Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Phân biệt fewer và less: Ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Fewer và less là hai từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn mắc sai lầm khi sử dụng chúng. Mặc dù đều thể hiện ý nghĩa “ít hơn” nhưng fewer và less có những cách dùng thực tế rất khác nhau.

Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ giải thích ý nghĩa cũng như cách sử dụng hai từ vựng fewer và less, qua đó giúp bạn phân biệt chúng một cách chính xác!

1. Fewer và Less là gì?

1.1. Định nghĩa và cách dùng Fewer

Fewer có nghĩa là "một số lượng người hay sự vật ít hơn”.

Fewer là dạng so sánh hơn của "few", được sử dụng chủ yếu với danh từ đếm được (countable nouns).

Fewer thể hiện ý nghĩa rằng một số lượng con người hoặc sự vật là ít hơn so với mong đợi, hoặc ít hơn so với một sự vật khác.

Quy tắc sử dụng fewer:

  • Fewer chỉ đi kèm với những danh từ đếm được như: fewer students, fewer books, fewer problems.
  • Fewer cũng có thể xuất hiện trong các cấu trúc so sánh như "fewer than" và "fewer... than".

Ví dụ:

- There are fewer than 20 people in the room. (Căn phòng này có không đến 20 người.)

- She has fewer friends than her brother. (Cô ấy có ít bạn bè hơn anh trai cô.)

Định nghĩa và ví dụ của từ fewer trong tiếng Anh
Định nghĩa và ví dụ của từ fewer trong tiếng Anh

1.2. Định nghĩa và cách dùng Less

1.1. Định nghĩa và cách dùng Less

Less có nghĩa là "một số lượng nhỏ hơn” hoặc “một mức độ thấp hơn”.

Less là dạng so sánh hơn của little, được sử dụng chủ yếu với danh từ không đếm được (uncountable nouns).

Từ này diễn tả số lượng ít hơn của những điều không thể đếm được một cách cụ thể (như chất lỏng, cảm xúc, hay các khái niệm trừu tượng).

Quy tắc sử dụng less:

  • Less chỉ đi kèm với những danh từ không đếm được. Ví dụ: less sugar, less time, less money, less distance.
  • Less cũng xuất hiện trong các cấu trúc so sánh như "less than" và "less... than".

Ví dụ:

- Next time, you should use less salt for the soup. (Lần sau bạn nên cho ít muối vào súp thôi.)

- She has less patience than her sister. (Cô ấy ít kiên nhẫn hơn chị gái mình.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp ngoại lệ, "less" vẫn được sử dụng với danh từ số nhiều đếm được chỉ tiền tệ, khoảng cách hoặc thời gian.

Ví dụ:

- The flight takes less than 5 hours to reach our destination. (Chuyến bay chỉ mất chưa đến 5 tiếng để đến nơi.)

- I saved less than $100 from my paycheck this month. (Tôi tiết kiệm được chưa đến 100 USD từ tiền lương tháng này.)

Ý nghĩa và cách sử dụng từ less trong tiếng Anh
Ý nghĩa và cách sử dụng từ less trong tiếng Anh

2. Phân biệt Fewer và Less

Vì cả fewer và less đều có nghĩa “ít hơn”, chúng ta dễ mắc phải nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này trong giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.

Sau đây IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ này:

 

Fewer

Less

Giống nhau

-       Đều dùng để diễn tả số lượng ít hơn

-       Đều có thể xuất hiện trong các cấu trúc so sánh (fewer… than/less… than)

Khác nhau

Sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns).

Ví dụ: There are fewer students in our class this year compared to last year. (Năm nay lớp ta ít học sinh hơn so với năm ngoái.)

Chỉ có thể đi với danh từ không đếm được (uncountable nouns).

Ví dụ: The cake requires less flour than the previous one. (Chiếc bánh này cần ít bột mì hơn so với cái trước.)

3. Bài tập vận dụng cấu trúc more and more có đáp án

Để vận dụng cụm từ mới học, bạn hãy thử sức với 2 bài tập sau nhé.

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. There were _________ customers in the store today compared to yesterday.

  2. She spends _________ time on social media since she started her new job.

  3. The team has _________ injuries this season compared to the previous one.

  4. The cake contains _________ calories than the one I had last week.

  5. As I get older, I seem to have _________ patience for dealing with difficult people.

  6. The new apartments have _________ square meters of living space than the old ones.

  7. _________ people attended the concert due to the bad weather.

  8. The manager asked the employees to take _________ breaks during their shifts.

  9. My younger sister has _________ worries than I do.

  10. The hotel offers _________ discounts on weekends compared to weekdays.

Đáp án:

  1. fewer

  2. less

  3. fewer

  4. less

  5. less

  6. fewer

  7. Fewer

  8. fewer

  9. fewer

  10. less

Bài 2: Phát hiện và sửa lỗi sai trong các câu sau.

  1. There are less students in the class this year.

  2. The cake requires less ingredients than the last one.

  3. With her new diet, she's been consuming less calories per day.

  4. Fewer water was used in the production of this product.

  5. As I get older, I have fewer energy to stay up late.

  6. The new smartphone has less features compared to the previous model.

  7. The team lost less games this season.

  8. I have fewer worries now that I've graduated from college.

  9. The bakery offers less discounts on weekends.

  10. With the new cost-cutting measures, the company will have less employees next year.

Đáp án:

  1. Fewer students

  2. Fewer ingredients

  3. Fewer calories

  4. Less water

  5. Less energy

  6. Fewer features

  7. Fewer games

  8. Less worries

  9. Fewer discounts

  10. Fewer employees

Qua bài viết, hy vọng bạn đã nắm rõ sự khác biệt giữa fewer và less, cũng như cách áp dụng hai từ vựng này. Hãy thường xuyên vận dụng fewer và less trong giao tiếp và viết tiếng Anh để sớm nắm rõ hai cụm từ này nhé. Chúc bạn luôn có nhiều niềm vui và kết quả tốt khi học tiếng Anh!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ