Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
In lieu of là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

In lieu of là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Nếu bạn đang tìm kiếm một cụm từ thay thế cho Instead of để giúp cách diễn đạt của mình trở nên trang trọng hơn, thì In lieu of chính là lựa chọn phù hợp.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ In lieu of là gì, cấu trúc, cách dùng cụm từ này, đồng thời phân biệt với Instead of.

1. In lieu of là gì?

In lieu of là một idiom Tiếng Anh mang ý nghĩa thay thế cho hoặc thay vì.

Ví dụ:

  • In lieu of cash, we accept credit cards. (Thay vì tiền mặt, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng.)
  • Employees can choose to receive cash in lieu of vacation days. (Nhân viên có thể chọn nhận tiền mặt thay cho ngày nghỉ phép.)
  • The company provided extra leave in lieu of a salary increase. (Công ty đã cung cấp thêm ngày nghỉ thay vì tăng lương.)
  • She took a day off in lieu of working overtime last weekend. (Cô ấy đã nghỉ một ngày thay cho việc làm thêm giờ cuối tuần trước.)
In lieu of nghĩa là gì?
In lieu of nghĩa là gì?

2. Cách sử dụng In lieu of

Cấu trúc chung:

In lieu of + something

In lieu of có thể kết hợp với danh từ, động từ dạng V-ing, hoặc đại từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các trường hợp sử dụng cụ thể kèm ví dụ minh họa:

2.1. In lieu of + Noun

Theo sau In lieu of có thể là 1 danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả ý nghĩa “thay thế cho cái gì đó

Ví dụ:

  • The company offered extra holidays in lieu of a bonus. (Công ty đã cung cấp thêm ngày nghỉ thay cho tiền thưởng.)
  • He donated books in lieu of making a cash donation. (Anh ấy đã quyên góp sách thay vì quyên góp tiền mặt.)

2.2. In lieu of + Ving

Cấu trúc In lieu of + V-ing được dùng để diễn tả ý nghĩa “thay vì, thay cho việc làm gì”.

Ví dụ:

  • They chose to relax in lieu of preparing for the presentation. (Họ đã chọn thư giãn thay vì chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
  • She decided to work from home in lieu of going to the office. (Cô ấy quyết định làm việc tại nhà thay vì đến văn phòng.)

2.3. In lieu of + Pronoun

In lieu of cũng có thể theo sau bởi 1 đại từ.

Ví dụ:

  • I will speak in lieu of him at the meeting. (Tôi sẽ phát biểu thay cho anh ấy tại cuộc họp.)
  • In lieu of it, we can use an alternative solution. (Thay vì nó, chúng ta có thể sử dụng một giải pháp thay thế.)

Ngoài đi với giới từ of, cụm từ In lieu cũng có thể được sử dụng độc lập để thể hiện sự thay thế mà không cần thêm giới từ.

Ví dụ:

  • He worked on Sunday and took Monday off in lieu. (Anh ấy đã làm việc vào Chủ nhật và nghỉ thứ Hai thay thế.)
  • They offered a cash bonus or extra leave in lieu. (Họ đã đề nghị tiền thưởng hoặc thêm ngày nghỉ thay thế.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với In lieu of

Các bạn cũng học thêm các cụm từ đồng nghĩa với In lieu of để sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống hoặc ngữ cảnh giao tiếp khác nhau nhé.

In lieu of synonyms
In lieu of synonyms
  • Instead of: thay vì, thay cho

Ví dụ: She chose to walk instead of driving. (Cô ấy chọn đi bộ thay vì lái xe.)

  • In place of: thay thế cho

Ví dụ: You can use yogurt in place of cream in this recipe. (Bạn có thể sử dụng sữa chua thay cho kem trong công thức này.)

  • In exchange for: đổi lại, thay thế cho

Ví dụ: He gave his old car in exchange for a new bicycle. (Anh ấy đã đưa chiếc xe cũ để đổi lấy một chiếc xe đạp mới.)

  • As a substitute for: như một sự thay thế cho

Ví dụ: This herbal tea can be used as a substitute for coffee. (Loại trà thảo mộc này có thể được sử dụng thay thế cho cà phê.)

  • As an alternative to: như một sự thay thế cho

Ví dụ: They provided public transportation as an alternative to driving. (Họ cung cấp phương tiện giao thông công cộng như một sự thay thế cho việc lái xe.)

  • As a replacement for: thay thế cho

Ví dụ: He bought a new chair as a replacement for the broken one. (Anh ấy đã mua một chiếc ghế mới để thay cho chiếc ghế bị hỏng.)

  • Rather than: hơn là, thay vì

Ví dụ: I prefer staying home rather than going to a party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.)

3. Phân biệt In lieu of vs Instead of

Dưới đây là bảng phân biệt giữa In lieu ofInstead of để giúp người học theo dõi một cách dễ dàng hơn.

Tiêu chí

In lieu of

Instead of

Ý nghĩa

Thay thế cho, thay vì

Thay vì, thay vào đó

Ngữ cảnh

Trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức.

Hàng ngày, thường dùng trong giao tiếp thường nhật.

Ví dụ

- The company allows workers to receive cash in lieu of vacation time. (Công ty cho phép người lao động nhận tiền mặt thay cho thời gian nghỉ phép.)

- He donated books in lieu of making a cash donation. (Anh ấy đã quyên góp sách thay vì quyên góp tiền mặt.)

- Instead of staying at home, I went to the gym. (Thay vì ở nhà, tôi đã đi đến phòng tập.)

- Instead of playing video games, she read a book. (Thay vì chơi trò chơi điện tử, cô đã đọc sách.)

Tóm lại, In lieu ofInstead of có thể thay thế cho nhau trong tiếng Anh. In lieu of thường được dùng để thay thế cho Instead of trong những tình huống trang trọng.

5. Bài tập vận dụng In lieu of

Viết lại các câu sau sử dụng In lieu of

1. You should take a taxi instead of taking a bus.

2. Instead of having a meeting, they canceled it to finish their work.

3. John stayed with his friends rather than staying at the hotel.

4. Instead of a formal presentation, we will have a casual discussion.

5. She bought a new bicycle in place of the old one.

6. The teacher showed a video instead of giving a lecture.

7. In place of a traditional graduation ceremony, we will host a virtual celebration.

8. He worked on a different project instead of completing the report.

9. My father bought a new house as a replacement for the old one.

10. They chose to go by train instead of traveling by plane.

Đáp án:

1. You should take a taxi in lieu of taking a bus.

2. In lieu of having a meeting, they canceled it to finish their work.

3. John stayed with his friends in lieu of staying at the hotel.

4. In lieu of a formal presentation, we will have a casual discussion.

5. She bought a new bicycle in lieu of the old one.

6. The teacher showed a video in lieu of giving a lecture.

7. In lieu of a traditional graduation ceremony, we will host a virtual celebration.

8. He worked on a different project in lieu of completing the report.

9. My father bought a new house in lieu of the old one.

10. They chose to go by train in lieu of traveling by plane.

Chúng ta vừa cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng, và các cụm từ đồng nghĩa với In lieu of. Hy vọng rằng sau bài học này, bạn đã nắm rõ và có thể áp dụng thành thạo In lieu of cũng như các cụm từ đồng nghĩa một cách tự tin và chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ