Hold up là cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh nhưng nhiều bạn chắc hẳn chưa biết, Hold up còn giữ chức năng như 1 danh từ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Hold up là gì cũng như các từ đồng nghĩa, collocations và idioms liên quan đến Hold up. Cùng khám phá ngay nhé!
Hold up vừa là 1 cụm động từ (phrasal verb) vừa là 1 danh từ đa nghĩa trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Hold up được dùng với các ý nghĩa cụ thể như sau:
Khi là cụm động từ, Hold up có 5 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Trì hoãn hoặc làm đình trệ điều gì đó (to delay someone or something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Cướp giật bằng vũ lực hoặc đe dọa (to steal from someone using violence or the threat of violence)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Giữ vững hoặc duy trì sức mạnh hoặc sự thành công (to remain strong or successful)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Giơ tay hoặc đưa một vật nào đó trong tay lên cao (to raise your hand or something that you are holding in your hand)
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Giữ bóng trong thể thao để đồng đội có thời gian di chuyển. (If a center forward holds up the ball, they keep control of a long pass from a defender on the same team until other members of the team can reach the opponent's half of the playing field)
Ví dụ:
Khi là danh từ, Hold-up được dùng với 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Sự chậm trễ, trì hoãn (a delay)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Vụ cướp giật (an occasion when someone steals from someone else using violence or the threat of violence)
Ví dụ:
Khi giao tiếp với người bản xứ, việc hiểu các Collocations và idioms sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của câu nói một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Cùng tìm hiểu các từ liên quan đến Hold up phrasal verb nhé.
Ví dụ: Despite the criticism, she held her head high. (Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững niềm tự hào.)
Ví dụ: The robbers told everyone to hold their hands up. (Bọn cướp bảo mọi người giơ tay lên.)
Ví dụ: He always holds his end up in any project. (Anh ấy luôn hoàn thành tốt phần việc của mình trong bất kỳ dự án nào.)
Ví dụ: The road accident held up traffic for hours. (Vụ tai nạn đã làm tắc nghẽn giao thông hàng giờ.)
Ví dụ: The technical issues held up the project. (Các vấn đề kỹ thuật đã trì hoãn dự án.)
Ví dụ: The gang held up a local store and escaped with cash. (Băng nhóm đã cướp một cửa hàng địa phương và tẩu thoát cùng tiền mặt.)
Ví dụ: There was a traffic hold-up on the main road. (Giao thông trên đường chính bị ùn tắc.)
Ví dụ: The production hold-up caused delays in delivery. (Sự gián đoạn sản xuất đã gây ra chậm trễ trong việc giao hàng.)
Ví dụ: There was a work hold-up due to a lack of materials. (Có sự trì hoãn công việc do thiếu vật liệu.)
Ví dụ: We faced a schedule hold-up because of unforeseen issues. (Chúng tôi phải đối mặt với việc lịch trình bị trì hoãn vì những vấn đề không lường trước được.)
Ví dụ: The police are investigating an armed hold-up at the bank. (Cảnh sát đang điều tra một vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng.)
Chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa của Hold up để mở rộng vốn từ và diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn nhé.
Đồng nghĩa với “duy trì, giữ vững”:
Ví dụ: The company has managed to maintain its market position for several years. (Công ty đã cố gắng duy trì vị thế trên thị trường trong nhiều năm.)
Ví dụ: The athlete sustained her performance throughout the competition. (Vận động viên đã duy trì phong độ suốt cả giải đấu.)
Đồng nghĩa với “trì hoãn”:
Ví dụ: The meeting was delayed due to technical issues. (Cuộc họp đã bị trì hoãn vì các vấn đề kỹ thuật.)
Ví dụ: We had to postpone the event because of bad weather. (Chúng tôi phải hoãn sự kiện vì thời tiết xấu.)
Ví dụ: They put off the launch of the product until next month. (Họ đã dời việc ra mắt sản phẩm đến tháng sau.)
Đồng nghĩa với “cướp giật”
Ví dụ: The gang robbed a local convenience store late at night. (Băng đảng đã cướp một cửa hàng tiện lợi vào đêm khuya.)
Ví dụ: Someone stole my wallet at the crowded market. (Ai đó đã trộm ví của tôi tại khu chợ đông đúc.)
Ví dụ: He was mugged while walking home late at night. (Anh ấy bị cướp giật khi đang đi bộ về nhà vào đêm muộn.)
Đồng nghĩa với “sự trì hoãn”:
Ví dụ: There was a delay in the project because of a supply shortage. (Có sự trì hoãn trong dự án vì thiếu nguồn cung cấp.)
Ví dụ: The construction causing an obstruction on the highway. (Công trình xây dựng gây cản trở trên đường cao tốc.)
Đồng nghĩa với “vụ cướp”:
Ví dụ: The robbery at the bank left the staff shaken. (Vụ cướp tại ngân hàng khiến nhân viên hoảng sợ.)
Ví dụ: The heist at the jewelry store was carefully planned. (Vụ cướp ở cửa hàng trang sức đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng.)
Dưới đây là một số phrasal verb với Hold, các bạn cùng học để có thể vận dụng vào các ngữ cảnh khác nhau nhé.
Ví dụ: Hold on a second, I'll get my manager. (Chờ một chút, tôi sẽ gọi quản lý của tôi.)
Ví dụ: She tried to hold back her tears during the speech. (Trong suốt bài phát biểu, cô ấy cố gắng kìm nước mắt.)
Ví dụ: They held out for hours despite the harsh conditions. (Họ đã chịu đựng hàng giờ bất chấp điều kiện khắc nghiệt.)
Ví dụ: We need to hold down the costs to stay competitive. (Chúng ta cần giữ chi phí ở mức thấp để duy trì tính cạnh tranh.)
Ví dụ: They decided to hold off on the project until next year. (Họ quyết định trì hoãn dự án đến năm sau.)
Sau khi tìm hiểu Hold up nghĩa là gì, chúng ta hãy cùng nhau làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức đã học nhé!
Bài tập 1: Sắp xếp lại các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
held / The / accident / traffic / hours / up / for / two.
robbers / the / were / held / The / store / up / by.
team / the / ball / up / forward / holds / The / until / arrives.
delayed / a / was / there / hold-up / train / because / The.
up / her / She / confidence / holds / with / high / head.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm động từ "hold up" với các ý nghĩa phù hợp
Do một vụ tai nạn khiến tôi kẹt xe nên đến muộn.
Bọn cướp đã tấn công một cửa hàng và lấy đi toàn bộ tiền mặt.
Mặc dù công ty gặp nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn duy trì hoạt động và không bị phá sản.
Khi giáo viên yêu cầu, tôi giơ tay để phát biểu.
Tiền đạo giữ bóng trong vài giây để đồng đội có thời gian chạy lên.
Công việc bị đình trệ vì chúng tôi thiếu nguyên liệu cần thiết.
Vụ cướp vào tối qua khiến nhân viên cửa hàng vẫn còn hoảng sợ.
Chúng tôi phải chờ đợi rất lâu vì có sự trì hoãn trong việc giao hàng.
Sau khi giành chiến thắng, anh ấy đã nâng cao chiếc cúp với niềm tự hào.
Dự án đang bị trì hoãn vì vấn đề kỹ thuật.
Đáp án:
Bài tập 1:
The accident held up traffic for two hours.
The store was held up by the robbers.
The forward holds up the ball until the team arrives.
The train was delayed because there was a hold-up.
She holds her head up with high confidence.
Bài tập 2:
I was held up by a traffic accident, so I arrived late.
The robbers held up a store and took all the cash.
Despite the challenges, the company held up and didn’t go bankrupt.
When the teacher asked, I held up my hand to speak.
The striker held up the ball for a few seconds to give his teammates time to run forward.
The work was held up because we lacked the necessary materials.
Last night’s hold-up left the store employees still in shock.
We had to wait a long time because there was a hold-up in the delivery.
After winning, he held up the trophy with pride.
The project is being held up due to technical issues.
Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Hold up là gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa, collocations và idioms với Hold up.
Hy vọng, những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn sử dụng Hold up một cách chính xác ở cả 2 vai trò là cụm động từ và danh từ.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ