Give in là một phrasal verb rất thông dụng mà chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp trong các đề thi Tiếng Anh hay hội thoại giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Give in là gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể. Đồng thời, IELTS LangGo cũng tổng hợp thêm các từ đồng nghĩa với Give và một số cụm động từ khác với Give giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng học nhé.
Theo từ điểm Oxford Dictionary, phrasal verb Give in có 3 ý nghĩa, đó là:
Ý nghĩa 1: Thừa nhận thất bại, đầu hàng (to admit that you have been defeated by somebody/something)
Cấu trúc:
Give in (to somebody/something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Nhượng bộ (to agree to do something that you do not want to do)
Cấu trúc:
Give in (to somebody/something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Nộp một thứ gì đó (to hand over something to somebody in authority).
Cấu trúc:
Give something in (to somebody)
Ví dụ:
Qua phần trên, các bạn đã nắm 3 ý nghĩa của Give in. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Give in synonym tương ứng với 3 ý nghĩa đó nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yield | Đầu hàng, nhượng bộ | The leopard yielded to the lion after hours of battle. (Con báo đã đầu hàng con sư tử sau nhiều giờ đại chiến.) |
Concede defeat | Nhận thua | The boxing champion conceded defeat when he was knocked out in the third round. (Nhà vô địch quyền anh đã nhận thua khi bị hạ knock-out ở hiệp ba.) |
Admit defeat | Thừa nhận thất bại | After losing three games in a row, the team had to admit defeat. (Sau khi thua liên tiếp ba trận, đội bóng buộc phải thừa nhận thất bại.) |
Surrender | Đầu hàng | The enemy forces were forced to surrender. (Lực lượng địch buộc phải đầu hàng.) |
Succumb | Chịu thua, đầu hàng | She succumbed to the pressure and agreed to their demands. (Cô ấy đã đầu hàng trước áp lực và đồng ý với yêu cầu của họ.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Capitulate | Nhượng bộ | She refused to capitulate to his demands. (Cô ấy từ chối nhượng bộ trước những yêu cầu của anh ta.) |
Cave in | Nhượng bộ | He caved in to his friend's constant requests and bought the tickets. (Anh ta đã nhượng bộ trước những yêu cầu liên tục của bạn mình và mua vé.) |
Relent | Nhượng bộ | After hours of negotiation, they relented and agreed to the new terms. (Sau nhiều giờ thương lượng, họ đã nhượng bộ và đồng ý với các điều khoản mới.) |
Acquiesce | Miễn cưỡng đồng ý | She finally acquiesced to her team's suggestion. (Cuối cùng cô ấy đã miễn cưỡng đồng ý với đề xuất của nhóm.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hand in | Nộp, giao nộp (thường là tài liệu, bài tập) | Have you handed in your history essay yet? (Bạn đã nộp bài luận lịch sử của mình chưa?) |
Submit | Nộp (thường là đơn từ, bài tập, ứng dụng) | The deadline for submitting applications is 17th May. (Hạn chót nộp đơn là ngày 17 tháng 5.) |
Turn in | Nộp, giao nộp | He turned in his resignation letter to his manager. (Anh ấy đã nộp đơn từ chức cho người quản lý.) |
Hand over | Giao nộp | The thief had to hand over the stolen goods to the police. (Tên trộm phải giao nộp những đồ vật đã đánh cắp cho cảnh sát.) |
Ngoài phrasal verb Give in, tiếng Anh còn rất nhiều cụm động từ khác bắt đầu bằng Give với đa dạng ý nghĩa. Chúng ta cùng khám phá thêm để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
Ví dụ: The driver slowed down to give way to the ambulance behind him. (Người lái xe giảm tốc độ để nhường đường cho xe cứu thương phía sau.)
Ví dụ: He gave away all his old clothes to the local charity. (Anh ấy đã tặng hết quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện địa phương.)
Ví dụ: She gave up on learning the guitar after several failed attempts. (Cô ấy từ bỏ việc học đàn guitar sau nhiều lần thử không thành công.)
Ví dụ: They gave out free samples at the supermarket. (Họ đã phát mẫu miễn phí tại siêu thị.)
Ví dụ: He promised to give the money back. (Anh ấy hứa sẽ trả lại tiền.)
Ví dụ: This perfume gives off a sweet scent. (Loại nước hoa này tỏa ra mùi hương ngọt ngào.)
👉 Xem thêm: 20 Phrasal verb với Give thông dụng nhất kèm ví dụ & bài tập
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng phrasal verb Give in, chúng ta sẽ cùng nhau làm một bài tập thực hành nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Give in
1. Sau nhiều giờ chiến đấu, quân địch cuối cùng đã đầu hàng.
2. Sau một cuộc tranh cãi dài, tôi đã phải nhượng bộ và làm theo ý của họ.
3. Công ty cuối cùng đã nhượng bộ trước yêu cầu đền bù của công nhân.
4. Học sinh phải nộp bài tập trước thứ sáu.
5. Chính phủ đã phải nhượng bộ trước yêu cầu của người biểu tình.
6. Người võ sĩ từ chối đầu hàng mặc dù bị thương nặng.
7. Chị tôi không bao giờ chịu nhượng bộ trong cuộc tranh cãi, ngay cả khi chị ấy sai.
8. Mặc dù tôi không muốn, nhưng tôi đã phải nghe theo yêu cầu của sếp.
9. Sau khi bị thuyết phục bởi những lý lẽ hợp lý, tôi đã nhượng bộ.
10. Anh ấy đã nộp đơn từ chức sau khi tìm được công việc tốt hơn.
Đáp án gợi ý
1. After fighting for hours, the enemy troops finally gave in.
2. After a long argument, I had to give in and do what they wanted.
3. The company finally gave in to the workers' demands for compensation.
4. Students must give in their assignments by Friday.
5. The government had to give in to the protesters’ demands.
6. The boxer refused to give in despite being badly injured.
7. My sister never gives in during an argument, even when she's wrong.
8. Although I didn’t want to, I had to give in to my boss’s request.
9. After being persuaded by the reasonable arguments, I gave in.
10. He gave in his resignation letter after finding a better job.
Bài viết đã lý giải cho bạn Give in là gì cùng các từ đồng nghĩa và phrasal verb liên quan. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo từ website IELTS LangGo để biết thêm thật nhiều phrasal verb thú vị, mở rộng vốn kiến thức nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ