Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
More and more là gì? Cấu trúc và cách dùng qua ví dụ chi tiết
Nội dung

More and more là gì? Cấu trúc và cách dùng qua ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải thích more and more là gì, cũng như trang bị cho bạn các ví dụ cần thiết để sử dụng hiệu quả cụm từ này trong tiếng Anh nhé!

Kiến thức trọng tâm

- More and more có nghĩa là "ngày càng nhiều hơn, gia tăng dần dần", dùng để diễn tả một sự vật, hiện tượng hoặc xu hướng ngày càng phổ biến, gia tăng hoặc trở nên nổi bật hơn theo từng giai đoạn.

- Cách dùng:

+ More and more đứng trước danh từ: More and more + N (số nhiều/không đếm được)

+ More and more đi với tính từ và trạng từ dài: become/get + more and more + Adj hoặc V + more and more + Adv

+ Với các tính từ và trạng từ ngắn (chỉ có 1 âm tiết), ta KHÔNG sử dụng more and more mà dùng cấu trúc:-er and -er

1. More and more là gì?

Theo Cambridge Dictionary, more and more có nghĩa là "ngày càng nhiều hơn, gia tăng dần dần". Cụm từ này diễn tả một sự vật, hiện tượng hoặc xu hướng ngày càng phổ biến, gia tăng hoặc trở nên nổi bật hơn theo từng giai đoạn.

Ví dụ:

- Each year, more and more students are choosing to study abroad. (Mỗi năm, ngày càng có nhiều học sinh lựa chọn đi du học.)

- As people recognize the benefits of renewable energy, more and more households are installing solar panels. (Khi dân chúng đã nhận ra những lợi ích của năng lượng tái tạo, ngày càng có nhiều hộ gia đình lắp đặt tấm pin mặt trời.)

Định nghĩa cụm từ more and more trong tiếng Anh
Định nghĩa cụm từ more and more trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc more and more

Trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, bạn sẽ thấy cụm more and more kết hợp với danh từ, tính từ và trạng từ. Sau đây là các trường hợp cụ thể:

2.1. More and more đi với danh từ

"More and more" thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để thể hiện số lượng hoặc khối lượng, thể tích… ngày càng gia tăng.

Cấu trúc: More and more + N (số nhiều/không đếm được)

Ví dụ:

- More and more students are opting for online learning these days. (Ngày càng có nhiều học sinh lựa chọn học trực tuyến.)

- As the planet warms, more and more water is evaporating from the oceans. (Khi Trái Đất nóng lên, ngày càng có nhiều nước bay hơi từ đại dương.)

2.2. More and more đi với tính từ và trạng từ

Khi kết hợp với tính từ và trạng từ, cụm more and more sẽ diễn tả một tình huống, sự việc… ngày càng có mức độ nghiêm trọng hoặc gấp rút hơn.

Các cấu trúc của cụm từ more and more trong tiếng Anh giao tiếp
Các cấu trúc more and more
  • Với tính từ và trạng từ dài:

Bạn có thể áp dụng more and more với các tính từ và trạng từ dài, nghĩa là có 2 âm tiết trở lên.

Cấu trúc với tính từ dài: become/get + more and more + Adj

Ví dụ:

- The traffic in the city has become more and more congested. (Giao thông trong thành phố càng ngày càng ùn tắc hơn.)

- As the deadline approaches, the team is getting more and more anxious. (Khi hạn nộp bài đã gần kề, cả nhóm càng lúc càng trở nên lo lắng hơn.)

Cấu trúc với trạng từ dài: V + more and more + Adv

Ví dụ:

- The athlete trains more and more intensely as the competition draws near. (Vận động viên tập luyện ngày càng quyết liệt hơn khi cuộc thi đang đến gần.)

- The technology company is innovating more and more rapidly. (Công ty công nghệ đang đổi mới ngày càng nhanh chóng hơn.)

  • Với tính từ và trạng từ ngắn:

Với các tính từ và trạng từ ngắn (chỉ có 1 âm tiết), ta KHÔNG sử dụng more and more mà dùng cấu trúc:-er and -er

Ví dụ:

- As summer approaches, the days are getting longer and longer. (Khi mùa hè đến gần, mỗi ngày càng lúc càng dài hơn.)

- The price of gas has become cheaper and cheaper over the past few months. (Giá xăng ngày càng rẻ hơn trong vài tháng qua.)

3. Phân biệt "More and more" và "The more... the more"

Cụm từ more and more dễ bị nhầm lẫn với một cấu trúc khác là “The more… the more” vì cả hai cấu trúc đều chứa từ “more”. Tuy nhiên bạn hãy lưu ý sự khác biệt sau:

More and more

The more… the more

Miêu tả sự gia tăng liên tục của một sự vật, hiện tượng theo thời gian.

Mô tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai sự việc, hiện tượng riêng biệt.

Chỉ có thể dùng một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.

Sử dụng hai tính từ hoặc trạng từ khác nhau trong hai vế câu.

Ví dụ: More and more people are buying electric cars these days. (Ngày càng có nhiều người mua ô tô điện.)

Ví dụ: The more you practice, the more fluent you will become in English. (Càng luyện tập, bạn càng thành thạo tiếng Anh.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với more and more

Sau khi đã tìm hiểu more and more nghĩa là gì, bạn hãy ghi nhớ cả những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa để vận dụng linh hoạt nhé.

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Increasingly: Ngày càng, dần dần

Ví dụ: The company is investing increasingly in renewable energy sources. (Công ty đang đầu tư ngày càng nhiều vào các nguồn năng lượng tái tạo.)

  • Progressively: Dần dần tiến triển

Ví dụ: The population of the city is growing progressively, putting a strain on infrastructure. (Dân số thành phố ngày càng tăng dần, gây áp lực lên hạ tầng.)

  • Gradually: Dần dần, từ từ

Ví dụ: The elders are gradually embracing new technologies. (Các ông bà cụ đang dần dần đón nhận các công nghệ mới.)

  • Steadily: Ổn định, liên tục

Ví dụ: The company's profits have been steadily rising over the past few years. (Lợi nhuận của công ty đã tăng lên một cách ổn định trong vài năm qua.)

  • Growingly: Ngày càng tăng, ngày càng nhiều

Ví dụ: There is a growingly urgent need to address environmental issues. (Ngày càng có nhu cầu cấp thiết phải giải quyết các vấn đề môi trường.)

Các từ đồng nghĩa có thể thay thế more and more
Các từ đồng nghĩa có thể thay thế more and more

4.2. Từ trái nghĩa

  • Less and less: Ngày càng ít, giảm dần

Ví dụ: As the population ages, there are less and less young people in the workforce. (Khi dân số già đi, số lượng người trẻ trong lực lượng lao động ngày càng ít.)

  • Decreasingly: Suy giảm, suy yếu

Ví dụ: The company's market share has been decreasingly low over the past few years. (Thị phần của công ty đã giảm dần trong vài năm qua.)

  • At a declining rate: Với tốc độ, tiến độ giảm dần

Ví dụ: The birth rate in the country has been at a declining rate for the past decade. (Tỷ lệ sinh ở quốc gia này đã chậm lại trong thập kỷ qua.)

  • Shrinking: Thu nhỏ, co lại

Ví dụ: The company's profits have been shrinking due to increased competition. (Lợi nhuận của công ty đang co lại do cạnh tranh gia tăng.)

  • Diminishingly: Ngày càng ít đi, suy giảm

Ví dụ: After the pandemic, the need for certain medical supplies is diminishingly gradually. (Sau đại dịch, nhu cầu về một số vật tư y tế đang ngày càng ít đi.)

Các từ có ý nghĩa trái ngược với more and more
Các từ có ý nghĩa trái ngược với more and more

5. Bài tập vận dụng cấu trúc more and more có đáp án

Để vận dụng cụm từ mới học, bạn hãy thử sức với 2 bài tập sau nhé.

Bài 1: Dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh (có sử dụng more and more)

  1. Ngày càng có nhiều người sử dụng điện thoại thông minh.

  2. Nhiều công ty ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.

  3. Ngày càng có nhiều du khách lựa chọn du lịch sinh thái.

  4. Với chi phí ngày càng tăng, nhiều gia đình phải thắt chặt chi tiêu.

  5. Tiến bộ khoa học và công nghệ ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. More and more people are using smartphones.

  2. More and more companies are becoming concerned about environmental protection.

  3. More and more tourists are choosing eco-tourism.

  4. With costs increasing more and more, many families have to tighten their budgets.

  5. Scientific and technological advancements are being applied more and more widely in daily life.

Bài 2: Điền từ trong ngoặc vào chỗ trống (sử dụng more and more hoặc các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với nó)

  1. As the weather becomes ______________, more and more people are staying indoors. (hot)

  2. The city is getting ______________ crowded each year, leading to increased demand for housing. (more)

  3. With the rise of online shopping, traditional retail stores are becoming ______________ popular. (less)

  4. The company's profits have been ______________ low over the past few quarters. (decrease)

  5. Advanced technologies are being ______________ adopted across various industries. (increase)

  6. Due to health concerns, ______________ customers are choosing organic produce. (more)

  7. As the deadline approaches, the team is feeling ______________ anxious. (more)

  8. With improved economic conditions, consumer spending has been ______________ rising lately. (steady)

  9. The impact of climate change is becoming ______________ apparent every year. (more)

  10. The cost of housing in the city has become ______________ unaffordable for average income families. (increase)

Đáp án:

  1. hotter and hotter

  2. more and more

  3. less and less

  4. decreasingly

  5. increasingly

  6. more and more

  7. more and more

  8. steadily

  9. more and more

  10. increasingly

Trên đây bạn đã tìm hiểu more and more là gì, cũng như các ví dụ thực tiễn trong tiếng Anh. Với cụm từ này, bạn có thể dễ dàng miêu tả xu hướng tăng của các sự vật, hiện tượng xung quanh mình.

Nếu bạn vẫn mong muốn tìm hiểu các chủ đề từ vựng khác, đừng quên ghé thăm website IELTS LangGo nhé. Chúc bạn luôn có nhiều niềm vui và kết quả tốt khi học tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ