Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Let off steam là gì? Ý nghĩa và cách dùng thức tế qua ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Let off steam là một trong những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động giải tỏa căng thẳng hoặc bức xúc.

Vậy ý nghĩa gì và cách sử dụng cụ thể let off steam ra sao? Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

1. Let off steam có nghĩa là gì?

Về nghĩa đen, ta có thể hiểu Let off steam nghĩa là “xả hơi nước, giải phóng hơi nước”. Tuy nhiên, nghĩa này ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Theo từ điển Cambridge, Let off steam là một thành ngữ có nghĩa là giải tỏa căng thẳng, xả giận hoặc cảm xúc tiêu cực bằng cách làm điều gì đó để cảm thấy thoải mái hơn.

Ví dụ:

  • After a long day at school, I went for a run to let off some steam. (Sau một ngày dài ở trường, tôi đã chạy bộ để xả stress.)
  • He was angry, so he played video games to let off steam. (Anh ấy tức giận nên chơi trò chơi điện tử để xả giận.)
Let off steam có nghĩa là gì?
Let off steam có nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom let off steam

Cụm từ “let off steam" xuất hiện và trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Trong thời kỳ cách mạng công nghiệp, khi các nồi hơi dùng trong máy móc như tàu hỏa và nhà máy cần được xả hơi để tránh hư hỏng.

Nếu hơi nước trong nồi hơi bị dồn nén và nếu không được giải phóng kịp thời, áp lực có thể khiến nó phát nổ. Từ đó, cụm từ này trở thành một thành ngữ để ám chỉ việc con người giải tỏa tinh thần hoặc cảm xúc trước khi nó nổ tung.

3. Cách dùng idiom let off steam trong thực tế

Thành ngữ "let off steam" có nghĩa là giải tỏa căng thẳng, tức giận hoặc cảm xúc bằng cách tham gia vào một hoạt động nào đó.

Cùng tìm hiểu cách dùng idiom let off steam trong từng trường hợp cụ thể nhé:

  • Trong công việc: Môi trường công việc có áp lực cao dễ khiến nhân viên căng thẳng, bức bối, cần được giải tỏa.

Ví dụ:

- John went for a walk to let off steam after a long meeting. (John đi dạo để giải tỏa căng thẳng sau cuộc họp dài.)

- Sarah listened to music at her desk to let off steam from the stressful deadlines. (Sarah nghe nhạc tại bàn làm việc để giải tỏa căng thẳng từ các hạn chót.)

  • Trong học tập: Khi sinh viên gặp áp lực với điểm số, các bài kiểm tra và kì thi khó nhằn.

Ví dụ:

- The students played basketball after class to let off steam from studying. (Các học sinh chơi bóng rổ sau giờ học để xả stress từ việc học tập.)

- Emily listened to her favorite song to let off steam after a tough exam. (Emily nghe bài hát yêu thích để giải tỏa căng thẳng sau kỳ thi khó.)

  • Trong cuộc sống: Sau những cuộc tranh cãi hay tình huống gây khó chịu, áp lực từ gia đình hoặc xã hội.

Ví dụ:

- Lisa went for a run to let off steam after an argument with her friend. (Lisa chạy bộ để xả giận sau cuộc tranh cãi với bạn.)

- Tom played video games to let off steam after a tiring day. (Tom chơi game để giải tỏa căng thẳng sau một ngày mệt mỏi.)

Cách dùng idiom let off steam trong thực tế
Cách dùng idiom let off steam trong thực tế

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với let off steam

Để có thêm nhiều cách diễn đạt hơn, cùng học những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom let off steam nhé!

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Blow off steam: giải tỏa căng thẳng

Ví dụ: He went for a jog to blow off steam after the argument. (Anh ấy đi chạy bộ để xả giận sau cuộc cãi vã.)

  • Unwind: Giải tỏa, thư giãn sau một khoảng thời gian căng thẳng.

Ví dụ: She likes to unwind by reading a good book. (Cô ấy thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay.)

  • De-stress: Giảm bớt căng thẳng, xả stress.

Ví dụ: A weekend getaway is a great way to de-stress. (Một chuyến đi chơi cuối tuần là cách tuyệt vời để xả stress.)

  • Vent: Trút giận hoặc trút cảm xúc mạnh mẽ, thường bằng cách nói ra những điều phiền lòng.

Ví dụ: She needed to vent after a tough day at work. (Cô ấy cần trút giận sau một ngày làm việc căng thẳng.)

  • Relax: Thư giãn, thả lỏng.

Ví dụ: Listening to music helps me relax. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.)

4.2. Từ trái nghĩa

  • Bottle up (emotions): Giữ kín cảm xúc, không giải tỏa căng thẳng.

Ví dụ: It's not good to bottle up your feelings for too long. (Không tốt khi giữ kín cảm xúc của bạn quá lâu.)

  • Suppress: Đàn áp, kìm nén cảm xúc hoặc căng thẳng.

Ví dụ: He suppressed his anger during the meeting. (Anh ấy đã kìm nén cơn giận trong cuộc họp.)

  • Hold in (emotions): Giữ trong lòng, không bộc lộ cảm xúc ra ngoài.

Ví dụ: She tends to hold in her emotions rather than express them. (Cô ấy có xu hướng giữ trong lòng cảm xúc thay vì bộc lộ chúng.)

  • Contain: Kiểm soát, kiềm chế cảm xúc.

Ví dụ: He tried to contain his excitement during the announcement. (Anh ấy cố gắng kiềm chế sự phấn khích của mình trong lúc công bố.)

  • Restrain: Kiềm chế, ngăn bản thân không thể hiện cảm xúc hoặc hành động.

Ví dụ: She restrained herself from shouting at her brother. (Cô ấy kiềm chế bản thân không la mắng em trai.)

5. Bài tập vận dụng với let off steam

Việc luyện tập với các bài tập vận dụng sẽ giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ lâu hơn ý nghĩa, cách dùng của thành ngữ let off steam.

Bài tập vận dụng với let off steam
Bài tập vận dụng với let off steam

Bài tập: Viết lại câu sử dụng thành ngữ let off steam

  1. Sau giờ làm việc, tôi thường đi dạo để giảm căng thẳng.

  2. Cô ấy đến phòng gym mỗi khi cảm thấy tức giận để giải tỏa cảm xúc.

  3. Sau khi làm bài kiểm tra khó, chúng tôi đi xem phim để thư giãn.

  4. Anh ấy chơi bóng đá với bạn bè để giải tỏa sau một ngày mệt mỏi.

  5. Mỗi lần có chuyện căng thẳng, tôi thường nghe nhạc để xả stress.

Đáp án.

  1. After work, I usually take a walk to let off steam.

  2. She goes to the gym whenever she's angry to let off steam.

  3. After the tough exam, we went to the movies to let off steam.

  4. He plays football with his friends to let off steam after a tiring day.

  5. Whenever things get stressful, I usually listen to music to let off steam.

Sau bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được let off steam là một thành ngữ được dùng để chỉ việc giải tỏa áp lực tinh thần, căng thẳng bằng cách làm các hoạt động cụ thể. Nếu bạn còn muốn biết thêm những idiom khác, để lại comment để IELTS LangGo giải đáp ngay nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ