Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc Be likely to: ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Nội dung

Cấu trúc Be likely to: ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, cụm từ be likely to là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến, giúp chúng ta diễn đạt ý định, khả năng hoặc sự dự đoán về một sự kiện trong tương lai.

Trong chủ đề hôm nay, hãy để IELTS LangGo giải đáp cho bạn toàn bộ các cách dùng, cấu trúc và ví dụ của cấu trúc be likely to nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Be likely to có nghĩa là "có nhiều khả năng xảy ra” hoặc “đã được mong đợi".

- Be likely to thường được dùng để diễn tả suy đoán cá nhân của bạn về một sự việc chưa xảy ra, hoặc miêu tả một xu hướng đã tồn tại trong thời gian dài, chẳng hạn như điểm thi hoặc giá vàng.

- Cấu trúc:

Khẳng định: S + be likely to + V (nguyên thể)

Phủ định: S + be not likely to + V(nguyên thể) = Be unlikely to + V(nguyên thể)

1. Be likely to là gì?

Theo Cambridge Dictionary, be likely to có nghĩa là "có nhiều khả năng xảy ra” hoặc “đã được mong đợi". Cấu trúc này thể hiện việc dự đoán hoặc tin tưởng rằng một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

- I think it is likely to rain this afternoon. (Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ rất dễ mưa.)

- With the current economic conditions, the company is likely to experience a downturn in sales next quarter. (Với tình hình kinh tế hiện tại, công ty nhiều khả năng sẽ suy giảm doanh số trong quý tới.)

Ý nghĩa của Be likely to trong tiếng Anh
Ý nghĩa của Be likely to trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc Be likely to trong tiếng Anh giao tiếp

"Be likely to" thường được dùng để diễn tả suy đoán cá nhân của bạn về một sự việc chưa xảy ra, hoặc miêu tả một xu hướng đã tồn tại trong thời gian dài, chẳng hạn như điểm thi hoặc giá vàng.

Be likely to được sử dụng trong các cấu trúc sau:

2.1. Cấu trúc khẳng định và phủ định của "be likely to"

  • Cấu trúc khẳng định:

Trong cấu trúc khẳng định, "be likely to" diễn đạt rằng một hành động hay sự kiện có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai, dựa trên các bằng chứng hoặc tình huống hiện tại.

Công thức: S + be likely to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

- She is likely to get the promotion with her outstanding performance. (Cô ấy sẽ có khả năng được thăng chức với thành tích nổi bật của mình.)

- The sales figures are likely to increase next quarter, thanks to the new marketing campaign. (Doanh số bán hàng sẽ có khả năng tăng lên trong quý tới nhờ chiến dịch marketing mới.)

  • Cấu trúc phủ định:

Cấu trúc phủ định của "be likely to" thể hiện rằng một hành động có khả năng không xảy ra trong tương lai, hoặc bạn không mong đợi sự kiện đó xảy ra.

Công thức: S + be not likely to + V(nguyên thể) = Be unlikely to + V(nguyên thể)

Ví dụ:

- Due to budget cuts, the company is unlikely to expand into new markets this year. (Do cắt giảm ngân sách, công ty sẽ không có khả năng mở rộng sang thị trường mới trong năm nay.)

- With the bad weather, the outdoor concert is unlikely to take place as scheduled. (Do thời tiết xấu, buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ khó mà diễn ra như kế hoạch.)

Giới thiệu các cấu trúc cơ bản của cụm be likely to
Các cấu trúc cơ bản của cụm be likely to

2.2. Cấu trúc "be likely to" theo các thì

Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý rằng động từ "be" trong cấu trúc "be likely to" sẽ thay đổi linh hoạt theo các thì khác nhau. Sau đây là cấu trúc của "be likely to" theo các thì:

  • Thì hiện tại:

Cấu trúc be likely to ở thì hiện tại diễn đạt sự dự đoán hoặc tin tưởng rằng một hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai gần.

Công thức: S + to be (am/is/are) + likely to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

- The heavy rain is likely to cause flooding in low-lying areas. (Những cơn mưa lớn có khả năng sẽ gây ngập lụt ở các vùng trũng.)

- With her excellent grades, Sarah is likely to get accepted into the university program. (Với điểm số xuất sắc, Sarah sẽ có khả năng được nhận vào chương trình đại học.)

  • Thì quá khứ:

Khi bạn sử dụng be likely to ở thì quá khứ, bạn đang tường thuật lại một hành động/sự kiện đã từng có khả năng xảy ra.

Công thức: S + was/were likely to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

- Given the poor economic conditions at the time, the company was likely to incur significant losses. (Xét tình hình kinh tế yếu kém lúc đó, công ty có thể đã phải gánh chịu những khoản thua lỗ lớn.)

- Given the heavy snowfall that winter, the schools were likely to be closed for several days. (Vì mùa đông năm đó tuyết rơi quá dày, các trường học đã có khả năng đóng cửa vài ngày.)

  • Thì tương lai:

Trong thì tương lai, be likely to diễn đạt sự dự đoán rằng một hành động/sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai xa.

Công thức: S + will be likely to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

- With the tax reforms, businesses will be likely to invest more in expansion projects. (Với những cải cách về thuế, các doanh nghiệp sẽ có khả năng đầu tư nhiều hơn vào các dự án mở rộng.)

- As the population ages, healthcare costs will be likely to rise dramatically in the coming years. (Khi dân số già đi, chi phí chăm sóc sức khỏe sẽ có khả năng tăng vọt trong những năm tới.)

3. Phân biệt Be likely to với các cấu trúc tương tự

Trong tiếng Anh, ta có thể nhầm lẫn be likely to với hai cấu trúc khác là “be about to” và “be bound to”. Vì các từ likely, about và bound đều nghĩa là “có khả năng”, nên nhiều bạn đã nhầm lẫn cách sử dụng của chúng.

Bạn hãy tham khảo bảng sau để biết sự khác biệt giữa ba cụm từ:

Be likely to

Be bound to

Be about to

Dự đoán hoặc tin tưởng rằng một sự kiện/hành động sẽ xảy ra trong tương lai, dựa trên bằng chứng hoặc tình huống hiện tại.

Thể hiện sự chắc chắn hoặc tất yếu về việc một sự kiện/hành động sẽ xảy ra, do nguyên nhân tất yếu hoặc không thể tránh khỏi.

Diễn đạt ý định hoặc sự chuẩn bị sẵn sàng để thực hiện một hành động ngay lập tức.

 

 

Không thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối.

Thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối.

Không thể hiện sự dự đoán về tương lai mà chỉ diễn tả hành động sắp xảy ra ngay tức thì.

Ví dụ:

It is likely to rain tomorrow.

(Ngày mai trời sẽ dễ mưa lắm đấy.)

Ví dụ:

In the rush hour, you are bound to get stuck in traffic.

(Vào giờ cao điểm, thể nào bạn cũng bị tắc đường.)

Ví dụ:

Please don’t leave yet, we’re about to watch a movie.

(Bạn đừng đi vội, chúng ta chuẩn bị xem phim mà.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Be likely to

Sau khi đã tìm hiểu be likely to là gì, bạn hãy ghi chép lại cả những từ đồng nghĩa và trái nghĩa để có một vốn từ phong phú hơn.

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Odds are: khả năng cao

Ví dụ: Odds are that the company will report strong profits this quarter. (Khả năng cao là công ty sẽ báo cáo lợi nhuận tốt trong quý này.)

  • Probable: khả thi

Ví dụ: It is probable that the new policy changes will lead to an increase in sales. (Rất có thể những thay đổi chính sách mới sẽ dẫn đến tăng doanh số.)

  • Stand a good chance: khả quan, có cơ hội tốt

Ví dụ: With her excellent skills, she stands a good chance of getting the job. (Với kỹ năng xuất sắc, cô ấy có cơ hội tốt để được tuyển dụng.)

  • Be inclined to: có xu hướng

Ví dụ: Given the recent positive economic data, businesses are inclined to increase their investment. (Xét những số liệu kinh tế tích cực gần đây, các doanh nghiệp có xu hướng tăng cường đầu tư.)

  • Be prone to: có khuynh hướng, dễ gặp phải

Ví dụ: Elderly people are prone to developing health problems as they age. (Người già rất dễ mắc các vấn đề sức khỏe khi họ cao tuổi.)

Các cụm từ có thể thay thế cho be likely to
Các cụm từ có thể thay thế cho be likely to

4.2. Từ trái nghĩa

  • Doubtful: đáng nghi, không chắc chắn

Ví dụ: It is doubtful that the project will be completed on time given the current delays. (Rất có thể dự án sẽ không hoàn thành đúng hạn do những chậm trễ hiện tại.)

  • Questionable: không chắc chắn

Ví dụ: Due to the limited budget, the success of the new marketing campaign is questionable. (Do ngân sách có hạn nên không chắc chắn chiến dịch marketing mới sẽ thành công.)

  • Absurd: phi lý, vô lý

Ví dụ: It is absurd to say that the company will double its profits this year. (Thật vô lý khi nói rằng công ty sẽ tăng gấp đôi lợi nhuận trong năm nay.)

  • Far-fetched: xa vời, suy diễn

Ví dụ: The claim that aliens have visited Earth is far-fetched and lacks credible evidence. (Phát ngôn người ngoài hành tinh đã đến Trái đất là quá xa vời và thiếu bằng chứng đáng tin cậy.)

  • Slim chance: cơ hội mong manh

Ví dụ: Given his poor grades, he has a slim chance of being accepted into the university. (Do điểm quá kém, cậu ấy chỉ có cơ hội rất mong manh được nhận vào trường đại học.)

Khi bạn cần từ trái nghĩa với be likely to, hãy cân nhắc các cụm sau
Từ trái nghĩa với be likely to

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Be likely to (Có đáp án)

Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống của các câu sau, sử dụng dạng đúng của cụm be likely to.

  1. With the new tax incentives, businesses ___ to invest more in expansion projects.

  2. Given the poor weather forecast, the outdoor concert ___ take place as scheduled.

  3. Based on her strong academic performance, the student ___ get admitted to her top-choice university.

  4. The company's sales ___ increase next quarter due to the successful marketing campaign.

  5. With rising fuel prices, transportation costs ___ go up significantly in the coming year.

  6. The research team ___ publish their findings in a prestigious academic journal.

  7. Due to the ongoing supply chain issues, the delivery of the new product ___ be delayed.

  8. Considering the company's strong financial position, the shareholders ___ receive a higher dividend this year.

  9. With the recent technological advancements, the demand for electric vehicles ___ grow.

  10. Unless the government implements new policies, greenhouse gas emissions ___ increase in the future.

Đáp án:

  1. be likely to

  2. is unlikely to

  3. is likely to

  4. are likely to

  5. are likely to

  6. is likely to

  7. is likely to

  8. are likely to

  9. is likely to

  10. are likely to

Bài 2: Hãy phát hiện và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. The new software update likely improve the device's performance significantly.

  2. If the trend continues, the demand for sustainable products likely grow in the future.

  3. Due to budget constraints, the company unlikely expand into new markets this year.

  4. With the recent advancements in renewable energy, fossil fuel usage likely decrease.

  5. The students will likely performs well on the exam if they continue to study hard.

Đáp án:

  1. The new software update is likely to improve the device's performance significantly.

  2. If the trend continues, the demand for sustainable products is likely to grow in the future.

  3. Due to budget constraints, the company is unlikely to expand into new markets this year.

  4. With the recent advancements in renewable energy, fossil fuel usage is likely to decrease.

  5. The students are likely to perform well on the exam if they continue to study hard.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về be likely to là gì, cũng như các cách dùng cụ thể. Khi muốn nêu dự đoán hoặc ý kiến của mình, bạn có thể dùng cụm be likely to để giao tiếp bằng tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trên website IELTS LangGo để nâng cao hiểu biết tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập tốt! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ