Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
So far so good là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thực tế
Nội dung

So far so good là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thực tế

Post Thumbnail

Khi muốn diễn tả tình trạng của một dự án, bạn cần phải biết cụm từ so far so good. Thành ngữ tiếng Anh này được sử dụng để biểu thị sự hài lòng với diễn biến hiện tại, rằng mọi việc đang theo đúng kế hoạch.

Trong chủ đề sau đây, IELTS LangGo sẽ giải thích ý nghĩa so far so good là gì, cũng như những cách dùng idiom này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn hãy chuẩn bị ghi chép nhé!

1. So far so good là gì?

Theo Cambridge Dictionary, So far so good là một thành ngữ tiếng Anh nghĩa là “Đến giờ vẫn ổn” hoặc “Tạm ổn”. Chúng ta sử dụng idiom này để nhận xét rằng một công việc vẫn đang tiến triển thuận lợi, tính đến thời điểm hiện tại.

Tuy nhiên, khi sử dụng cụm từ này, người nói đang ngầm thừa nhận rằng mặc dù mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ, nhưng tình hình có thể thay đổi trong tương lai.

Xét về vị trí, so far so good thường xuất hiện ở giữa câu hoặc đầu câu. Trong giao tiếp thực tế, có những trường hợp mà bạn chỉ cần nói duy nhất idiom này để truyền tải thông điệp.

Ví dụ:

  • How’s your project coming along?- “So far so good! (- Dự án của bạn diễn ra sao rồi? -Vẫn tiến triển tốt lắm!)
  • I've been studying hard for the exam, and so far so good, but I'm still a bit nervous about the results. (Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi, và đến giờ vẫn ổn, nhưng tôi vẫn còn hơi lo lắng về kết quả.)
  • The weather has been great for our camping trip. So far so good, but the forecast is calling for rain tomorrow. (Thời tiết đã rất tốt cho chuyến cắm trại của chúng tôi. Đến giờ thì không sao, nhưng dự báo cho thấy sẽ có mưa vào ngày mai.)
Định nghĩa của thành ngữ so far so good
Định nghĩa của thành ngữ so far so good

2. Nguồn gốc của thành ngữ so far so good

Thành ngữ "so far so good" có nguồn gốc từ lâu đời, được ghi nhận lần đầu tiên trong tác phẩm "Scottish Proverbs" (Tục ngữ Scotland) của James Kelly vào năm 1721.

Trong đó, Kelly sử dụng cụm từ này trong câu: "So far, so good. So much is done to good purpose." Thời đó, từ “so” được dùng với một nghĩa rất cổ xưa là “in this manner” (“theo phương pháp này”).

Về sau, so far so good vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại nhưng theo một nghĩa khác. So far nghĩa là “cho đến giờ” và so good là “rất tốt”.

3. Các cách dùng thực tế của idiom so far so good

Hãy lưu ý rằng idiom so far so good không phù hợp để dùng trong viết học thuật, mà chỉ xuất hiện trong các cuộc đối thoại thân mật hàng ngày.

Cụ thể, có 2 trường hợp phổ biến mà bạn có thể sử dụng cụm so far so good:

Các cách dùng so far so good trong bối cảnh thực tế
Các cách dùng so far so good trong bối cảnh thực tế
  • Để nhận xét tổng quan về tiến độ của một kế hoạch, dự án hoặc công việc nào đó vẫn đang khá tốt:

Ví dụ:

- We're halfway through the project now, and so far so good. (Chúng tôi đã hoàn thành được nửa dự án, và tình hình vẫn ổn tính đến nay.)

- "How's the preparation for your exams going? “So far so good, I'm feeling confident about the material." (“Bạn ôn thi đến đâu rồi?” “Đến giờ vẫn ổn, tôi rất tự tin về tài liệu học tập.)

  • Để trấn an người khác rằng vẫn không có vấn đề gì phát sinh:

Ví dụ:

- I was worried about the weather, but so far so good - the forecast looks great for the next few days." (Tôi đã rất lo lắng về thời tiết, nhưng tới nay vẫn ổn - dự báo nói mấy ngày tới trời sẽ đẹp.)

- “Are you nervous about your first day at the new job?” “No, everything is going smoothly. So far so good!” (“Ngày đầu đi làm bạn có căng thẳng không?” “Không, mọi thứ đang suôn sẻ lắm. Tôi vẫn rất ổn!”)

, p-2488, p-2482]

4. Các cấu trúc tương tự so far so good

Sau khi đã biết by and large là gì, bạn hãy ghi lại thêm 5 cụm từ đồng nghĩa dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé:

  • To be all right so far: vẫn ổn định tính đến hiện tại.

Ví dụ: The new marketing campaign has been all right so far, but we'll need to analyze the data at the end of the quarter. (Chiến dịch marketing mới đến nay vẫn diễn ra tốt, nhưng chúng tôi sẽ cần phải phân tích dữ liệu vào cuối quý.)

  • To go according to plan: Tiến triển theo đúng kế hoạch.

Ví dụ: The construction project is going according to plan so far, and we're still on schedule to finish by the end of the year. (Dự án xây dựng đang tiến triển theo đúng kế hoạch tính đến nay, và chúng tôi vẫn đang trên lộ trình hoàn thành vào cuối năm.)

  • To be under control: Tình hình vẫn đang được kiểm soát.

Ví dụ: The situation in the office has been under control so far, but we'll need to address the staffing issues soon. (Tình hình trong văn phòng vẫn đang được kiểm soát tính đến nay, nhưng chúng tôi sẽ cần phải giải quyết vấn đề nhân sự sớm.)

  • To be on track: Đang tiến triển đúng hướng.

Ví dụ: The sales team is on track to meet their quarterly targets, which is great news. (Nhóm bán hàng đang tiến triển đúng hướng để đạt được mục tiêu quý, đây là một tin tốt lành.)

  • To look promising: Nhìn có vẻ khả quan, triển vọng tốt.

Ví dụ: The new product prototype looks promising, and the customer feedback has been positive. (Mẫu sản phẩm mới nhìn có vẻ triển vọng, và phản hồi của khách hàng cũng rất tích cực.)

  • To be doing just fine: Đang hoạt động tốt, ổn định.

Ví dụ: - How's the new job going? - I'm doing just fine, the team is great and the workload is manageable. (Công việc mới của bạn thế nào? - Tôi vẫn ổn thôi, nhóm làm việc rất tuyệt và khối lượng công việc cũng không nặng.)

Các cụm từ đồng nghĩa so far so good
Các cụm từ đồng nghĩa so far so good

5. Bài tập vận dụng idiom so far so good

Sau đây là một bài tập nho nhỏ giúp bạn vận dụng idiom mới học.

Hãy dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm so far so good hoặc các cụm từ đồng nghĩa.

  1. Dự án xây dựng trung tâm thương mại mới của công ty rất có triển vọng, nhưng vẫn còn nhiều công việc phải hoàn thành.

  2. Tôi đang ôn thi IELTS và mọi thứ đến nay vẫn ổn, nhưng tôi vẫn hơi lo lắng về kết quả.

  3. Chuyến đi nghỉ cuối tuần của chúng tôi đến nay vẫn ổn, nhưng dự báo thời tiết cho ngày mai không được tốt lắm.

  4. Quá trình phát triển sản phẩm mới của công ty vẫn đi đúng hướng, và chúng tôi hy vọng sẽ ra mắt sớm.

  5. Tình hình hoạt động của công ty trong quý vừa qua vẫn kiểm soát được, nhưng chúng tôi cần tập trung để đạt được mục tiêu cuối năm.

  6. Lớp học tiếng Anh mới của tôi vẫn diễn ra suôn sẻ, và tôi cảm thấy tự tin hơn về khả năng của mình.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. The company's new shopping mall construction project looks promising, but there is still a lot of work to be done.

  2. I’m preparing for my IELTS test, and so far so good, but I'm still a bit nervous about the results.

  3. Our weekend getaway has been all right so far, but the weather forecast for tomorrow doesn't look too good.

  4. The company's new product development is still on track, and we hope to launch it soon.

  5. The company's operations have been under control so far this quarter, but we need to focus to achieve our year-end goals.

  6. My new English class has been doing just fine, and I feel more confident about my abilities.

Trên đây, bạn đã được tìm hiểu so far so good, một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng rất rộng rãi bởi người bản xứ. Hãy ghi nhớ và cố gắng vận dụng idiom này bất cứ khi nào bạn có thể.

Nếu bạn muốn bổ sung kiến thức về các idiom tiếng Anh khác, đừng chần chừ mà hãy khám phá các bài viết tiếp theo của IELTS LangGo! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ