Essential là tính từ quen thuộc dùng để diễn tả điều gì đó cần thiết cho ai hoặc cái gì. nhiều bạn còn chưa nắm rõ cấu trúc, cách dùng cũng như phân biệt với Important và Necessary.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn Essential là gì, Essential đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc thông dụng. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp cho bạn các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Essential để mở rộng vốn từ vựng.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Essential /ɪˈsen.ʃəl/ vừa là tính từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Essential mang các ý nghĩa sau:
Tính từ Essential có 2 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết (extremely important or necessary)
Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining a healthy lifestyle. (Tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.)
Ý nghĩa 2: Cơ bản, thuộc về bản chất của một ai đó hoặc một cái gì đó (essential also means basic to the nature of someone or something)
Ví dụ: The essential quality that sets her apart is her unwavering dedication. (Phẩm chất cơ bản làm nên sự khác biệt của cô ấy là sự cống hiến không ngừng nghỉ.)
Danh từ Essential thường được dùng ở dạng số nhiều với 2 ý nghĩa như sau:
Ý nghĩa 1: Những điều thiết yếu, cơ bản bạn cần để sống (the basic things you need to live)
Ví dụ: During the emergency, people were advised to stock up on essentials like canned food and bottled water. (Trong tình huống khẩn cấp, người dân được khuyên nên dự trữ những vật dụng thiết yếu như thực phẩm đóng hộp và nước đóng chai.)
Ý nghĩa 2: Phần cơ bản hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó (essentials are also the basic or most important part of something)
Ví dụ: Understanding the essentials of the theory will help you grasp the more complex concepts later. (Hiểu được những điều cốt yếu của lý thuyết sẽ giúp bạn nắm bắt được những khái niệm phức tạp hơn sau này.)
Word family của Essential:
Ví dụ: The essence of his argument was that we should focus on education. (Bản chất lập luận của anh ấy là chúng ta nên tập trung vào giáo dục.)
Ví dụ: In the meeting, the manager emphasized the essentiality of meeting deadlines to ensure project success. (Trong cuộc họp, quản lý nhấn mạnh tính cần thiết của việc hoàn thành đúng hạn để đảm bảo sự thành công của dự án.)
Ví dụ: Essentially, the plan is to improve the current system. (Về cơ bản, kế hoạch là cải thiện hệ thống hiện tại.)
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Essential đi với hai giới từ To và For để diễn tả điều gì cần thiết cho ai đó hoặc cái gì đó.
Cấu trúc:
Essential to something
Ý nghĩa: Cần thiết cho cái gì đó
Ví dụ:
Cấu trúc:
Essential for something
Ý nghĩa: Cần thiết cho cái gì đó
Cấu trúc:
It is essential + for somebody + to do something
Ý nghĩa: Làm gì đó là cần thiết cho ai đó
Ví dụ:
Ngoài các cấu trúc đi với giới từ ở trên, Essential còn được dùng trong 2 cấu trúc thông dụng sau:
S + to be + essential: Điều gì đó là cần thiết
Ví dụ:
It is essential + that + S + V: Điều quan trọng là …
Ví dụ:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Essential kèm ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng:
Ví dụ: The meeting is crucial for the project's success. (Cuộc họp rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Ví dụ: Good communication is vital for team success. (Giao tiếp tốt là điều quan trọng cho sự thành công của nhóm.)
Ví dụ: He holds an important position in the company. (Anh ấy giữ một vị trí quan trọng trong công ty.)
Ví dụ: Reading book is fundamental to learning. (Đọc sách là nền tảng của việc học)
Ví dụ: It is necessary to have a valid ID to enter. (Cần phải có ID hợp lệ để đăng nhập.)
Ví dụ: The details are unimportant in this context. (Các chi tiết không quan trọng trong ngữ cảnh này.)
Ví dụ: Attendance at the meeting is optional. (Việc tham dự cuộc họp là việc không bắt buộc.)
Ví dụ: He made a few minor adjustments. (Anh ấy đã thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ.)
Ví dụ: The environment is secondary to the economy in this policy. (Môi trường là thứ không quan trọng so với kinh tế trong chính sách này.)
Ví dụ: The issue was deemed trivial compared to the other challenges faced. (Vấn đề đó được coi là tầm thường so với các thách thức khác phải đối mặt.)
Đều có nghĩa là quan trọng nhưng Essential, Important, Necessary có các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu nhé!
Tiêu chí | Necessary | Important | Essential |
Ý nghĩa | Cần thiết, nhưng không phải là cốt lõi | Quan trọng, có giá trị lớn, nhưng không nhất thiết phải không thể thiếu | Thiết yếu, không thể thiếu được; nếu thiếu sẽ không thể hoạt động hoặc tồn tại đúng cách |
Ví dụ | It is necessary to wear a helmet while riding a bike. (Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là cần thiết.) | Education is important for personal development. (Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.) | Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.) |
Bài tập: Viết lại câu sử dụng Essential
It is essential for students to practice regularly.
It is essential that we follow the safety guidelines.
Reading the instructions carefully before starting the test is essential.
It is essential that everyone attends the meeting to ensure its success.
It is essential that we address the issue promptly.
Good time management is essential for achieving your goals.
Đáp án gợi ý
Regular practice is essential for students.
Following the safety guidelines is essential for us.
It is essential to read the instructions carefully before starting the test.
Attending the meeting is essential for everyone to ensure its success.
Addressing the issue promptly is essential.
It is essential that you manage your time well to achieve your goals.
Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo bạn đã hiểu rõ Essential nghĩa là gì, Essential đi với giới từ gì. Đồng thời, bạn cũng đã biết thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách phân biệt Essential, Important, Necessary chi tiết.
Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo và chia sẻ cho bạn bè nếu thấy hữu ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ