Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Terrified đi với giới từ gì? Cách dùng và phân biệt với Terrific
Nội dung

Terrified đi với giới từ gì? Cách dùng và phân biệt với Terrific

Post Thumbnail

Terrified là tính từ quen thuộc để diễn tả sự sợ hãi. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa rõ sau Terrified dùng giới từ nào mới chính xác.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Terrified đi với giới từ gì và cách dùng chi tiết từng cấu trúc Terrified + giới từ. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp cho bạn một số từ đồng nghĩa với Terrified và phân biệt với Terrific.

Cùng học bắt đầu bài học ngay nhé!

1. Terrified là gì?

Terrified /ˈter.ə.faɪd/ là tính từ nghĩa là hoảng sợ, rất sợ hãi vì điều gì đó. Terrified thường được dùng để diễn tả trạng thái vô cùng sợ hãi khi ai đó cảm thấy nguy hiểm hoặc lo lắng.

Ví dụ:

  • She was terrified of spiders. (Cô ấy rất sợ nhện.)
  • He is terrified of failing the final exam. (Anh ấy rất sợ trượt kỳ thi cuối kỳ.)
Terrified nghĩa là gì?
Terrified nghĩa là gì?

Đồng thời, Terrified cũng là dạng quá khứ phân từ của động từ Terrify có ý nghĩa là làm cho ai đó trở nên sợ hãi.

Ví dụ:

  • John was terrified by the sudden noise. (John bị làm cho sợ hãi bởi tiếng động bất ngờ.)
  • She was terrified by the storm. (Cô ấy bị bão làm cho sợ hãi.)

Word family của Terrified

  • Terrify (v): Làm ai đó sợ hãi

Ví dụ: The haunted house always terrifies visitors. (Ngôi nhà ma luôn làm du khách sợ hãi .)

  • Terrifying (adj): Kinh hoàng, đáng sợ

Ví dụ: It was a terrifying experience to be stuck in the elevator. (Thật là một trải nghiệm kinh hoàng khi bị kẹt trong thang máy.)

  • Terrific (adj): tuyệt vời

Ví dụ: The food at that new restaurant is absolutely terrific. (Đồ ăn ở nhà hàng mới đó thật sự tuyệt vời.)

  • Terrifyingly (adv): một cách đáng sợ

Ví dụ:  The storm was terrifyingly powerful. (Cơn bão mạnh một cách kinh hoàng.)

2. Terrified đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionary, Terrified đi với giới từ Of, At By. Công thức và cách dùng các cấu trúc Terrified + giới từ cụ thể như sau:

Terrified đi với giới từ gì?
Terrified đi với giới từ gì?

2.1. Terrified of

Cấu trúc Terrified of thường được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi chung chung hoặc nỗi sợ hãi đối với một đối tượng cụ thể.

Cấu trúc 1:

Terrified + of + somebody/something: Sợ hãi ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ:

  • She is terrified of rats. (Cô ấy cực kỳ sợ chuột.)
  • He’s terrified of heights. (Anh ấy rất sợ độ cao.)

Cấu trúc 2:

Terrified + of + doing something: Sợ làm gì đó

Ví dụ:

  • I’m terrified of flying. (Tôi sợ đi máy bay.)
  • She’s terrified of making a mistake during her speech. (Cô ấy sợ mắc lỗi trong khi thuyết trình.)

2.2. Terrified at

Cấu trúc:

Terrified + at + something: Cảm thấy sợ hãi trước điều gì

Cấu trúc Terrified at thường dùng để diễn tả nỗi sợ hãi tức thời hoặc liên quan đến một sự kiện, tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • They were terrified at the sight of the approaching storm. (Họ hoảng sợ khi thấy cơn bão đang đến gần.)
  • I was terrified at the sound of the explosion. (Tôi rất hoảng sợ khi nghe tiếng nổ.)

2.2. Terrified by

Khi là dạng quá khứ phân từ của động từ Terrify, Terrified còn đi với giới từ By nghĩa là bị làm cho sợ hãi bởi cái gì

Cấu trúc:

Be terrified + by + something: bị làm cho sợ hãi bởi cái gì

Ví dụ:

  • The crowd was terrified by the gunshots. (Đám đông hoảng sợ bởi tiếng súng.)
  • The children were terrified by the teacher's anger. (Những đứa trẻ sợ hãi vì cơn giận của giáo viên.)

Ngoài 3 giới từ of, at, by, Terrified còn đi với that + mệnh đề

Cấu trúc:

Terrified + that + subject + verb : Lo sợ rằng điều gì đó sẽ xảy ra

Ví dụ:

  • She is terrified that she would fail the exam. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ trượt kỳ thi.)
  • He’s terrified that something bad might happen to his family. (Anh ấy sợ rằng điều gì tồi tệ có thể xảy ra với gia đình mình.)

3. Các từ đồng nghĩa với Terrified

Dưới đây là một từ đồng nghĩa với Terrified giúp bạn diễn tả cảm giác sợ hãi linh hoạt hơn. Cùng note lại nhé.

  • Afraid: Lo lắng, sợ hãi

Ví dụ: She was afraid of the dark and always needed a nightlight. (Cô ấy sợ bóng tối và luôn cần một đèn ngủ.)

  • Scared: Sợ hãi, bất an

Ví dụ: The loud noise made the children scared. (Tiếng ồn lớn làm lũ trẻ sợ hãi.)

  • Frightened: Sợ hãi, hoảng sợ

Ví dụ: He was frightened when the dog suddenly barked at him. (Anh ấy đã sợ hãi khi con chó đột nhiên sủa vào anh.)

  • Petrified: Sợ đến mức không thể di chuyển hoặc phản ứng

Ví dụ: She stood petrified as the snake slithered past her. (Cô ấy đứng bất động sợ hãi khi con rắn bò qua.)

  • Horrified: Bị sốc hoặc kinh hãi

Ví dụ: The audience was horrified by the gruesome scenes in the horror movie. (Khán giả đã kinh hãi trước những cảnh ghê rợn trong bộ phim kinh dị.)

  • Alarmed: Lo lắng hoặc hoảng sợ vì cái gì

Ví dụ: Everyone was alarmed by the sudden sound. (Mọi người đều lo sợ trước âm thanh đột ngột đó.)

  • Panicked: Hoảng loạn, sợ hãi đến mức mất kiểm soát

Ví dụ: She panicked when she realized she had lost her passport. (Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình đã mất hộ chiếu.)

  • Apprehensive: lo lắng, sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ: He was apprehensive about starting his new job. (Anh ấy lo lắng về việc bắt đầu công việc mới của mình.)

4. Phân biệt cách sử dụng Terrified và Terrific

TerrifiedTerrific là hai từ trong cùng Word family có cách phát âm gần giống nhau, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giúp bạn nắm chắc cách sử dụng của 2 từ này:

 

Terrified

Terrific

Ý nghĩa

Rất sợ hãi, hoảng sợ.

Tuyệt vời, rất tốt, xuất sắc

Cách dùng

Diễn tả cảm giác của một người khi họ rất sợ hãi về điều gì đó, thường là dùng trong tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng.

Dùng để khen ngợi, diễn tả một điều gì đó hoặc ai đó rất tốt đẹp, tuyệt vời, thường mang cảm xúc tích cực.

 

Ví dụ

I was terrified when I heard the loud noise. (Tôi đã rất sợ hãi khi nghe tiếng ồn lớn.)

You did a terrific job on your presentation. (Bạn đã làm rất tốt trong bài thuyết trình của mình.)

5. Bài tập vận dụng cách dùng Terrified có đáp án

Bạn hãy review lại những kiến thức vừa học bằng cách vận dụng vào bài tập dưới đây nhé.

Bài 1: Điền từ phù hợp (of, by, at, that) vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She was absolutely terrified ___ spiders.

  2. They were terrified ___ the sudden noise from outside.

  3. I’m terrified ___ heights, so I never go near the edge of tall buildings.

  4. He is terrified ___ he might fail the exam.

  5. The kids were terrified ___ the sight of the clown.

  6. He was terrified ___ losing his job during the economic crisis.

  7. I was terrified ___ the thought of speaking in public.

  8. They were terrified ___ the sight of the snake in the garden.

  9. She is terrified ___ she will make a mistake during her performance.

  10. The tourists were terrified ___ the unexpected earthquake.

Bài 2: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ terrified.

  1. John is very afraid of snakes.

  2. The children were scared when they saw the big dog.

  3. Mary feels extremely anxious about the idea of flying.

  4. He was so scared when the car almost hit him.

  5. We were all shocked by the explosion.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. of

  2. by

  3. of

  4. that

  5. at

  6. of

  7. at

  8. at

  9. that

  10. by

Bài 2:

  1. John is terrified of snakes.

  2. The children were terrified at the sight of the big dog.

  3. Mary is terrified of flying.

  4. He was terrified when the car almost hit him.

  5. We were all terrified by the explosion.

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Terrified đi với giới từ gì, phân biệt Terrified và Terrific; đồng thời mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa với Terrified.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ