Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
To be as fit as a fiddle là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa
Nội dung

To be as fit as a fiddle là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

To be as fit as a fiddle là idiom thú vị dùng để nói về tình trạng sức khỏe mà có thể nhiều bạn chưa biết đến hoặc chưa nắm rõ được cách dùng.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ As fit as a fiddle là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng của idiom này. Đồng thời vốn từ của bạn sẽ trở nên phong phú hơn khi học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và idiom liên quan đến As fit as a fiddle.

1. To be as fit as a fiddle là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, idiom Be (as) fit as a fiddle có nghĩa là rất khỏe mạnh, trong tình trạng sức khỏe tốt (to be very healthy and strong).

Thành ngữ được dùng để miêu tả những người khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng và sức sống.

Cấu trúc:

 S + be (as) fit as a fiddle

As fit as a fiddle nghĩa là gì
As fit as a fiddle nghĩa là gì

Dưới đây là một số ngữ cảnh ứng dụng idiom này trong thực tế:

Nói về sức khỏe của bản thân hoặc người khác

Ví dụ:

  • Alice exercises regularly so she is as fit as a fiddle. (Alice ấy tập thể dục thường xuyên nên cô ấy rất khỏe mạnh.)
  • I feel so good now. I'm as fit as a fiddle! (Bây giờ, tôi cảm thấy rất tốt. Tôi khỏe như vâm!)

Khen ngợi sức khỏe của ai đó

Ví dụ:

  • At 90 years old, he’s still as fit as a fiddle. (Ở tuổi 90, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh.)
  • Wow, you look fit as a fiddle! Have you been working out? (Wow, trông bạn khỏe khoắn quá! Bạn đã tập thể dục phải không?)

Nói về sự hồi phục sức khỏe tốt sau khi ốm

Ví dụ:

  • He was sick last week, but now he's fit as a fiddle. (Tuần trước anh ấy bị ốm, nhưng giờ khỏe re rồi.)
  • It's great to see you fit as a fiddle again after your surgery. (Thật tuyệt khi thấy bạn khỏe mạnh trở lại sau ca phẫu thuật.)

2. Nguồn gốc của idiom As fit as a fiddle

Idiom As fit as a fiddle xuất hiện từ thế kỷ 17 trong tiếng Anh. "Fiddle" ở đây chỉ một loại đàn violin nhỏ, không phải loại đàn sang trọng thường dùng trong các buổi hòa nhạc.

Cụm từ "fine as a fiddle" đã xuất hiện từ năm 1603, nhưng khi đó không phải để nói về sức khỏe mà chỉ đơn giản là nói đến việc một cây đàn violin đang ở trong tình trạng tốt.

Ban đầu, từ "fit" không liên quan đến sức khỏe, mà mang ý nghĩa là phù hợp hoặc thích hợp cho một mục đích cụ thể, giống như cách chúng ta nói "fit for a purpose" (phù hợp với mục đích).

As fit as a fiddle origin
As fit as a fiddle origin

Cả hai từ "fit" và "fiddle" đều bắt đầu bằng âm "f", tạo thành một cách chơi chữ dễ nghe. Một cây đàn violin được làm ra để tạo ra âm thanh đặc trưng, vì vậy nó được xem là "fit" (phù hợp).

Theo thời gian, từ "fit" dần dần được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe tốt. Do đó, "as fit as a fiddle" hiện nay có nghĩa là "trong tình trạng thể chất tốt".

Ngoài ra, còn có những cụm từ khác sử dụng "fit" theo cách chơi chữ tương tự trong tiếng Anh như "fit as a flea" (khỏe như con bọ chét), "fit as a bull" (khỏe như con bò) hay "fit as a trout" (khỏe như cá hồi).

3. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với As fit as a fiddle

Sau khi nắm được, To be as fit as a fiddle là gì, chúng ta cũng học thêm những cụm từ/từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom này để đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa của As fit as a fiddle

  • Healthy as a horse: Cực kỳ khỏe mạnh

Ví dụ: He runs 5 miles every morning and eats healthily, he's as healthy as a horse. (Anh ấy chạy 5 dặm mỗi sáng và ăn uống lành mạnh, anh ấy khỏe như một con ngựa.)

  • In the pink: Trong tình trạng sức khỏe tốt, dồi dào sức sống

Ví dụ: After recovering from the flu, she's now in the pink and back at work. (Sau khi khỏi cúm, cô ấy giờ đã trong tình trạng sức khỏe tốt và trở lại làm việc.)

  • In good shape: Trong tình trạng tốt

Ví dụ: Despite his age, he's still in good shape, always walking long distances. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn trong tình trạng tốt, ông luôn đi bộ quãng đường dài.)

  • Well-thriven: Khỏe mạnh và phát triển tốt

Ví dụ: She's been eating organic food and doing yoga, feeling well-thriven. (Cô ấy ăn thực phẩm hữu cơ và tập yoga, nên cô cảm thấy khỏe mạnh và có sức sống mãnh liệt.)

As fit as a fiddle synonyms
As fit as a fiddle synonyms

3.2. Từ trái nghĩa của As fit as a fiddle

  • Out of shape: Sức khỏe kém

Ví dụ: After months of inactivity, he's really out of shape now. (Sau vài tháng ít vận động, giờ anh ấy không còn khỏe mạnh.)

  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe, mệt mỏi

Ví dụ: I've been feeling a bit under the weather these last few days. (Mấy ngày qua tôi cảm thấy hơi khó chịu, không khỏe.)

  • In poor health: Sức khỏe kém

Ví dụ: He’s in poor health and needs to see a doctor soon. (Anh ấy sức khỏe kém và cần được gặp bác sĩ sớm.)

  • Unfit: Không đủ sức khỏe, không khỏe mạnh

Ví dụ: After being ill for a while, she felt unfit to return to work. (Sau khi bị bệnh một khoảng thời gian, cô ấy cảm thấy không đủ sức khỏe để quay lại làm việc.)

  • Ailing: Sức khỏe yếu, ốm đau

Ví dụ: My grandmother has been ailing for months and needs proper medical care. (Sức khỏe bà tôi yếu trong vài tháng và cần được chăm sóc y tế thích hợp.)

4. Một số idiom về sức khỏe thông dụng khác

Trong tiếng Anh, người bản xứ còn dùng nhiều idiom thú vị khác để diễn tả trạng thái về sức khỏe bên cạnh Fit as a fiddle. Cùng khám phá nhé!

  • Alive and kicking: Vẫn khỏe mạnh, hoạt động tốt

Ví dụ: After surgery, he was back on his feet and alive and kicking. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy đã có thể đứng dậy và hoạt động bình thường.)

  • To have a spring in one’s step: Cảm thấy tràn đầy năng lượng, vui vẻ

Ví dụ: She has a spring in her step after finishing the project. (Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng, vui vẻ sau khi hoàn thành dự án.)

  • To have a new lease on life: Có sự thay đổi ở ai theo hướng tích cực

Ví dụ: After moving to the countryside, he felt like he had a new lease on life. (Sau khi chuyển về sống ở vùng nông thôn, anh ấy cảm thấy mình có cuộc sống tốt hơn.)

  • As pale as a ghost: Nhợt nhạt, xanh xao

Ví dụ: After staying up all night studying, he looked as pale as a ghost in the morning. (Sau khi thức cả đêm học bài, sáng hôm sau anh ấy trông rất xanh xao.)

  • As sick as a dog: Ốm yếu

Ví dụ: After eating spoiled food, he felt as sick as a dog all night. (Sau khi ăn phải đồ ăn hỏng, anh ấy cảm thấy vô cùng ốm yếu cả đêm.)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng idiom Fit as a fiddle

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng Fit as a fiddle, các bạn hãy cùng tham khảo các đoạn hội thoại thực tế để dễ hình dung được các ứng dụng idiom này trong giao tiếp nhé.

Đoạn hội thoại 1

Austin: How was your grandfather’s check-up at the hospital?

Austin: Ông của bạn kiểm tra sức khỏe ở bệnh viện thế nào?

Brian: The doctor said he’s as fit as a fiddle despite his age!

Brian: Bác sĩ nói ông vẫn khỏe mạnh như vâm dù đã có tuổi!

Austin: That’s amazing! He must have a great lifestyle.

Austin: Thật tuyệt vời! Ông chắc hẳn có lối sống rất lành mạnh.

Brian: Absolutely. He still exercises every morning.

Brian: Đúng vậy. Ông vẫn tập thể dục mỗi sáng mà.

Đoạn hội thoại 2

Ashley: You seem so energetic these days. What’s your secret?

Ashley: Dạo này bạn trông đầy năng lượng. Bí quyết là gì thế?

Benjamin: I’ve been eating healthier and working out regularly. I feel as fit as a fiddle!

Benjamin: Mình ăn uống lành mạnh hơn và tập luyện thường xuyên. Mình cảm thấy khỏe mạnh vô cùng!

Ashley: That’s great to hear. I should try that too!

Ashley: Nghe hay đấy. Mình cũng nên thử!

Benjamin: You definitely should. It really makes a difference.

Benjamin: Nhất định nên làm nha. Nó thực sự tạo ra sự khác biệt đấy.

6. Bài tập vận dụng Fit as a fiddle

Muốn ghi nhớ kiến thức tốt hơn, các bạn hãy cùng đến với các bài tập vận dụng Fit as a fiddle dưới đây

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom Be (as) fit as a fiddle

  1. Sau khi tập thể dục mỗi ngày, anh ấy cảm thấy vô cùng khỏe mạnh.

  2. Cô ấy đã khỏi bệnh và bây giờ rất khỏe mạnh.

  3. Tôi cảm thấy khỏe như vâm sau khi nghỉ ngơi một tuần.

  4. Dù tuổi đã cao nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.

  5. Sau khi ăn uống lành mạnh và ngủ đủ giấc, cô ấy cảm thấy khỏe mạnh như vâm.

Đáp án (gợi ý)

  1. After exercising every day, he feels as fit as a fiddle.

  2. She has recovered from her illness and is now as fit as a fiddle.

  3. I feel as fit as a fiddle after resting for a week.

  4. Despite my grandfather's old age, he is as fit as a fiddle.

  5. After eating healthy and getting enough sleep, she feels as fit as a fiddle.

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng Be (as) fit as a fiddle

  1. He is as healthy as a horse.

  2. After recovering from his illness, he’s in good shape now.

  3. My grandfather is strong and healthy despite his age.

  4. I feel as healthy as a horse after my morning walk.

  5. He’s in the pink after a week of rest.

Đáp án gợi ý

  1. He is as fit as a fiddle.

  2. After recovering from his illness, he’s as fit as a fiddle now.

  3. My grandfather is as fit as a fiddle despite his age.

  4. I feel as fit as a fiddle after my morning walk.

  5. He’s as fit as a fiddle after a week of rest.

Qua bài viết này, chắc chắn các bạn đã nắm rõ As fit as a fiddle là gì cũng như nguồn gốc, cách dùng của idiom này.

Các bạn đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để trau dồi thêm vốn idiom và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ