Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Idiom By and large là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thực tế
Nội dung

Idiom By and large là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thực tế

Post Thumbnail

By and large là một trong những thành ngữ (idiom) phổ biến nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Trong bài viết này, IELTS LangGo xin giới thiệu cho bạn toàn bộ nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ này nhé!

1. By and large là gì?

Theo Cambridge Dictionary, by and large có nghĩa là: “Nói chung, nhìn chung”. Đây là một idiom đóng vai trò như một trạng từ trong câu, dùng để đánh giá tổng quát một tình huống hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ:

- By and large, the team performed well this quarter, exceeding their targets. (Nhìn chung, đội của chúng tôi đã có một quý làm việc tốt, vượt chỉ tiêu đề ra.)

- The new policy has been well-received by employees by and large. (Về cơ bản, chính sách mới đã được nhân viên đón nhận tích cực.)

Định nghĩa by and large, một idiom phổ biến của tiếng Anh
Định nghĩa by and large, một idiom phổ biến của tiếng Anh

2. Giải thích nguồn gốc thành ngữ by and large

Theo Dictionary, cụm từ thành ngữ "by and large" bắt nguồn từ ngành hàng hải vào thế kỷ 17. Trong thuật ngữ hàng hải:

  • By: Có nghĩa là đi ngược gió, tức là điều khiển tàu thuyền chống lại hướng gió.
  • Large: Có nghĩa là đi theo gió, cho phép tàu di chuyển hiệu quả hơn khi đi xuôi gió.

Cụm từ by and large ám chỉ điều khiển tàu thuyền bằng cách liên tục chuyển cánh buồm theo hướng thuận gió (by) và ngược gió (large). Cách thức này giúp thuyền trưởng luôn lái tàu đi đúng hướng.

Theo thời gian, "by and large" đã phát triển từ 1 thuật hàng hải cụ thể thành một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Cụm từ này được sử dụng để tổng kết các trải nghiệm hoặc quan sát, mặc dù có một số ngoại lệ nhỏ.

3. Cách sử dụng cụm từ by and large trong tiếng Anh

By and large có thể sử dụng linh hoạt ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào mục đích và cách diễn đạt.

Trong tiếng Anh giao tiếp, có 3 trường hợp phổ biến mà bạn có thể sử dụng thành ngữ by and large:

Các cách dùng thực tế của thành ngữ By and Large
Các cách dùng thực tế của thành ngữ By and Large
  • Tóm tắt hoặc đánh giá tổng quan một sự kiện:

Ví dụ:

- By and large, the new product launch was a success. (Nhìn chung, buổi ra mắt sản phẩm mới là một thành công.)

- By and large, the team performed well this quarter, exceeding their targets. (Về cơ bản, đội của chúng tôi đã có một quý làm việc tốt, vượt quá chỉ tiêu đề ra.)

  • Nhận xét về một nhóm người hoặc tập thể:

Ví dụ:

- By and large, the students in this class are hardworking and engaged. (Nhìn chung, học sinh lớp này chăm chỉ và tích cực xây dựng bài.)

- By and large, the weather has been pleasant this summer. (Về cơ bản, thời tiết trong mùa hè này khá dễ chịu.)

  • Chỉ ra rằng một sự việc phần lớn là đúng, nhưng vẫn có ngoại lệ:

Ví dụ:

- By and large, the students have excelled in their test, although a few of them are still below average. (Nhìn chung, các em học sinh đã làm bài kiểm tra rất tốt, mặc dù một số em vẫn đạt điểm dưới trung bình.)

- By and large, the company's financial performance has been solid, though the overseas division had some challenges. (Về cơ bản, tình hình tài chính của công ty khá ổn định, mặc dù chi nhánh ở nước ngoài vẫn gặp một số khó khăn.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với By and large

Sau khi đã biết by and large là gì, bạn hãy bỏ túi thêm 10 cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé:

4.1. Từ đồng nghĩa

  • In general: nhìn chung

"In general, the new software update has been well-received by users." (Nhìn chung, bản cập nhật phần mềm mới đã được người dùng đón nhận tích cực.)

  • For the most part: phần lớn

"For the most part, the team was able to complete their tasks on time." (Về phần lớn, đội của chúng tôi đã hoàn thành các nhiệm vụ đúng hạn.)

  • On the whole: tổng thể

"On the whole, the company's financial performance this year has been satisfactory." (Xét trên tổng thể, kết quả tài chính của công ty trong năm nay đạt yêu cầu.)

  • Overall: nhìn chung

"Overall, the event was a great success, despite a few minor hiccups." (Nhìn chung, sự kiện đã diễn ra rất thành công, mặc dù vẫn có một vài trục trặc nhỏ.)

  • On balance: Sau khi cân nhắc tổng thể

"On balance, the new policy changes have been beneficial for the organization." (Cân nhắc tổng thể, những thay đổi chính sách mới đã mang lại lợi ích cho tổ chức.)

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với By and large
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với By and large

4.2. Từ trái nghĩa

  • With a few exceptions: trừ một số ngoại lệ

"With a few exceptions, the new policies were well-received by the staff." (Trừ một số ngoại lệ, các chính sách mới đều được nhân viên đón nhận tốt.)

  • Barring a few/certain cases: trừ một số trường hợp nhất định

"Barring a few cases, the quality of products from the new supplier has been consistent." (Ngoại trừ một số trường hợp nhất định, chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp mới khá ổn định.)

  • Universally: toàn bộ, tất cả

"Universally, the company's decision to expand into the new market was praised by investors." (Toàn bộ các nhà đầu tư đều khen ngợi quyết định mở rộng sang thị trường mới của công ty.)

  • Hardly: gần như không có

"Hardly anyone in the team objected to the proposed changes." (Gần như không ai trong đội phản đối những thay đổi được đề xuất.)

  • Across the board: trên mọi lĩnh vực

"Across the board, sales figures have increased significantly this quarter." (Trên mọi nền tảng, doanh số bán hàng trong quý này đều tăng đáng kể.)

Các cụm từ trái nghĩa với By and large
Các cụm từ trái nghĩa với By and large

5. Bài tập vận dụng idiom By and large

Để vận dụng thành ngữ mới học này, bạn hãy luyện tập dịch 5 câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm By and large hoặc các idiom đồng nghĩa.

  1. Về cơ bản, công ty của chúng tôi hoạt động tương đối ổn định trong quý vừa qua.

  2. Nhìn chung, mọi người trong nhóm đều hài lòng với kết quả đạt được.

  3. Xét trên tổng thể, doanh số bán hàng đã tăng so với cùng kỳ năm ngoái.

  4. Nói chung, đội ngũ nhân viên đã rất cởi mở với các thay đổi mới trong văn phòng.

  5. Mặc dù vẫn có một vài trường hợp ngoại lệ, nhưng nhìn chung chất lượng sản phẩm đã được cải thiện đáng kể.

Gợi ý dịch:

  1. By and large, our company has been operating fairly steadily over the past quarter.

  2. By and large/In general, the team is quite satisfied with the achieved results.

  3. By and large, the sales figures have increased compared to the same period last year.

  4. For the most part/By and large, the staff has been very open to the new changes in the office.

  5. While there have been a few exceptions, the product quality has been significantly improved, by and large/overall.

Trên đây là toàn bộ kiến thức mà bạn cần biết về cụm từ By and large, một thành ngữ thú vị của tiếng Anh. Bạn hãy chú ý ghi chép và vận dụng idiom by and large, cũng như các cụm từ cùng nghĩa.

Nếu bạn quan tâm đến các thành ngữ thú vị khác, đừng bỏ lỡ các bài viết tiếp theo của IELTS LangGo. Chúc bạn đạt nhiều kết quả tốt khi học tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ