Show off là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, show off cũng được sử dụng như một danh từ.
Trong bài viết sau, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Show off nghĩa là gì cũng như cách dùng và các từ đồng nghĩa với Show off. Cùng khám phá ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Show off vừa là cụm động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Show off được dùng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau:
Khi là cụm động từ, Show off có 2 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Khoe khoang để thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ của người khác (to do something to attract attention to yourself)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Thể hiện, khoe điều gì hoặc ai đó mà bạn tự hào để người khác ngưỡng mộ. (to make it possible for others to see and admire something or someone)
Cấu trúc:
Show something/someone off
Ví dụ:
Khi là danh từ, Show-off nghĩa là người thích thu hút sự chú ý, thích khoe khoang. (A person who has a habit of attracting attention)
Ví dụ:
Sau khi đã nắm được các ý nghĩa của Show off, chúng ta cùng khám phá thêm các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn nhé.
Ví dụ: He boasted about his new job. (Anh ấy khoe khoang về công việc mới của mình.)
Ví dụ: She kept bragging about how much money she earned. (Cô ấy cứ khoe mẽ về việc kiếm được bao nhiêu tiền.)
Ví dụ: She flaunted her designer handbag at the party. (Cô ấy phô trương chiếc túi xách hàng hiệu tại bữa tiệc.)
Ví dụ: He’s still crowing about his team’s victory last week. (Anh ấy vẫn khoe khoang về chiến thắng của đội mình tuần trước.)
Ví dụ: He loves to blow his own trumpet whenever he gets a chance. (Anh ấy rất thích tự khen mình mỗi khi có cơ hội.)
Ví dụ: She exhibited great patience while teaching the children. (Cô ấy thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời khi dạy trẻ em.)
Ví dụ: She displayed an impressive ability to solve complex problems. (Cô ấy thể hiện khả năng ấn tượng trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Ví dụ: In the presentation, he showcased his excellent problem-solving skills. (Trong bài thuyết trình, anh ấy đã thể hiện rõ khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc của mình.)
Ví dụ: The report highlighted the importance of climate action. (Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động vì khí hậu.)
Ví dụ: He’s such a braggart, always talking about his achievements. (Anh ta đúng là kẻ khoác lác, lúc nào cũng nói về thành tích của mình.)
Ví dụ: She’s a real exhibitionist and loves being in the spotlight. (Cô ấy là một người thích phô trương và rất thích được chú ý.)
Ví dụ: Nobody takes him seriously because he’s such a blowhard. (Chẳng ai coi trọng anh ta vì anh ta quá ba hoa.)
Ví dụ: That guy is a boaster who never stops talking about his success. (Gã đó là một kẻ khoe khoang, không bao giờ ngừng nói về thành công của mình.)
Bên cạnh Show off, trong tiếng Anh còn nhiều phrasal verb với Show, chúng ta cùng học thêm nhé.
Ví dụ: I'll show you around the city when you visit. (Tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan thành phố khi bạn đến.)
Ví dụ: She didn’t show up at the party last night. (Cô ấy đã không xuất hiện ở bữa tiệc tối qua.)
Ví dụ: Please show the guests out after the meeting. (Làm ơn tiễn các vị khách ra ngoài sau cuộc họp.)
Ví dụ: The agent showed us over the apartment before we decided to rent it. (Nhân viên môi giới đã dẫn chúng tôi đi xem căn hộ trước khi chúng tôi quyết định thuê.)
Ví dụ: The paint is so thin that the old color shows through. (Lớp sơn quá mỏng khiến màu sơn cũ lộ ra.)
Các bạn hãy thử sức với hai bài tập dưới đây để tự kiểm tra xem mình đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng Show off chưa nhé.
Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Show off
Anh ấy luôn khoe khoang về những chiếc xe đắt tiền của mình.
Cô ấy mặc chiếc váy này để khoe vóc dáng thon gọn của mình.
Đừng khoe mẽ nữa! Không ai quan tâm đâu.
Anh ấy đã thể hiện kỹ năng chơi guitar tuyệt vời của mình tại buổi hòa nhạc.
Thằng bé rất thích khoe kỹ năng chơi bóng đá của mình trước bạn bè.
Cô ấy mua chiếc túi đó chỉ để khoe rằng mình giàu có.
Anh ấy không phải là kẻ khoe khoang, anh ấy chỉ rất tự tin.
Ánh sáng trong phòng làm nổi bật thiết kế nội thất tuyệt đẹp.
Anh ta không thể ngừng khoe khoang về thành tích học tập của mình.
Cô ấy thích khoe những món đồ trang sức đắt tiền mà chồng mua cho.
Đáp án:
He always shows off his expensive cars.
She wears this dress to show off her slim figure.
Stop showing off! Nobody cares.
He showed off his amazing guitar skills at the concert.
The boy loves to show off his football skills to his friends.
She bought that bag just to show off that she is rich.
He's not a show-off, he's just very confident.
The lighting in the room shows off the beautiful interior design.
He can’t stop showing off his academic achievements.
She loves to show off the expensive jewelry her husband bought for her.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống phrasal verb với Show phù hợp
(Show around, Show up, Show off, Show out)
He arrived late, but at least he managed to ______ at the wedding.
She loves to ______ her dance skills at every party she attends.
The new students were ______ the campus.
Can you ______ the guests ______ when they are ready to leave?
He didn’t ______ at the meeting even though he promised to come.
She wore that outfit just to ______ her expensive jewelry.
Đáp án:
Show up
Show off
Show around
Show out
Show up
Show off
IELTS LangGo hy vọng rằng, qua bài viết này các bạn đã nắm được Show off là gì, cách dùng và từ đồng nghĩa với Show off.
Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ