Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Stand by là gì? Cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Nhiều bạn từng nghe đến và sử dụng Stand by nhưng vẫn chưa nắm được hết các ý nghĩa của phrasal verb này.

Không chỉ được sử dụng trong đời sống hàng ngày, Stand by còn là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin. Hãy cùng tìm hiểu Stand by nghĩa là gì, Stand trên máy tính là gì qua bài viết này, đồng thời học thêm các từ đồng nghĩa với Stand by nhé.

1. Stand by là gì? Cấu trúc chuẩn của phrasal verb

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Stand by là một cụm động từ (phrasal verb) diễn tả 4 ý nghĩa như sau:

Ý nghĩa 1: Giúp đỡ hoặc ở bên cạnh ai đó, ngay cả trong những tình huống khó khăn (to help somebody or be friends with them, even in difficult situations).

Cấu trúc:

Stand by somebody

Ví dụ:

  • No matter what happens, I will stand by you. (Bất kể điều gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
  • She stood by her brother during his legal battles. (Cô ấy đã luôn ở bên cạnh anh trai mình trong suốt quá trình kiện tụng.)

Ý nghĩa 2: Vẫn tin tưởng hoặc nhất quán với những gì mình đã nói hoặc quyết định trước đó (to still believe or agree with something you said, decided or agreed earlier).

Cấu trúc:

Stand by something

Ví dụ:

  • He stands by his statement that the project will succeed. (Anh ấy vẫn giữ vững quan điểm rằng dự án sẽ thành công.)
  • I stand by my decision to take the job, despite the challenges. (Tôi vẫn giữ quyết định nhận công việc, mặc dù có những thách thức.)

Ý nghĩa 3: Sẵn sàng hành động (to be ready for action)

Ví dụ:

  • The emergency team is standing by, ready to respond to any crisis. (Đội cứu hộ đang sẵn sàng để đối phó với bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.)
  • Firefighters are standing by, waiting for further instructions. (Những người lính cứu hỏa đang chờ sẵn lệnh tiếp theo.)

Ý nghĩa 4: Đứng nhìn mà không làm gì (to be present while something bad is happening but not do anything to stop it)

Ví dụ:

  • She stood by when her friend was being bullied. (Cô ấy chỉ đứng yên khi bạn mình bị bắt nạt.)
  • The neighborhood stood by while Linda’s house burned down. (Những người hàng xóm đứng nhìn ngôi nhà của Linda bị thiêu rụi.)
Phrasal verb stand by nghia là gì?
Phrasal verb stand by nghia là gì?

Lưu ý: Khi "stand" và "by" được viết liền, không tách rời nhau ‘Standby’ thì sẽ đóng vai trò như một danh từ hoặc tính từ trong câu.

  • Standby (n): Người có thể trông cậy, đồ vật dự phòng

Ví dụ: The generator is a standby in case of a power outage. (Máy phát điện là thiết bị dự phòng trong trường hợp mất điện.)

  • Standby (adj): dự phòng, dự trữ

Ví dụ: The airline offered a standby flight to those who missed their original flight. (Hãng hàng không cung cấp chuyến bay dự phòng cho những hành khách lỡ chuyến bay ban đầu.)

Ngoài ra, nhiều bạn cũng thắc mắc Stand-by trên máy tính là gì thì Standby còn có nghĩa là Chế độ chờ trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử.

Ví dụ: Put your computer on standby to save energy. (Để máy tính ở chế độ chờ để tiết kiệm năng lượng.)

2. Các cụm từ thông dụng với Stand by

Dưới đây là một số collocations thông dụng với Stand by:

  • Stand by me/you: Ở bên cạnh, hỗ trợ tôi/bạn

Ví dụ: I need you to stand by me during this tough time. (Tôi cần bạn ở bên cạnh trong thời gian khó khăn này.)

  • Stand by one's principles: Giữ vững nguyên tắc

Ví dụ: He always stands by his principles, no matter what. (Anh ấy luôn giữ vững nguyên tắc của mình, bất kể điều gì xảy ra.)

  • Please stand by: Hãy chờ đợi hoặc giữ nguyên vị trí

Ví dụ: Please stand by while we fix the issue. (Vui lòng chờ đợi trong khi chúng tôi sửa lỗi.)

Cụm từ thông dụng với Stand by
Cụm từ thông dụng với Stand by
  • Stand by for: Chuẩn bị sẵn sàng để làm gì đó

Ví dụ: The team is standing by for the final signal to start the operation. (Toàn đội đang chờ tín hiệu cuối cùng để bắt đầu hoạt động.)

  • Sit/stand silently by: Đứng yên không làm gì để giúp ai đó hoặc khi đối mặt với tình huống khó khăn.

Ví dụ: I cannot sit silently by while injustice is done. (Tôi không thể đứng yên khi thấy bất công xảy ra.)

3. Từ đồng nghĩa với Stand by

Tùy thuộc vào tình huống, Stand by mang nhiều ý nghĩa khác nhau như ủng hộ ai đó, sẵn sàng hành động,... Ở phần này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những từ đồng nghĩa với Stand by theo 4 ngữ cảnh cụ thể:

Đồng nghĩa với “Giúp đỡ hoặc ở bên cạnh ai đó”

  • Support: Giúp đỡ, ủng hộ ai đó

Ví dụ: She supported her friend through a difficult breakup. (Cô đã hỗ trợ bạn mình vượt qua cuộc chia tay khó khăn.)

  • Back up: Hỗ trợ, ủng hộ

Ví dụ: I'll back you up no matter what happens. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)

  • Help: Giúp đỡ

Ví dụ: The firefighters helped to rescue the people trapped in the building. (Các nhân viên cứu hỏa đã giúp giải cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà.)

  • Assist: Giúp đỡ, hỗ trợ

Ví dụ: She assisted her mother with the housework. (Cô ấy đã giúp mẹ làm việc nhà.)

Đồng nghĩa với  “tin tưởng hoặc nhất quán với những gì mình đã nói hoặc quyết định trước đó

  • Stick to: Kiên quyết

Ví dụ: He sticks to his decision, even though it's unpopular. (Anh ấy vẫn giữ nguyên quyết định của mình, dù không được ủng hộ.)

  • Maintain: Duy trì

Ví dụ: He maintained his position on the matter. (Anh ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình về vấn đề này.)

  • Adhere: Tuân thủ

Ví dụ: She adheres to her original plan despite opposition. (Cô ấy vẫn tuân thủ kế hoạch ban đầu mặc dù bị phản đối.)

Đồng nghĩa với “Sẵn sàng hành động”’

  • Be prepared: Sẵn sàng

Ví dụ: The team is fully prepared for the upcoming competition. (Đội đã hoàn toàn sẵn sàng cho cuộc thi sắp tới.)

  • Be ready: Sẵn sàng

Ví dụ: The emergency team are ready to respond to any call. (Đội cấp cứu sẵn sàng tiếp nhận mọi cuộc gọi.)

Đồng nghĩa với “Đứng nhìn mà không làm gì”

  • Look on: Quan sát mà không làm gì để can thiệp

Ví dụ: They just looked on as the fight broke out in the street. (Họ chỉ đứng nhìn khi cuộc ẩu đả nổ ra trên đường phố.)

  • Not lift a finger: Không làm gì để giúp đỡ ai đó hoặc ngăn chặn một việc xấu xảy ra

Ví dụ: They didn’t lift a finger to help when I was in trouble. (Họ chẳng làm gì để giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn.)

  • Turn a blind eye: Làm ngơ trước điều gì đó, cố tình không để ý đến

Ví dụ: The manager turned a blind eye to the bullying in the office. (Quản lý đã cố tình làm ngơ trước việc bắt nạt ở văn phòng.)

4. Bài tập thực hành Stand by - đáp án

Sau khi đã hiểu Stand by là gì, ứng dụng vào làm bài tập là cách tốt nhất giúp bạn ghi nhớ kiến thức. Các bạn hãy bắt tay vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng Stand by

  1. Tôi sẽ luôn ở bên bạn, bất kể điều gì xảy ra.

  2. Chúng ta không thể chỉ đứng nhìn khi người khác gặp khó khăn.

  3. Dù không thể giúp đỡ nhưng tôi sẽ sát cánh bên bạn trong thời điểm khó khăn này.

  4. Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại đứng yên trong khi mọi người đang tranh cãi.

  5. Chúng tôi cần ai đó sát cánh để xử lý tình huống khẩn cấp này.

  6. Dù khó khăn nhưng tôi vẫn giữ vững những gì mình đã nói.

  7. Nếu bạn cần, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.

  8. Tôi quyết định không đứng nhìn và sẽ tham gia vào việc thay đổi tình hình.

  9. Cô ấy luôn sát cánh bên bạn bè dù có chuyện gì xảy ra.

  10. Lực lượng cứu hỏa luôn sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp.

Đáp án gợi ý

  1. I will always stand by you, no matter what happens.

  2. We cannot just stand by while others are in trouble.

  3. Even though I can't help, I will stand by you during this difficult time.

  4. I can't understand why she just stood by while everyone was arguing.

  5. We need someone to stand by to handle this emergency.

  6. Despite the difficulties, I still stand by what I said.

  7. If you need me, I will always stand by you.

  8. I decided not to stand by and will get involved in changing the situation.

  9. She always stands by her friends no matter what happens.

  10. The firefighters always stand by in case of an emergency.

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Stand by là gì cũng như các collocations và từ đồng nghĩa với Stand by.

Mong rằng kiến thức trong bài sẽ giúp bạn sử dụng chính xác Stand by trong các ngữ cảnh khác nhau.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ