Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Go over là gì? Cấu trúc go over, cách dùng và các ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Go over là một trong những cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh. Phrasal verb này được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn tả việc kiểm tra, ôn tập đến việc diễn tả cách tiếp nhận của người khác.

Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của go over là gì trong bài viết này của IELTS LangGo nhé!

1. Go over có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, go over là một phrasal verb mang ý nghĩa "xem xét kỹ lưỡng", "ôn tập", "kiểm tra lại" hoặc “đi qua, vượt qua nơi nào đó”.

Go over có nghĩa là gì?
Go over có nghĩa là gì?

Cùng xem từng nghĩa và cấu trúc cụ thể của go over dưới đây nhé!

1.1. Nghĩa 1: Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng

Go over thường được dùng để diễn tả việc kiểm tra, xem xét lại một vấn đề, tài liệu hay kế hoạch một cách cẩn thận và chi tiết trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động tiếp theo.

Cấu trúc: go over something

Ví dụ:

  • Let’s go over the details of the contract before signing. (Hãy kiểm tra kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)
  • We went over the plan several times to make sure there were no mistakes. (Chúng tôi đã xem xét kế hoạch nhiều lần để đảm bảo không có sai sót.)

1.2. Nghĩa 2: Học, ôn tập kiến thức

Phrasal verb go over còn nói về việc ôn tập lại kiến thức hoặc học lại những điều đã học trước đó đặc biệt là bằng cách nhắc lại, ôn lại những nội dung chính.

Cấu trúc: go over something

Ví dụ:

  • We’ll go over the lesson before the exam. (Chúng ta sẽ ôn lại bài học trước khi thi.)
  • Could you go over the main points of your presentation again? (Bạn có thể ôn lại những điểm chính trong bài thuyết trình không?)

1.3. Nghĩa 3: Di chuyển từ nơi này sang nơi khác

Go over cũng diễn tả hành động đi từ nơi này sang nơi khác, đặc biệt là di chuyển qua các địa điểm như thị trấn, thành phố hoặc khu vực khác.

Cấu trúc: go over to

Ví dụ:

  • We went over to the neighboring town for dinner last weekend. (Chúng tôi đã đi sang thị trấn bên cạnh để ăn tối vào cuối tuần trước.)
  • She went over to the city to visit her friend for a few days. (Cô ấy đã đến thành phố để thăm bạn trong vài ngày.) 

1.4. Nghĩa 4: Được ai đó tiếp nhận bằng một cách nào đó

Cụm từ này cũng diễn tả việc một ý tưởng, lời nói hoặc hành động được người khác tiếp nhận như thế nào.

Cấu trúc: go over (with somebody)

Ví dụ:

  • The idea of changing the schedule didn’t go over well with the team. (Ý tưởng thay đổi lịch trình đã không được đội ngũ chấp nhận một cách tích cực.)
  • His joke didn’t go over well with the audience. (Câu đùa của anh ấy không được khán giả đón nhận một cách tốt đẹp.)

2. Các cụm từ thông dụng với go over

Go over còn đi kèm với một số từ, cụm từ sau để diễn tả những ý nghĩa khác dưới đây.

Các cụm từ thông dụng với go over
Các cụm từ thông dụng với go over
  • Go over big (with somebody): Được yêu thích, chấp nhận hoặc nhận được sự ủng hộ lớn từ ai đó.

Ví dụ: The new movie went over big with the audience. (Bộ phim mới được khán giả rất yêu thích.)

  • Go to the stake over/for something: Sẵn sàng bảo vệ ý kiến hoặc niềm tin của mình đến cùng, thậm chí là hy sinh bản thân vì điều đó.

Ví dụ: She would go to the stake for her beliefs in freedom of speech. (Cô ấy sẵn sàng bảo vệ niềm tin vào quyền tự do ngôn luận đến cùng.)

  • Go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb: Kiểm tra một cách tỉ mỉ, cẩn thận và kỹ lưỡng từng chi tiết.

Ví dụ: The accountant went over the financial reports with a fine-toothed comb to make sure there were no errors. (Kế toán đã kiểm tra tỉ mỉ các báo cáo tài chính để đảm bảo không có lỗi nào.)

  • Be in, go into, etc. raptures (about/over somebody/something): Cảm thấy rất phấn khích, hân hoan hoặc vui sướng về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: The fans went into raptures over their favorite singer's performance. (Người hâm mộ đã rất phấn khích trước màn trình diễn của ca sĩ mà họ yêu thích.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go over

Hãy cùng tìm hiểu những từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với go over để dễ dàng dùng từ hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Review: Xem lại, ôn lại

Ví dụ: We need to review the results before making a decision. (Chúng ta cần xem lại kết quả trước khi đưa ra quyết định.)

  • Examine: Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng

Ví dụ: The doctor examined the patient thoroughly. (Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân một cách kỹ lưỡng.)

  • Look over: Xem xét sơ qua

Ví dụ: I’ll look over your report before sending it out. (Tôi sẽ xem qua báo cáo của bạn trước khi gửi đi.)

  • Check: Kiểm tra

Ví dụ: Please check your work before submitting. (Vui lòng kiểm tra bài làm của bạn trước khi nộp.)

  • Scrutinize (Xem xét cẩn thận, soi xét)

Ví dụ: The lawyer scrutinized the documents carefully before the trial. (Luật sư đã xem xét kỹ lưỡng các tài liệu trước phiên tòa.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go over
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với go over

3.2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Bỏ qua

Ví dụ: He ignored the instructions and did it his way. (Anh ấy đã bỏ qua hướng dẫn và làm theo cách của mình.)

  • Overlook: Bỏ sót, không để ý đến

Ví dụ: They overlooked an important detail in the contract. (Họ đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong hợp đồng.)

  • Neglect: Bỏ quên, lơ là

Ví dụ: She neglected to mention the deadline. (Cô ấy đã quên không nhắc đến hạn chót.)

  • Disregard: Không quan tâm, bỏ qua

Ví dụ: He disregarded my advice and made a mistake. (Anh ta đã không quan tâm đến lời khuyên của tôi và phạm sai lầm.)

  • Pass over: Bỏ qua, không xem xét

Ví dụ: They passed over the candidate because of his lack of experience. (Họ đã bỏ qua ứng viên đó vì thiếu kinh nghiệm.)

4. Bài tập vận dụng với go over

Sau khi học được ý nghĩa và cách dùng của go over là gì, hãy áp dụng kiến thức đó vào bài tập dưới đây ngay nhé!

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây sang Tiếng Anh sử dụng phrasal verb go over.

  1. Trước khi thi, bạn nên xem lại tất cả các ghi chú của mình.

  2. Cô giáo đã yêu cầu chúng tôi xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.

  3. Tôi sẽ kiểm tra lại bản báo cáo để đảm bảo không có lỗi nào.

  4. Hãy xem xét kỹ các chi tiết này trước khi chúng ta ra quyết định.

  5. Anh ấy muốn xem lại kế hoạch trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  6. Cô ấy đã dành thời gian để xem lại tất cả các tài liệu trong buổi họp.

  7. Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.

  8. Sếp yêu cầu tôi kiểm tra lại báo cáo tài chính.

  9. Để đảm bảo mọi thứ đều đúng, chúng tôi sẽ xem lại từng bước.

  10. Cô ấy sẽ kiểm tra lại nội dung bài thuyết trình trước khi trình bày.

Đáp án:

  1. Before the exam, you should go over all your notes.

  2. The teacher asked us to go over our homework before submitting it.

  3. I'll go over the report to make sure there are no mistakes.

  4. Let's go over these details carefully before we make a decision.

  5. He wants to go over the plan before making a final decision.

  6. She took the time to go over all the documents in the meeting.

  7. We need to go over the contract thoroughly before signing.

  8. The boss asked me to go over the financial report.

  9. To ensure everything is correct, we will go over each step.

  10. She will go over the presentation content before delivering it.

Sau bài viết này của IELTS LangGo, hy vọng bạn đã hiểu go over có thể được dùng với nhiều nghĩa như xem xét kỹ lưỡng, ôn tập lại hoặc đi qua, vượt qua nơi nào đó. Đừng quên sử dụng phrasal verb này thường xuyên để có thể ghi nhớ, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ