Terrified là tính từ quen thuộc để diễn tả sự sợ hãi. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa rõ sau Terrified dùng giới từ nào mới chính xác.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Terrified đi với giới từ gì và cách dùng chi tiết từng cấu trúc Terrified + giới từ. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp cho bạn một số từ đồng nghĩa với Terrified và phân biệt với Terrific.
Cùng học bắt đầu bài học ngay nhé!
Terrified /ˈter.ə.faɪd/ là tính từ nghĩa là hoảng sợ, rất sợ hãi vì điều gì đó. Terrified thường được dùng để diễn tả trạng thái vô cùng sợ hãi khi ai đó cảm thấy nguy hiểm hoặc lo lắng.
Ví dụ:
Đồng thời, Terrified cũng là dạng quá khứ phân từ của động từ Terrify có ý nghĩa là làm cho ai đó trở nên sợ hãi.
Ví dụ:
Word family của Terrified
Ví dụ: The haunted house always terrifies visitors. (Ngôi nhà ma luôn làm du khách sợ hãi .)
Ví dụ: It was a terrifying experience to be stuck in the elevator. (Thật là một trải nghiệm kinh hoàng khi bị kẹt trong thang máy.)
Ví dụ: The food at that new restaurant is absolutely terrific. (Đồ ăn ở nhà hàng mới đó thật sự tuyệt vời.)
Ví dụ: The storm was terrifyingly powerful. (Cơn bão mạnh một cách kinh hoàng.)
Theo Oxford Learners Dictionary, Terrified đi với giới từ Of, At và By. Công thức và cách dùng các cấu trúc Terrified + giới từ cụ thể như sau:
Cấu trúc Terrified of thường được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi chung chung hoặc nỗi sợ hãi đối với một đối tượng cụ thể.
Cấu trúc 1:
Terrified + of + somebody/something: Sợ hãi ai đó hoặc điều gì đó |
Ví dụ:
Cấu trúc 2:
Terrified + of + doing something: Sợ làm gì đó |
Ví dụ:
Cấu trúc:
Terrified + at + something: Cảm thấy sợ hãi trước điều gì |
Cấu trúc Terrified at thường dùng để diễn tả nỗi sợ hãi tức thời hoặc liên quan đến một sự kiện, tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Khi là dạng quá khứ phân từ của động từ Terrify, Terrified còn đi với giới từ By nghĩa là bị làm cho sợ hãi bởi cái gì
Cấu trúc:
Be terrified + by + something: bị làm cho sợ hãi bởi cái gì |
Ví dụ:
Ngoài 3 giới từ of, at, by, Terrified còn đi với that + mệnh đề
Cấu trúc:
Terrified + that + subject + verb : Lo sợ rằng điều gì đó sẽ xảy ra |
Ví dụ:
Dưới đây là một từ đồng nghĩa với Terrified giúp bạn diễn tả cảm giác sợ hãi linh hoạt hơn. Cùng note lại nhé.
Ví dụ: She was afraid of the dark and always needed a nightlight. (Cô ấy sợ bóng tối và luôn cần một đèn ngủ.)
Ví dụ: The loud noise made the children scared. (Tiếng ồn lớn làm lũ trẻ sợ hãi.)
Ví dụ: He was frightened when the dog suddenly barked at him. (Anh ấy đã sợ hãi khi con chó đột nhiên sủa vào anh.)
Ví dụ: She stood petrified as the snake slithered past her. (Cô ấy đứng bất động sợ hãi khi con rắn bò qua.)
Ví dụ: The audience was horrified by the gruesome scenes in the horror movie. (Khán giả đã kinh hãi trước những cảnh ghê rợn trong bộ phim kinh dị.)
Ví dụ: Everyone was alarmed by the sudden sound. (Mọi người đều lo sợ trước âm thanh đột ngột đó.)
Ví dụ: She panicked when she realized she had lost her passport. (Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình đã mất hộ chiếu.)
Ví dụ: He was apprehensive about starting his new job. (Anh ấy lo lắng về việc bắt đầu công việc mới của mình.)
Terrified và Terrific là hai từ trong cùng Word family có cách phát âm gần giống nhau, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giúp bạn nắm chắc cách sử dụng của 2 từ này:
| Terrified | Terrific |
Ý nghĩa | Rất sợ hãi, hoảng sợ. | Tuyệt vời, rất tốt, xuất sắc |
Cách dùng | Diễn tả cảm giác của một người khi họ rất sợ hãi về điều gì đó, thường là dùng trong tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng. | Dùng để khen ngợi, diễn tả một điều gì đó hoặc ai đó rất tốt đẹp, tuyệt vời, thường mang cảm xúc tích cực.
|
Ví dụ | I was terrified when I heard the loud noise. (Tôi đã rất sợ hãi khi nghe tiếng ồn lớn.) | You did a terrific job on your presentation. (Bạn đã làm rất tốt trong bài thuyết trình của mình.) |
Bạn hãy review lại những kiến thức vừa học bằng cách vận dụng vào bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Điền từ phù hợp (of, by, at, that) vào chỗ trống trong các câu sau:
She was absolutely terrified ___ spiders.
They were terrified ___ the sudden noise from outside.
I’m terrified ___ heights, so I never go near the edge of tall buildings.
He is terrified ___ he might fail the exam.
The kids were terrified ___ the sight of the clown.
He was terrified ___ losing his job during the economic crisis.
I was terrified ___ the thought of speaking in public.
They were terrified ___ the sight of the snake in the garden.
She is terrified ___ she will make a mistake during her performance.
The tourists were terrified ___ the unexpected earthquake.
Bài 2: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ terrified.
John is very afraid of snakes.
The children were scared when they saw the big dog.
Mary feels extremely anxious about the idea of flying.
He was so scared when the car almost hit him.
We were all shocked by the explosion.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
of
by
of
that
at
of
at
at
that
by
Bài 2:
John is terrified of snakes.
The children were terrified at the sight of the big dog.
Mary is terrified of flying.
He was terrified when the car almost hit him.
We were all terrified by the explosion.
Qua bài viết này, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Terrified đi với giới từ gì, phân biệt Terrified và Terrific; đồng thời mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa với Terrified.
Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ