu đại diện cho hòa bình và tự do.

  5. Tôi sẽ luôn ủng hộ những gì mình tin là đúng.

  6. WHO là viết tắt của cái gì?

  7. Tôi không thể hiểu được tại sao anh ấy lại ủng hộ ý kiến đó.

  8. GDP có nghĩa là gì trong kinh tế?

  9. Lá cờ này đại diện cho sự tự do của quốc gia chúng ta.

  10. Các vòng tròn Olympic tượng trưng cho sự đoàn kết thông qua thể thao.

Đáp án (gợi ý)

  1. What does UNESCO stand for?

  2. I can't stand such disrespectful behavior.

  3. This party stands for the working class.

  4. The dove stands for peace and freedom.

  5. I will always stand up for what I believe in.

  6. What does WHO stand for?

  7. I can't understand why he stands for that opinion.

  8. What does GDP stand for in economics?

  9. The flag stands for the freedom of our nation.

  10. The Olympic rings stand for the union through sport.

IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Stand for là gì với cấu trúc và ví dụ minh họa; đồng thời tổng hợp các collocations thông dụng, các từ đồng nghĩa và cụm động từ khác với Stand giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về cách sử dụng.

Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng Stand for chính xác và linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ