Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

To be subject to là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

To be subject to thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống pháp lý với ý nghĩa là “dễ bị tác động xấu” hay “phụ thuộc vào cái gì”.

Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa và cách dùng To be subject to là gì, cũng như bật mí một số cụm từ đồng nghĩa với To be subject to để bạn có thể đa dạng hóa vốn từ vựng của mình.

Kiến thức trọng tâm

- To be subject to có nghĩa là phải chịu, tuân theo, hoặc có khả năng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, thường là một quy tắc hay điều kiện nào đó.

- Cấu trúc: To be subject to something

- Một số cụm từ thông dụng với To be subject to: To be subject to change, to be subject to approval, to be subject to review, to be subject to delays,...

- Đồng nghĩa với To be subject to: to be prone to, to be susceptible to, to be liable to, to be dependent on,...

1. Ý nghĩa To be subject to là gì?

Theo Oxford Dictionary, To be subject to /ˈsʌbdʒekt/ là một cụm từ Tiếng Anh có nghĩa là phải chịu, tuân theo, hoặc có khả năng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, thường là một quy tắc hay điều kiện nào đó.

3 ý nghĩa của cụm từ To be subject to
3 ý nghĩa của cụm từ To be subject to

Cụ thể như sau:

1.1. Nghĩa 1: Dễ bị tác động bởi cái gì xấu

Cấu trúc: To be subject to something

Ví dụ:

  • People living near the factory are subject to higher levels of pollution, which can negatively affect their health. (Những người sống gần nhà máy dễ bị ảnh hưởng bởi mức độ ô nhiễm cao hơn, có thể tác động xấu đến sức khỏe của họ.)
  • Children who spend too much time online are subject to cyberbullying, which can lead to emotional distress. (Trẻ em dành quá nhiều thời gian trực tuyến dễ bị ảnh hưởng bởi bắt nạt trên mạng, điều này có thể gây ra căng thẳng tinh thần.)

1.2. Nghĩa 2: Tùy thuộc, phụ thuộc vào cái gì

Cấu trúc: To be subject to something

Ví dụ:

  • The discount is subject to the availability of the items in stock. (Việc giảm giá phụ thuộc vào việc có sẵn hàng trong kho.)
  • The delivery time for your order is subject to traffic conditions. (Thời gian giao hàng của bạn phụ thuộc vào tình trạng giao thông.)

1.3. Nghĩa 3: Chịu sự quản lý, nằm dưới sự chỉ đạo của ai

Cấu trúc: To be subject to something/somebody

Ví dụ:

  • Employees are subject to company policies and must adhere to all rules and regulations. (Nhân viên nằm dưới sự chỉ đạo của các chính sách công ty và tuân thủ tất cả các quy định.)
  • Even though the cafe is inside the bookstore, it’s subject to the mall’s operating hours, so it closes early on weekends. (Mặc dù quán cà phê nằm bên trong hiệu sách, nhưng nó phải tuân theo giờ hoạt động của trung tâm thương mại, vì vậy cuối tuần quán đóng cửa sớm.)

1.4. Khi Subject to đóng vai trò là phrasal verb

Bên cạnh ba ý nghĩa trên, Subject to còn được sử dụng như một phrasal verb có nghĩa là “khiến ai phải trải qua, chịu đựng điều gì đó tồi tệ”.

Cấu trúc: To subject somebody/something to something

Ví dụ:

  • The city’s historic district was subjected to intense redevelopment projects that threatened its original charm. (Khu phố cổ của thành phố đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi các dự án tái phát triển, gây nguy cơ mất đi vẻ đẹp nguyên bản.)
  • During allergy season, some people are subjected to severe reactions to pollen in the air. (Vào mùa dị ứng, một số người phải chịu đựng các phản ứng nghiêm trọng với phấn hoa trong không khí.)

2. Một số cụm từ đi kèm với To be subject to

Không chỉ có ý nghĩa khi đứng một mình, To be subject to còn đi kèm với một số cụm từ khác và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày:

3 cụm từ đi kèm với To be subject to bạn cần biết
3 cụm từ đi kèm với To be subject to bạn cần biết
  • To be/seem/become subject to something: Có xu hướng chịu ảnh hưởng từ một điều kiện hay tác động bên ngoài

Ví dụ: In densely populated cities, residents often seem subject to high levels of stress due to noise and overcrowding. (Ở các thành phố đông dân, người dân thường chịu áp lực cao do tiếng ồn và tình trạng quá tải.)

  • To be particularly/frequently/increasingly subject to something: Đặc biệt, thường xuyên, hoặc ngày càng chịu ảnh hưởng từ điều gì đó

Ví dụ: Seasonal workers in agriculture are particularly subject to fluctuations in demand, affecting their employment stability. (Những người lao động theo mùa trong ngành nông nghiệp đặc biệt chịu ảnh hưởng từ sự biến động nhu cầu, ảnh hưởng đến sự ổn định công việc của họ.)

  • To be subject to approval: Phải được chấp thuận trước khi thực hiện hoặc có hiệu lực

Ví dụ: If you want to take extra days off, your request will be subject to approval from your manager. (Nếu bạn muốn nghỉ thêm vài ngày, yêu cầu của bạn sẽ cần được quản lý phê duyệt.)

  • To be subject to change: Có thể thay đổi tùy vào các điều kiện hay tình huống

Ví dụ: The school calendar is subject to change, especially in response to weather emergencies or public holidays. (Lịch học có thể thay đổi, đặc biệt là khi có tình huống khẩn cấp do thời tiết hoặc ngày lễ công cộng.)

  • To be subject to review: Phải được xem xét hoặc đánh giá lại, thường là định kỳ hoặc theo yêu cầu

Ví dụ: Employee performance is subject to review quarterly to ensure that targets are being met. (Hiệu suất công việc của nhân viên sẽ được xem xét hàng quý để đảm bảo các chỉ tiêu được hoàn thành.)

  • To be subject to conditions: Phải tuân theo các điều kiện cụ thể trước khi có hiệu lực hoặc được chấp nhận

Ví dụ: Scholarships are subject to conditions, including full-time enrollment and maintaining a minimum GPA throughout the academic year. (Các học bổng phải tuân theo các điều kiện, bao gồm học toàn thời gian và duy trì điểm trung bình tối thiểu trong suốt năm học.)

  • To be subject to contract: Phải tuân theo các điều khoản của hợp đồng

Ví dụ: The terms of the agreement are still being negotiated, and the final deal will be subject to contract. (Các điều khoản của bản thỏa thuận vẫn đang được đàm phán, và giao dịch cuối cùng phải tuân theo hợp đồng.)

  • To be subject to delays: Có thể bị trì hoãn do các yếu tố không kiểm soát được

Ví dụ: Commuters are subject to delays during rush hours, especially when there’s an accident on the main routes. (Người đi làm thường bị trễ giờ trong giờ cao điểm, đặc biệt khi có tai nạn trên các tuyến đường chính.)

  • To be subject to laws: Phải tuân theo các quy định pháp luật hiện hành

Ví dụ: Online shopping in some regions is subject to customs laws that may affect delivery times. (Mua sắm trực tuyến ở một số khu vực phải tuân theo luật hải quan, có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.)

3. Một số cấu trúc tương đồng với To be subject to trong Tiếng Anh

Các cụm từ đồng nghĩa với To be subject to là gì? Hãy bỏ túi ngay 6 cụm từ thú vị mà IELTS LangGo giới thiệu sau đây để mở rộng vốn từ vựng của mình bạn nhé:

  • To be prone to: Dễ bị, có xu hướng bị ảnh hưởng bởi điều gì đó

Ví dụ: People who skip breakfast are prone to low energy levels throughout the day, which can impact their focus and productivity. (Những người bỏ bữa sáng dễ bị thiếu năng lượng trong suốt cả ngày, điều này có thể ảnh hưởng đến sự tập trung và hiệu quả làm việc của họ.)

  • To be susceptible to: Dễ bị tác động bởi cái gì

Ví dụ: During seasonal changes, young children are more susceptible to colds and flu. (Vào thời điểm chuyển mùa, trẻ nhỏ dễ bị cảm lạnh và cúm hơn.)

  • To be liable to: Có khả năng gặp phải điều gì, thường mang tính tiêu cực

Ví dụ: If you drive over the speed limit, you’re liable to receive a fine. (Nếu bạn lái xe vượt quá tốc độ quy định, bạn có khả năng bị phạt.)

  • To be dependent on: Phụ thuộc vào điều gì để có thể xảy ra hoặc đạt được

Ví dụ: Many freelancers are dependent on a stable internet connection to complete their work. (Nhiều người làm việc tự do phụ thuộc vào nguồn kết nối internet ổn định để hoàn thành công việc của họ.)

  • To be contingent on/upon: Phụ thuộc, dựa trên điều kiện hoặc hoàn cảnh nào đó

Ví dụ: The event's success is contingent upon good weather, as it's held outdoors. (Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào thời tiết thuận lợi vì nó được tổ chức ngoài trời.)

  • To be governed by: Bị chi phối hoặc kiểm soát bởi

Ví dụ: All business transactions are governed by the terms and conditions agreed upon in the contract. (Tất cả các giao dịch kinh doanh đều bị chi phối bởi các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng.)

4. To be subject to và Depend on có gì giống và khác nhau?

Về điểm giống nhau, "To be subject to" và "Depend on" đều diễn tả sự phụ thuộc vào một điều kiện, yếu tố, hoặc tình huống nào đó.

Tuy nhiên, giữa 2 cụm từ này có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng. Cụ thể như sau:

 

To be subject to

Depend on

Ý nghĩa

Chịu sự ảnh hưởng, điều kiện, hoặc quyết định từ bên ngoài

Dựa vào hoặc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác

Cách sử dụng

Thường ngụ ý sự bắt buộc hoặc phải tuân theo điều kiện nhất định, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến quy định hay hợp đồng

Thể hiện sự phụ thuộc nhưng không nhất thiết có tính chất bắt buộc hay quy định chính thức, thường đến từ quyết định cá nhân hơn

Tính chất

Có thể mang tính tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh

Thường mang tính trung lập, không thiên về tiêu cực hay tích cực

Ví dụ

The school's dress code is subject to change, so students should stay updated on any new regulations before the school year starts.

(Nội quy trang phục của trường có thể thay đổi, vì vậy học sinh nên cập nhật thông tin về các quy định mới trước khi năm học bắt đầu.)

Whether we can have a picnic this weekend depends on the weather; if it rains, we’ll have to find an indoor alternative.

(Việc chúng ta có thể tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần này hay không phụ thuộc vào thời tiết; nếu trời mưa, chúng ta sẽ phải tìm một phương án trong nhà.)

5. Bài tập thực hành với cấu trúc To be subject to

Sử dụng cấu trúc To be subject to để dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh:

  1. Ở những nơi đông người, mọi người thường dễ bị trộm cắp, vì vậy quan trọng là phải để ý đến đồ đạc của mình.

  2. Tất cả các dự án trong tổ chức đều phải chịu sự phê duyệt của đội ngũ quản lý để đảm bảo chúng phù hợp với các mục tiêu của công ty.

  3. Việc chúng ta có thể đi biển vào cuối tuần này hay không phụ thuộc vào sự chấp thuận của bố mẹ, vì vậy tôi cần hỏi ý kiến họ trước.

  4. Những người sống ở khu vực dễ bị ngập lụt thường dễ bị tác động bởi nguy cơ nước dâng cao trong những cơn mưa lớn.

  5. Kế hoạch nghỉ dưỡng của chúng ta sẽ phụ thuộc vào lịch trình của hãng hàng không, vì vậy nên kiểm tra tình trạng sẵn có của họ trước khi đặt chỗ.

Đáp án

  1. In crowded places, people are often subject to theft, so it’s important to keep an eye on your belongings.

  2. All projects within the organization are subject to the approval of the management team to ensure they align with company goals.

  3. Whether we can go to the beach this weekend is subject to my parents' approval, so I need to ask them first.

  4. People who live in flood-prone areas are often subject to the dangers of rising water during heavy rains.

  5. Our vacation plans will be subject to the airline's schedule, so we should check their availability before booking.

Qua bài viết trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn nắm được rõ To be subject to nghĩa là gì, cũng như cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa với nó. Vì cụm từ này được dùng phổ biến trong các tình huống trang trọng và nghiêm túc nên bạn cần nắm vững để tránh mắc lỗi ngữ pháp đáng tiếc nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ