Trong Tiếng Anh, eye-catching là một tính từ diễn tả sự hấp dẫn, thu hút sự chú ý của thứ gì đó. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của eye-catching là gì và áp dụng kiến thức này vào bài tập vận dụng của IELTS LangGo ở cuối bài nhé!
Theo từ điển Oxford, eye-catching được sử dụng như một tính từ trong Tiếng Anh có nghĩa là "hấp dẫn, thu hút sự chú ý". Cụm từ này được dùng để diễn tả những thứ thu hút sự chú ý ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Cấu trúc: eye-catching + N
Ví dụ:
Chúng ta cùng học thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với eye-catching để trau dồi thêm vốn từ và có cách diễn đạt nhé.
Ví dụ: The painting is very attractive with its bright colors. (Bức tranh rất hấp dẫn với những màu sắc tươi sáng.)
Ví dụ: Her striking outfit made her stand out at the event. (Bộ trang phục nổi bật của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại sự kiện.)
Ví dụ: His new hairstyle is very noticeable. (Kiểu tóc mới của anh ấy rất dễ nhận thấy.)
Ví dụ: The advertisement was attention-grabbing with its bold graphics. (Quảng cáo này thu hút sự chú ý với đồ họa đậm nét.)
Ví dụ: The view from the top of the mountain was captivating. (Cảnh nhìn từ đỉnh núi rất quyến rũ.)
Ví dụ: His outfit was completely unremarkable, blending in with the crowd. (Trang phục của anh ấy hoàn toàn không nổi bật, hòa lẫn vào đám đông.)
Ví dụ: The design of the website is quite bland and boring. (Thiết kế của trang web khá nhạt nhẽo và buồn tẻ.)
Ví dụ: The movie had a dull plot and failed to keep the audience engaged. (Bộ phim có cốt truyện tẻ nhạt và không giữ được sự quan tâm của khán giả.)
Ví dụ: She tried to remain inconspicuous at the party by wearing simple clothes. (Cô ấy cố gắng không gây chú ý tại bữa tiệc bằng cách mặc quần áo đơn giản.)
Ví dụ: The performance was forgettable, and no one talked about it afterward. (Màn biểu diễn không đáng nhớ, và không ai nhắc đến nó sau đó.)
Học đi đôi với hành. Bạn hãy áp dụng ngay những gì mình đã học ở trên để hoàn thành bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng từ "eye-catching":
Cửa hàng có một biển hiệu rất bắt mắt.
Cô ấy mặc một chiếc váy với màu sắc rất nổi bật và thu hút ánh nhìn.
Quảng cáo này được thiết kế rất đẹp và thu hút ánh mắt của người xem.
Chiếc xe mới của anh ấy có màu sơn cực kỳ nổi bật và thu hút sự chú ý.
Tôi thích những bức tranh có màu sắc rực rỡ và bắt mắt.
Đáp án
The store has a very eye-catching sign.
She is wearing a dress with very eye-catching and vibrant colors.
This advertisement is beautifully designed and very eye-catching to the viewers.
His new car has an extremely eye-catching paint color.
I love paintings with vibrant and eye-catching colors.
Tổng kết lại, tính từ eye-catching được dùng để diễn tả sự thu hút, hấp dẫn sự chú ý của một thứ gì đó. Nếu bạn còn muốn biết thêm những từ vựng thú vị khác, comment ngay để chúng mình giải đáp cho bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ