Nhiều bạn từng nghe đến và sử dụng Stand by nhưng vẫn chưa nắm được hết các ý nghĩa của phrasal verb này.
Không chỉ được sử dụng trong đời sống hàng ngày, Stand by còn là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin. Hãy cùng tìm hiểu Stand by nghĩa là gì, Stand trên máy tính là gì qua bài viết này, đồng thời học thêm các từ đồng nghĩa với Stand by nhé.
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Stand by là một cụm động từ (phrasal verb) diễn tả 4 ý nghĩa như sau:
Ý nghĩa 1: Giúp đỡ hoặc ở bên cạnh ai đó, ngay cả trong những tình huống khó khăn (to help somebody or be friends with them, even in difficult situations).
Cấu trúc:
Stand by somebody
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Vẫn tin tưởng hoặc nhất quán với những gì mình đã nói hoặc quyết định trước đó (to still believe or agree with something you said, decided or agreed earlier).
Cấu trúc:
Stand by something
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Sẵn sàng hành động (to be ready for action)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Đứng nhìn mà không làm gì (to be present while something bad is happening but not do anything to stop it)
Ví dụ:
Lưu ý: Khi "stand" và "by" được viết liền, không tách rời nhau ‘Standby’ thì sẽ đóng vai trò như một danh từ hoặc tính từ trong câu.
Ví dụ: The generator is a standby in case of a power outage. (Máy phát điện là thiết bị dự phòng trong trường hợp mất điện.)
Ví dụ: The airline offered a standby flight to those who missed their original flight. (Hãng hàng không cung cấp chuyến bay dự phòng cho những hành khách lỡ chuyến bay ban đầu.)
Ngoài ra, nhiều bạn cũng thắc mắc Stand-by trên máy tính là gì thì Standby còn có nghĩa là Chế độ chờ trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử.
Ví dụ: Put your computer on standby to save energy. (Để máy tính ở chế độ chờ để tiết kiệm năng lượng.)
Dưới đây là một số collocations thông dụng với Stand by:
Ví dụ: I need you to stand by me during this tough time. (Tôi cần bạn ở bên cạnh trong thời gian khó khăn này.)
Ví dụ: He always stands by his principles, no matter what. (Anh ấy luôn giữ vững nguyên tắc của mình, bất kể điều gì xảy ra.)
Ví dụ: Please stand by while we fix the issue. (Vui lòng chờ đợi trong khi chúng tôi sửa lỗi.)
Ví dụ: The team is standing by for the final signal to start the operation. (Toàn đội đang chờ tín hiệu cuối cùng để bắt đầu hoạt động.)
Ví dụ: I cannot sit silently by while injustice is done. (Tôi không thể đứng yên khi thấy bất công xảy ra.)
Tùy thuộc vào tình huống, Stand by mang nhiều ý nghĩa khác nhau như ủng hộ ai đó, sẵn sàng hành động,... Ở phần này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những từ đồng nghĩa với Stand by theo 4 ngữ cảnh cụ thể:
Đồng nghĩa với “Giúp đỡ hoặc ở bên cạnh ai đó”
Ví dụ: She supported her friend through a difficult breakup. (Cô đã hỗ trợ bạn mình vượt qua cuộc chia tay khó khăn.)
Ví dụ: I'll back you up no matter what happens. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
Ví dụ: The firefighters helped to rescue the people trapped in the building. (Các nhân viên cứu hỏa đã giúp giải cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà.)
Ví dụ: She assisted her mother with the housework. (Cô ấy đã giúp mẹ làm việc nhà.)
Đồng nghĩa với “tin tưởng hoặc nhất quán với những gì mình đã nói hoặc quyết định trước đó”
Ví dụ: He sticks to his decision, even though it's unpopular. (Anh ấy vẫn giữ nguyên quyết định của mình, dù không được ủng hộ.)
Ví dụ: He maintained his position on the matter. (Anh ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình về vấn đề này.)
Ví dụ: She adheres to her original plan despite opposition. (Cô ấy vẫn tuân thủ kế hoạch ban đầu mặc dù bị phản đối.)
Đồng nghĩa với “Sẵn sàng hành động”’
Ví dụ: The team is fully prepared for the upcoming competition. (Đội đã hoàn toàn sẵn sàng cho cuộc thi sắp tới.)
Ví dụ: The emergency team are ready to respond to any call. (Đội cấp cứu sẵn sàng tiếp nhận mọi cuộc gọi.)
Đồng nghĩa với “Đứng nhìn mà không làm gì”
Ví dụ: They just looked on as the fight broke out in the street. (Họ chỉ đứng nhìn khi cuộc ẩu đả nổ ra trên đường phố.)
Ví dụ: They didn’t lift a finger to help when I was in trouble. (Họ chẳng làm gì để giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.)
Ví dụ: The manager turned a blind eye to the bullying in the office. (Quản lý đã cố tình làm ngơ trước việc bắt nạt ở văn phòng.)
Sau khi đã hiểu Stand by là gì, ứng dụng vào làm bài tập là cách tốt nhất giúp bạn ghi nhớ kiến thức. Các bạn hãy bắt tay vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng Stand by
Tôi sẽ luôn ở bên bạn, bất kể điều gì xảy ra.
Chúng ta không thể chỉ đứng nhìn khi người khác gặp khó khăn.
Dù không thể giúp đỡ nhưng tôi sẽ sát cánh bên bạn trong thời điểm khó khăn này.
Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại đứng yên trong khi mọi người đang tranh cãi.
Chúng tôi cần ai đó sát cánh để xử lý tình huống khẩn cấp này.
Dù khó khăn nhưng tôi vẫn giữ vững những gì mình đã nói.
Nếu bạn cần, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.
Tôi quyết định không đứng nhìn và sẽ tham gia vào việc thay đổi tình hình.
Cô ấy luôn sát cánh bên bạn bè dù có chuyện gì xảy ra.
Lực lượng cứu hỏa luôn sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp.
Đáp án gợi ý
I will always stand by you, no matter what happens.
We cannot just stand by while others are in trouble.
Even though I can't help, I will stand by you during this difficult time.
I can't understand why she just stood by while everyone was arguing.
We need someone to stand by to handle this emergency.
Despite the difficulties, I still stand by what I said.
If you need me, I will always stand by you.
I decided not to stand by and will get involved in changing the situation.
She always stands by her friends no matter what happens.
The firefighters always stand by in case of an emergency.
Qua bài viết này, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Stand by là gì cũng như các collocations và từ đồng nghĩa với Stand by.
Mong rằng kiến thức trong bài sẽ giúp bạn sử dụng chính xác Stand by trong các ngữ cảnh khác nhau.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ