Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hold up là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Hold up là cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh nhưng nhiều bạn chắc hẳn chưa biết, Hold up còn giữ chức năng như 1 danh từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Hold up là gì cũng như các từ đồng nghĩa, collocations và idioms liên quan đến Hold up. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Hold up là gì?

Hold up vừa là 1 cụm động từ (phrasal verb) vừa là 1 danh từ đa nghĩa trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Hold up được dùng với các ý nghĩa cụ thể như sau:

Khi là cụm động từ, Hold up có 5 ý nghĩa:

Ý nghĩa 1: Trì hoãn hoặc làm đình trệ điều gì đó (to delay someone or something)

Ví dụ:

  • The accident held up traffic for hours. (Vụ tai nạn khiến giao thông ùn tắc nhiều giờ.)
  • I was held up by the meeting, so I arrived late. (Tôi bận họp nên đến muộn.)

Ý nghĩa 2: Cướp giật bằng vũ lực hoặc đe dọa (to steal from someone using violence or the threat of violence)
Ví dụ:

  • The thieves held up a bank and got away with thousands of dollars. (Bọn trộm đã cướp một ngân hàng và tẩu thoát với hàng nghìn đô la.)
  • She was held up in a dark alley last night. (Cô ấy bị cướp ở một con hẻm tối vào đêm qua.)

Ý nghĩa 3: Giữ vững hoặc duy trì sức mạnh hoặc sự thành công (to remain strong or successful)

Ví dụ:

  • Despite the economic downturn, the company managed to hold up and even increase profits. (Mặc dù suy thoái kinh tế, công ty vẫn giữ vững và thậm chí còn tăng lợi nhuận.)
  • Her argument held up during the debate. (Lập luận của cô ấy vẫn được giữ vững trong cuộc tranh luận.)

Ý nghĩa 4: Giơ tay hoặc đưa một vật nào đó trong tay lên cao (to raise your hand or something that you are holding in your hand)

Ví dụ:

  • When the teacher asked a question, all the students held up their hands eagerly. (Khi giáo viên đặt câu hỏi, tất cả học sinh đều giơ tay cực kỳ háo hức.)
  • He held up the trophy in triumph after winning the championship. (Anh đã nâng cao chiếc cúp trong niềm hân hoan sau khi giành chức vô địch.)

Ý nghĩa 5: Giữ bóng trong thể thao để đồng đội có thời gian di chuyển. (If a center forward holds up the ball, they keep control of a long pass from a defender on the same team until other members of the team can reach the opponent's half of the playing field)

Ví dụ:

  • The striker held up the ball near the corner flag. (Tiền đạo giữ bóng gần cột cờ góc.)
  • By holding up the ball, the midfielder gave his team precious seconds to get into position for the counterattack. (Bằng cách cầm bóng, tiền vệ này đã cho đồng đội của mình những giây phút quý giá để vào vị trí phản công.)
Hold up nghĩa là gì?
Hold up nghĩa là gì?

Khi là danh từ, Hold-up được dùng với 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Sự chậm trễ, trì hoãn (a delay)
Ví dụ:

  • There was a hold-up in traffic because of roadworks. (Giao thông bị ùn tắc do thi công đường.)
  • The project faced a hold-up due to a lack of materials. (Dự án phải đối mặt với sự đình trệ do thiếu vật liệu.)

Ý nghĩa 2: Vụ cướp giật (an occasion when someone steals from someone else using violence or the threat of violence)

Ví dụ:

  • The police are investigating a hold-up at a local store. (Cảnh sát đang điều tra vụ cướp tại một cửa hàng địa phương.)
  • The hold-up at the jewelry store left the employees in shock. (Vụ cướp tại cửa hàng trang sức đã khiến các nhân viên bàng hoàng.)

2. Collocations và idioms thông dụng với Hold up

Khi giao tiếp với người bản xứ, việc hiểu các Collocations và idioms sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của câu nói một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Cùng tìm hiểu các từ liên quan đến Hold up phrasal verb nhé.

Cụm từ thông dụng với phrasal verb Hold up:

  • Hold your head high / Hold up your head: Ngẩng cao đầu

Ví dụ: Despite the criticism, she held her head high. (Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững niềm tự hào.)

  • Hold/put your hands up: Giơ tay lên, thường là trong bối cảnh đầu hàng

Ví dụ: The robbers told everyone to hold their hands up. (Bọn cướp bảo mọi người giơ tay lên.)

  • Hold one's end up: Hoàn thành phần trách nhiệm của mình, duy trì công việc

Ví dụ: He always holds his end up in any project. (Anh ấy luôn hoàn thành tốt phần việc của mình trong bất kỳ dự án nào.)

  • Hold up traffic: Làm trì hoãn hoặc cản trở giao thông

Ví dụ: The road accident held up traffic for hours. (Vụ tai nạn đã làm tắc nghẽn giao thông hàng giờ.)

  • Hold up a project/meeting: Làm trì hoãn hoặc làm chậm tiến độ dự án hoặc cuộc họp

Ví dụ: The technical issues held up the project. (Các vấn đề kỹ thuật đã trì hoãn dự án.)

  • Hold up a bank/store: Cướp ngân hàng hoặc cửa hàng

Ví dụ: The gang held up a local store and escaped with cash. (Băng nhóm đã cướp một cửa hàng địa phương và tẩu thoát cùng tiền mặt.)

Cụm từ thông dụng với danh từ Hold-up:

  • Traffic hold-up: Sự tắc nghẽn giao thông

Ví dụ: There was a traffic hold-up on the main road. (Giao thông trên đường chính bị ùn tắc.)

  • Production hold-up: Sự gián đoạn sản xuất

Ví dụ: The production hold-up caused delays in delivery. (Sự gián đoạn sản xuất đã gây ra chậm trễ trong việc giao hàng.)

  • Work hold-up: Sự trì hoãn công việc

Ví dụ: There was a work hold-up due to a lack of materials. (Có sự trì hoãn công việc do thiếu vật liệu.)

  • Schedule hold-up: Sự chậm trễ lịch trình

Ví dụ: We faced a schedule hold-up because of unforeseen issues. (Chúng tôi phải đối mặt với việc lịch trình bị trì hoãn vì những vấn đề không lường trước được.)

  • Armed hold-up: Vụ cướp có vũ trang

Ví dụ: The police are investigating an armed hold-up at the bank. (Cảnh sát đang điều tra một vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng.)

3. Từ đồng nghĩa với Hold up

Chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa của Hold up để mở rộng vốn từ và diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với phrasal verb Hold up

Đồng nghĩa với “duy trì, giữ vững”:

  • Maintain: Duy trì

Ví dụ: The company has managed to maintain its market position for several years. (Công ty đã cố gắng duy trì vị thế trên thị trường trong nhiều năm.)

  • Sustain: Giữ vững, duy trì

Ví dụ: The athlete sustained her performance throughout the competition. (Vận động viên đã duy trì phong độ suốt cả giải đấu.)

Đồng nghĩa với “trì hoãn”:

  • Delay: Trì hoãn

Ví dụ: The meeting was delayed due to technical issues. (Cuộc họp đã bị trì hoãn vì các vấn đề kỹ thuật.)

  • Postpone: Hoãn lại

Ví dụ: We had to postpone the event because of bad weather. (Chúng tôi phải hoãn sự kiện vì thời tiết xấu.)

  • Put off: Trì hoãn, dời lại

Ví dụ: They put off the launch of the product until next month. (Họ đã dời việc ra mắt sản phẩm đến tháng sau.)

Đồng nghĩa với “cướp giật”

  • Rob: Cướp

Ví dụ: The gang robbed a local convenience store late at night. (Băng đảng đã cướp một cửa hàng tiện lợi vào đêm khuya.)

  • Steal: Trộm cắp

Ví dụ: Someone stole my wallet at the crowded market. (Ai đó đã trộm ví của tôi tại khu chợ đông đúc.)

  • Mug: Cướp giật (tấn công để cướp tài sản, thường trên đường phố)

Ví dụ: He was mugged while walking home late at night. (Anh ấy bị cướp giật khi đang đi bộ về nhà vào đêm muộn.)

Hold up synonyms
Hold up synonyms

3.2. Từ đồng nghĩa với danh từ Hold up

Đồng nghĩa với “sự trì hoãn”:

  • Delay: Sự chậm trễ

Ví dụ: There was a delay in the project because of a supply shortage. (Có sự trì hoãn trong dự án vì thiếu nguồn cung cấp.)

  • Obstruction: Sự cản trở, ngăn chặn

Ví dụ: The construction causing an obstruction on the highway. (Công trình xây dựng gây cản trở trên đường cao tốc.)

Đồng nghĩa với “vụ cướp”:

  • Robbery: Vụ trộm cắp, cướp bóc

Ví dụ: The robbery at the bank left the staff shaken. (Vụ cướp tại ngân hàng khiến nhân viên hoảng sợ.)

  • Heist: Vụ cướp (đặc biệt là cướp có kế hoạch)

Ví dụ: The heist at the jewelry store was carefully planned. (Vụ cướp ở cửa hàng trang sức đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng.)

4. Các phrasal verb khác với Hold

Dưới đây là một số phrasal verb với Hold, các bạn cùng học để có thể vận dụng vào các ngữ cảnh khác nhau nhé.

  • Hold on: Giữ máy (khi gọi điện), chờ đợi

Ví dụ: Hold on a second, I'll get my manager. (Chờ một chút, tôi sẽ gọi quản lý của tôi.)

  • Hold back: Ngăn cản hoặc kìm nén

Ví dụ: She tried to hold back her tears during the speech. (Trong suốt bài phát biểu, cô ấy cố gắng kìm nước mắt.)

  • Hold out: Chịu đựng, kiên trì

Ví dụ: They held out for hours despite the harsh conditions. (Họ đã chịu đựng hàng giờ bất chấp điều kiện khắc nghiệt.)

  • Hold down: Duy trì ở mức thấp, giữ ổn định

Ví dụ: We need to hold down the costs to stay competitive. (Chúng ta cần giữ chi phí ở mức thấp để duy trì tính cạnh tranh.)

  • Hold off: Trì hoãn

Ví dụ: They decided to hold off on the project until next year. (Họ quyết định trì hoãn dự án đến năm sau.)

5. Bài tập vận dụng Hold up - có đáp án

Sau khi tìm hiểu Hold up nghĩa là gì, chúng ta hãy cùng nhau làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học nhé!

Bài tập 1: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. held / The / accident / traffic / hours / up / for / two.

  2. robbers / the / were / held / The / store / up / by.

  3. team / the / ball / up / forward / holds / The / until / arrives.

  4. delayed / a / was / there / hold-up / train / because / The.

  5. up / her / She / confidence / holds / with / high / head.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ "hold up" với các ý nghĩa phù hợp

  1. Do một vụ tai nạn khiến tôi kẹt xe nên đến muộn.

  2. Bọn cướp đã tấn công một cửa hàng và lấy đi toàn bộ tiền mặt.

  3. Mặc dù công ty gặp nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn duy trì hoạt động và không bị phá sản.

  4. Khi giáo viên yêu cầu, tôi giơ tay để phát biểu.

  5. Tiền đạo giữ bóng trong vài giây để đồng đội có thời gian chạy lên.

  6. Công việc bị đình trệ vì chúng tôi thiếu nguyên liệu cần thiết.

  7. Vụ cướp vào tối qua khiến nhân viên cửa hàng vẫn còn hoảng sợ.

  8. Chúng tôi phải chờ đợi rất lâu vì có sự trì hoãn trong việc giao hàng.

  9. Sau khi giành chiến thắng, anh ấy đã nâng cao chiếc cúp với niềm tự hào.

  10. Dự án đang bị trì hoãn vì vấn đề kỹ thuật.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The accident held up traffic for two hours.

  2. The store was held up by the robbers.

  3. The forward holds up the ball until the team arrives.

  4. The train was delayed because there was a hold-up.

  5. She holds her head up with high confidence.

Bài tập 2:

  1. I was held up by a traffic accident, so I arrived late.

  2. The robbers held up a store and took all the cash.

  3. Despite the challenges, the company held up and didn’t go bankrupt.

  4. When the teacher asked, I held up my hand to speak.

  5. The striker held up the ball for a few seconds to give his teammates time to run forward.

  6. The work was held up because we lacked the necessary materials.

  7. Last night’s hold-up left the store employees still in shock.

  8. We had to wait a long time because there was a hold-up in the delivery.

  9. After winning, he held up the trophy with pride.

  10. The project is being held up due to technical issues.

Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Hold up là gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa, collocations và idioms với Hold up.

Hy vọng, những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn sử dụng Hold up một cách chính xác ở cả 2 vai trò là cụm động từ và danh từ.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ