Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Rip off là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Rip off thường được dùng với ý nghĩa là ‘lừa ai đó để họ phải trả giá cao, tuy nhiên, cụm từ này còn được dùng với nhiều ý nghĩa khác mà chắc hẳn bạn chưa biết đến.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Rip off là gì, cấu trúc, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa với Rip off để giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này và ứng dụng một cách tự nhiên khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

1. Rip off là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Rip off vừa là 1 cụm động từ, vừa là 1 danh từ. Với mỗi vai trò Rip off được dùng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

Phrasal verb Rip off

Khi đóng vai trò là cụm động từ, Rip off được dùng với 3 ý nghĩa:

Ý nghĩa 1: Lừa ai trả giá cao (to cheat somebody, by making them pay too much, by selling them something of poor quality)

Cấu trúc:

Rip somebody off

Ví dụ:

  • Tourists often get ripped off in big cities if they don’t know the local prices.
    (Khách du lịch thường bị "chặt chém" ở các thành phố lớn nếu họ không biết giá cả địa phương.)
  • I bought a phone online, but it was broken when it arrived. I feel ripped off. (Tôi mua một chiếc điện thoại trực tuyến, nhưng khi nhận được thì nó đã hỏng - tôi cảm thấy bị lừa.)

Ý nghĩa 2: Ăn trộm hoặc sao chép bất hợp pháp (to steal or illegally copy something)

Cấu trúc:

Rip something off

Ví dụ:

  • Someone ripped off my idea for the project and presented it as their own. (Ai đó đã ăn cắp ý tưởng của tôi cho dự án và trình bày như của họ.)
  • The artist accused the company of ripping off her design for their new product. (Người nghệ sĩ đã buộc tội công ty sao chép bất hợp pháp thiết kế của cô ấy cho sản phẩm mới.)
Rip off nghĩa là gì
Rip off nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: Xé bỏ, cởi bỏ nhanh chóng (to remove something very quickly and carelessly)

Cấu trúc:

Rip off something

Ví dụ:

  • He ripped off the bandage with one quick motion. (Anh ấy xé mạnh miếng băng bó chỉ trong một động tác nhanh.)
  • She ripped off the page from the notebook in frustration and threw it in the trash. (Cô ấy xé mạnh trang giấy khỏi cuốn sổ vì bực bội và ném nó vào thùng rác.)

Danh từ Rip-off

Khi là danh từ, Rip-off danh từ đếm được diễn tả 2 ý nghĩa:

Ý nghĩa 1: Sự chặt chém, lừa đảo về giá (something that is not worth what you pay for it)

Ví dụ:

  • $50 for a sandwich? That’s such a rip-off! (50 đô la cho một chiếc sandwich? Thật là giá cắt cổ!)
  • The tickets for the concert were a rip-off; the performance didn’t match the price. (Vé buổi hòa nhạc quá đắt; màn trình diễn không xứng với giá tiền.)
A rip-off là gì
A rip-off là gì

Ý nghĩa 2: Sản phẩm đạo nhái, hàng nhái (a copy of something, especially one that is less expensive or not as good as the original thing).

Ví dụ:

  • The movie was just a cheap rip-off of a classic thriller. (Bộ phim chỉ là một bản nhái rẻ tiền của một bộ phim kinh dị kinh điển.)
  • These sunglasses look like designer brands, but they’re just rip-offs. (Chiếc kính râm này trông giống hàng hiệu, nhưng chúng chỉ là hàng nhái.)

Xem thêm: 40+ Phrasal verbs with Off thông dụng nhất

2. Từ đồng nghĩa với Rip off

Rip off là một cụm đa nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta cùng khám phá các từ đồng nghĩa với Rip off theo từng nét nghĩa nhé.

2.1. Đồng nghĩa với Rip off - Lừa ai đó phải trả giá cao

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ tiếng Anh

Overcharge

Tính giá quá cao

The taxi driver overcharged me for a short trip. (Tài xế taxi đã tính giá quá cao cho một chuyến đi ngắn.)

Cheat

Lừa gạt, gian lận

The vendor tried to cheat tourists by selling fake souvenirs at high prices. (Người bán đã cố lừa gạt khách du lịch bằng cách bán đồ lưu niệm giả với giá cao.)

Deceive

Lừa dối

He deceived her into paying double the actual price of the product. (Anh ta lừa cô ấy trả gấp đôi giá trị thực của sản phẩm.)

Trick

Lừa gạt

They tricked me into paying for something I didn’t even need. (Họ đã lừa tôi trả tiền cho thứ mà tôi thậm chí không cần.)

Take in

Lừa gạt

I felt taken in when I realized the watch was not genuine. (Tôi cảm thấy bị lừa khi nhận ra chiếc đồng hồ không phải hàng thật.)

2.2. Đồng nghĩa với Rip off - Trộm hoặc đánh cắp thứ gì đó

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Steal

Trộm, lấy trộm

Someone stole my wallet at the crowded market. (Ai đó đã trộm ví của tôi ở khu chợ đông đúc.)

Thieve

Trộm cắp

She admitted to thieving the jewelry. (Cô ấy đã thừa nhận đã lấy cắp đồ trang sức.)

Pinch

Trộm vặt

He pinched a candy bar from the shop and ran away. (Anh ta chôm một thanh kẹo từ cửa hàng và chạy đi.)

Lift

Trộm

A thief lifted a phone from her bag without her noticing. (Một tên trộm đã lấy trộm điện thoại từ túi của cô mà cô ấy không hay biết.)

Pilfer

Chôm chỉa, ăn cắp vặt

She was caught pilfering office supplies. (Cô ấy bị bắt quả tang khi đang chôm chỉa văn phòng phẩm.)

2.3. Đồng nghĩa với Rip off - Xé bỏ hoặc cởi bỏ nhanh chóng

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Tear off

Xé bỏ

He tore off the price tag before giving the gift. (Anh ấy xé bỏ nhãn giá trước khi tặng quà.)

Pull off

Gỡ hoặc kéo ra

She pulled off the old wallpaper to redecorate the room. (Cô ấy gỡ bỏ lớp giấy dán tường cũ để trang trí lại phòng.)

Strip off

Cởi bỏ đồ

The workers stripped off their uniforms after a long shift. (Những công nhân cởi bỏ đồng phục sau một ca làm việc dài.)

Yank

Kéo mạnh hoặc xé mạnh

He yanked off the band-aid, wincing at the pain. (Anh ấy xé mạnh miếng băng xuống, nhăn mặt vì đau.)

Rip off synonyms
Rip off synonyms

2.4. Đồng nghĩa với Rip-off - Sự chặt chém, lừa đảo về giá

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Scam

Sự lừa đảo

The online shop turned out to be a scam. I lost my money. (Cửa hàng trực tuyến hóa ra là một trò lừa đảo. Tôi đã mất tiền.)

Fraud

Sự gian lận, lừa đảo

He was arrested for committing fraud in financial transactions. (Anh ta bị bắt vì gian lận trong giao dịch tài chính.)

Swindle

Vụ lừa đảo

The old man was the victim of a swindle. (Ông lão là nạn nhân của một vụ lừa đảo.)

2.5. Đồng nghĩa với Rip-off - Hàng nhái/Hàng giả

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Knockoff

Hàng nhái

That bag is a cheap knockoff of a luxury brand. (Chiếc túi đó là một bản nhái rẻ tiền của một thương hiệu cao cấp.)

Imitation

Hàng giả

The necklace looks like gold but is actually an imitation. (Chiếc vòng cổ trông giống như vàng nhưng thực chất là hàng giả.)

Fake

Hàng giả

She accidentally bought a fake perfume thinking it was the original. (Cô ấy vô tình mua phải nước hoa giả, tưởng rằng đó là hàng thật.)

3. Một số phrasal verb khác với Rip

Rip off không phải là phrasal verb duy nhất với Rip mà động từ này còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa riêng biệt. Các bạn cùng học để trau dồi thêm vốn từ nhé.

  • Rip into: Chỉ trích hoặc tấn công ai đó rất gay gắt

Ví dụ: She ripped into him for being late to the meeting again. (Cô ấy chỉ trích anh ta vì lại đến muộn cuộc họp.)

  • Rip through: Quét qua, xé toạc, xuyên qua

Ví dụ: The storm ripped through the city, causing widespread damage. (Cơn bão đã quét qua thành phố, gây ra thiệt hại rộng rãi.)

  • Rip up: Xé nhỏ cái gì

Ví dụ: He ripped up the old contract when he found out the company had lied to him. (Anh ấy xé vụn hợp đồng cũ khi phát hiện công ty đã lừa dối mình.)

  • Rip apart: Chỉ trích ai, cái gì đó

Ví dụ: The critics ripped his performance apart, calling it a disaster. (Các nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt màn trình diễn của anh ấy, gọi đó là một thảm họa.)

  • Rip out: Xé ra, tháo rời

Ví dụ: She ripped out the old pages from the notebook to make space for new notes. (Cô xé những trang cũ ra khỏi cuốn sổ để nhường chỗ cho những ghi chú mới.)

4. Bài tập vận dụng Rip off

Sau khi đã hiểu rõ Rip off nghĩa là gì, cũng như cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, các bạn hãy cùng làm bài tập vận dụng dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng Rip off

  1. Họ đã ăn cắp bài hát của tôi và thêm vào album của họ mà không hỏi.

  2. Tôi mua một chiếc đồng hồ hiệu trực tuyến, nhưng hóa ra đó chỉ là hàng nhái.

  3. Người bán hàng rong đã lừa tôi bằng cách bán một chiếc túi giả với giá 100 đô la.

  4. Công ty đã bị kiện vì ăn cắp thiết kế logo của một thương hiệu khác

  5. Vé xem hòa nhạc của tôi là một sự lừa đảo vì chỗ ngồi của tôi quá xa sân khấu.

  6. Trò chơi mới chỉ là một bản nhái của một ứng dụng di động phổ biến.

  7. Những cặp kính râm này chỉ là hàng nhái rẻ tiền của các thương hiệu đắt tiền.

  8. 200 đô la cho bữa tối ở nhà hàng đó? Thật là giá trên trời!

  9. Tài xế taxi đã lừa chúng tôi bằng cách đi quãng đường dài nhất đến sân bay.

  10. Những chiếc đồng hồ trong cửa hàng đều là hàng giả, chúng dễ bị hỏng.

Đáp án gợi ý

  1. They ripped off my song and added it to their album without asking.

  2. I bought a designer watch online, but it turned out to be a rip-off.

  3. The street vendor ripped me off by selling a fake bag for $100.

  4. The company was sued for ripping off another brand's logo design.

  5. My concert ticket was a rip-off because my seat was too far from the stage.

  6. The new game is just a rip-off of a popular mobile app.

  7. These sunglasses are just cheap rip-offs of expensive brands.

  8. $200 for dinner at that restaurant? That's an absolute rip-off!

  9. The taxi driver ripped us off by taking the longest route to the airport.

  10. The watches in the store are all rip-offs, they break easily.

Bài viết đã giải đáp cho bạn Rip off là gì, cách dùng và các từ đồng nghĩa. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng Rip off một cách chính xác.

Các bạn đừng quên cập nhật các bài học mới để cùng cải thiện vốn kiến thức Tiếng Anh của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ