Get back là phrasal verb (cụm động từ tiếng Anh) được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa của Get back là gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể.
Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp các idioms, collocations và từ đồng nghĩa với Get back, các bạn cùng học để nâng cao vốn từ nhé.
Get back là một cụm động từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả 6 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Trở về (từ một nơi nào đó)
Cấu trúc:
Get back (from somewhere)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Lấy lại, nhận lại thứ gì đó đã mất hoặc đã cho mượn
Cấu trúc:
Get something back
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Trả thù, trả đũa ai đó
Cấu trúc:
Get someone back
Get back at someone
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Quay lại với cái gì đó (thường đã được làm hoặc đề cập trước đó)
Cấu trúc:
Get back to something
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Nói chuyện hoặc liên lạc lại với ai đó (đặc biệt khi người đó cần hồi đáp)
Cấu trúc:
Get back to someone
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Quay lại với ai đó (thường dùng khi 2 người từng chia tay sau đó tái hợp lại)
Cấu trúc:
Get back together (with somebody)
Ví dụ:
Dưới đây là các cụm từ thông dụng với Get back kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng cụm động từ này tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ví dụ: After losing focus for a while, my team managed to get back on track and complete the project on time. (Sau một thời gian mất tập trung, nhóm tôi đã quay lại đúng hướng và hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ: After a long break from tennis, she’s ready to get back in the game. (Sau một thời gian dài không chơi tennis, cô ấy đã sẵn sàng quay lại.)
Ví dụ: Sometimes we overcomplicate things. Let’s get back to basics and simplify our approach. (Đôi khi chúng ta làm mọi thứ phức tạp quá. Hãy quay lại những điều cơ bản và đơn giản hóa cách tiếp cận.)
Ví dụ: After some initial setbacks, the project is finally getting back on the rails. (Sau một vài trở ngại ban đầu, dự án cuối cùng cũng đã trở lại đúng hướng.)
Ví dụ: They decided to spend their vacation camping in the mountains to get back to nature. (Họ quyết định dành kỳ nghỉ của mình cắm trại trên núi để trở về với thiên nhiên.)
Ví dụ: She got her own back on him after he embarrassed her in front of her friends. (Cô ấy đã trả thù anh ta sau khi anh ta làm cô xấu hổ trước mặt bạn bè.)
Một số từ đồng nghĩa với Get back dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.
Ví dụ: She will return from her trip tomorrow. (Cô ấy sẽ trở về từ chuyến đi của mình vào ngày mai.)
Ví dụ: When are you coming back from your trip? (Khi nào bạn quay trở lại từ chuyến đi?)
Ví dụ: He would like to retrieve his lost phone. (Anh ấy muốn lấy lại chiếc điện thoại bị mất của mình.)
Ví dụ: He trained hard to regain his strength after the illness. (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để lấy lại sức khỏe sau cơn bạo bệnh.)
Ví dụ: Can I take back the book I lent you yesterday? (Tôi có thể lấy lại cuốn sách tôi cho bạn mượn hôm qua không?)
Ví dụ: The bullied student decided to retaliate against his tormentor. (Học sinh bị bắt nạt quyết định trả thù kẻ bắt nạt mình.)
Ví dụ: He took revenge on his enemy by spreading rumors about him. (Anh ta trả thù kẻ thù bằng cách tung tin đồn về hắn.)
Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc với Get back để giúp bạn ôn luyện kiến thức vừa học tốt hơn.
Bài 1: Viết lại câu dùng Get back
I will return to you soon.
He retrieved his stolen bicycle yesterday.
She needs to take back her phone from her friend.
I'll think about it and talk to you later.
They returned home after the trip.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng Get back
Cô ấy sẽ liên lạc lại với bạn sớm thôi.
Tôi cần lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho bạn mượn.
Khi nào anh ấy trở lại?
Chúng tôi hy vọng lấy lại tiền sau khi khoản đầu tư thất bại.
Tôi vừa mới quay lại từ một chuyến công tác.
Đáp án:
Bài 1:
I will get back to you soon.
He got back his stolen bicycle yesterday.
She needs to get back her phone from her friend.
I'll think about it and get back to you later.
They got back home after the trip.
Bài 2:
She will get back to you soon.
I need to get back the book I lent you.
When will he get back?
We hope to get back the money after the failed investment.
I just got back from a business trip.
Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu Get back là gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể cho từng ý nghĩa. IELTS LangGo tin rằng qua những kiến thức trong bài học, các bạn sẽ sử dụng Get back chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ