Trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng Look in on để diễn tả việc dành thời gian ngắn để ghé qua thăm ai, nhằm hỏi han sức khỏe hay kiểm tra tình hình của họ.
Vậy ý nghĩa và cấu trúc của Look in on là gì? Có các cụm từ nào đồng nghĩa với Look in on không? Cùng đọc bài viết sau của IELTS LangGo để nắm vững tất tần tật về phrasal verb này trong Tiếng Anh nhé!
Kiến thức trọng tâm |
- Look in on nghĩa là ghé thăm ai hoặc cái gì trong một thời gian ngắn. - Cấu trúc: To look in on someone/something - Đồng nghĩa với Look in on là: check up on, drop by, call in on, pop in,... |
Theo từ điển Cambridge, Look in on là một cụm động từ Tiếng Anh mang nghĩa “ghé thăm ai hoặc cái gì trong một thời gian ngắn”.
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn ghé qua nhà hoặc nơi ở của ai, thường là để thăm hỏi sức khỏe của họ, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc người mắc bệnh.
Cấu trúc: To look in on someone/something
Ví dụ:
Dưới đây là 6 cụm từ có ý nghĩa tương tự như Look in on mà bạn không thể bỏ qua nếu muốn đa dạng cách diễn đạt của mình:
Ví dụ: After hearing about the storm, I decided to check up on my friend to make sure he hadn’t suffered any damage. (Sau khi nghe về cơn bão, tôi quyết định ghé thăm bạn tôi để đảm bảo rằng anh ấy không gặp phải thiệt hại gì.)
Ví dụ: I’ll drop by the bakery later today to pick up some fresh bread before dinner. (Tôi sẽ ghé qua tiệm bánh sau hôm nay để mua một ít bánh mì tươi trước bữa tối.)
Ví dụ: While passing through the neighborhood, I decided to call in on my aunt and see how she's recovering from her surgery. (Khi đi ngang qua khu phố, tôi quyết định ghé thăm dì tôi và xem tình hình hồi phục sau ca phẫu thuật của bà thế nào.)
Ví dụ: I'll just pop in for a few minutes to drop off the documents before heading to my next meeting. (Tôi chỉ ghé qua trong vài phút để giao tài liệu trước khi đến cuộc họp tiếp theo của tôi.)
Ví dụ: We plan to pay a visit to our old professor during our trip to the city. (Chúng tôi dự định đến thăm giáo sư cũ của mình trong chuyến đi tới thành phố.)
Ví dụ: If you're free this afternoon, you should stop by the café; they just introduced a new menu. (Nếu bạn rảnh vào chiều nay, bạn nên ghé qua quán cà phê; họ vừa giới thiệu thực đơn mới.)
Khi tìm hiểu Look in on là gì, bạn đừng bỏ qua các phrasal verb với Look thông dụng trong Tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Ví dụ: With her parents traveling abroad, she has to look after not only the house but also her younger siblings for the entire summer. (Với việc bố mẹ đi du lịch nước ngoài, cô ấy phải chăm sóc không chỉ ngôi nhà mà cả các em trong suốt mùa hè.)
Ví dụ: He spent hours looking for a solution to the problem, only to realize the answer had been right in front of him the whole time. (Anh ấy đã dành hàng giờ tìm kiếm giải pháp cho vấn đề, chỉ để nhận ra câu trả lời đã luôn ở ngay trước mặt mình.)
Ví dụ: I’m really looking forward to the conference next week, where I’ll have the opportunity to meet leading experts in the field. (Tôi rất mong đợi hội nghị vào tuần tới, nơi tôi sẽ có cơ hội gặp gỡ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.)
Ví dụ: We’re thinking of taking a family trip next month, so I’ll look into potential destinations this weekend. (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch gia đình vào tháng sau, vì vậy tôi sẽ tìm hiểu các địa điểm tiềm năng vào cuối tuần này.)
Ví dụ: Many kids in our neighborhood look up to the local basketball coach for his guidance and support. (Nhiều đứa trẻ trong khu phố của chúng tôi ngưỡng mộ huấn luyện viên bóng rổ địa phương vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của ông.)
Ví dụ: Look out for sales at the mall next week; they usually have great discounts around this time of year. (Hãy chú ý đến các đợt khuyến mại tại trung tâm thương mại vào tuần tới; họ thường có các đợt giảm giá lớn vào khoảng thời gian này trong năm.)
Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Look in on:
Bạn có thể ghé qua trông giúp lũ trẻ trong khi tôi đi mua đồ không? Tôi sẽ không đi lâu đâu.
Trên đường từ phòng tập về, tôi quyết định ghé thăm cô hàng xóm cũ xem cô ấy có cần giúp đỡ gì cho khu vườn không.
Vì tôi sẽ đến trung tâm thành phố, tôi sẽ ghé qua phòng trưng bày nghệ thuật để xem triển lãm mới nhất của họ trước khi kết thúc.
Mèo của chị tôi gần đây có hành động kỳ lạ, nên tôi sẽ ghé thăm nó để xem nó có đang âm thầm làm điều gì nghịch ngợm không.
Sau khi kết thúc ca làm việc, y tá hứa sẽ ghé thăm các bệnh nhân của mình để đảm bảo rằng tất cả họ đều thoải mái.
Đáp án
Could you look in on the kids while I’m at the store? I won’t be long.
On my way back from the gym, I decided to look in on my old neighbor to see if she needed any help with her garden.
Since I’m heading downtown anyway, I’ll look in on the art gallery to catch their latest exhibit before it ends.
My sister’s cat has been acting strangely lately, so I’ll look in on her to see if she’s up to something mischievous.
After finishing my shift, the nurse promised to look in on her patients to ensure they were all comfortable.
Hy vọng qua bài viết của IELTS LangGo, bạn đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng Look in on là gì, cũng như các cấu trúc tương đồng với Look in on. Đừng quên tham khảo nhiều bài viết khác trên trang web IELTS LangGo để khám phá nhiều phrasal verb thú vị khác trong Tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ