Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Get back là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Get back là phrasal verb (cụm động từ tiếng Anh) được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Get back là gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể.

Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp các idioms, collocations và từ đồng nghĩa với Get back, các bạn cùng học để nâng cao vốn từ nhé.

1. Get back là gì? Cấu trúc với Get back

Get back là một cụm động từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả 6 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Trở về (từ một nơi nào đó)

Cấu trúc:

Get back (from somewhere)

Ví dụ:

  • She just got back from her holiday in Spain. (Cô ấy vừa trở về từ kỳ nghỉ ở Tây Ban Nha.)
  • What time did you get back from work? (Bạn trở về từ chỗ làm lúc mấy giờ?)

Ý nghĩa 2: Lấy lại, nhận lại thứ gì đó đã mất hoặc đã cho mượn

Cấu trúc:

Get something back

Ví dụ:

  • I need to get my book back from Sarah. (Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ Sarah.)
  • Can I get my money back? (Tôi có thể lấy lại tiền của mình không?)

Ý nghĩa 3: Trả thù, trả đũa ai đó

Cấu trúc:

Get someone back

Get back at someone

Ví dụ:

  • He wants to get her back for breaking his heart. (Anh ta muốn trả thù cô ấy vì đã làm tan vỡ trái tim anh ta.)
  • She’s planning to get back at him for lying to her. (Cô ấy dự định trả thù anh ta vì đã nói dối cô ấy.)

Ý nghĩa 4: Quay lại với cái gì đó (thường đã được làm hoặc đề cập trước đó)

Cấu trúc:

Get back to something

 Ví dụ:

  • I need to get back to my studies after the holidays. (Tôi cần quay lại việc học sau kỳ nghỉ.)
  • Let's get back to the main topic of our discussion. (Chúng ta hãy quay lại với chủ đề chính của cuộc thảo luận.)
Cấu trúc với Get back
Cấu trúc với Get back

Ý nghĩa 5: Nói chuyện hoặc liên lạc lại với ai đó (đặc biệt khi người đó cần hồi đáp)

Cấu trúc:

Get back to someone

Ví dụ:

  • I'll get back to you once I have the details. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn khi có chi tiết.)
  • Can you get back to me later today? (Bạn có thể liên lạc lại với tôi vào cuối ngày hôm nay không?)

Ý nghĩa 5: Quay lại với ai đó (thường dùng khi 2 người từng chia tay sau đó tái hợp lại)

Cấu trúc:

Get back together (with somebody)

Ví dụ:

  • They broke up last year, but now they’ve got back together. (Họ đã chia tay năm ngoái, nhưng bây giờ họ đã quay lại với nhau.)
  • Do you think they'll get back together? (Bạn có nghĩ họ sẽ quay lại với nhau không?)

2. Idioms và collocations thông dụng với Get back

Dưới đây là các cụm từ thông dụng với Get back kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng cụm động từ này tự nhiên và linh hoạt hơn.

  • Get back on track: Quay lại đúng hướng

Ví dụ: After losing focus for a while, my team managed to get back on track and complete the project on time. (Sau một thời gian mất tập trung, nhóm tôi đã quay lại đúng hướng và hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Get back in the game: Trở lại, tham gia lại một hoạt động, lĩnh vực hoặc trò chơi sau khi tạm dừng một thời gian

Ví dụ: After a long break from tennis, she’s ready to get back in the game. (Sau một thời gian dài không chơi tennis, cô ấy đã sẵn sàng quay lại.)

  • Get back to basics: Quay trở lại với những điều cơ bản

Ví dụ: Sometimes we overcomplicate things. Let’s get back to basics and simplify our approach. (Đôi khi chúng ta làm mọi thứ phức tạp quá. Hãy quay lại những điều cơ bản và đơn giản hóa cách tiếp cận.)

  • Get back on the rails: Quay lại đúng hướng (tương tự Get back on track)

Ví dụ: After some initial setbacks, the project is finally getting back on the rails. (Sau một vài trở ngại ban đầu, dự án cuối cùng cũng đã trở lại đúng hướng.)

  • Get back to nature: Trở về với thiên nhiên

Ví dụ: They decided to spend their vacation camping in the mountains to get back to nature. (Họ quyết định dành kỳ nghỉ của mình cắm trại trên núi để trở về với thiên nhiên.)

  • Get your own back (on somebody): Trả thù hoặc trả đũa ai đó vì họ đã làm điều gì đó xấu với bạn.

Ví dụ: She got her own back on him after he embarrassed her in front of her friends. (Cô ấy đã trả thù anh ta sau khi anh ta làm cô xấu hổ trước mặt bạn bè.)

3. Từ đồng nghĩa với Get back

Một số từ đồng nghĩa với Get back dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

  • Return: trở lại, quay lại

Ví dụ: She will return from her trip tomorrow.  (Cô ấy sẽ trở về từ chuyến đi của mình vào ngày mai.)

  • Come back: trở về

Ví dụ: When are you coming back from your trip? (Khi nào bạn quay trở lại từ chuyến đi?)

  • Retrieve: lấy lại

Ví dụ: He would like to retrieve his lost phone. (Anh ấy muốn lấy lại chiếc điện thoại bị mất của mình.)

  • Regain: giành lại, thu hồi

Ví dụ: He trained hard to regain his strength after the illness. (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để lấy lại sức khỏe sau cơn bạo bệnh.)

  • Take back: lấy lại

Ví dụ: Can I take back the book I lent you yesterday? (Tôi có thể lấy lại cuốn sách tôi cho bạn mượn hôm qua không?)

  • Retaliate against: đáp trả

Ví dụ: The bullied student decided to retaliate against his tormentor. (Học sinh bị bắt nạt quyết định trả thù kẻ bắt nạt mình.)

  • Take revenge on sb: trả thù ai

Ví dụ: He took revenge on his enemy by spreading rumors about him. (Anh ta trả thù kẻ thù bằng cách tung tin đồn về hắn.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc với Get back

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc với Get back để giúp bạn ôn luyện kiến thức vừa học tốt hơn.

Bài 1: Viết lại câu dùng Get back

  1. I will return to you soon.

  2. He retrieved his stolen bicycle yesterday.

  3. She needs to take back her phone from her friend.

  4. I'll think about it and talk to you later.

  5. They returned home after the trip.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng Get back

  1. Cô ấy sẽ liên lạc lại với bạn sớm thôi.

  2. Tôi cần lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho bạn mượn.

  3. Khi nào anh ấy trở lại?

  4. Chúng tôi hy vọng lấy lại tiền sau khi khoản đầu tư thất bại.

  5. Tôi vừa mới quay lại từ một chuyến công tác.

Đáp án:

Bài 1:

  1. I will get back to you soon.

  2. He got back his stolen bicycle yesterday.

  3. She needs to get back her phone from her friend.

  4. I'll think about it and get back to you later.

  5. They got back home after the trip.

Bài 2:

  1. She will get back to you soon.

  2. I need to get back the book I lent you.

  3. When will he get back?

  4. We hope to get back the money after the failed investment.

  5. I just got back from a business trip.

Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu Get back là gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể cho từng ý nghĩa. IELTS LangGo tin rằng qua những kiến thức trong bài học, các bạn sẽ sử dụng Get back chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ