Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

On behalf of nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

On behalf of thường được dùng với ý nghĩa là đại diện cho, tuy nhiên, cụm từ này còn được dùng với ý nghĩa khác mà có thể bạn chưa biết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu On behalf of nghĩa là gì, cấu trúc và cách dùng cụm từ này, đồng thời phân biệt On behalf of và In behalf of giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

1. On behalf of là gì?

Theo Merriam-webster, On behalf of là một idiom tiếng Anh được dùng với 3 ý nghĩa là: đại diện cho ai đó, vì lợi ích hoặc để giúp ai đóvì ai đó

thường được sử dụng với nhiều ý nghĩa, đặc biệt trong các tình huống trang trọng, nhằm diễn tả việc đại diện, làm điều gì đó thay cho người khác, hoặc vì lợi ích của người khác.

On behalf of nghĩa là gì?
On behalf of nghĩa là gì?

Cụ thể như sau:

Ý nghĩa 1: Đại diện cho ai đó hoặc thay mặt ai đó (as a representative of someone)

Ví dụ:

  • The chairman spoke on behalf of the entire committee. (Chủ tịch đã phát biểu thay mặt toàn bộ ủy ban.)
  • She accepted the award on behalf of her father, who was unable to attend. (Cô ấy nhận giải thưởng thay cho cha mình, người không thể tham dự.)

Ý nghĩa 2: Vì lợi ích của ai đó hoặc hỗ trợ ai đó (for the benefit of someone or in support of someone)

Ví dụ:

  • They raised funds on behalf of the victims of the disaster. (Họ đã quyên góp tiền vì lợi ích của các nạn nhân trong thảm họa.)
  • The lawyer spoke on behalf of her client to ensure fair treatment. (Luật sư đã phát biểu vì lợi ích của khách hàng của cô ấy để đảm bảo sự đối xử công bằng.)

Ý nghĩa 3: Vì ai đó (because of someone)

Ví dụ:

  • Please don't change your plans on my behalf. (Xin đừng thay đổi kế hoạch của bạn vì tôi.)
  • He insisted on staying late at the office on behalf of his team. (Anh ấy khăng khăng ở lại văn phòng muộn vì đội của mình.)

2. Cấu trúc và cách dùng On behalf of trong tiếng Anh

Cấu trúc On behalf of someone tương đương với On someone's behalf. Để hiểu rõ cấu trúc và cách dùng, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc và vị trí của On behalf trong câu nhé:

Cấu trúc On behalf of

Cấu trúc chung:

On behalf of someone = On someone's behalf

Ví dụ:

  • The principal accepted the donation on behalf of the school. (Hiệu trưởng đã thay mặt cho nhà trường nhận khoản quyên góp.)
  • She negotiated the contract on behalf of her client. (Cô ấy đã đại diện cho khách hàng của mình thương lượng hợp đồng.)
  • Mark asked his friend to handle the situation on his behalf. (Mark nhờ bạn của anh ấy xử lý tình huống thay cho anh ấy.)
  • John made a statement on his sister’s behalf as she was unable to attend. (John đã thay mặt cho chị gái của anh ấy đưa ra một tuyên bố vì cô ấy không thể tham dự.)
Cấu trúc và cách dùng On behalf of trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng On behalf of trong tiếng Anh

Vị trí của On behalf of trong câu

Cụm từ On behalf of có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu bao gồm đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu

Cụ thể như sau:

On behalf of đứng ở đầu câu

On behalf of someone/On someone's behalf có thể đứng ở đầu câu và thường có dấu phẩy sau mệnh đề chứa On behalf of.

Ví dụ:

  • On behalf of the organizing committee, I welcome you all to the event. (Thay mặt ban tổ chức, tôi xin chào mừng tất cả các bạn đến với sự kiện.)
  • On behalf of our partners, we thank you for your trust and cooperation. (Thay mặt các đối tác của chúng tôi, chúng tôi cảm ơn bạn vì sự tin tưởng và hợp tác.)

On behalf of đứng ở giữa câu

On behalf of có thể đứng giữa câu, thường sau động từ.

Ví dụ:

  • The lawyer spoke in court on behalf of the defendant. (Luật sư đã phát biểu thay mặt cho bị cáo tại tòa.)
  • Sarah accepted the prize on behalf of her absent friend. (Sarah đã nhận giải thưởng thay mặt cho người bạn vắng mặt của cô ấy.)

On someone’s behalf đứng ở cuối câu

On someone's behalf có thể đứng ở cuối câu để diễn tả ý nghĩa “thay mặt cho” hoặc “vì ai đó”.

Ví dụ:

  • They expressed their gratitude on their parents' behalf. (Họ đã bày tỏ lòng biết ơn thay mặt cho cha mẹ của họ.)
  • He donated a significant amount to the charity on his grandmother’s behalf. (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện thay mặt cho bà của mình.)

3. Phân biệt On behalf of và In behalf of

Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa On behalf ofIn behalf of về ý nghĩa, cách dùng

Tiêu chí

On behalf of

In behalf of

Cấu trúc

On behalf of someone

On someone’s + behalf

In behalf of somebody

In somebody’s behalf

Ý nghĩa

Thay mặt, đại diện cho ai đó

Vì lợi ích hoặc để giúp ai đó

Vì ai đó

Vì lợi ích hoặc để giúp ai đó

Ví dụ

The law firm filed a suit on behalf of the two employees injured. (Công ty luật đã đệ đơn kiện thay mặt cho hai nhân viên bị thương.)

David attended the conference on behalf of his boss. (David đã tham dự hội nghị thay mặt cho sếp của mình.)

The foundation raised funds in behalf of the flood victims. (Quỹ đã quyên góp để giúp cho các nạn nhân bão lụt.)

This decision was made in behalf of the patient. (Quyết định này được đưa ra vì lợi ích của bệnh nhân.)

Như vậy, On behalf of  và In behalf of đều được dùng để diễn tả ý nghĩa làm điều gì đó để mang lại lợi ích cho người khác. Tuy nhiên, In behalf of ít thông dụng hơn và thường chỉ được dùng trong Anh - Mỹ, On behalf of là idiom thông dụng hơn được dùng với cả ý nghĩa thay mặt chovì ai đó.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc On behalf of

Bài tập: Dịch những câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng On behalf of

  1. Thay mặt ban giám đốc, tôi xin cảm ơn tất cả các nhân viên vì sự cống hiến của họ.

  2. Thay mặt cô ấy, tôi sẽ gửi tài liệu này đến cho bạn.

  3. Chúng tôi sẽ phát biểu thay mặt cho cộng đồng tại cuộc họp sắp tới.

  4. Tôi muốn thay mặt các học sinh xin lỗi về hành vi của họ.

  5. Thay mặt cho đoàn nghệ thuật, chúng tôi gửi lời cảm ơn đến ban tổ chức.

  6. Thay mặt bố mẹ, tôi sẽ ký vào đơn đăng ký này.

  7. Anh ấy đã thay mặt cho bạn của mình khi trả lời phỏng vấn.

  8. Thay mặt đội cứu hộ, chúng tôi xin lỗi về sự chậm trễ trong việc giúp đỡ.

  9. Cô ấy sẽ tham dự buổi lễ thay mặt cho anh trai mình.

  10. Thay mặt các nhà tài trợ, tôi rất vui mừng trao giải thưởng này.

  11. Tôi sẽ đặt câu hỏi này thay mặt cho những người không thể tham gia.

  12. Thay mặt cho các học viên, chúng tôi mong muốn có thêm các khóa học mới.

  13. Anh ấy đã nói thay mặt cho gia đình tại buổi tang lễ.

  14. Thay mặt những người bị ảnh hưởng, chúng tôi xin cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn.

  15. Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành thay mặt cho tổ chức đến tất cả những người đã đóng góp.

Đáp án:

  1. On behalf of the board of directors, I would like to thank all the employees for their dedication.

  2. On her behalf, I will send this document to you.

  3. We will speak on behalf of the community at the upcoming meeting.

  4. I would like to apologize on behalf of the students for their behavior.

  5. On behalf of the art troupe, we extend our gratitude to the organizers.

  6. On behalf of my parents, I will sign this registration form.

  7. He answered the interview questions on behalf of his friend.

  8. On behalf of the rescue team, we apologize for the delay in providing assistance.

  9. She will attend the ceremony on behalf of her brother.

  10. On behalf of the sponsors, I am delighted to present this award.

  11. I will ask this question on behalf of those who cannot attend.

  12. On behalf of the trainees, we would like to request more new courses.

  13. He spoke on behalf of the family at the funeral.

  14. On behalf of those affected, we thank you for your support.

  15. I would like to extend heartfelt thanks on behalf of the organization to all who contributed.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ On behalf of là gì, cách sử dụng cấu trúc này, cũng như phân biệt được sự khác biệt giữa On behalf of và In behalf of.

Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh thú vị trên website của IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ