Nếu bạn đang tìm kiếm một cụm từ thay thế cho Instead of để giúp cách diễn đạt của mình trở nên trang trọng hơn, thì In lieu of chính là lựa chọn phù hợp.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ In lieu of là gì, cấu trúc, cách dùng cụm từ này, đồng thời phân biệt với Instead of.
In lieu of là một idiom Tiếng Anh mang ý nghĩa thay thế cho hoặc thay vì.
Ví dụ:
Cấu trúc chung:
In lieu of + something
In lieu of có thể kết hợp với danh từ, động từ dạng V-ing, hoặc đại từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các trường hợp sử dụng cụ thể kèm ví dụ minh họa:
Theo sau In lieu of có thể là 1 danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả ý nghĩa “thay thế cho cái gì đó”
Ví dụ:
Cấu trúc In lieu of + V-ing được dùng để diễn tả ý nghĩa “thay vì, thay cho việc làm gì”.
Ví dụ:
In lieu of cũng có thể theo sau bởi 1 đại từ.
Ví dụ:
Ngoài đi với giới từ of, cụm từ In lieu cũng có thể được sử dụng độc lập để thể hiện sự thay thế mà không cần thêm giới từ.
Ví dụ:
Các bạn cũng học thêm các cụm từ đồng nghĩa với In lieu of để sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống hoặc ngữ cảnh giao tiếp khác nhau nhé.
Ví dụ: She chose to walk instead of driving. (Cô ấy chọn đi bộ thay vì lái xe.)
Ví dụ: You can use yogurt in place of cream in this recipe. (Bạn có thể sử dụng sữa chua thay cho kem trong công thức này.)
Ví dụ: He gave his old car in exchange for a new bicycle. (Anh ấy đã đưa chiếc xe cũ để đổi lấy một chiếc xe đạp mới.)
Ví dụ: This herbal tea can be used as a substitute for coffee. (Loại trà thảo mộc này có thể được sử dụng thay thế cho cà phê.)
Ví dụ: They provided public transportation as an alternative to driving. (Họ cung cấp phương tiện giao thông công cộng như một sự thay thế cho việc lái xe.)
Ví dụ: He bought a new chair as a replacement for the broken one. (Anh ấy đã mua một chiếc ghế mới để thay cho chiếc ghế bị hỏng.)
Ví dụ: I prefer staying home rather than going to a party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.)
Dưới đây là bảng phân biệt giữa In lieu of và Instead of để giúp người học theo dõi một cách dễ dàng hơn.
Tiêu chí | In lieu of | Instead of | |
Ý nghĩa | Thay thế cho, thay vì | Thay vì, thay vào đó | |
Ngữ cảnh | Trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức. | Hàng ngày, thường dùng trong giao tiếp thường nhật. | |
Ví dụ | - The company allows workers to receive cash in lieu of vacation time. (Công ty cho phép người lao động nhận tiền mặt thay cho thời gian nghỉ phép.) - He donated books in lieu of making a cash donation. (Anh ấy đã quyên góp sách thay vì quyên góp tiền mặt.) | - Instead of staying at home, I went to the gym. (Thay vì ở nhà, tôi đã đi đến phòng tập.) - Instead of playing video games, she read a book. (Thay vì chơi trò chơi điện tử, cô đã đọc sách.) | |
Tóm lại, In lieu of và Instead of có thể thay thế cho nhau trong tiếng Anh. In lieu of thường được dùng để thay thế cho Instead of trong những tình huống trang trọng.
Viết lại các câu sau sử dụng In lieu of
1. You should take a taxi instead of taking a bus.
2. Instead of having a meeting, they canceled it to finish their work.
3. John stayed with his friends rather than staying at the hotel.
4. Instead of a formal presentation, we will have a casual discussion.
5. She bought a new bicycle in place of the old one.
6. The teacher showed a video instead of giving a lecture.
7. In place of a traditional graduation ceremony, we will host a virtual celebration.
8. He worked on a different project instead of completing the report.
9. My father bought a new house as a replacement for the old one.
10. They chose to go by train instead of traveling by plane.
Đáp án:
1. You should take a taxi in lieu of taking a bus.
2. In lieu of having a meeting, they canceled it to finish their work.
3. John stayed with his friends in lieu of staying at the hotel.
4. In lieu of a formal presentation, we will have a casual discussion.
5. She bought a new bicycle in lieu of the old one.
6. The teacher showed a video in lieu of giving a lecture.
7. In lieu of a traditional graduation ceremony, we will host a virtual celebration.
8. He worked on a different project in lieu of completing the report.
9. My father bought a new house in lieu of the old one.
10. They chose to go by train in lieu of traveling by plane.
Chúng ta vừa cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng, và các cụm từ đồng nghĩa với In lieu of. Hy vọng rằng sau bài học này, bạn đã nắm rõ và có thể áp dụng thành thạo In lieu of cũng như các cụm từ đồng nghĩa một cách tự tin và chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ