Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Look in on là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và các cụm từ tương đồng

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng Look in on để diễn tả việc dành thời gian ngắn để ghé qua thăm ai, nhằm hỏi han sức khỏe hay kiểm tra tình hình của họ.

Vậy ý nghĩa và cấu trúc của Look in on là gì? Có các cụm từ nào đồng nghĩa với Look in on không? Cùng đọc bài viết sau của IELTS LangGo để nắm vững tất tần tật về phrasal verb này trong Tiếng Anh nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Look in on nghĩa là ghé thăm ai hoặc cái gì trong một thời gian ngắn.

- Cấu trúc: To look in on someone/something

- Đồng nghĩa với Look in on là: check up on, drop by, call in on, pop in,...

1. Ý nghĩa Look in on là gì?

Theo từ điển Cambridge, Look in on là một cụm động từ Tiếng Anh mang nghĩa “ghé thăm ai hoặc cái gì trong một thời gian ngắn”.

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn ghé qua nhà hoặc nơi ở của ai, thường là để thăm hỏi sức khỏe của họ, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc người mắc bệnh.

Cấu trúc: To look in on someone/something

Ví dụ:

  • My brother lives abroad, so whenever I’m in town, I make it a point to look in on his house and make sure everything’s in order. (Anh trai tôi sống ở nước ngoài, nên mỗi khi tôi về thành phố, tôi luôn ghé qua nhà anh ấy để chắc chắn mọi thứ ổn thỏa.)
  • The nurse looked in on the elderly patient several times during the night to check if she needed anything. (Cô y tá đã ghé qua thăm bệnh nhân lớn tuổi nhiều lần trong đêm để kiểm tra xem bà có cần gì không.)
Look in on nghĩa là gì? Cấu trúc như thế nào?
Look in on nghĩa là gì? Cấu trúc như thế nào?

2. Một số cấu trúc tương đồng với Look in on trong Tiếng Anh

Dưới đây là 6 cụm từ có ý nghĩa tương tự như Look in on mà bạn không thể bỏ qua nếu muốn đa dạng cách diễn đạt của mình:

  • Check up on: Kiểm tra hoặc thăm hỏi ai

Ví dụ: After hearing about the storm, I decided to check up on my friend to make sure he hadn’t suffered any damage. (Sau khi nghe về cơn bão, tôi quyết định ghé thăm bạn tôi để đảm bảo rằng anh ấy không gặp phải thiệt hại gì.)

  • Drop by: Ghé qua thăm một nơi nào đó

Ví dụ: I’ll drop by the bakery later today to pick up some fresh bread before dinner. (Tôi sẽ ghé qua tiệm bánh sau hôm nay để mua một ít bánh mì tươi trước bữa tối.)

  • Call in on: Ghé qua thăm ai đó

Ví dụ: While passing through the neighborhood, I decided to call in on my aunt and see how she's recovering from her surgery. (Khi đi ngang qua khu phố, tôi quyết định ghé thăm dì tôi và xem tình hình hồi phục sau ca phẫu thuật của bà thế nào.)

  • Pop in: Ghé qua thăm một nơi hoặc người nào đó

Ví dụ: I'll just pop in for a few minutes to drop off the documents before heading to my next meeting. (Tôi chỉ ghé qua trong vài phút để giao tài liệu trước khi đến cuộc họp tiếp theo của tôi.)

  • Pay a visit to: Đến thăm ai đó

Ví dụ: We plan to pay a visit to our old professor during our trip to the city. (Chúng tôi dự định đến thăm giáo sư cũ của mình trong chuyến đi tới thành phố.)

  • Stop by: Ghé qua thăm một nơi hoặc ai đó

Ví dụ: If you're free this afternoon, you should stop by the café; they just introduced a new menu. (Nếu bạn rảnh vào chiều nay, bạn nên ghé qua quán cà phê; họ vừa giới thiệu thực đơn mới.)

3. Tổng hợp 6 cụm động từ thông dụng với Look trong tiếng Anh

Khi tìm hiểu Look in on là gì, bạn đừng bỏ qua các phrasal verb với Look thông dụng trong Tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Một số phrasal verb thông dụng với Look trong Tiếng Anh
Một số phrasal verb thông dụng với Look trong Tiếng Anh
  • Look after: Chăm sóc ai/cái gì

Ví dụ: With her parents traveling abroad, she has to look after not only the house but also her younger siblings for the entire summer. (Với việc bố mẹ đi du lịch nước ngoài, cô ấy phải chăm sóc không chỉ ngôi nhà mà cả các em trong suốt mùa hè.)

  • Look for: Tìm kiếm thứ gì đó

Ví dụ: He spent hours looking for a solution to the problem, only to realize the answer had been right in front of him the whole time. (Anh ấy đã dành hàng giờ tìm kiếm giải pháp cho vấn đề, chỉ để nhận ra câu trả lời đã luôn ở ngay trước mặt mình.)

  • Look forward to: Mong đợi điều gì đó xảy ra

Ví dụ: I’m really looking forward to the conference next week, where I’ll have the opportunity to meet leading experts in the field. (Tôi rất mong đợi hội nghị vào tuần tới, nơi tôi sẽ có cơ hội gặp gỡ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.)

  • Look into: Điều tra, xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Ví dụ: We’re thinking of taking a family trip next month, so I’ll look into potential destinations this weekend. (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch gia đình vào tháng sau, vì vậy tôi sẽ tìm hiểu các địa điểm tiềm năng vào cuối tuần này.)

  • Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng ai

Ví dụ: Many kids in our neighborhood look up to the local basketball coach for his guidance and support. (Nhiều đứa trẻ trong khu phố của chúng tôi ngưỡng mộ huấn luyện viên bóng rổ địa phương vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của ông.)

  • Look out for: Cẩn thận, chú ý đến thứ gì đó

Ví dụ: Look out for sales at the mall next week; they usually have great discounts around this time of year. (Hãy chú ý đến các đợt khuyến mại tại trung tâm thương mại vào tuần tới; họ thường có các đợt giảm giá lớn vào khoảng thời gian này trong năm.)

4. Bài tập thực hành với cấu trúc Look in on

Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Look in on:

  1. Bạn có thể ghé qua trông giúp lũ trẻ trong khi tôi đi mua đồ không? Tôi sẽ không đi lâu đâu.

  2. Trên đường từ phòng tập về, tôi quyết định ghé thăm cô hàng xóm cũ xem cô ấy có cần giúp đỡ gì cho khu vườn không.

  3. Vì tôi sẽ đến trung tâm thành phố, tôi sẽ ghé qua phòng trưng bày nghệ thuật để xem triển lãm mới nhất của họ trước khi kết thúc.

  4. Mèo của chị tôi gần đây có hành động kỳ lạ, nên tôi sẽ ghé thăm nó để xem nó có đang âm thầm làm điều gì nghịch ngợm không.

  5. Sau khi kết thúc ca làm việc, y tá hứa sẽ ghé thăm các bệnh nhân của mình để đảm bảo rằng tất cả họ đều thoải mái.

Đáp án

  1. Could you look in on the kids while I’m at the store? I won’t be long.

  2. On my way back from the gym, I decided to look in on my old neighbor to see if she needed any help with her garden.

  3. Since I’m heading downtown anyway, I’ll look in on the art gallery to catch their latest exhibit before it ends.

  4. My sister’s cat has been acting strangely lately, so I’ll look in on her to see if she’s up to something mischievous.

  5. After finishing my shift, the nurse promised to look in on her patients to ensure they were all comfortable.

Hy vọng qua bài viết của IELTS LangGo, bạn đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng Look in on là gì, cũng như các cấu trúc tương đồng với Look in on. Đừng quên tham khảo nhiều bài viết khác trên trang web IELTS LangGo để khám phá nhiều phrasal verb thú vị khác trong Tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ