Trong tiếng Anh, khi miêu tả các xu hướng của sự vật, hiện tượng, bạn cần biết đến cụm từ to be prone to. Cụm từ này mô tả những trạng thái mà một đối tượng có khả năng gặp phải hơn so với bình thường.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn ý nghĩa của "to be prone to", cũng như đưa ra các ví dụ thực tế để bạn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày!
Kiến thức trọng tâm |
- Be prone to có nghĩa là "có xu hướng, có thiên hướng, dễ mắc phải", dùng để nhấn mạnh ý nghĩa rằng một người, sự vật hoặc sự việc sẽ dễ bị tổn thương hơn bởi bệnh tật hoặc các tác động từ bên ngoài. - Cấu trúc:
|
Be prone to có nghĩa là "có xu hướng, có thiên hướng, dễ mắc phải". Cụm từ này nhấn mạnh ý nghĩa rằng một người, sự vật hoặc sự việc sẽ dễ bị tổn thương hơn bởi bệnh tật hoặc các tác động từ bên ngoài.
Ví dụ:
- Office workers who sit too long are prone to developing joint diseases. (Những nhân viên văn phòng ngồi quá lâu sẽ dễ bị mắc bệnh về khớp.)
- The old building is prone to leaks during heavy rain. (Tòa nhà cũ dễ bị rò rỉ nước khi trời mưa to.)
Sau đây là hai cấu trúc cụ thể hơn của cụm từ to be prone to giúp bạn áp dụng dễ dàng hơn:
“Be prone to" được kết hợp với một danh từ để chỉ ra rằng đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi một tình trạng nào đó.
Công thức: be prone to + N
Ví dụ:
- Elderly people are prone to falls and injuries. (Người già có khả năng cao sẽ bị té ngã và bị thương.)
- The coastal region is prone to severe storms and hurricanes. (Vùng ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi bão lớn và lốc xoáy.)
“Be prone to" được kết hợp với một động từ ở dạng danh động từ (V-ing) để chỉ ra rằng ai đó có khuynh hướng thực hiện một hành động cụ thể.
Công thức: be prone to + V-ing
Ví dụ:
- She is prone to losing her temper when stressed. (Cô ấy dễ bị mất bình tĩnh khi stress.)
- The new software system is prone to crashing unexpectedly. (Hệ thống phần mềm mới dễ bị sập bất ngờ.)
Cấu trúc "be prone to" có 3 cách dùng phổ biến trong thực tế, cho phép chúng ta mô tả các tình trạng về sức khỏe hoặc hành vi.
Dưới đây là những trường hợp cụ thể:
Ví dụ:
- People with osteoporosis are prone to bone fractures. (Người bị loãng xương dễ bị gãy xương.)
- Patients with asthma are prone to respiratory infections. (Bệnh nhân hen suyễn dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp.)
Ví dụ:
- He is prone to losing his temper when under stress. (Anh ấy dễ bị mất bình tĩnh khi căng thẳng.)
- My coworker is prone to making impulsive decisions. (Đồng nghiệp của tôi thường có xu hướng quyết định một cách bốc đồng.)
Ví dụ:
- Older model phones are prone to battery drain issues. (Điện thoại đời cũ dễ bị hao pin.)
- Wooden structures are prone to catching fire during wildfires. (Công trình bằng gỗ dễ bị bắt lửa trong các vụ cháy rừng.)
Ở các phần trên, chúng ta đã tìm hiểu be prone to là gì và các cách dùng liên quan. Bây giờ bạn hãy lưu lại những cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.
Ví dụ: The coastal town is vulnerable to hurricanes during the storm season. (Thị trấn ven biển dễ bị ảnh hưởng bởi lốc xoáy trong mùa mưa bão.)
Ví dụ: Elderly people are susceptible to dementia. (Người già dễ bị mắc bệnh đãng trí.)
Ví dụ: The new software is subject to frequent crashes and errors. (Phần mềm mới dễ gặp phải các lỗi và treo máy thường xuyên.)
Ví dụ: My friend is inclined to overthink small problems. (Bạn tôi có xu hướng suy nghĩ quá mức về những vấn đề nhỏ nhặt.)
Ví dụ: People with a history of heart disease are predisposed to developing the condition. (Người có tiền sử bệnh tim dễ bị mắc chứng bệnh này.)
Ví dụ: The new antivirus software is resistant to the latest cyberthreats. (Phần mềm diệt virus mới này kháng cự được các mối đe dọa mạng mới nhất.)
Ví dụ: People who have recovered from the virus are immune to reinfection. (Những người đã khỏi bệnh thì miễn nhiễm với nguy cơ nhiễm lại.)
Ví dụ: The business was unaffected by the economic downturn. (Doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.)
Ví dụ: The team is unlikely to win the championship this year. (Đội bóng ít có khả năng vô địch giải đấu năm nay.)
Ví dụ: My boss is averse to taking risks in business decisions. (Ông sếp của tôi có xu hướng tránh rủi ro trong các quyết định kinh doanh.)
Để vận dụng cụm từ mới học, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé.
Bài tập: Khoanh vào đáp án đúng nhất để hoàn thành câu, vận dụng đúng cấu trúc to be prone to hoặc các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa.
1. People with certain medical conditions are ___ to developing complications.
prone
resistant
averse
immune
2. The software update is ___ to encounter glitches and bugs.
susceptible
unlikely
prone
unaffected
3. Coastal regions are ___ to severe weather events like hurricanes and typhoons.
inclined
subject
prone
immune
4. My boss is ___ to taking big risks that could jeopardize the company's stability.
prone
averse
predisposed
resistant
5. People with a family history of heart disease are ___ to developing the condition themselves.
vulnerable
susceptible
predisposed
immune
6. The old bridge is ___ to collapsing during heavy rain and flooding.
resistant
prone
unlikely
unaffected
7. Teenagers are often ___ to making impulsive decisions without considering the consequences.
inclined
averse
prone
immune
8. Outdoor wooden furniture is ___ to rotting and weathering over time.
vulnerable
subject
prone
resistant
9. People with anxiety disorders tend to be ___ to experiencing frequent panic attacks.
immune
unlikely
prone
averse
10. The new remote work policy is ___ to abuse and misuse by some employees.
susceptible
predisposed
prone
resistant
11. Elderly individuals are ___ to bone fractures.
resistant
susceptible
unlikely
unaffected
12. My coworker is ___ to exaggerating the truth when telling stories.
averse
immune
prone
inclined
13. High-rise buildings in earthquake-prone regions are ___ to structural damage.
vulnerable
prone
resistant
unlikely
14. Those with a history of allergies are ___ to developing new allergic reactions.
predisposed
immune
averse
resistant
15. Younger children are often ___ to throwing tantrums when they don't get their way.
prone
unlikely
resistant
immune
Đáp án:
A
B
C
B
C
B
C
A
C
A
B
D
A
A
A
Trên đây bạn đã được tìm hiểu to be prone to nghĩa là gì, cũng như cách dùng và ví dụ thực tiễn. Bạn hãy cố gắng vận dụng cấu trúc này thường xuyên, đặc biệt là khi miêu tả những đặc điểm và xu hướng trong cuộc sống. Đừng ngại chia sẻ bài viết với bạn bè để cùng nhau học tập tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ