Rip off thường được dùng với ý nghĩa là ‘lừa ai đó để họ phải trả giá cao, tuy nhiên, cụm từ này còn được dùng với nhiều ý nghĩa khác mà chắc hẳn bạn chưa biết đến.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Rip off là gì, cấu trúc, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa với Rip off để giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này và ứng dụng một cách tự nhiên khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Rip off vừa là 1 cụm động từ, vừa là 1 danh từ. Với mỗi vai trò Rip off được dùng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
Khi đóng vai trò là cụm động từ, Rip off được dùng với 3 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Lừa ai trả giá cao (to cheat somebody, by making them pay too much, by selling them something of poor quality)
Cấu trúc:
Rip somebody off
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Ăn trộm hoặc sao chép bất hợp pháp (to steal or illegally copy something)
Cấu trúc:
Rip something off
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Xé bỏ, cởi bỏ nhanh chóng (to remove something very quickly and carelessly)
Cấu trúc:
Rip off something
Ví dụ:
Khi là danh từ, Rip-off là danh từ đếm được diễn tả 2 ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Sự chặt chém, lừa đảo về giá (something that is not worth what you pay for it)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Sản phẩm đạo nhái, hàng nhái (a copy of something, especially one that is less expensive or not as good as the original thing).
Ví dụ:
Xem thêm: 40+ Phrasal verbs with Off thông dụng nhất
Rip off là một cụm đa nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta cùng khám phá các từ đồng nghĩa với Rip off theo từng nét nghĩa nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ tiếng Anh |
Overcharge | Tính giá quá cao | The taxi driver overcharged me for a short trip. (Tài xế taxi đã tính giá quá cao cho một chuyến đi ngắn.) |
Cheat | Lừa gạt, gian lận | The vendor tried to cheat tourists by selling fake souvenirs at high prices. (Người bán đã cố lừa gạt khách du lịch bằng cách bán đồ lưu niệm giả với giá cao.) |
Deceive | Lừa dối | He deceived her into paying double the actual price of the product. (Anh ta lừa cô ấy trả gấp đôi giá trị thực của sản phẩm.) |
Trick | Lừa gạt | They tricked me into paying for something I didn’t even need. (Họ đã lừa tôi trả tiền cho thứ mà tôi thậm chí không cần.) |
Take in | Lừa gạt | I felt taken in when I realized the watch was not genuine. (Tôi cảm thấy bị lừa khi nhận ra chiếc đồng hồ không phải hàng thật.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Steal | Trộm, lấy trộm | Someone stole my wallet at the crowded market. (Ai đó đã trộm ví của tôi ở khu chợ đông đúc.) |
Thieve | Trộm cắp | She admitted to thieving the jewelry. (Cô ấy đã thừa nhận đã lấy cắp đồ trang sức.) |
Pinch | Trộm vặt | He pinched a candy bar from the shop and ran away. (Anh ta chôm một thanh kẹo từ cửa hàng và chạy đi.) |
Lift | Trộm | A thief lifted a phone from her bag without her noticing. (Một tên trộm đã lấy trộm điện thoại từ túi của cô mà cô ấy không hay biết.) |
Pilfer | Chôm chỉa, ăn cắp vặt | She was caught pilfering office supplies. (Cô ấy bị bắt quả tang khi đang chôm chỉa văn phòng phẩm.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tear off | Xé bỏ | He tore off the price tag before giving the gift. (Anh ấy xé bỏ nhãn giá trước khi tặng quà.) |
Pull off | Gỡ hoặc kéo ra | She pulled off the old wallpaper to redecorate the room. (Cô ấy gỡ bỏ lớp giấy dán tường cũ để trang trí lại phòng.) |
Strip off | Cởi bỏ đồ | The workers stripped off their uniforms after a long shift. (Những công nhân cởi bỏ đồng phục sau một ca làm việc dài.) |
Yank | Kéo mạnh hoặc xé mạnh | He yanked off the band-aid, wincing at the pain. (Anh ấy xé mạnh miếng băng xuống, nhăn mặt vì đau.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Scam | Sự lừa đảo | The online shop turned out to be a scam. I lost my money. (Cửa hàng trực tuyến hóa ra là một trò lừa đảo. Tôi đã mất tiền.) |
Fraud | Sự gian lận, lừa đảo | He was arrested for committing fraud in financial transactions. (Anh ta bị bắt vì gian lận trong giao dịch tài chính.) |
Swindle | Vụ lừa đảo | The old man was the victim of a swindle. (Ông lão là nạn nhân của một vụ lừa đảo.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Knockoff | Hàng nhái | That bag is a cheap knockoff of a luxury brand. (Chiếc túi đó là một bản nhái rẻ tiền của một thương hiệu cao cấp.) |
Imitation | Hàng giả | The necklace looks like gold but is actually an imitation. (Chiếc vòng cổ trông giống như vàng nhưng thực chất là hàng giả.) |
Fake | Hàng giả | She accidentally bought a fake perfume thinking it was the original. (Cô ấy vô tình mua phải nước hoa giả, tưởng rằng đó là hàng thật.) |
Rip off không phải là phrasal verb duy nhất với Rip mà động từ này còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa riêng biệt. Các bạn cùng học để trau dồi thêm vốn từ nhé.
Ví dụ: She ripped into him for being late to the meeting again. (Cô ấy chỉ trích anh ta vì lại đến muộn cuộc họp.)
Ví dụ: The storm ripped through the city, causing widespread damage. (Cơn bão đã quét qua thành phố, gây ra thiệt hại rộng rãi.)
Ví dụ: He ripped up the old contract when he found out the company had lied to him. (Anh ấy xé vụn hợp đồng cũ khi phát hiện công ty đã lừa dối mình.)
Ví dụ: The critics ripped his performance apart, calling it a disaster. (Các nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt màn trình diễn của anh ấy, gọi đó là một thảm họa.)
Ví dụ: She ripped out the old pages from the notebook to make space for new notes. (Cô xé những trang cũ ra khỏi cuốn sổ để nhường chỗ cho những ghi chú mới.)
Sau khi đã hiểu rõ Rip off nghĩa là gì, cũng như cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, các bạn hãy cùng làm bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng Rip off
Họ đã ăn cắp bài hát của tôi và thêm vào album của họ mà không hỏi.
Tôi mua một chiếc đồng hồ hiệu trực tuyến, nhưng hóa ra đó chỉ là hàng nhái.
Người bán hàng rong đã lừa tôi bằng cách bán một chiếc túi giả với giá 100 đô la.
Công ty đã bị kiện vì ăn cắp thiết kế logo của một thương hiệu khác
Vé xem hòa nhạc của tôi là một sự lừa đảo vì chỗ ngồi của tôi quá xa sân khấu.
Trò chơi mới chỉ là một bản nhái của một ứng dụng di động phổ biến.
Những cặp kính râm này chỉ là hàng nhái rẻ tiền của các thương hiệu đắt tiền.
200 đô la cho bữa tối ở nhà hàng đó? Thật là giá trên trời!
Tài xế taxi đã lừa chúng tôi bằng cách đi quãng đường dài nhất đến sân bay.
Những chiếc đồng hồ trong cửa hàng đều là hàng giả, chúng dễ bị hỏng.
Đáp án gợi ý
They ripped off my song and added it to their album without asking.
I bought a designer watch online, but it turned out to be a rip-off.
The street vendor ripped me off by selling a fake bag for $100.
The company was sued for ripping off another brand's logo design.
My concert ticket was a rip-off because my seat was too far from the stage.
The new game is just a rip-off of a popular mobile app.
These sunglasses are just cheap rip-offs of expensive brands.
$200 for dinner at that restaurant? That's an absolute rip-off!
The taxi driver ripped us off by taking the longest route to the airport.
Bài viết đã giải đáp cho bạn Rip off là gì, cách dùng và các từ đồng nghĩa. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng Rip off một cách chính xác.
Các bạn đừng quên cập nhật các bài học mới để cùng cải thiện vốn kiến thức Tiếng Anh của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ