Go over là một trong những cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh. Phrasal verb này được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn tả việc kiểm tra, ôn tập đến việc diễn tả cách tiếp nhận của người khác.
Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của go over là gì trong bài viết này của IELTS LangGo nhé!
Theo từ điển Oxford, go over là một phrasal verb mang ý nghĩa "xem xét kỹ lưỡng", "ôn tập", "kiểm tra lại" hoặc “đi qua, vượt qua nơi nào đó”.
Cùng xem từng nghĩa và cấu trúc cụ thể của go over dưới đây nhé!
Go over thường được dùng để diễn tả việc kiểm tra, xem xét lại một vấn đề, tài liệu hay kế hoạch một cách cẩn thận và chi tiết trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động tiếp theo.
Cấu trúc: go over something
Ví dụ:
Phrasal verb go over còn nói về việc ôn tập lại kiến thức hoặc học lại những điều đã học trước đó đặc biệt là bằng cách nhắc lại, ôn lại những nội dung chính.
Cấu trúc: go over something
Ví dụ:
Go over cũng diễn tả hành động đi từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là di chuyển qua các địa điểm như thị trấn, thành phố hoặc khu vực khác.
Cấu trúc: go over to
Ví dụ:
Cụm từ này cũng diễn tả việc một ý tưởng, lời nói hoặc hành động được người khác tiếp nhận như thế nào.
Cấu trúc: go over (with somebody)
Ví dụ:
Go over còn đi kèm với một số từ, cụm từ sau để diễn tả những ý nghĩa khác dưới đây.
Ví dụ: The new movie went over big with the audience. (Bộ phim mới được khán giả rất yêu thích.)
Ví dụ: She would go to the stake for her beliefs in freedom of speech. (Cô ấy sẵn sàng bảo vệ niềm tin vào quyền tự do ngôn luận đến cùng.)
Ví dụ: The accountant went over the financial reports with a fine-toothed comb to make sure there were no errors. (Kế toán đã kiểm tra tỉ mỉ các báo cáo tài chính để đảm bảo không có lỗi nào.)
Ví dụ: The fans went into raptures over their favorite singer's performance. (Người hâm mộ đã rất phấn khích trước màn trình diễn của ca sĩ mà họ yêu thích.)
Hãy cùng tìm hiểu những từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với go over để dễ dàng dùng từ hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ: We need to review the results before making a decision. (Chúng ta cần xem lại kết quả trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: The doctor examined the patient thoroughly. (Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân một cách kỹ lưỡng.)
Ví dụ: I’ll look over your report before sending it out. (Tôi sẽ xem qua báo cáo của bạn trước khi gửi đi.)
Ví dụ: Please check your work before submitting. (Vui lòng kiểm tra bài làm của bạn trước khi nộp.)
Ví dụ: The lawyer scrutinized the documents carefully before the trial. (Luật sư đã xem xét kỹ lưỡng các tài liệu trước phiên tòa.)
Ví dụ: He ignored the instructions and did it his way. (Anh ấy đã bỏ qua hướng dẫn và làm theo cách của mình.)
Ví dụ: They overlooked an important detail in the contract. (Họ đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong hợp đồng.)
Ví dụ: She neglected to mention the deadline. (Cô ấy đã quên không nhắc đến hạn chót.)
Ví dụ: He disregarded my advice and made a mistake. (Anh ta đã không quan tâm đến lời khuyên của tôi và phạm sai lầm.)
Ví dụ: They passed over the candidate because of his lack of experience. (Họ đã bỏ qua ứng viên đó vì thiếu kinh nghiệm.)
Sau khi học được ý nghĩa và cách dùng của go over là gì, hãy áp dụng kiến thức đó vào bài tập dưới đây ngay nhé!
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây sang Tiếng Anh sử dụng phrasal verb go over.
Trước khi thi, bạn nên xem lại tất cả các ghi chú của mình.
Cô giáo đã yêu cầu chúng tôi xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.
Tôi sẽ kiểm tra lại bản báo cáo để đảm bảo không có lỗi nào.
Hãy xem xét kỹ các chi tiết này trước khi chúng ta ra quyết định.
Anh ấy muốn xem lại kế hoạch trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Cô ấy đã dành thời gian để xem lại tất cả các tài liệu trong buổi họp.
Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.
Sếp yêu cầu tôi kiểm tra lại báo cáo tài chính.
Để đảm bảo mọi thứ đều đúng, chúng tôi sẽ xem lại từng bước.
Cô ấy sẽ kiểm tra lại nội dung bài thuyết trình trước khi trình bày.
Đáp án:
Before the exam, you should go over all your notes.
The teacher asked us to go over our homework before submitting it.
I'll go over the report to make sure there are no mistakes.
Let's go over these details carefully before we make a decision.
He wants to go over the plan before making a final decision.
She took the time to go over all the documents in the meeting.
We need to go over the contract thoroughly before signing.
The boss asked me to go over the financial report.
To ensure everything is correct, we will go over each step.
She will go over the presentation content before delivering it.
Sau bài viết này của IELTS LangGo, hy vọng bạn đã hiểu go over có thể được dùng với nhiều nghĩa như xem xét kỹ lưỡng, ôn tập lại hoặc đi qua, vượt qua nơi nào đó. Đừng quên sử dụng phrasal verb này thường xuyên để có thể ghi nhớ, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ