Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cấu trúc To be prone to là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, khi miêu tả các xu hướng của sự vật, hiện tượng, bạn cần biết đến cụm từ to be prone to. Cụm từ này mô tả những trạng thái mà một đối tượng có khả năng gặp phải hơn so với bình thường.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn ý nghĩa của "to be prone to", cũng như đưa ra các ví dụ thực tế để bạn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày!

Kiến thức trọng tâm

- Be prone to có nghĩa là "có xu hướng, có thiên hướng, dễ mắc phải", dùng để nhấn mạnh ý nghĩa rằng một người, sự vật hoặc sự việc sẽ dễ bị tổn thương hơn bởi bệnh tật hoặc các tác động từ bên ngoài.

- Cấu trúc:

  • be prone to + N: dễ bị ảnh hưởng bởi một tình trạng nào đó
  • be prone to + V-ing: có khuynh hướng thực hiện một hành động cụ thể

1. Cấu trúc Be prone to nghĩa là gì?

Be prone to có nghĩa là "có xu hướng, có thiên hướng, dễ mắc phải". Cụm từ này nhấn mạnh ý nghĩa rằng một người, sự vật hoặc sự việc sẽ dễ bị tổn thương hơn bởi bệnh tật hoặc các tác động từ bên ngoài.

Ví dụ:

- Office workers who sit too long are prone to developing joint diseases. (Những nhân viên văn phòng ngồi quá lâu sẽ dễ bị mắc bệnh về khớp.)

- The old building is prone to leaks during heavy rain. (Tòa nhà cũ dễ bị rò rỉ nước khi trời mưa to.)

Cụm từ to be prone to trong tiếng Anh nghĩa là gì
Cụm từ to be prone to trong tiếng Anh nghĩa là gì

Sau đây là hai cấu trúc cụ thể hơn của cụm từ to be prone to giúp bạn áp dụng dễ dàng hơn:

Khi đi với danh từ

“Be prone to" được kết hợp với một danh từ để chỉ ra rằng đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi một tình trạng nào đó.

Công thức: be prone to + N

Ví dụ:

- Elderly people are prone to falls and injuries. (Người già có khả năng cao sẽ bị té ngã và bị thương.)

- The coastal region is prone to severe storms and hurricanes. (Vùng ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi bão lớn và lốc xoáy.)

Khi đi với động từ

“Be prone to" được kết hợp với một động từ ở dạng danh động từ (V-ing) để chỉ ra rằng ai đó có khuynh hướng thực hiện một hành động cụ thể.

Công thức: be prone to + V-ing

Ví dụ:

- She is prone to losing her temper when stressed. (Cô ấy dễ bị mất bình tĩnh khi stress.)

- The new software system is prone to crashing unexpectedly. (Hệ thống phần mềm mới dễ bị sập bất ngờ.)

Các cấu trúc cụ thể của to be prone to
Các cấu trúc cụ thể của to be prone to

2. Ứng dụng cấu trúc be prone to trong thực tế

Cấu trúc "be prone to" có 3 cách dùng phổ biến trong thực tế, cho phép chúng ta mô tả các tình trạng về sức khỏe hoặc hành vi.

Dưới đây là những trường hợp cụ thể:

Các tình huống sử dụng be prone to trong giao tiếp hàng ngày
Các tình huống sử dụng be prone to trong tiếng Anh
  • Miêu tả tình trạng sức khỏe dễ bị tổn thương của một người:

Ví dụ:

- People with osteoporosis are prone to bone fractures. (Người bị loãng xương dễ bị gãy xương.)

- Patients with asthma are prone to respiratory infections. (Bệnh nhân hen suyễn dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp.)

  • Miêu tả các xu hướng trong tính cách hoặc hành vi của một người (thường là xu hướng tiêu cực):

Ví dụ:

- He is prone to losing his temper when under stress. (Anh ấy dễ bị mất bình tĩnh khi căng thẳng.)

- My coworker is prone to making impulsive decisions. (Đồng nghiệp của tôi thường có xu hướng quyết định một cách bốc đồng.)

  • Miêu tả các xu hướng dễ xảy ra của một sự việc, hiện tượng:

Ví dụ:

- Older model phones are prone to battery drain issues. (Điện thoại đời cũ dễ bị hao pin.)

- Wooden structures are prone to catching fire during wildfires. (Công trình bằng gỗ dễ bị bắt lửa trong các vụ cháy rừng.)

3. Các cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với be prone to

Ở các phần trên, chúng ta đã tìm hiểu be prone to là gì và các cách dùng liên quan. Bây giờ bạn hãy lưu lại những cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.

3.1. Từ và cụm từ đồng nghĩa

  • Vulnerable to: Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi

Ví dụ: The coastal town is vulnerable to hurricanes during the storm season. (Thị trấn ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi lốc xoáy trong mùa mưa bão.)

  • Susceptible to: Dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải

Ví dụ: Elderly people are susceptible to dementia. (Người già dễ bị mắc bệnh đãng trí.)

  • Subject to: Phải chịu, dễ gặp phải

Ví dụ: The new software is subject to frequent crashes and errors. (Phần mềm mới dễ gặp phải các lỗi và treo máy thường xuyên.)

  • Inclined to: Có xu hướng, có khuynh hướng

Ví dụ: My friend is inclined to overthink small problems. (Bạn tôi có xu hướng suy nghĩ quá mức về những vấn đề nhỏ nhặt.)

  • Predisposed to: Có sẵn khuynh hướng, dễ gặp phải

Ví dụ: People with a history of heart disease are predisposed to developing the condition. (Người có tiền sử bệnh tim dễ bị mắc chứng bệnh này.)

Các cấu trúc đồng nghĩa có thể thaythế be prone to
Các cấu trúc đồng nghĩa có thể thay thế be prone to

3.2. Từ và cụm từ trái nghĩa

  • Resistant to: Khó bị ảnh hưởng, kháng cự

Ví dụ: The new antivirus software is resistant to the latest cyberthreats. (Phần mềm diệt virus mới này kháng cự được các mối đe dọa mạng mới nhất.)

  • Immune to: Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng

Ví dụ: People who have recovered from the virus are immune to reinfection. (Những người đã khỏi bệnh thì miễn nhiễm với nguy cơ nhiễm lại.)

  • Unaffected by: Không bị ảnh hưởng, không tác động đến

Ví dụ: The business was unaffected by the economic downturn. (Doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.)

  • Unlikely to: Không có khả năng, ít có khả năng

Ví dụ: The team is unlikely to win the championship this year. (Đội bóng ít có khả năng vô địch giải đấu năm nay.)

  • Averse to: Không ưa, bài trừ, có xu hướng tránh

Ví dụ: My boss is averse to taking risks in business decisions. (Ông sếp của tôi có xu hướng tránh rủi ro trong các quyết định kinh doanh.)

Các cấu trúc trái nghĩa với be prone to
Các cấu trúc trái nghĩa với be prone to

4. Bài tập vận dụng be prone to có đáp án

Để vận dụng cụm từ mới học, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé.

Bài tập: Khoanh vào đáp án đúng nhất để hoàn thành câu, vận dụng đúng cấu trúc to be prone to hoặc các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa.

1. People with certain medical conditions are ___ to developing complications.

  1. prone

  2. resistant

  3. averse

  4. immune

2. The software update is ___ to encounter glitches and bugs.

  1. susceptible

  2. unlikely

  3. prone

  4. unaffected

3. Coastal regions are ___ to severe weather events like hurricanes and typhoons.

  1. inclined

  2. subject

  3. prone

  4. immune

4. My boss is ___ to taking big risks that could jeopardize the company's stability.

  1. prone

  2. averse

  3. predisposed

  4. resistant

5. People with a family history of heart disease are ___ to developing the condition themselves.

  1. vulnerable

  2. susceptible

  3. predisposed

  4. immune

6. The old bridge is ___ to collapsing during heavy rain and flooding.

  1. resistant

  2. prone

  3. unlikely

  4. unaffected

7. Teenagers are often ___ to making impulsive decisions without considering the consequences.

  1. inclined

  2. averse

  3. prone

  4. immune

8. Outdoor wooden furniture is ___ to rotting and weathering over time.

  1. vulnerable

  2. subject

  3. prone

  4. resistant

9. People with anxiety disorders tend to be ___ to experiencing frequent panic attacks.

  1. immune

  2. unlikely

  3. prone

  4. averse

10. The new remote work policy is ___ to abuse and misuse by some employees.

  1. susceptible

  2. predisposed

  3. prone

  4. resistant

11. Elderly individuals are ___ to bone fractures.

  1. resistant

  2. susceptible

  3. unlikely

  4. unaffected

12. My coworker is ___ to exaggerating the truth when telling stories.

  1. averse

  2. immune

  3. prone

  4. inclined

13. High-rise buildings in earthquake-prone regions are ___ to structural damage.

  1. vulnerable

  2. prone

  3. resistant

  4. unlikely

14. Those with a history of allergies are ___ to developing new allergic reactions.

  1. predisposed

  2. immune

  3. averse

  4. resistant

15. Younger children are often ___ to throwing tantrums when they don't get their way.

  1. prone

  2. unlikely

  3. resistant

  4. immune

Đáp án:

  1. A

  2. B

  3. C

  4. B

  5. C

  6. B

  7. C

  8. A

  9. C

  10. A

  11. B

  12. D

  13. A

  14. A

  15. A

Trên đây bạn đã được tìm hiểu to be prone to nghĩa là gì, cũng như cách dùng và ví dụ thực tiễn. Bạn hãy cố gắng vận dụng cấu trúc này thường xuyên, đặc biệt là khi miêu tả những đặc điểm và xu hướng trong cuộc sống. Đừng ngại chia sẻ bài viết với bạn bè để cùng nhau học tập tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ