Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Get on with là gì? Ý nghĩa, cấu trúc Get on with và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Phrasal verb get on with là một cụm động từ có nhiều nghĩa: có mối quan hệ hòa đồng với ai đó, tiếp tục làm việc gì sau khi bị gián đoạn hoặc dùng để hỏi thăm về tình hình việc làm của ai đó trong giao tiếp.

Cùng tìm hiểu sâu hơn ý nghĩa và cách dùng cụ thể của get on with là gì trong bài viết này nhé!

1. Get on with nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, "Get on with" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có 3 nghĩa: tiếp tục làm việc gì sau khi bị gián đoạn, có mối quan hệ tốt với ai đó, quan tâm người khác có đang làm tốt việc của họ hay không.

Cùng tìm hiểu các ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng cụ thể của get on with nhé!

Get on with có nghĩa là gì?
Get on with có nghĩa là gì?

Nghĩa 1: Tiếp tục làm việc gì đó

Nghĩa phổ biến nhất của cụm từ get on with là hành động tiếp tục làm gì đó, nhất là sau khi bị gián đoạn.

Cấu trúc: get on with (something)

Ví dụ:

  • After the break, they got on with the meeting. (Sau giờ nghỉ, họ tiếp tục cuộc họp.)
  • He stopped to answer the phone and then got on with his work. (Anh ấy dừng lại để nghe điện thoại, sau đó tiếp tục công việc của mình.)

Nghĩa 2: Có mối quan hệ tốt với ai đó

Cụm từ này cũng thường được sử dụng để mô tả việc hòa thuận hay có mối quan hệ tốt với người khác.

Cấu trúc: get on with somebody/ get on together

Ví dụ:

  • She gets on well with her colleagues. (Cô ấy hòa thuận với các đồng nghiệp của mình.)
  • Do you get on with your neighbors? (Bạn có hoà thuận với hàng xóm không?)

Nghĩa 3: Quan tâm người khác có đang làm tốt công việc của họ không

Trong giao tiếp, get on with cũng được dùng với ý quan tâm, hỏi han về tiến độ hoặc tình hình thực hiện công việc nào đó của người khác.

Cấu trúc: get on with (something)

Ví dụ:

  • How are you getting on with your new job? (Bạn có làm tốt công việc mới của mình không?)
  • Are you getting on with the project, or do you need help? (Bạn có làm tốt dự án không, hay bạn cần giúp đỡ?)

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thêm cấu trúc phổ biến với get on with để diễn tả về mối quan hệ tốt hoặc xấu với người khác đó là:

Cấu trúc: get/start off on the right/wrong foot (with somebody)

Ví dụ:

  • We really got off on the right foot with our new neighbors. (Chúng tôi thực sự bắt đầu mối quan hệ rất tốt với những người hàng xóm mới.)
  • She started off on the wrong foot with her boss by being late on her first day. (Cô ấy bắt đầu mối quan hệ không tốt với sếp của mình khi đến muộn vào ngày đầu tiên làm việc.)

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get on with

Hãy học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get on with dưới đây để có thêm nhiều cách diễn đạt hơn bạn nhé!

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get on with
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get on with

2.1. Từ đồng nghĩa

  • Continue: Tiếp tục

Ví dụ: We will continue with the project after the meeting. (Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án sau cuộc họp.)

  • Proceed: Tiến hành

Ví dụ: After the interruption, they proceeded with the task. (Sau sự gián đoạn, họ tiếp tục công việc.)

  • Carry on: Tiếp tục

Ví dụ: Please carry on with your work while I handle this. (Vui lòng tiếp tục công việc trong khi tôi xử lý việc này.)

  • Move forward: Tiến lên, tiếp tục

Ví dụ: They moved forward with the plan despite the challenges. (Họ tiếp tục kế hoạch dù gặp phải nhiều thách thức.)

  • Have a good relationship with: Có mối quan hệ tốt với ai đó.

Ví dụ: He has a good relationship with his boss. (Anh ấy có mối quan hệ tốt với sếp của mình.)

2.2. Từ trái nghĩa

  • Stop: Dừng lại

Ví dụ: They had to stop the meeting due to technical issues. (Họ phải dừng cuộc họp vì sự cố kỹ thuật.)

  • Hold back: Giữ lại

Ví dụ: She held back from expressing her thoughts. (Cô ấy giữ lại ý kiến của mình.)

  • Postpone: Hoãn lại

Ví dụ: We decided to postpone the event because of the rain. (Chúng tôi quyết định hoãn sự kiện vì trời mưa.)

  • Delay: Trì hoãn

Ví dụ: The work was delayed by the bad weather. (Công việc bị trì hoãn bởi thời tiết xấu.)

  • Be at odds with: Mâu thuẫn, xung đột với.

Ví dụ: He is at odds with his manager over the new company policies. (Anh ấy đang mâu thuẫn với quản lý về các chính sách mới của công ty.)

3. Bài tập vận dụng với get on with

Áp dụng ngay kiến thức về get on with ở trên để làm bài tập sau nhé!

Bài tập vận dụng với get on with
Bài tập vận dụng với get on with

Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Cô ấy hòa thuận với mọi người trong lớp.

  2. Họ luôn tranh cãi về những điều nhỏ nhặt.

  3. Tôi sẽ bắt đầu làm bài tập ngay bây giờ.

  4. Tôi không đồng ý với bạn về vấn đề này.

  5. Anh ấy đã bắt đầu làm việc với kế hoạch mới ngay sau khi được phê duyệt.

Đáp án

  1. She gets on with everyone in the class.

  2. They always argue about trivial things.

  3. I will get on with my homework right now.

  4. I disagree with you on this matter.

  5. He got on with the new plan as soon as it was approved.

Tóm lại, chúng ta sử dụng get on with để diễn tả việc có mối quan hệ tốt với ai đó hoặc bắt đầu làm gì sau khi bị gián đoạn. Trong giao tiếp, get on with còn được dùng khi muốn hỏi người khác có đang làm tốt việc nào đó không. Nếu thấy kiến thức mà IELTS LangGo cung cấp là hữu ích, bạn đừng quên chia sẻ cho mọi người cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ