Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Essential đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ cụ thể
Nội dung

Essential đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Essential là tính từ quen thuộc dùng để diễn tả điều gì đó cần thiết cho ai hoặc cái gì. nhiều bạn còn chưa nắm rõ cấu trúc, cách dùng cũng như phân biệt với Important và Necessary.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn Essential là gì, Essential đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc thông dụng. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp cho bạn các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Essential để mở rộng vốn từ vựng.

1. Essential là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary,  Essential /ɪˈsen.ʃəl/ vừa là tính từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Essential mang các ý nghĩa sau:

Essential là tính từ

Tính từ Essential có 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết (extremely important or necessary)

Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining a healthy lifestyle. (Tập thể dục thường xuyên là cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.)

Ý nghĩa 2: Cơ bản, thuộc về bản chất của một ai đó hoặc một cái gì đó (essential also means basic to the nature of someone or something)

Ví dụ: The essential quality that sets her apart is her unwavering dedication. (Phẩm chất cơ bản làm nên sự khác biệt của cô ấy là sự cống hiến không ngừng nghỉ.)

Essential nghĩa là gì
Essential nghĩa là gì

Essential là tính từ

Danh từ Essential thường được dùng ở dạng số nhiều với 2 ý nghĩa như sau:

Ý nghĩa 1: Những điều thiết yếu, cơ bản bạn cần để sống (the basic things you need to live)

Ví dụ: During the emergency, people were advised to stock up on essentials like canned food and bottled water. (Trong tình huống khẩn cấp, người dân được khuyên nên dự trữ những vật dụng thiết yếu như thực phẩm đóng hộp và nước đóng chai.)

Ý nghĩa 2: Phần cơ bản hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó (essentials are also the basic or most important part of something)

Ví dụ: Understanding the essentials of the theory will help you grasp the more complex concepts later. (Hiểu được những điều cốt yếu của lý thuyết sẽ giúp bạn nắm bắt được những khái niệm phức tạp hơn sau này.)

Word family của Essential:

  • Essence (noun): Bản chất, cốt lõi

Ví dụ: The essence of his argument was that we should focus on education. (Bản chất lập luận của anh ấy là chúng ta nên tập trung vào giáo dục.)

  • Essentiality (noun): Tính cần thiết, sự thiết yếu

Ví dụ: In the meeting, the manager emphasized the essentiality of meeting deadlines to ensure project success. (Trong cuộc họp, quản lý nhấn mạnh tính cần thiết của việc hoàn thành đúng hạn để đảm bảo sự thành công của dự án.)

  • Essentially (adverb): Về cơ bản, chủ yếu

Ví dụ: Essentially, the plan is to improve the current system. (Về cơ bản, kế hoạch là cải thiện hệ thống hiện tại.)

2. Essential đi với giới từ gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Essential đi với hai giới từ ToFor để diễn tả điều gì cần thiết cho ai đó hoặc cái gì đó.

Essential to

Cấu trúc:

Essential to something

Ý nghĩa: Cần thiết cho cái gì đó

Ví dụ:

  • Good nutrition is essential to overall health. (Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.)
  • Critical thinking is essential to problem-solving and decision-making. (Tư duy phản biện là điều cần thiết cho việc giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.)
Essential đi với giới từ To và For
Essential đi với giới từ To và For

Essential for

Cấu trúc:

Essential for something

Ý nghĩa: Cần thiết cho cái gì đó

  • Ví dụ: Protein is essential for muscle growth. (Protein rất cần thiết cho sự phát triển cơ bắp.)
  • Sunlight is essential for the process of photosynthesis in plants. (Ánh sáng mặt trời rất cần thiết cho quá trình quang hợp ở thực vật.)

Cấu trúc:

It is essential + for somebody + to do something

Ý nghĩa: Làm gì đó là cần thiết cho ai đó

Ví dụ:

  • It is essential for children to get enough sleep. (Điều cần thiết là trẻ phải ngủ đủ giấc.)
  • It is essential for patients to follow the doctor's instructions. (Điều cần thiết là bệnh nhân phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ)

3. Cấu trúc thông dụng khác với Essential

Ngoài các cấu trúc đi với giới từ ở trên, Essential còn được dùng trong 2 cấu trúc thông dụng sau:

S + to be + essential: Điều gì đó là cần thiết

Ví dụ:

  • Proper training is essential. (Đào tạo đúng cách là điều cần thiết.)
  • Regular maintenance is essential for the longevity of the equipment. (Bảo dưỡng thường xuyên là điều cần thiết để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.)

It is essential + that + S + V: Điều quan trọng là …

Ví dụ:

  • It is essential that everyone arrives on time. (Điều quan trọng là mọi người phải đến đúng giờ.)
  • It is essential that you review the document thoroughly before submission. (Điều quan trọng là bạn phải xem xét tài liệu một cách kỹ lưỡng trước khi nộp.)

4. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Essential

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Essential kèm ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng:

4.1. Từ đồng nghĩa với Essential

  • Crucial: Quan trọng, mang tính quyết định

Ví dụ: The meeting is crucial for the project's success. (Cuộc họp rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)

  • Vital: Quan trọng, không thể thiếu

Ví dụ: Good communication is vital for team success. (Giao tiếp tốt là điều quan trọng cho sự thành công của nhóm.)

  • Important: Quan trọng

Ví dụ: He holds an important position in the company. (Anh ấy giữ một vị trí quan trọng trong công ty.)

  • Fundamental: Cơ bản, nền tảng, thiết yếu.

Ví dụ: Reading book is fundamental to learning. (Đọc sách là nền tảng của việc học)

  • Necessary: Cần thiết, bắt buộc.

Ví dụ: It is necessary to have a valid ID to enter. (Cần phải có ID hợp lệ để đăng nhập.)

Essential synonyms
Essential synonyms

4.2. Từ trái nghĩa với Essential

  • Unimportant: Không quan trọng, không đáng lưu ý

Ví dụ: The details are unimportant in this context. (Các chi tiết không quan trọng trong ngữ cảnh này.)

  • Optional: Tùy chọn, không bắt buộc

Ví dụ: Attendance at the meeting is optional. (Việc tham dự cuộc họp là việc không bắt buộc.)

  • Minor: Nhỏ nhặt, không quan trọng

Ví dụ: He made a few minor adjustments. (Anh ấy đã thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ.)

  • Secondary: Thứ yếu, không quan trọng bằng thứ khác

Ví dụ: The environment is secondary to the economy in this policy. (Môi trường là thứ không quan trọng so với kinh tế trong chính sách này.)

  • Trivial: Tầm thường, không quan trọng

Ví dụ: The issue was deemed trivial compared to the other challenges faced. (Vấn đề đó được coi là tầm thường so với các thách thức khác phải đối mặt.)

5. Phân biệt Essential, Important, Necessary

Đều có nghĩa là quan trọng nhưng Essential, Important, Necessary có các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu nhé!

Tiêu chí

Necessary

Important

Essential

Ý nghĩa

Cần thiết, nhưng không phải là cốt lõi

Quan trọng, có giá trị lớn, nhưng không nhất thiết phải không thể thiếu

Thiết yếu, không thể thiếu được; nếu thiếu sẽ không thể hoạt động hoặc tồn tại đúng cách

Ví dụ

It is necessary to wear a helmet while riding a bike. (Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là cần thiết.)

Education is important for personal development. (Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)

Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

6. Bài tập vận dụng cấu trúc với Essential

Bài tập: Viết lại câu sử dụng Essential

  1. It is essential for students to practice regularly.

  2. It is essential that we follow the safety guidelines.

  3. Reading the instructions carefully before starting the test is essential.

  4. It is essential that everyone attends the meeting to ensure its success.

  5. It is essential that we address the issue promptly.

  6. Good time management is essential for achieving your goals.

Đáp án gợi ý

  1. Regular practice is essential for students.

  2. Following the safety guidelines is essential for us.

  3. It is essential to read the instructions carefully before starting the test.

  4. Attending the meeting is essential for everyone to ensure its success.

  5. Addressing the issue promptly is essential.

  6. It is essential that you manage your time well to achieve your goals.

Mong rằng qua bài viết của IELTS LangGo bạn đã hiểu rõ Essential nghĩa là gì, Essential đi với giới từ gì. Đồng thời, bạn cũng đã biết thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách phân biệt Essential, Important, Necessary chi tiết.

Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo và chia sẻ cho bạn bè nếu thấy hữu ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ